I. Khảo sát xoắn khuẩn Leptospira
Nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát xoắn khuẩn Leptospira trên chó tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Phương pháp khảo sát huyết thanh học (MAT) được sử dụng để xác định tỷ lệ nhiễm Leptospira trên 1.433 mẫu huyết thanh chó. Kết quả cho thấy tỷ lệ nhiễm trung bình là 23,1%, với sự khác biệt đáng kể giữa các tỉnh như Vĩnh Long (26,59%), Cần Thơ (24,46%), An Giang (20,15%) và Cà Mau (18,94%). Serogroup phổ biến nhất là L. interrogans. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng phương thức nuôi thả rong có tỷ lệ nhiễm cao hơn (25,92%) so với nuôi nhốt (17,56%).
1.1. Phương pháp khảo sát
Phương pháp khảo sát huyết thanh học (MAT) được áp dụng để xác định tỷ lệ nhiễm xoắn khuẩn Leptospira. Mẫu huyết thanh được thu thập từ chó tại 4 tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long, bao gồm Cần Thơ, Vĩnh Long, An Giang và Cà Mau. Kết quả cho thấy tỷ lệ nhiễm cao nhất ở Vĩnh Long và thấp nhất ở Cà Mau.
1.2. Đặc điểm dịch tễ
Nghiên cứu chỉ ra rằng phương thức nuôi có ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ nhiễm Leptospira. Chó nuôi thả rong có tỷ lệ nhiễm cao hơn so với chó nuôi nhốt. Điều này cho thấy môi trường sống tự do làm tăng nguy cơ tiếp xúc với nguồn bệnh.
II. Bệnh Leptospirosis trên chó
Nghiên cứu cũng tập trung vào bệnh Leptospirosis trên chó, một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do xoắn khuẩn Leptospira gây ra. Các triệu chứng lâm sàng bao gồm lừ đừ, ăn ít hoặc bỏ ăn, niêm mạc nhợt màu và tiêu chảy. Kết quả xét nghiệm máu và nước tiểu cho thấy sự gia tăng đáng kể của bạch cầu, urea, creatinin và bilirubin, trong khi hồng cầu và hemoglobin giảm.
2.1. Triệu chứng lâm sàng
Các triệu chứng lâm sàng của bệnh Leptospirosis trên chó bao gồm lừ đừ, ăn ít hoặc bỏ ăn (100%), niêm mạc nhợt màu (85,71%) và tiêu chảy (14,28%). Những triệu chứng này cho thấy sự ảnh hưởng nghiêm trọng của bệnh đến sức khỏe chó.
2.2. Biến đổi bệnh lý
Kết quả xét nghiệm máu và nước tiểu cho thấy sự gia tăng đáng kể của bạch cầu, urea, creatinin và bilirubin, trong khi hồng cầu và hemoglobin giảm. Điều này phản ánh sự tổn thương nghiêm trọng của các cơ quan như gan và thận.
III. Phòng ngừa và điều trị Leptospirosis
Nghiên cứu đã đề xuất các biện pháp phòng ngừa Leptospirosis và điều trị bệnh trên chó. Ba phác đồ điều trị được thử nghiệm bao gồm Shoptapen, Amoxicillin và Doxycycline. Kết quả cho thấy Doxycycline có tỷ lệ khỏi bệnh cao nhất (61,90%), tiếp theo là Amoxicillin (50%) và Shoptapen (40%).
3.1. Phác đồ điều trị
Ba phác đồ điều trị được thử nghiệm bao gồm Shoptapen, Amoxicillin và Doxycycline. Kết quả cho thấy Doxycycline có tỷ lệ khỏi bệnh cao nhất (61,90%), tiếp theo là Amoxicillin (50%) và Shoptapen (40%).
3.2. Biện pháp phòng ngừa
Nghiên cứu đề xuất các biện pháp phòng ngừa Leptospirosis như tiêm phòng, quản lý môi trường sống và hạn chế tiếp xúc với nguồn bệnh. Những biện pháp này giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm bệnh trên chó và các loài động vật khác.