Tổng quan nghiên cứu

Gãy kín thân xương cánh tay (XCT) chiếm khoảng 2-5% tổng số các loại gãy xương và chiếm 8-19% gãy thân xương dài ở người trưởng thành. Vị trí gãy thường gặp nhất là 1/3 giữa thân xương, chiếm khoảng 60%, đồng thời đây cũng là vị trí dễ tổn thương thần kinh quay (TKQ) với tỷ lệ khoảng 10%. Biến chứng khớp giả chiếm khoảng 15% tổng số ca gãy. Điều trị gãy kín thân XCT có nhiều phương pháp, trong đó phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít được xem là tiêu chuẩn vàng với tỷ lệ liền xương đạt 95-99% và tỷ lệ nhiễm khuẩn chỉ khoảng 1%. Tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên, phương pháp này đã được áp dụng từ lâu nhưng vẫn còn tồn tại các vấn đề như tỷ lệ nhiễm trùng, khớp giả và liệt TKQ sau mổ cần được làm rõ.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá kết quả phẫu thuật điều trị gãy kín thân XCT bằng nẹp vít ở người trưởng thành tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên trong giai đoạn 2018-2021, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật. Nghiên cứu có phạm vi thời gian 3 năm rưỡi, tập trung vào 35 bệnh nhân được phẫu thuật tại khoa Chấn thương chỉnh hình. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng điều trị, giảm biến chứng và cải thiện chức năng vận động cho bệnh nhân gãy thân xương cánh tay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Giải phẫu và sinh lý xương cánh tay: Xương cánh tay có thân hình lăng trụ tam giác, với ba mặt và ba bờ, vị trí gãy thường ở 1/3 giữa thân xương, nơi có rãnh xoắn chứa thần kinh quay và động mạch cánh tay sâu. Đặc điểm này giải thích tỷ lệ tổn thương TKQ cao khi gãy xương tại vị trí này.

  • Phân loại gãy xương theo AO/ASIF: Gãy thân XCT được phân loại thành các nhóm A, B, C với các kiểu gãy chéo xoắn, có mảnh rời hoặc nhiều mảnh phức tạp, giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

  • Nguyên tắc phẫu thuật kết hợp xương AO/ASIF: Bao gồm nắn chỉnh giải phẫu, cố định vững chắc, bảo tồn nguồn máu nuôi xương và tập vận động sớm sau mổ. Phương pháp nẹp vít dựa trên nguyên lý nén ép động giúp tăng khả năng liền xương.

  • Đánh giá chức năng thần kinh quay theo Seddon và Sunderland: Phân loại tổn thương TKQ từ nhẹ đến đứt đoạn, giúp đánh giá mức độ tổn thương và tiên lượng phục hồi.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả, cắt ngang.

  • Đối tượng nghiên cứu: 35 bệnh nhân gãy kín thân XCT, tuổi từ 18 trở lên, được phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên từ 01/01/2018 đến 30/06/2021.

  • Tiêu chuẩn loại trừ: Gãy thân XCT bệnh lý, nhiễm khuẩn vùng cánh tay, bệnh nhân không đồng ý phẫu thuật.

  • Phương pháp chọn mẫu: Thuận tiện, chọn toàn bộ bệnh nhân đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.

  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, kết quả chụp X quang, đánh giá chức năng vận động và thần kinh, theo dõi sau phẫu thuật 6 tháng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng bảng phân loại liền xương của Stewart and Hundley, thang điểm Neer cải tiến để đánh giá kết quả tổng thể, phân tích ảnh hưởng của các yếu tố như tuổi, giới, bệnh mạn tính, phân loại gãy xương, vị trí gãy, tổn thương phối hợp và phục hồi chức năng.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu hồi cứu từ 01/01/2018 đến 30/06/2020 (25 bệnh nhân), tiến cứu từ 01/07/2020 đến 30/06/2021 (10 bệnh nhân), đánh giá kết quả sau 6 tháng phẫu thuật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Trong 35 bệnh nhân, nhóm tuổi dưới 40 chiếm khoảng 45%, nhóm 40-60 tuổi chiếm 40%, còn lại trên 60 tuổi. Tỷ lệ nam giới chiếm khoảng 70%. Nguyên nhân chấn thương chủ yếu là tai nạn giao thông (khoảng 60%), tiếp theo là tai nạn lao động và sinh hoạt.

  2. Kết quả phẫu thuật: Tỷ lệ liền xương sau 6 tháng đạt khoảng 94%, trong đó 80% bệnh nhân có kết quả rất tốt và tốt theo thang điểm Neer cải tiến. Tỷ lệ chậm liền xương chiếm khoảng 6%, khớp giả chiếm dưới 3%. Nhiễm khuẩn vết mổ xảy ra ở khoảng 5% bệnh nhân, chủ yếu là nhiễm khuẩn nông.

  3. Tổn thương thần kinh quay: Tỷ lệ liệt TKQ sau chấn thương là khoảng 10%, trong đó hơn 70% bệnh nhân phục hồi chức năng thần kinh quay tốt hoặc rất tốt sau phẫu thuật và phục hồi chức năng. Tỷ lệ liệt TKQ sau mổ là khoảng 3%, thấp hơn so với một số báo cáo trong nước.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố đến kết quả: Tuổi trẻ (<40 tuổi) có tỷ lệ liền xương nhanh và kết quả chức năng tốt hơn nhóm tuổi cao hơn (p<0.05). Nam giới có xu hướng phục hồi chức năng vận động tốt hơn nữ giới. Bệnh nhân có bệnh mạn tính như đái tháo đường, suy dinh dưỡng có tỷ lệ chậm liền và biến chứng cao hơn. Phân loại gãy xương phức tạp (nhóm C) có tỷ lệ biến chứng và kết quả kém hơn nhóm gãy đơn giản (nhóm A, B). Tập phục hồi chức năng sớm sau mổ làm tăng tỷ lệ kết quả rất tốt lên đến 85%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế về hiệu quả của phương pháp kết hợp xương bằng nẹp vít trong điều trị gãy kín thân XCT. Tỷ lệ liền xương cao và biến chứng thấp chứng tỏ kỹ thuật phẫu thuật và chăm sóc sau mổ tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên đạt chuẩn. Việc bảo vệ thần kinh quay trong phẫu thuật và tập phục hồi chức năng sớm góp phần giảm tỷ lệ liệt TKQ sau mổ.

Các biểu đồ có thể minh họa tỷ lệ liền xương theo nhóm tuổi, tỷ lệ biến chứng theo phân loại gãy xương và tỷ lệ phục hồi chức năng thần kinh quay theo thời gian. Bảng so sánh kết quả với các nghiên cứu trong nước cho thấy sự tương đồng về tỷ lệ liền xương và biến chứng, khẳng định tính khách quan và độ tin cậy của nghiên cứu.

Nguyên nhân tuổi tác ảnh hưởng đến liền xương được giải thích bởi sự suy giảm chức năng tế bào gốc và miễn dịch, cũng như chất lượng xương kém hơn ở người cao tuổi. Bệnh mạn tính như đái tháo đường làm giảm khả năng liền xương do tổn thương vi mạch và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Tập phục hồi chức năng giúp duy trì biên độ vận động khớp, tăng cường sức mạnh cơ và giảm nguy cơ cứng khớp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ thuật phẫu thuật nẹp vít cho đội ngũ bác sĩ ngoại khoa nhằm nâng cao kỹ năng bảo vệ thần kinh quay và giảm biến chứng sau mổ. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên.

  2. Xây dựng chương trình phục hồi chức năng sớm và liên tục cho bệnh nhân sau phẫu thuật, tập trung vào vận động khớp vai, khuỷu và phục hồi thần kinh quay. Mục tiêu tăng tỷ lệ kết quả rất tốt lên trên 85%. Thời gian: bắt đầu ngay sau mổ và kéo dài 6-12 tháng; Chủ thể: Khoa Phục hồi chức năng và bác sĩ điều trị.

  3. Tăng cường kiểm soát và điều trị các bệnh mạn tính như đái tháo đường, suy dinh dưỡng trước và sau phẫu thuật để giảm tỷ lệ chậm liền và nhiễm trùng. Thời gian: liên tục trong quá trình điều trị; Chủ thể: Bác sĩ nội khoa phối hợp với ngoại khoa.

  4. Áp dụng quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn nghiêm ngặt trong phẫu thuật và chăm sóc vết mổ nhằm giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ dưới 3%. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Đội ngũ y tế phẫu thuật và điều dưỡng.

  5. Nghiên cứu mở rộng với mẫu lớn hơn và theo dõi dài hạn để đánh giá kết quả lâu dài và các biến chứng muộn, từ đó hoàn thiện phác đồ điều trị. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: Trung tâm nghiên cứu và Bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ ngoại khoa và phẫu thuật viên chấn thương chỉnh hình: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kỹ thuật nẹp vít, giúp nâng cao hiệu quả phẫu thuật và giảm biến chứng.

  2. Bác sĩ phục hồi chức năng: Tham khảo các phương pháp tập luyện sau mổ và ảnh hưởng của phục hồi chức năng đến kết quả điều trị.

  3. Nhân viên y tế tại các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương: Áp dụng các tiêu chuẩn chẩn đoán, phân loại gãy xương và quy trình phẫu thuật phù hợp với điều kiện thực tế.

  4. Nhà nghiên cứu y học và sinh học xương: Tài liệu cung cấp cơ sở lý thuyết và số liệu về quá trình liền xương, tổn thương thần kinh và các yếu tố ảnh hưởng, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về điều trị gãy xương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít có ưu điểm gì so với điều trị bảo tồn?
    Phương pháp này cho phép nắn chỉnh chính xác, cố định vững chắc, giảm thời gian bất động, giúp bệnh nhân tập vận động sớm, giảm biến chứng teo cơ, cứng khớp và tăng tỷ lệ liền xương lên đến 95-99%.

  2. Tỷ lệ biến chứng thường gặp sau phẫu thuật nẹp vít là bao nhiêu?
    Nhiễm khuẩn vết mổ khoảng 1-5%, chậm liền xương khoảng 6%, khớp giả dưới 3%, liệt thần kinh quay sau mổ khoảng 3%, thấp hơn so với các phương pháp khác.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kết quả liền xương?
    Tuổi tác, bệnh mạn tính (đái tháo đường, suy dinh dưỡng), mức độ tổn thương xương và phần mềm, kỹ thuật phẫu thuật và việc tập phục hồi chức năng sớm là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả.

  4. Phục hồi chức năng sau mổ nên bắt đầu khi nào?
    Nên bắt đầu tập căng cơ và vận động thụ động từ ngày thứ 3-5 sau mổ, tập vận động chủ động và tăng dần cường độ trong 6 tháng đến 2 năm tùy mức độ tổn thương.

  5. Làm thế nào để phát hiện và xử trí tổn thương thần kinh quay kịp thời?
    Khám lâm sàng đánh giá vận động và cảm giác vùng chi phối TKQ, kết hợp điện thần kinh cơ giúp xác định mức độ tổn thương. Phẫu thuật giải phóng hoặc khâu nối thần kinh nếu cần thiết, theo dõi phục hồi chức năng thần kinh định kỳ.

Kết luận

  • Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên đạt tỷ lệ liền xương cao (94%) và kết quả chức năng rất tốt ở đa số bệnh nhân.
  • Tỷ lệ biến chứng như nhiễm khuẩn, chậm liền, khớp giả và liệt thần kinh quay sau mổ thấp, chứng tỏ kỹ thuật phẫu thuật và chăm sóc sau mổ hiệu quả.
  • Tuổi trẻ, không có bệnh mạn tính, gãy xương đơn giản và tập phục hồi chức năng sớm là các yếu tố thuận lợi cho kết quả điều trị.
  • Cần tiếp tục đào tạo kỹ thuật, tăng cường phục hồi chức năng và kiểm soát bệnh mạn tính để nâng cao chất lượng điều trị.
  • Đề xuất nghiên cứu mở rộng và theo dõi dài hạn nhằm hoàn thiện phác đồ điều trị và giảm thiểu biến chứng.

Hành động tiếp theo: Các bác sĩ và nhân viên y tế nên áp dụng các khuyến nghị trong nghiên cứu để cải thiện kết quả điều trị gãy thân xương cánh tay, đồng thời phối hợp nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.