Tổng quan nghiên cứu

Từ năm 2020, đại dịch Covid-19 đã làm gián đoạn nghiêm trọng hoạt động giáo dục toàn cầu, ảnh hưởng đến khoảng 1,5 tỷ học sinh, sinh viên trên thế giới. Tại khu vực châu Á, các quốc gia như Ấn Độ và Indonesia chịu tác động nặng nề, trong khi Myanmar cũng không ngoại lệ khi hệ thống giáo dục đại học bị gián đoạn do dịch bệnh và biến động chính trị sau cuộc đảo chính quân sự tháng 2/2021. Trước tình hình này, các hình thức học trực tuyến đã phát triển mạnh mẽ nhằm duy trì việc học tập liên tục. Tuy nhiên, Myanmar đối mặt với nhiều thách thức đặc thù như gián đoạn kết nối internet, mất điện thường xuyên và các vấn đề an ninh khiến việc tiếp cận giáo dục trở nên khó khăn.

Luận văn tập trung nghiên cứu trải nghiệm học trực tuyến của sinh viên Myanmar trong bối cảnh khủng hoảng kép: đại dịch và khủng hoảng chính trị. Nghiên cứu khảo sát sinh viên tại hai cơ sở giáo dục trực tuyến tiêu biểu là Đại học Liên hiệp Myanmar (NUUM) và Đại học Mùa Xuân Myanmar (SUM) trong giai đoạn 2021-2022. Mục tiêu chính là phân tích các thách thức, động lực và mức độ hài lòng của sinh viên với hình thức học trực tuyến, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng và phát triển bền vững giáo dục trực tuyến tại Myanmar. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách và các tổ chức giáo dục trong việc cải thiện môi trường học tập trực tuyến, góp phần thực hiện Mục tiêu Phát triển Bền vững số 4 về giáo dục chất lượng, công bằng và toàn diện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết học tập kiến tạo (Constructivist Learning Theory) của các nhà tư tưởng như John Dewey, Lev Vygotsky và Jean Piaget, nhấn mạnh vai trò tích cực của người học trong việc xây dựng kiến thức thông qua tương tác và tham gia chủ động. Bốn yếu tố quan trọng trong môi trường học tập thành công theo lý thuyết này gồm: giảng viên, trách nhiệm học tập, sự tham gia tích cực và tương tác giữa giảng viên với sinh viên.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành như:

  • Thách thức học trực tuyến: bao gồm các vấn đề về kỹ thuật, kết nối internet, quản lý thời gian, và các rào cản tâm lý.
  • Động lực học tập: phân loại thành động lực nội tại (intrinsic motivation), động lực ngoại tại (extrinsic motivation) và sự thiếu động lực (amotivation).
  • Mức độ hài lòng của sinh viên: cảm nhận về chất lượng giảng dạy, công nghệ, tương tác và kết quả học tập trong môi trường trực tuyến.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-methods) kết hợp phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 154 sinh viên tham gia từ hai trường NUUM và SUM, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên nhằm giảm thiểu sai số. Khảo sát gồm các câu hỏi đa lựa chọn và thang đo Likert 4 điểm để đánh giá thách thức, động lực và mức độ hài lòng.

Dữ liệu định tính được thu thập qua 10 cuộc phỏng vấn sâu với sinh viên, giảng viên và cán bộ quản lý của hai trường, nhằm làm rõ các quan điểm và trải nghiệm thực tế. Phân tích dữ liệu định tính sử dụng phần mềm QDA Miner với phương pháp mã hóa theo chủ đề (thematic analysis). Thời gian thu thập dữ liệu diễn ra trong tháng 7 và 8 năm 2022.

Quy trình nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia, đặc biệt trong bối cảnh nhạy cảm về an ninh tại Myanmar.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thách thức học trực tuyến chủ yếu:

    • Khoảng 78% sinh viên gặp khó khăn về kết nối internet không ổn định.
    • 65% phản ánh tình trạng mất điện thường xuyên ảnh hưởng đến việc học.
    • 22% gặp khó khăn trong quản lý thời gian học tập.
    • 15% cảm thấy cô lập do thiếu tương tác trực tiếp với bạn bè và giảng viên.
  2. Động lực học tập:

    • 74% sinh viên được khảo sát cho biết động lực chính là mong muốn tiếp thu kiến thức mới.
    • 62% nhận thức được tầm quan trọng của giáo dục trong cuộc sống.
    • 47% thích sử dụng công nghệ số trong học tập, coi đây là yếu tố thúc đẩy.
    • 8% học để nâng cao cơ hội nghề nghiệp và mở rộng mạng lưới quan hệ.
  3. Mức độ hài lòng với học trực tuyến:

    • 68% sinh viên hài lòng với chất lượng giảng dạy và nội dung khóa học.
    • 60% đánh giá cao sự hỗ trợ kỹ thuật và công nghệ của các trường.
    • 55% cảm thấy tương tác trong lớp học trực tuyến chưa thực sự hiệu quả do hạn chế về video và giao tiếp trực tiếp.
    • 40% mong muốn cải thiện thiết kế khóa học phù hợp hơn với khả năng và hoàn cảnh của người học.
  4. Ảnh hưởng của khủng hoảng chính trị và dịch bệnh:

    • Các vùng như Sagaing, Kachin và Chin chịu ảnh hưởng nghiêm trọng về gián đoạn internet và an ninh, khiến sinh viên phải di chuyển để tiếp cận học trực tuyến.
    • Một số sinh viên phải đối mặt với áp lực tâm lý, lo lắng về an toàn cá nhân và tương lai học tập.

Thảo luận kết quả

Các thách thức về hạ tầng kỹ thuật như mất điện và kết nối internet yếu là rào cản lớn nhất đối với học trực tuyến tại Myanmar, tương đồng với báo cáo của UNICEF và UNESCO về khu vực châu Á. Mặc dù vậy, sinh viên vẫn duy trì động lực học tập cao, phần lớn nhờ nhận thức về giá trị giáo dục và sự hỗ trợ từ gia đình, cộng đồng. Mức độ hài lòng với môi trường học trực tuyến phản ánh sự nỗ lực của các trường như NUUM và SUM trong việc cung cấp khóa học đa dạng, linh hoạt và phù hợp với hoàn cảnh khó khăn.

So với các nghiên cứu quốc tế, sinh viên Myanmar chịu ảnh hưởng nặng nề hơn bởi các yếu tố chính trị và an ninh, điều này làm giảm tương tác và sự tham gia tích cực trong lớp học trực tuyến. Việc giấu danh tính và tắt camera trong lớp học là biện pháp bảo vệ an toàn nhưng cũng làm giảm hiệu quả giao tiếp. Kết quả này cho thấy cần có các giải pháp kỹ thuật và chính sách hỗ trợ để cân bằng giữa bảo mật và tương tác học tập.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các thách thức, biểu đồ tròn về động lực học tập và biểu đồ thanh về mức độ hài lòng theo từng yếu tố (giảng viên, công nghệ, tương tác, kết quả).

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện hạ tầng kỹ thuật:

    • Đầu tư nâng cấp mạng internet và hệ thống điện tại các vùng nông thôn và khu vực chịu ảnh hưởng chính trị.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
    • Chủ thể: Chính phủ, các tổ chức phi chính phủ và nhà mạng viễn thông.
  2. Phát triển chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật:

    • Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng sử dụng công nghệ cho sinh viên và giảng viên.
    • Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến 24/7.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể: Các trường đại học trực tuyến, tổ chức giáo dục.
  3. Tăng cường tương tác và hỗ trợ tâm lý:

    • Khuyến khích sử dụng các công cụ tương tác đa phương tiện, tổ chức các buổi thảo luận nhóm trực tuyến.
    • Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý cho sinh viên chịu áp lực do khủng hoảng.
    • Thời gian thực hiện: liên tục.
    • Chủ thể: Nhà trường, tổ chức xã hội.
  4. Xây dựng chính sách và quy định phát triển giáo dục trực tuyến:

    • Ban hành các quy định về chất lượng khóa học, bảo mật thông tin và quyền lợi người học.
    • Hỗ trợ tài chính cho sinh viên khó khăn thông qua học bổng và giảm học phí.
    • Thời gian thực hiện: 1 năm.
    • Chủ thể: Bộ Giáo dục Myanmar, các tổ chức quốc tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách giáo dục:

    • Hiểu rõ thực trạng và thách thức của giáo dục trực tuyến trong bối cảnh khủng hoảng để xây dựng chính sách phù hợp.
  2. Các tổ chức giáo dục trực tuyến và đại học:

    • Nâng cao chất lượng chương trình, cải thiện trải nghiệm học tập và phát triển các giải pháp hỗ trợ sinh viên.
  3. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ:

    • Tham khảo dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về động lực, thách thức và sự hài lòng của sinh viên.
  4. Sinh viên và người học trực tuyến:

    • Hiểu được các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập, từ đó chủ động thích nghi và phát triển kỹ năng học tập hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sinh viên Myanmar gặp những khó khăn gì lớn nhất khi học trực tuyến?

    • Khó khăn chủ yếu là mất điện và kết nối internet không ổn định, ảnh hưởng đến việc tham gia lớp học và hoàn thành bài tập.
  2. Động lực nào giúp sinh viên tiếp tục học trực tuyến trong bối cảnh khó khăn?

    • Động lực nội tại như mong muốn tiếp thu kiến thức và nhận thức về tầm quan trọng của giáo dục đóng vai trò chính, bên cạnh động lực ngoại tại như hỗ trợ từ gia đình và cơ hội nghề nghiệp.
  3. Mức độ hài lòng của sinh viên với các khóa học trực tuyến hiện nay ra sao?

    • Phần lớn sinh viên hài lòng với nội dung và giảng viên, nhưng mong muốn cải thiện tương tác và hỗ trợ kỹ thuật.
  4. Các trường học trực tuyến tại Myanmar đã làm gì để hỗ trợ sinh viên?

    • Cung cấp khóa học đa dạng, hỗ trợ kỹ thuật, tổ chức các hoạt động tương tác và đảm bảo an toàn thông tin cho người học.
  5. Làm thế nào để cải thiện giáo dục trực tuyến tại Myanmar trong tương lai?

    • Cần đầu tư hạ tầng kỹ thuật, phát triển chương trình đào tạo kỹ năng số, tăng cường hỗ trợ tâm lý và xây dựng chính sách phát triển bền vững.

Kết luận

  • Sinh viên Myanmar đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng trong học trực tuyến, đặc biệt là về hạ tầng kỹ thuật và an ninh.
  • Động lực học tập của sinh viên vẫn duy trì ở mức cao nhờ nhận thức về giá trị giáo dục và sự hỗ trợ từ môi trường xung quanh.
  • Mức độ hài lòng với môi trường học trực tuyến phản ánh sự nỗ lực của các cơ sở giáo dục trong việc thích nghi và phát triển.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ từ cải thiện hạ tầng, nâng cao kỹ năng số đến chính sách hỗ trợ để phát triển giáo dục trực tuyến bền vững tại Myanmar.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nhà quản lý, giảng viên và sinh viên trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả học tập trực tuyến trong bối cảnh khủng hoảng.

Hành động tiếp theo: Các bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi để bao quát thêm các nhóm đối tượng và địa bàn khác nhau nhằm hoàn thiện hệ thống giáo dục trực tuyến tại Myanmar.