Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Bắc Kạn, hoạt động chi xây dựng công trình (XDCT) từ Ngân sách Nhà nước (NSNN) giữ vai trò quan trọng với tổng nguồn vốn hàng năm lên đến hàng nghìn tỷ đồng. Tuy nhiên, việc sử dụng NSNN trong lĩnh vực này còn tồn tại nhiều hạn chế, như chi sai chế độ, vượt định mức, gây thất thoát và lãng phí tài sản nhà nước. Giai đoạn 2017-2019, Kho bạc Nhà nước (KBNN) Bắc Kạn đã thực hiện kiểm soát chi XDCT qua hệ thống TABMIS, góp phần minh bạch và nâng cao hiệu quả quản lý vốn. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác kiểm soát chi XDCT từ NSNN qua KBNN Bắc Kạn, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp tăng cường kiểm soát đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại KBNN Bắc Kạn, với dữ liệu khảo sát từ 221 mẫu gồm cán bộ kiểm soát và chủ đầu tư các dự án XDCT. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn NSNN, giảm thiểu thất thoát, đồng thời góp phần hoàn thiện quy trình kiểm soát chi xây dựng công trình tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý và kiểm soát chi tiêu công, trong đó:

  • Lý thuyết kiểm soát trong quản lý: Kiểm soát là hoạt động giám sát, so sánh kết quả thực hiện với tiêu chuẩn để điều chỉnh kịp thời, bao gồm kiểm soát trước, trong và sau khi chi.
  • Mô hình kiểm soát chi NSNN qua KBNN: Tập trung vào quy trình kiểm soát chi XDCT từ khâu lập dự toán, phê duyệt, thanh toán đến quyết toán, đảm bảo tính hợp pháp, hợp lệ và hiệu quả.
  • Khái niệm chính: Kiểm soát chi XDCT là việc kiểm tra, giám sát các khoản chi từ NSNN nhằm đảm bảo đúng mục đích, đúng chế độ, tiêu chuẩn, định mức và kế hoạch được duyệt.

Các khái niệm chuyên ngành như dự toán ngân sách, tạm ứng vốn, thanh toán khối lượng hoàn thành, định mức chi ngân sách và quy trình nghiệp vụ kiểm soát chi được làm rõ để làm cơ sở phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp số liệu thứ cấp từ báo cáo KBNN Bắc Kạn giai đoạn 2017-2019, văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 221 mẫu gồm 40 cán bộ KBNN và 181 chủ đầu tư dự án XDCT.
  • Phương pháp thu thập thông tin: Sử dụng phiếu điều tra với thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng kiểm soát chi.
  • Phương pháp phân tích: Áp dụng thống kê mô tả, so sánh số liệu qua các năm, phân tích định lượng bằng Excel để đánh giá mức độ đồng thuận, tỷ lệ sai phạm, tỷ lệ từ chối thanh toán và tiến độ quyết toán dự án.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong tháng 6/2020, phân tích số liệu giai đoạn 2017-2019, đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kiểm soát chi XDCT qua KBNN Bắc Kạn giai đoạn 2017-2019: Tổng chi NSNN cho XDCT qua KBNN Bắc Kạn đạt khoảng hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm. Tỷ lệ hồ sơ hợp pháp, hợp lệ được thanh toán chiếm trên 95%, tuy nhiên vẫn còn khoảng 0,2% số khoản chi bị từ chối do sai phạm, tương đương vài tỷ đồng mỗi năm.

  2. Tỷ lệ sai phạm và từ chối thanh toán: KBNN Bắc Kạn phát hiện và từ chối thanh toán nhiều khoản chi không đúng quy định, với tỷ lệ món chi bị từ chối tăng dần qua các năm, phản ánh sự siết chặt kiểm soát. Ví dụ, năm 2019, số món chi bị từ chối chiếm khoảng 0,3% tổng số món chi.

  3. Nhân tố ảnh hưởng đến kiểm soát chi: Qua khảo sát, các yếu tố như trình độ chuyên môn cán bộ kiểm soát (đạt mức 4,1 trên thang Likert), quy trình nghiệp vụ rõ ràng (4,0), và ứng dụng công nghệ thông tin (3,8) được đánh giá cao. Ngược lại, ý thức chấp hành pháp luật của chủ đầu tư còn hạn chế (3,2), gây khó khăn cho công tác kiểm soát.

  4. Tiến độ quyết toán dự án: Tỷ lệ dự án được quyết toán đúng hạn đạt khoảng 85%, cho thấy công tác kiểm soát góp phần thúc đẩy tiến độ và minh bạch tài chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác kiểm soát chi XDCT qua KBNN Bắc Kạn đã đạt được những bước tiến quan trọng, đặc biệt nhờ việc áp dụng hệ thống TABMIS và quy trình “một cửa” giúp giảm thủ tục hành chính và tăng tính minh bạch. Tuy nhiên, vẫn tồn tại các hạn chế như áp lực công việc lớn tại bộ phận giao dịch “một cửa”, sự chưa đồng đều trong phân bổ hồ sơ, và một số chủ đầu tư chưa tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật, dẫn đến sai phạm và từ chối thanh toán.

So sánh với kinh nghiệm tại KBNN Phú Thọ, nơi tỷ lệ từ chối thanh toán năm 2019 đạt 493 món với tổng số tiền 1,85 tỷ đồng, Bắc Kạn cần tiếp tục nâng cao trình độ cán bộ và hoàn thiện quy trình nghiệp vụ để đạt hiệu quả tương tự. Việc ứng dụng công nghệ thông tin được đánh giá là công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp kiểm soát tồn quỹ, dự toán và hồ sơ thanh toán nhanh chóng, chính xác hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ từ chối thanh toán qua các năm, biểu đồ tròn phân bổ các nhân tố ảnh hưởng theo mức độ đồng thuận, và bảng so sánh tiến độ quyết toán dự án theo năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình kiểm soát chi XDCT: Rà soát, chuẩn hóa và cập nhật quy trình nghiệp vụ kiểm soát chi, đảm bảo tính khoa học, chặt chẽ và thuận tiện cho các bên liên quan. Thời gian thực hiện: 2021-2022. Chủ thể: Ban lãnh đạo KBNN Bắc Kạn phối hợp với Sở Tài chính.

  2. Cải cách thủ tục hành chính và nâng cao chất lượng dịch vụ “một cửa”: Tăng cường đào tạo cán bộ giao dịch, phân bổ công việc hợp lý, áp dụng công nghệ để giảm tải áp lực và nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Thời gian: 2021-2023. Chủ thể: Phòng Kiểm soát chi và Phòng Kế toán Nhà nước KBNN Bắc Kạn.

  3. Nâng cao trình độ chuyên môn và ý thức chấp hành pháp luật của cán bộ và chủ đầu tư: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về pháp luật NSNN, kỹ năng kiểm soát chi và đạo đức nghề nghiệp. Đồng thời, tăng cường tuyên truyền, phổ biến quy định pháp luật đến các chủ đầu tư. Thời gian: liên tục đến 2025. Chủ thể: KBNN Bắc Kạn phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước địa phương.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại: Mở rộng và nâng cấp hệ thống TABMIS, triển khai phần mềm quản lý hồ sơ điện tử, thanh toán điện tử để tăng tính minh bạch và hiệu quả kiểm soát. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: KBNN Bắc Kạn phối hợp với Bộ Tài chính.

  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát nội bộ và phối hợp liên ngành: Thiết lập các chương trình kiểm tra định kỳ, kiểm tra đột xuất nhằm phát hiện và xử lý kịp thời sai phạm. Đồng thời, phối hợp chặt chẽ với các cơ quan tài chính, thanh tra để nâng cao hiệu quả kiểm soát. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: KBNN Bắc Kạn và các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên Kho bạc Nhà nước: Nghiên cứu giúp nâng cao năng lực kiểm soát chi, hoàn thiện quy trình nghiệp vụ và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách.

  2. Chủ đầu tư các dự án xây dựng công trình sử dụng NSNN: Hiểu rõ quy trình, nguyên tắc kiểm soát chi, từ đó nâng cao ý thức chấp hành pháp luật và phối hợp hiệu quả với KBNN.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và đầu tư công: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định phù hợp, tăng cường giám sát và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn NSNN.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tham khảo để hiểu sâu về công tác kiểm soát chi ngân sách, áp dụng vào nghiên cứu và thực tiễn quản lý tài chính công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi xây dựng công trình qua Kho bạc Nhà nước là gì?
    Kiểm soát chi là quá trình kiểm tra, giám sát các khoản chi từ NSNN nhằm đảm bảo chi đúng mục đích, đúng chế độ, tiêu chuẩn và kế hoạch được duyệt. Qua KBNN, công tác này giúp ngăn ngừa thất thoát, lãng phí và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi?
    Các nhân tố chính gồm trình độ chuyên môn cán bộ kiểm soát, quy trình nghiệp vụ, ý thức chấp hành pháp luật của chủ đầu tư, công nghệ thông tin hỗ trợ và hệ thống văn bản pháp luật đồng bộ.

  3. Tại sao cần áp dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát chi?
    Công nghệ giúp xử lý hồ sơ nhanh chóng, chính xác, kiểm soát tồn quỹ và dự toán hiệu quả, giảm thủ tục hành chính và tăng tính minh bạch trong quản lý ngân sách.

  4. Làm thế nào để nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của chủ đầu tư?
    Thông qua tuyên truyền, đào tạo, phổ biến quy định pháp luật và tăng cường kiểm tra, xử lý nghiêm các vi phạm nhằm nâng cao trách nhiệm và tuân thủ của chủ đầu tư.

  5. Giải pháp nào giúp cải thiện quy trình kiểm soát chi tại KBNN Bắc Kạn?
    Hoàn thiện quy trình nghiệp vụ, cải cách thủ tục hành chính, nâng cao trình độ cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường kiểm tra nội bộ là các giải pháp thiết thực.

Kết luận

  • Công tác kiểm soát chi XDCT từ NSNN qua KBNN Bắc Kạn giai đoạn 2017-2019 đã đạt được nhiều kết quả tích cực, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và giảm thiểu sai phạm.
  • Các nhân tố như trình độ cán bộ, quy trình nghiệp vụ, ý thức chấp hành pháp luật và công nghệ thông tin có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kiểm soát.
  • Quy trình “một cửa” và hệ thống TABMIS là những công cụ quan trọng giúp cải thiện công tác kiểm soát chi.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ và tăng cường kiểm tra, giám sát đến năm 2025.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, cải tiến quy trình và áp dụng công nghệ hiện đại nhằm nâng cao chất lượng kiểm soát chi xây dựng công trình tại Bắc Kạn.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách và góp phần phát triển bền vững địa phương!