Tổng quan nghiên cứu
Khái niệm “cuộc sống” là một chủ đề trừu tượng và phức tạp, được thể hiện qua nhiều góc nhìn khác nhau trong văn học. Từ năm 1975 đến 1991, các truyện ngắn Mỹ và Việt Nam đã phản ánh đa dạng cách thức biểu đạt “cuộc sống” thông qua các ẩn dụ ý niệm. Nghiên cứu này tập trung phân tích 203 biểu hiện ẩn dụ trong 38 truyện ngắn tiêu biểu, trong đó có 114 biểu hiện từ truyện ngắn Việt Nam và 89 từ truyện ngắn Mỹ. Mục tiêu chính là khám phá các ẩn dụ ý niệm biểu thị “cuộc sống”, so sánh sự tương đồng và khác biệt giữa hai nền văn hóa, đồng thời đóng góp vào việc giảng dạy ngoại ngữ và dịch thuật. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các truyện ngắn được xuất bản trong giai đoạn 1975-1991, phản ánh bối cảnh lịch sử và văn hóa đặc thù của hai quốc gia. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiểu biết về ngôn ngữ học nhận thức, hỗ trợ người học ngoại ngữ tiếp cận sâu sắc hơn với khái niệm trừu tượng “cuộc sống” qua các biểu hiện ngôn ngữ cụ thể, đồng thời góp phần phát triển phương pháp dịch thuật và giảng dạy văn học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết ngôn ngữ học nhận thức, đặc biệt là khung ẩn dụ ý niệm của Lakoff và Johnson (1980). Theo đó, ẩn dụ không chỉ là hiện tượng ngôn ngữ trang trí mà là cách thức tư duy phổ biến, trong đó một miền khái niệm trừu tượng (miền mục tiêu) được hiểu thông qua một miền khái niệm cụ thể hơn (miền nguồn). Ba loại ẩn dụ chính được phân tích gồm: ẩn dụ cấu trúc (structural metaphors), ẩn dụ bản thể (ontological metaphors) và ẩn dụ định hướng (orientational metaphors). Các khái niệm chính bao gồm: LIFE IS A JOURNEY (cuộc sống là một hành trình), LIFE IS AN ENTITY (cuộc sống là một thực thể), LIFETIME IS PASSING OF TIME (thời gian cuộc đời là sự trôi qua của thời gian), LIFE IS A CONTAINER (cuộc sống là một vật chứa), LIFE IS A WAR (cuộc sống là một cuộc chiến), LIFE IS A MACHINE (cuộc sống là một cỗ máy), LIFE IS A STORY (cuộc sống là một câu chuyện), LIFE IS A GAME (cuộc sống là một trò chơi), LIFE IS A PERSONAL POSSESSION (cuộc sống là tài sản cá nhân), LIFE IS A PERSON (cuộc sống là một con người), LIFE IS A PAIN (cuộc sống là nỗi đau).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính, dựa trên phân tích đối chiếu và so sánh giữa hai tập dữ liệu từ 19 truyện ngắn Mỹ và 19 truyện ngắn Việt Nam giai đoạn 1975-1991. Cỡ mẫu gồm 203 biểu hiện ẩn dụ được trích xuất từ các tác phẩm văn học tiêu biểu, được lựa chọn kỹ lưỡng từ các tuyển tập truyện ngắn nổi tiếng. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho từng nền văn hóa và thời kỳ. Phân tích định lượng tập trung vào tần suất xuất hiện của các loại ẩn dụ cấu trúc, bản thể và định hướng. Phân tích định tính nhằm giải thích ý nghĩa, cấu trúc và sự khác biệt trong cách sử dụng ẩn dụ giữa hai ngôn ngữ. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ việc thu thập dữ liệu, phân loại, phân tích đến so sánh và đề xuất ứng dụng trong giảng dạy và dịch thuật.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tổng số biểu hiện ẩn dụ: 203 mẫu, trong đó 56,2% thuộc về truyện ngắn Việt Nam (114 mẫu), 43,8% thuộc về truyện ngắn Mỹ (89 mẫu).
Phân loại ẩn dụ: Ẩn dụ bản thể chiếm tỷ lệ cao nhất với 55,2% (112 mẫu), tiếp theo là ẩn dụ cấu trúc với 44,8% (91 mẫu). Không có biểu hiện ẩn dụ định hướng trong dữ liệu.
Ẩn dụ cấu trúc phổ biến nhất: LIFE IS A JOURNEY chiếm 17,2% tổng số biểu hiện, với 35 mẫu (23 mẫu Việt, 12 mẫu Mỹ). Tiếp theo là LIFETIME IS PASSING OF TIME (12,3%), LIFE IS A STORY (4,4%), LIFE IS A MACHINE (3,9%), LIFE IS A WAR (3,4%), LIFE IS A PAIN (2,0%) và LIFE IS A GAME (1,5%).
Ẩn dụ bản thể phổ biến nhất: LIFE IS AN ENTITY chiếm 25,1% (51 mẫu), LIFE IS A CONTAINER chiếm 15,3% (31 mẫu), LIFE IS A PERSONAL POSSESSION chiếm 7%, LIFE IS A PERSON chiếm 3,4% (7 mẫu). Trong đó, LIFE IS A PERSON không xuất hiện trong truyện ngắn Việt Nam.
Thảo luận kết quả
Sự phổ biến của ẩn dụ LIFE IS A JOURNEY phản ánh cách con người hai nền văn hóa đều sử dụng hình ảnh hành trình để diễn giải cuộc sống với các giai đoạn, thử thách và mục tiêu rõ ràng. Tỷ lệ cao của ẩn dụ bản thể LIFE IS AN ENTITY cho thấy xu hướng nhân hóa và cụ thể hóa khái niệm trừu tượng “cuộc sống” để dễ dàng nhận thức và diễn đạt. Sự khác biệt về số lượng biểu hiện LIFE IS A PERSON giữa hai ngôn ngữ có thể phản ánh sự khác biệt văn hóa trong cách nhìn nhận cuộc sống như một thực thể cá nhân hay một khái niệm trừu tượng hơn. Việc không tìm thấy ẩn dụ định hướng cho thấy các biểu hiện không tập trung vào các phương hướng không gian mà chủ yếu dựa trên các cấu trúc và bản thể. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về ẩn dụ trong ngôn ngữ học nhận thức, đồng thời mở rộng hiểu biết về sự đa dạng và đặc thù trong biểu đạt văn học Mỹ và Việt Nam giai đoạn hậu chiến tranh và đổi mới.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giảng dạy ẩn dụ ý niệm trong ngoại ngữ: Động viên giảng viên tích hợp các ẩn dụ phổ biến như LIFE IS A JOURNEY, LIFE IS AN ENTITY vào bài giảng nhằm giúp người học hiểu sâu sắc hơn về cách biểu đạt trừu tượng trong tiếng Anh và tiếng Việt. Thời gian thực hiện: 1 học kỳ; Chủ thể: các khoa ngoại ngữ tại đại học.
Phát triển tài liệu học tập đa ngôn ngữ: Biên soạn tài liệu so sánh ẩn dụ trong văn học Mỹ và Việt Nam, giúp học viên nhận diện và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và dịch thuật. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: nhóm nghiên cứu ngôn ngữ học nhận thức.
Đào tạo kỹ năng dịch thuật ẩn dụ: Tổ chức các khóa học chuyên sâu về dịch ẩn dụ ý niệm, tập trung vào các ẩn dụ phổ biến trong văn học để nâng cao chất lượng dịch thuật văn học và tài liệu chuyên ngành. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: trung tâm đào tạo dịch thuật.
Khuyến khích nghiên cứu tiếp theo: Mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các thể loại văn học khác và các giai đoạn lịch sử khác để phát hiện thêm các ẩn dụ đặc thù, góp phần hoàn thiện lý thuyết và ứng dụng. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: các viện nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và sinh viên ngành ngôn ngữ học và văn học: Giúp hiểu sâu về ẩn dụ ý niệm, nâng cao khả năng phân tích văn bản và giảng dạy ngôn ngữ.
Người học ngoại ngữ: Hỗ trợ nhận diện và sử dụng các biểu hiện ẩn dụ trong giao tiếp và đọc hiểu, đặc biệt với các khái niệm trừu tượng như “cuộc sống”.
Dịch giả và biên tập viên: Cung cấp cơ sở lý thuyết và ví dụ thực tiễn để dịch chính xác và sáng tạo các biểu hiện ẩn dụ trong văn học Mỹ và Việt Nam.
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học nhận thức: Là tài liệu tham khảo quý giá để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về ẩn dụ và sự khác biệt văn hóa trong ngôn ngữ.
Câu hỏi thường gặp
Ẩn dụ ý niệm là gì và tại sao quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ?
Ẩn dụ ý niệm là cách hiểu một khái niệm trừu tượng thông qua một khái niệm cụ thể hơn. Nó quan trọng vì giúp giải thích cách con người tư duy và biểu đạt các khái niệm phức tạp trong ngôn ngữ hàng ngày và văn học.Tại sao nghiên cứu ẩn dụ trong truyện ngắn lại có ý nghĩa?
Truyện ngắn tập trung vào một chủ đề hoặc khoảnh khắc, do đó các ẩn dụ được sử dụng thường cô đọng và sâu sắc, phản ánh quan điểm văn hóa và tư duy đặc trưng của tác giả và thời đại.Sự khác biệt lớn nhất giữa ẩn dụ trong truyện ngắn Mỹ và Việt Nam là gì?
Một điểm khác biệt là ẩn dụ LIFE IS A PERSON xuất hiện trong truyện ngắn Mỹ nhưng không thấy trong truyện ngắn Việt Nam, cho thấy sự khác biệt trong cách nhân hóa và cá nhân hóa khái niệm “cuộc sống”.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy ngoại ngữ?
Giảng viên có thể sử dụng các ẩn dụ phổ biến để giải thích các khái niệm trừu tượng, giúp học viên dễ tiếp thu và vận dụng trong giao tiếp cũng như đọc hiểu văn bản.Nghiên cứu có giới hạn gì và hướng phát triển tiếp theo?
Nghiên cứu giới hạn trong truyện ngắn giai đoạn 1975-1991 và chưa khai thác ẩn dụ định hướng. Hướng phát triển tiếp theo là mở rộng sang các thể loại văn học khác và thời kỳ khác để có cái nhìn toàn diện hơn.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định và phân loại 203 biểu hiện ẩn dụ ý niệm biểu thị “cuộc sống” trong truyện ngắn Mỹ và Việt Nam giai đoạn 1975-1991.
- Ẩn dụ bản thể LIFE IS AN ENTITY và ẩn dụ cấu trúc LIFE IS A JOURNEY là hai cách hiểu phổ biến nhất trong cả hai nền văn hóa.
- Sự khác biệt về ẩn dụ LIFE IS A PERSON phản ánh nét đặc trưng văn hóa trong cách biểu đạt khái niệm trừu tượng.
- Kết quả nghiên cứu có giá trị ứng dụng cao trong giảng dạy ngoại ngữ, dịch thuật và nghiên cứu ngôn ngữ học nhận thức.
- Đề xuất mở rộng nghiên cứu sang các thể loại và thời kỳ khác nhằm hoàn thiện lý thuyết và ứng dụng trong tương lai.
Hành động tiếp theo: Các nhà nghiên cứu và giảng viên nên áp dụng kết quả này để phát triển tài liệu giảng dạy và đào tạo dịch thuật, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao hiểu biết về ẩn dụ ý niệm trong ngôn ngữ và văn hóa.