I. ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội trong năm 2021, với mục tiêu mô tả các đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh nhân chửa ngoài tử cung (CNTC) điều trị bằng methotrexate (MTX) đơn liều. Đối tượng nghiên cứu bao gồm những bệnh nhân được chẩn đoán CNTC và có chỉ định điều trị nội khoa. Kết quả cho thấy tỷ lệ bệnh nhân trong độ tuổi sinh sản chiếm ưu thế, với nhiều trường hợp có tiền sử sản khoa phức tạp. Đặc biệt, tỷ lệ bệnh nhân có triệu chứng đau bụng và ra máu âm đạo là rất cao, cho thấy sự cần thiết của việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời. Theo thống kê, có khoảng 90% bệnh nhân có triệu chứng cơ năng rõ rệt, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi và đánh giá triệu chứng lâm sàng trong quá trình điều trị.
1.1. Phân bố bệnh nhân theo nhóm tuổi
Phân tích cho thấy nhóm tuổi từ 20 đến 30 chiếm tỷ lệ cao nhất trong số bệnh nhân CNTC. Điều này có thể liên quan đến sự gia tăng hoạt động tình dục và các yếu tố nguy cơ khác như tiền sử viêm nhiễm. Tỷ lệ bệnh nhân trên 30 tuổi cũng đáng chú ý, cho thấy sự gia tăng nguy cơ CNTC ở nhóm tuổi này. Việc hiểu rõ về phân bố tuổi tác giúp các bác sĩ có thể đưa ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn cho từng nhóm tuổi.
1.2. Đặc điểm tiền sử sản khoa
Nghiên cứu chỉ ra rằng nhiều bệnh nhân có tiền sử sảy thai hoặc phẫu thuật phụ khoa trước đó. Điều này cho thấy mối liên hệ giữa các yếu tố này và nguy cơ phát triển CNTC. Các bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật vòi tử cung có nguy cơ cao hơn, điều này cần được lưu ý trong quá trình chẩn đoán và điều trị. Việc thu thập thông tin về tiền sử sản khoa là rất quan trọng để đánh giá nguy cơ và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
II. ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG
Triệu chứng lâm sàng của CNTC thường rất đa dạng. Đau bụng là triệu chứng phổ biến nhất, với nhiều bệnh nhân báo cáo cảm giác đau dữ dội ở vùng bụng dưới. Ra máu âm đạo cũng là một dấu hiệu quan trọng, thường không giống như chu kỳ kinh nguyệt thông thường. Theo nghiên cứu, khoảng 92% bệnh nhân có triệu chứng ra máu âm đạo, cho thấy đây là một chỉ số chẩn đoán quan trọng. Khám lâm sàng cho thấy có thể phát hiện khối nề ở vùng phụ, điều này có giá trị chẩn đoán cao. Việc nhận diện các triệu chứng này giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị kịp thời và chính xác.
2.1. Triệu chứng cơ năng
Triệu chứng cơ năng của CNTC bao gồm đau bụng, ra máu âm đạo và chậm kinh. Đau bụng thường xuất hiện đột ngột và có thể lan ra khắp vùng bụng. Ra máu âm đạo thường kéo dài và không giống như chu kỳ kinh nguyệt. Những triệu chứng này cần được theo dõi chặt chẽ để đánh giá tình trạng bệnh nhân và quyết định phương pháp điều trị phù hợp.
2.2. Triệu chứng thực thể
Khám thực thể cho thấy có thể phát hiện khối nề ở vùng phụ, điều này có giá trị chẩn đoán cao. Dấu hiệu toàn thân như choáng mất máu có thể xuất hiện nếu CNTC vỡ. Việc phát hiện sớm các triệu chứng thực thể giúp bác sĩ có thể can thiệp kịp thời, giảm thiểu nguy cơ biến chứng cho bệnh nhân.
III. KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ
Kết quả điều trị CNTC bằng methotrexate đơn liều cho thấy tỷ lệ thành công cao, đạt khoảng 86%. Số mũi tiêm MTX cũng có mối liên quan chặt chẽ với kết quả điều trị. Nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh nhân có triệu chứng cơ năng rõ rệt thường có kết quả điều trị tốt hơn. Thời gian điều trị trung bình là khoảng 7 ngày, cho thấy hiệu quả nhanh chóng của phương pháp này. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý đến các tác dụng không mong muốn của MTX, như buồn nôn và mệt mỏi, điều này cần được theo dõi trong quá trình điều trị.
3.1. Kết quả điều trị Methotrexate đơn liều
Tỷ lệ thành công của điều trị bằng MTX đơn liều đạt 86%, cho thấy đây là phương pháp hiệu quả trong điều trị CNTC. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng bệnh nhân có triệu chứng cơ năng rõ rệt thường có kết quả điều trị tốt hơn. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi triệu chứng lâm sàng trong quá trình điều trị.
3.2. Tác dụng không mong muốn của Methotrexate
Mặc dù MTX có hiệu quả cao, nhưng cũng cần lưu ý đến các tác dụng không mong muốn như buồn nôn, mệt mỏi và các phản ứng dị ứng. Việc theo dõi và quản lý các tác dụng phụ này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong quá trình điều trị. Các bác sĩ cần thông báo cho bệnh nhân về các triệu chứng có thể xảy ra và cách xử lý kịp thời.