Nghiên cứu khí thực công trình tháo nước sâu và giải pháp cho Thủy điện Sơn La

Trường đại học

Trường Đại học Thủy Lợi

Người đăng

Ẩn danh

2011

89
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Khí thực Thủy điện Sơn La Tổng quan rủi ro và an toàn

Hiện tượng khí thực là một thách thức kỹ thuật nghiêm trọng đối với các công trình thủy điện có cột nước cao. Tại Thủy điện Sơn La, công trình thủy điện lớn nhất Việt Nam, vấn đề này được đặc biệt quan tâm. Khí thực là quá trình phá hủy bề mặt vật liệu do sự hình thành và vỡ đột ngột của các bọt khí trong dòng chảy tốc độ cao. Quá trình này bắt nguồn từ hiện tượng khí hóa, xảy ra khi áp suất cục bộ trong dòng nước giảm xuống dưới áp suất hơi bão hòa. Các bọt khí được tạo ra, di chuyển đến vùng áp suất cao hơn và vỡ tung, tạo ra các va đập cực lớn lên bề mặt công trình. Hậu quả của khí thực rất nặng nề, từ việc gây xói mòn, bong tróc bê tông đến phá hủy kết cấu thép của cửa van và đường ống áp lực. Điều này không chỉ làm giảm tuổi thọ công trình mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây ra sự cố môi trường thủy điện nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn đập và hồ chứa. Việc nghiên cứu và áp dụng các biện pháp phòng ngừa khí thực tại Thủy điện Sơn La là nhiệm vụ cấp thiết, đảm bảo an toàn lao động thủy điện và sự vận hành ổn định, lâu dài của công trình. Các nghiên cứu, điển hình như luận văn của Ngô Thị Hồng (2011), đã chỉ ra rằng các vị trí như cửa vào, buồng van, và các điểm có sự thay đổi đột ngột về hình dạng dòng chảy là những nơi có nguy cơ xảy ra khí thực cao nhất. Do đó, việc hiểu rõ bản chất và có giải pháp phòng ngừa ngay từ khâu thiết kế là yếu tố then chốt.

1.1. Khái niệm khí thực và hiện tượng khí hóa trong công trình

Khí hóa là hiện tượng khởi đầu, tạo tiền đề cho khí thực. Nó xảy ra khi áp suất tuyệt đối tại một điểm trong dòng chảy (p) giảm xuống bằng hoặc thấp hơn áp suất hóa hơi giới hạn (ppg). Điều kiện này được biểu diễn qua hệ số khí hóa K. Khi K ≤ Kpg (hệ số khí hóa phân giới), các bọt khí li ti bắt đầu hình thành. Hiện tượng này thường xuất hiện ở các công trình tháo nước dưới sâu có lưu tốc lớn. Các vị trí dễ phát sinh khí hóa bao gồm cửa vào, các gồ ghề cục bộ trên bề mặt lòng dẫn và đặc biệt là khu vực buồng van. Khi các bọt khí này bị cuốn theo dòng chảy đến vùng có áp suất cao hơn, chúng sẽ nổ vỡ (implosion), gây ra hiện tượng khí thực. Tác động cơ học từ hàng triệu vụ nổ nhỏ liên tục này sẽ làm mỏi và phá hủy vật liệu, đặc biệt là bê tông và thép, gây ra xói mòn nghiêm trọng. Theo thống kê tại các công trình lớn trên thế giới như Glen Canyon (Mỹ), hư hỏng do khí thực đã gây sụt hầm xả lũ, đòi hỏi chi phí sửa chữa khổng lồ. Vì vậy, kiểm soát khí hóa là bước đầu tiên và quan trọng nhất để phòng ngừa khí thực.

1.2. Tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn đập và hồ chứa

Việc phòng ngừa khí thực không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn liên quan trực tiếp đến an toàn đập và hồ chứa. Một sự cố do khí thực gây ra tại các công trình xả sâu có thể dẫn đến việc mất kiểm soát khả năng xả lũ, đe dọa an toàn cho toàn bộ công trình và vùng hạ du. Đối với một công trình tầm cỡ quốc gia như Thủy điện Sơn La, việc đảm bảo an toàn tuyệt đối là ưu tiên hàng đầu của Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN). Hư hỏng tại các bộ phận trọng yếu như cửa xả sâu sẽ rất khó khăn và tốn kém để sửa chữa, đòi hỏi phải tháo cạn một phần hồ chứa. Điều này gây gián đoạn sản xuất điện và ảnh hưởng đến việc điều tiết nước. Do đó, việc áp dụng một quy trình an toàn vận hành nghiêm ngặt, kết hợp với các giải pháp thiết kế phòng ngừa khí thực, là bắt buộc. Luận văn "Nghiên cứu khả năng khí thực của các công trình tháo nước dưới sâu và biện pháp phòng ngừa" đã nhấn mạnh tính cấp thiết của việc dự báo và kiểm soát khí thực để đảm bảo công trình hoạt động ổn định, tăng tuổi thọ và an toàn.

II. Hiểm họa khí độc và khí thực từ hồ chứa Thủy điện Sơn La

Vùng lòng hồ của Thủy điện Sơn La có diện tích rất lớn, nhấn chìm một khối lượng sinh khối khổng lồ. Dưới điều kiện yếm khí ở tầng đáy, quá trình phân hủy hữu cơ tạo ra các loại khí độc hồ chứa nguy hiểm. Các khí này, chủ yếu là khí mêtan (CH4)hydro sulfide (H2S), không chỉ gây ô nhiễm nguồn nước mà còn là một yếu tố làm gia tăng rủi ro khí thực và ăn mòn công trình. Khí H2S khi hòa tan trong nước tạo thành axit sunfuric, có khả năng ăn mòn bê tông và các thiết bị kim loại. Khí CH4, mặc dù ít có tác động hóa học, nhưng sự hiện diện của các bọt khí này trong nước làm thay đổi đặc tính thủy lực của dòng chảy, có thể thúc đẩy quá trình khí hóa diễn ra sớm hơn. Sự kết hợp giữa tác động cơ học của khí thực và tác động hóa học của khí độc hồ chứa tạo ra một môi trường ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt. Điều này đòi hỏi công tác quan trắc môi trường thủy điện phải được thực hiện thường xuyên để đánh giá nồng độ các loại khí này. Việc đánh giá rủi ro môi trường một cách toàn diện là cơ sở để xây dựng các biện pháp bảo vệ công trình và đảm bảo an toàn lao động thủy điện cho công nhân vận hành, đặc biệt là những người làm việc trong các không gian kín như hầm tuabin.

2.1. Quá trình phân hủy yếm khí và sự hình thành khí độc

Phân hủy yếm khí là quá trình vi sinh vật phân giải chất hữu cơ trong điều kiện không có oxy. Tại đáy các hồ chứa thủy điện lớn như Sơn La, lượng oxy hòa tan rất thấp. Thảm thực vật, sinh vật chết và các chất hữu cơ khác bị lắng đọng xuống đáy sẽ trải qua quá trình này. Sản phẩm chính của quá trình này là biogas, một hỗn hợp gồm khí mêtan (CH4) (khoảng 50-75%) và carbon dioxide (CO2), cùng với một lượng nhỏ hydro sulfide (H2S) và các khí khác. Khí H2S, dù chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ, nhưng lại có độc tính cao và mùi trứng thối đặc trưng. Các khí này có thể tích tụ ở các tầng nước sâu. Khi vận hành xả nước qua các cửa xả sâu, sự thay đổi áp suất đột ngột có thể làm các khí hòa tan này giải phóng nhanh chóng, tạo thành các bọt khí, góp phần vào hiện tượng khí hóa và làm tăng nguy cơ khí thực.

2.2. Tác động của hồ chứa thủy điện đến an toàn công trình

Tác động của hồ chứa thủy điện đến an toàn công trình là một vấn đề đa diện. Về mặt thủy lực, cột nước cao và lưu lượng xả lớn tạo ra dòng chảy có vận tốc cực lớn qua các công trình tháo nước, đây là điều kiện tiên quyết cho khí thực. Về mặt hóa học, như đã đề cập, sự hình thành khí độc hồ chứa do phân hủy yếm khí gây ra ăn mòn hóa học. Sự ăn mòn này làm suy yếu bề mặt vật liệu, khiến chúng dễ bị phá hủy hơn dưới tác động cơ học của khí thực. Quá trình này được gọi là "xâm thực-ăn mòn". Do đó, việc lựa chọn vật liệu xây dựng không chỉ cần có độ bền cơ học cao mà còn phải có khả năng chống lại sự ăn mòn hóa học từ môi trường nước trong hồ chứa. Các tiêu chuẩn thiết kế cho Thủy điện Sơn La đã phải tính toán đến những yếu tố phức hợp này để đảm bảo tuổi thọ và sự an toàn bền vững cho công trình.

III. Phương pháp tối ưu thiết kế phòng chống khí thực hiệu quả

Để phòng chống khí thực một cách hiệu quả, các giải pháp phải được tích hợp ngay từ giai đoạn thiết kế công trình. Đây là phương pháp chủ động và kinh tế nhất, giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí sửa chữa trong tương lai. Ba giải pháp chính thường được áp dụng kết hợp tại các công trình lớn như Thủy điện Sơn La bao gồm: lựa chọn hình dạng biên thủy lực tối ưu, sử dụng vật liệu có độ bền chống xâm thực cao, và thiết kế hệ thống tiếp khí chủ động. Việc lựa chọn hình dạng biên, đặc biệt là tại cửa vào các công trình xả sâu, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy thuận, tránh sự co hẹp đột ngột gây giảm áp suất cục bộ. Các đường cong elip được nghiên cứu và chứng minh là mang lại hiệu quả cao nhất. Bên cạnh đó, việc sử dụng vật liệu chất lượng cao tại các vùng có nguy cơ khí thực lớn là một biện pháp bị động nhưng cần thiết. Các loại bê tông mác cao, bê tông polyme hoặc ốp tấm thép không gỉ được sử dụng để tăng cường khả năng chống chịu của bề mặt. Những phương pháp này khi được tính toán và áp dụng đúng cách sẽ tạo thành một lớp phòng vệ vững chắc, đảm bảo vận hành nhà máy thủy điện Sơn La an toàn trước các tác động của khí thực.

3.1. Lựa chọn đường biên cửa vào và vật liệu chịu xâm thực

Theo nghiên cứu của Ngô Thị Hồng (2011), việc lựa chọn đường biên cửa vào có dạng thuận dòng giúp giảm hệ số cản và hạn chế khả năng xuất hiện chân không. Các cửa vào dạng cung ¼ elip được xem là lựa chọn phổ biến và hiệu quả. Nghiên cứu thực nghiệm chỉ ra rằng loại cửa elip có độ thoải Ks = a/b = 3 (với 'a' là bán trục song song với trục ống, 'b' là bán trục vuông góc) là ưu việt nhất về mặt phòng khí thực. Ngoài ra, việc lựa chọn vật liệu là cực kỳ quan trọng. Tại những vị trí dự báo có khí thực mạnh, cần sử dụng vật liệu có lưu tốc ngưỡng xâm thực (Vng) cao hơn lưu tốc dòng chảy cục bộ (Vy). Các giải pháp bao gồm tăng mác bê tông (có thể đạt M400, M500), hoặc gia cường bề mặt bằng các vật liệu bền hơn như thép không gỉ, chất dẻo đặc biệt. Tuy nhiên, cần xử lý kỹ các mối nối giữa vùng vật liệu khác nhau để tránh tạo ra các gồ ghề cục bộ, vốn là nguồn phát sinh khí hóa mới.

3.2. Kiểm tra khí thực theo lưu tốc cho phép không xâm thực

Một phương pháp kiểm tra quan trọng trong thiết kế là so sánh vận tốc trung bình của dòng chảy (V) với vận tốc cho phép không xâm thực (Vcp) của vật liệu. Điều kiện để không xảy ra khí thực là V < Vcp. Trị số Vcp không phải là hằng số mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cường độ của vật liệu (Rb), hàm lượng khí trong nước (S), và các thông số hình học của lòng dẫn. Luận văn trích dẫn đã đưa ra các biểu đồ quan hệ Vcp = f(Rb, y/D, H/D, H/B) cho bê tông, cho phép các kỹ sư thiết kế có thể tra cứu và lựa chọn mác bê tông phù hợp với điều kiện vận hành cụ thể. Ví dụ, với cùng một loại bê tông, Vcp sẽ khác nhau ở các vị trí khác nhau trong lòng dẫn. Phương pháp này cung cấp một công cụ định lượng để đánh giá rủi ro môi trường và kỹ thuật một cách chính xác, đảm bảo công trình được thiết kế an toàn ngay từ đầu.

IV. Hướng dẫn giải pháp tiếp khí chủ động cho hầm xả sâu

Khi các giải pháp về hình dạng và vật liệu không đủ để loại bỏ hoàn toàn nguy cơ khí thực, đặc biệt là tại các khu vực phức tạp như buồng van, giải pháp tiếp khí chủ động được áp dụng. Nguyên tắc của phương pháp này là đưa không khí từ bên ngoài vào các vùng có áp suất thấp (vùng chân không) trong lòng dẫn. Việc này mang lại hai lợi ích chính: một là làm tăng áp suất cục bộ, ngăn chặn hiện tượng khí hóa; hai là tạo ra một lớp đệm không khí, làm giảm tác động của các va đập khi bọt khí vỡ. Tại Thủy điện Sơn La, hệ thống tiếp khí cho các cửa xả sâu được thiết kế rất cẩn thận. Không khí được dẫn qua các giếng hoặc đường ống lớn đến ngay sau cửa van, nơi dòng chảy bị co hẹp và tách dòng mạnh nhất. Việc tính toán lưu lượng khí cần thiết và kích thước ống dẫn khí là một bài toán thủy khí động lực học phức tạp, phụ thuộc vào chế độ vận hành và kết cấu của cửa van. Giải pháp này đã được chứng minh là cực kỳ hiệu quả trong việc bảo vệ các công trình thủy điện trên toàn thế giới, góp phần quan trọng vào việc đảm bảo quy trình an toàn vận hành.

4.1. Nguyên lý hoạt động của hệ thống thông gió hầm tuabin

Mặc dù hệ thống thông gió hầm tuabin có chức năng chính là điều hòa không khí và đảm bảo an toàn cho con người, nguyên lý đưa không khí vào một không gian kín cũng tương tự như hệ thống tiếp khí phòng khí thực. Hệ thống tiếp khí cho cửa xả sâu hoạt động bằng cách tạo một đường thông giữa khí quyển và vùng chân không sau cửa van. Khi dòng nước chảy qua, nó tạo ra một vùng áp suất âm, tự động hút không khí vào qua các ống dẫn được bố trí sẵn. Không khí này hòa trộn với dòng nước, làm tăng hàm lượng khí và phá vỡ các vùng chân không cục bộ. Các sơ đồ bố trí phổ biến bao gồm tiếp khí vào khoảng không phía trên dòng chảy qua giếng khí chính, hoặc tiếp khí trực tiếp vào các vùng tách dòng tại khe van, bậc thụt thông qua các ống dẫn ngầm trong bê tông. Đây là một giải pháp kỹ thuật cao, đòi hỏi thiết kế và thi công chính xác.

4.2. Thiết kế hệ thống cấp khí cho các vùng tách dòng cục bộ

Các vùng tách dòng cục bộ, như phía sau bậc thụt hoặc khe van, là những nguồn phát sinh khí thực nguy hiểm nhất. Để bảo vệ các vị trí này, hệ thống cấp khí phải được thiết kế để đưa không khí đến đúng điểm cần thiết. Luận văn (Ngô Thị Hồng, 2011) đã trình bày các sơ đồ tiếp khí chi tiết. Ví dụ, tại bậc thụt ở đáy, các ống dẫn khí riêng được đặt ngầm, nối từ giếng khí chính đến ngay sau bậc thụt. Tại các khe van, không khí có thể được đưa vào thông qua các khe hở nối với khoảng không bên trên dòng chảy. Việc tính toán lưu lượng khí cần thiết (QaK) phụ thuộc vào chế độ dòng chảy sau van (chảy có áp hay không áp) và kích thước của vùng tách dòng. Các công thức tính toán thường dựa trên các nghiên cứu thực nghiệm, ví dụ QaB = 0,1.V.Lb.Zb (lưu lượng khí bị cuốn vào vùng tách dòng). Thiết kế chính xác hệ thống này là yếu tố sống còn để bảo vệ công trình khỏi sự phá hủy của khí thực.

V. Cách vận hành Thủy điện Sơn La và quan trắc khí thực

Việc vận hành nhà máy thủy điện Sơn La an toàn đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt quy trình an toàn vận hành và một chương trình quan trắc môi trường thủy điện toàn diện. Đối với vấn đề khí thực và khí độc, công tác quan trắc đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa. Hệ thống quan trắc bao gồm việc lắp đặt các cảm biến áp suất tại các vị trí nhạy cảm để theo dõi sự biến động áp suất, phát hiện các vùng áp suất âm. Đồng thời, các thiết bị đo khí độc như cảm biến H2S, CH4 được sử dụng để giám sát chất lượng nước tại các cửa lấy nước và trong các hầm công tác. Dữ liệu từ các hệ thống này được truyền về trung tâm điều khiển, giúp các kỹ sư vận hành có cái nhìn tổng thể và đưa ra quyết định kịp thời. Ngoài ra, công tác kiểm tra định kỳ bằng các phương pháp không phá hủy (như siêu âm) và kiểm tra trực quan (khi có điều kiện tháo cạn) được thực hiện để đánh giá tình trạng thực tế của bề mặt bê tông và các thiết bị. Sự kết hợp giữa vận hành đúng quy trình và quan trắc liên tục là chìa khóa để quản lý rủi ro khí thực tại Thủy điện Sơn La.

5.1. Quy trình an toàn vận hành và kiểm tra định kỳ nhà máy

Quy trình an toàn vận hành tại Thủy điện Sơn La quy định rõ ràng các giới hạn vận hành của cửa van xả sâu. Việc thay đổi độ mở cửa van phải được thực hiện từ từ để tránh gây ra các biến đổi áp suất đột ngột, vốn có thể làm tăng nguy cơ khí hóa. Quy trình cũng bao gồm các kịch bản ứng phó với sự cố môi trường thủy điện, đảm bảo phản ứng nhanh chóng và hiệu quả. Bên cạnh đó, lịch trình kiểm tra định kỳ là một phần không thể thiếu. Các kỹ sư sẽ tiến hành kiểm tra trực quan các bộ phận có thể tiếp cận được sau mùa lũ. Đối với các bộ phận ngập trong nước, các thiết bị chuyên dụng như robot lặn (ROV) có gắn camera và cảm biến được sử dụng để đánh giá tình trạng bề mặt. Những hoạt động này giúp phát hiện sớm các vết nứt, bong tróc do khí thực để có kế hoạch sửa chữa kịp thời, ngăn ngừa hư hỏng lan rộng.

5.2. Sử dụng thiết bị đo khí độc và quan trắc môi trường

Công tác quan trắc môi trường thủy điện tại Sơn La không chỉ giới hạn ở các yếu tố thủy văn. Việc giám sát chất lượng nước, đặc biệt là sự hiện diện của các khí độc hồ chứa, là rất quan trọng. Các trạm quan trắc tự động được lắp đặt để đo các thông số như pH, oxy hòa tan (DO), và nồng độ hydro sulfide (H2S). Thiết bị đo khí độc cầm tay cũng được trang bị cho các đội ngũ an toàn lao động thủy điện khi làm việc trong các không gian hạn chế như đường hầm, giếng van. Dữ liệu thu thập được giúp đánh giá rủi ro môi trường liên quan đến ăn mòn hóa học và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Việc tích hợp dữ liệu quan trắc môi trường vào quy trình vận hành chung giúp Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) quản lý công trình một cách toàn diện và bền vững.

04/10/2025
Nghiên cứu khả năng khí thực của các công trình tháo nước dưới sâu và biện pháp phòng ngừa tính toán áp dụng cho công trình thủy điện sơn la