I. Tổng quan kế toán chi phí và giá thành xây lắp hiện nay
Trong bối cảnh kinh tế hội nhập, đặc biệt sau khi Việt Nam gia nhập WTO, các doanh nghiệp ngành xây dựng phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt. Để tồn tại và phát triển bền vững, việc quản lý hiệu quả hoạt động kinh doanh là yếu tố sống còn. Một trong những công cụ quản lý quan trọng nhất chính là kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành xây lắp. Công tác này không chỉ là yêu cầu bắt buộc trong hạch toán mà còn là cơ sở để nhà quản trị đưa ra các quyết định chiến lược. Việc nắm bắt chính xác các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí giúp doanh nghiệp xây dựng các biện pháp tiết kiệm, hạ giá thành sản phẩm mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình. Từ đó, doanh nghiệp có thể tối đa hóa lợi nhuận, nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vị thế trên thị trường. Tại Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây dựng Thăng Long, nhận thức rõ vai trò này, công tác kế toán chi phí và giá thành luôn được chú trọng. Việc tổ chức hạch toán một cách khoa học, hợp lý là nền tảng giúp công ty kiểm soát dòng tiền, quản lý vật tư, nhân công và máy móc thi công hiệu quả. Thông qua việc phân tích số liệu chi phí thực tế so với dự toán, ban lãnh đạo có thể đánh giá hiệu quả của từng công trình, hạng mục công trình, từ đó tìm ra các giải pháp tối ưu hóa quy trình sản xuất, góp phần vào sự lớn mạnh chung của toàn doanh nghiệp.
1.1. Vai trò của việc tập hợp chi phí sản xuất trong doanh nghiệp
Tập hợp chi phí sản xuất là quá trình ghi nhận, phân loại và tổng hợp toàn bộ các hao phí về lao động sống và lao động vật hóa phát sinh trong quá trình thi công công trình. Vai trò của công tác này thể hiện ở việc cung cấp thông tin đầy đủ, kịp thời và chính xác cho nhà quản lý. Dữ liệu chi phí là đầu vào quan trọng để tính toán giá thành xây lắp, xác định kết quả kinh doanh lãi hoặc lỗ của từng dự án. Hơn nữa, nó còn là cơ sở để lập dự toán cho các công trình trong tương lai, giúp doanh nghiệp đưa ra các báo giá cạnh tranh. Một hệ thống tập hợp chi phí hiệu quả cho phép kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng nguyên vật liệu, nhân công và máy móc, qua đó phát hiện kịp thời các khoản lãng phí, thất thoát để có biện pháp ngăn chặn. Đây là công cụ không thể thiếu để đánh giá hiệu quả quản lý và thực hiện các mục tiêu tiết kiệm chi phí, nâng cao lợi nhuận.
1.2. Mối quan hệ giữa chi phí sản xuất và giá thành xây lắp
Chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm có mối quan hệ mật thiết, là hai mặt của cùng một quá trình sản xuất. Chi phí sản xuất là toàn bộ hao phí phát sinh trong một kỳ nhất định (tháng, quý, năm), không phân biệt sản phẩm đã hoàn thành hay còn dở dang. Ngược lại, giá thành xây lắp là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ chi phí sản xuất tính cho một khối lượng công trình, hạng mục công trình đã hoàn thành. Mối quan hệ này được thể hiện qua công thức kinh điển: Tổng giá thành = Chi phí dở dang đầu kỳ + Chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ - Chi phí dở dang cuối kỳ. Do đó, việc tập hợp chi phí sản xuất một cách chính xác là tiền đề để tính đúng giá thành. Bất kỳ sai sót nào trong khâu hạch toán chi phí đều ảnh hưởng trực tiếp đến tính trung thực của chỉ tiêu giá thành, dẫn đến việc đánh giá sai lệch hiệu quả kinh doanh và đưa ra các quyết định quản trị không phù hợp.
II. Thách thức trong tập hợp chi phí sản xuất ngành xây lắp
Ngành xây dựng cơ bản là một ngành sản xuất vật chất đặc thù, mang lại những thách thức không nhỏ cho công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành xây lắp. Đặc điểm đầu tiên và nổi bật nhất là sản phẩm xây lắp thường là các công trình, vật kiến trúc có quy mô lớn, kết cấu phức tạp và mang tính đơn chiếc. Thời gian thi công kéo dài qua nhiều kỳ kế toán, gây khó khăn cho việc xác định chi phí và doanh thu tương ứng cho từng kỳ. Thứ hai, sản phẩm xây lắp cố định tại nơi sản xuất, trong khi các yếu tố sản xuất như máy móc, thiết bị, nhân công lại phải di chuyển theo địa điểm công trình. Điều này làm phát sinh nhiều chi phí vận chuyển, chi phí tạm thời, đòi hỏi công tác quản lý và phân bổ phải hết sức chặt chẽ. Yếu tố địa chất, thời tiết, khí hậu tại nơi thi công cũng tác động trực tiếp đến tiến độ và chi phí, tạo ra những biến động khó lường. Cuối cùng, mỗi công trình đều phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và dự toán do Nhà nước quy định, việc hạch toán phải đảm bảo sự so sánh, đối chiếu liên tục giữa chi phí thực tế và dự toán được duyệt. Những đặc điểm này đòi hỏi bộ máy kế toán phải có phương pháp tổ chức và hạch toán linh hoạt, phù hợp để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
2.1. Ảnh hưởng của thời gian thi công kéo dài đến hạch toán
Thời gian thi công một công trình xây dựng có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm, trải qua nhiều kỳ kế toán. Đây là một thách thức lớn trong việc hạch toán chi phí. Kế toán phải theo dõi và tập hợp chi phí một cách liên tục, lũy kế qua các kỳ cho đến khi công trình hoàn thành. Việc xác định khối lượng công việc hoàn thành trong từng kỳ để ghi nhận doanh thu và chi phí tương ứng (phương pháp tỷ lệ hoàn thành) đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bộ phận kế toán và bộ phận kỹ thuật. Hơn nữa, việc đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ cũng trở nên phức tạp, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành của khối lượng công việc đã hoàn thành và kết quả kinh doanh của kỳ đó.
2.2. Khó khăn trong quản lý chi phí tại các công trình phân tán
Doanh nghiệp xây lắp thường thi công nhiều công trình tại các địa điểm khác nhau, thậm chí ở các vùng lãnh thổ khác nhau. Điều này dẫn đến sự phân tán trong quản lý vật tư, nhân lực và máy móc. Việc kiểm soát chi phí nguyên vật liệu trực tiếp tại từng công trường để tránh thất thoát, lãng phí là một bài toán khó. Chi phí dịch vụ mua ngoài như điện, nước, vận chuyển... cũng biến động theo từng địa phương. Việc tổ chức các đội thi công lưu động đòi hỏi phải có cơ chế quản lý tài chính và tạm ứng rõ ràng, minh bạch. Tất cả những yếu tố này làm cho việc tập hợp chứng từ và hạch toán chi phí cho từng đối tượng trở nên phức tạp, đòi hỏi một hệ thống luân chuyển chứng từ và báo cáo hiệu quả giữa công trường và văn phòng công ty.
III. Phương pháp tập hợp chi phí sản xuất tại Thăng Long
Tại Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây dựng Thăng Long, công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành xây lắp được tổ chức một cách bài bản, bám sát đặc thù ngành nghề. Đối tượng tập hợp chi phí được xác định rõ ràng là từng công trình hoặc hạng mục công trình. Công ty áp dụng phương pháp tập hợp chi phí trực tiếp cho các khoản mục có thể xác định ngay cho từng đối tượng, như chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và chi phí nhân công trực tiếp. Đối với các chi phí phát sinh chung, liên quan đến nhiều đối tượng, công ty sử dụng phương pháp phân bổ gián tiếp với các tiêu thức hợp lý. Toàn bộ chi phí sản xuất được hạch toán chi tiết vào các tài khoản cấp 1 theo quy định, bao gồm: TK 621 - Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, TK 622 - Chi phí nhân công trực tiếp, TK 623 - Chi phí sử dụng máy thi công, và TK 627 - Chi phí sản xuất chung. Việc mở sổ chi tiết cho từng công trình, hạng mục công trình giúp theo dõi sát sao tình hình phát sinh chi phí, làm cơ sở cho việc kiểm soát và phân tích hiệu quả hoạt động thi công.
3.1. Hạch toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp TK 621
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (NVLTT) là khoản mục chiếm tỷ trọng lớn nhất trong giá thành xây lắp, bao gồm chi phí về sắt, thép, xi măng, cát, đá... Tại công ty, khi xuất kho vật tư phục vụ cho công trình nào, kế toán căn cứ vào "Phiếu xuất kho" để hạch toán trực tiếp chi phí cho công trình đó. Bút toán được ghi nhận: Nợ TK 621 (Chi tiết theo từng công trình), Có TK 152. Trường hợp mua vật tư sử dụng ngay không qua kho, kế toán hạch toán Nợ TK 621, Nợ TK 133, Có các TK 111, 112, 331. Việc quản lý xuất nhập tồn kho được thực hiện theo phương pháp kê khai thường xuyên, đảm bảo số liệu luôn được cập nhật. Sổ chi tiết TK 621 được mở cho từng công trình, giúp theo dõi chính xác lượng vật tư tiêu hao thực tế, so sánh với định mức để kiểm soát chi phí hiệu quả.
3.2. Hạch toán chi phí nhân công trực tiếp TK 622
Chi phí nhân công trực tiếp (NCTT) bao gồm tiền lương, phụ cấp, và các khoản trích theo lương (BHXH, BHYT, KPCĐ) của công nhân trực tiếp thi công công trình. Căn cứ vào "Bảng chấm công" và "Bảng thanh toán lương", kế toán tiền lương tiến hành tính toán và hạch toán chi phí nhân công cho từng công trình. Bút toán được ghi nhận: Nợ TK 622 (Chi tiết theo từng công trình), Có TK 334, TK 338. Đối với các khoản chi phí liên quan đến lao động thuê ngoài hoặc các đội nhận khoán, công ty cũng thực hiện hạch toán vào TK 622 dựa trên hợp đồng và biên bản nghiệm thu khối lượng công việc. Việc theo dõi chi tiết chi phí này giúp công ty đánh giá được năng suất lao động và hiệu quả sử dụng nhân lực tại mỗi dự án.
3.3. Hạch toán chi phí máy thi công và sản xuất chung TK 623 TK 627
Chi phí sử dụng máy thi công (MTC) (TK 623) bao gồm các chi phí như nhiên liệu, lương công nhân điều khiển máy, chi phí khấu hao, sửa chữa máy móc. Các chi phí này được tập hợp và sau đó phân bổ cho các công trình, hạng mục công trình dựa trên số ca máy hoạt động thực tế. Chi phí sản xuất chung (SXC) (TK 627) là các chi phí phục vụ và quản lý tại đội sản xuất, phân xưởng như lương nhân viên quản lý đội, chi phí công cụ dụng cụ, khấu hao tài sản cố định dùng chung... Cuối kỳ, toàn bộ chi phí trên TK 623 và TK 627 được phân bổ cho các đối tượng chịu chi phí theo tiêu thức phù hợp (thường là chi phí trực tiếp hoặc giờ công), sau đó kết chuyển sang TK 154 để tính giá thành.
IV. Quy trình tính giá thành xây lắp theo phương pháp giản đơn
Sau khi đã tập hợp đầy đủ các khoản mục chi phí, bước tiếp theo trong quy trình kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành xây lắp là tổng hợp và tính giá thành cho các công trình, hạng mục công trình hoàn thành. Tại Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây dựng Thăng Long, phương pháp tính giá thành chủ yếu được áp dụng là phương pháp giản đơn (hay phương pháp trực tiếp). Phương pháp này phù hợp với đặc điểm sản xuất của công ty, nơi đối tượng tập hợp chi phí cũng chính là đối tượng tính giá thành (từng công trình, hạng mục). Quy trình tính giá thành diễn ra vào cuối kỳ kế toán (quý hoặc năm). Kế toán tiến hành kết chuyển toàn bộ chi phí phát sinh đã tập hợp trên các tài khoản chi phí (TK 621, 622, 623, 627) sang tài khoản TK 154 - Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang. Bước quan trọng tiếp theo là xác định giá trị sản phẩm xây lắp dở dang cuối kỳ, sau đó tính ra tổng giá thành của khối lượng xây lắp hoàn thành trong kỳ. Đây là cơ sở để bàn giao công trình và ghi nhận giá vốn hàng bán.
4.1. Tập hợp và kết chuyển chi phí vào tài khoản 154
Vào cuối kỳ, kế toán tổng hợp toàn bộ chi phí sản xuất phát sinh liên quan đến từng công trình. Dựa trên các sổ chi tiết, chi phí từ TK 621, TK 622, TK 623 và TK 627 được kết chuyển toàn bộ sang bên Nợ của TK 154 - "Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang", chi tiết cho từng công trình, hạng mục công trình. Cụ thể, các bút toán kết chuyển được thực hiện: Nợ TK 154 / Có TK 621; Nợ TK 154 / Có TK 622; Nợ TK 154 / Có TK 623; Nợ TK 154 / Có TK 627. Sau khi kết chuyển, các tài khoản chi phí sản xuất (đầu 6) sẽ không còn số dư. Toàn bộ chi phí của quá trình sản xuất trong kỳ lúc này được phản ánh tập trung trên TK 154, sẵn sàng cho bước tính giá thành.
4.2. Phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ
Đánh giá sản phẩm dở dang là công việc xác định phần chi phí sản xuất mà khối lượng công việc chưa hoàn thành phải gánh chịu. Tại công ty Thăng Long, giá trị sản phẩm dở dang cuối kỳ được tính toán dựa trên khối lượng xây lắp dở dang thực tế. Cụ thể, công ty áp dụng công thức: Chi phí SXDD cuối kỳ = (Chi phí SX trong kỳ / Khối lượng SX trong kỳ) x Khối lượng SPDD cuối kỳ. Việc xác định khối lượng này dựa trên biên bản kiểm tra, nghiệm thu tại công trường giữa các bên liên quan. Việc đánh giá chính xác sản phẩm dở dang có ý nghĩa quyết định đến tính trung thực và hợp lý của giá thành xây lắp được tính cho phần công việc đã hoàn thành trong kỳ.
4.3. Tính tổng giá thành và giá thành đơn vị sản phẩm
Sau khi có chi phí dở dang cuối kỳ, tổng giá thành sản phẩm xây lắp hoàn thành được xác định theo công thức: Tổng giá thành = Chi phí dở dang đầu kỳ + Tổng chi phí phát sinh trong kỳ - Chi phí dở dang cuối kỳ. Giá trị này sẽ được ghi nhận vào bên Có của TK 154 và bên Nợ của các tài khoản liên quan như TK 155 (nếu nhập kho chờ bàn giao) hoặc TK 632 (nếu bàn giao thẳng cho chủ đầu tư). Đối với các công trình có đơn vị tính rõ ràng (m, m2, m3), công ty có thể tính giá thành đơn vị bằng cách lấy tổng giá thành chia cho tổng khối lượng hoàn thành. Phương pháp giản đơn này giúp công ty xác định giá thành một cách nhanh chóng, rõ ràng, phù hợp với mô hình quản lý và hạch toán hiện tại.
V. Thực tiễn hạch toán giá thành tại công trình Cầu Rạt
Để minh họa cho quy trình kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành xây lắp, tài liệu nghiên cứu đã phân tích ví dụ thực tế tại hạng mục xây thô của công trình "Cầu Rạt" do Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây dựng Thăng Long thực hiện. Công trình này được theo dõi chi phí trên các sổ chi tiết riêng, ví dụ như TK 621.3 được mở riêng cho chi phí nguyên vật liệu của Cầu Rạt. Quá trình hạch toán bám sát theo hình thức khoán, trong đó các tổ, đội thi công được giao quyền chủ động trong việc mua vật tư, thuê nhân công, máy móc dựa trên kế hoạch và định mức đã được duyệt. Phòng kế toán đóng vai trò giám sát tài chính thông qua việc kiểm soát các chứng từ tạm ứng và hoàn ứng. Mọi chi phí phát sinh đều được tập hợp dựa trên các chứng từ gốc hợp lệ như hóa đơn, phiếu xuất kho, bảng thanh toán lương. Ví dụ, một phiếu xuất kho dầu diezen ngày 12/12/2009 cho công trình Cầu Rạt trị giá 1.454.546 đồng sẽ được hạch toán trực tiếp vào chi phí của công trình, cho thấy sự minh bạch và rõ ràng trong việc quản lý chi phí. Việc áp dụng thực tiễn này đảm bảo số liệu chi phí luôn chính xác và gắn liền với từng đối tượng cụ thể.
5.1. Quy trình luân chuyển chứng từ và tập hợp chi phí
Tại công trình Cầu Rạt, quy trình luân chuyển chứng từ được thực hiện chặt chẽ. Hàng ngày, các chứng từ gốc như hóa đơn mua vật tư, phiếu nhập kho, phiếu xuất kho, bảng chấm công... từ công trường được tập hợp và chuyển về phòng kế toán. Kế toán bộ phận (kế toán vật tư, kế toán thanh toán) kiểm tra tính hợp lệ, hợp pháp của chứng từ và nhập liệu vào phần mềm kế toán Sunsoft. Ví dụ, khi nhận được bộ chứng từ hoàn tạm ứng mua vật tư, kế toán hạch toán Nợ TK 152, Nợ TK 133 và Có TK 141. Khi xuất vật tư cho công trình, bút toán Nợ TK 621 (chi tiết Cầu Rạt) và Có TK 152 được ghi nhận. Hệ thống phần mềm tự động cập nhật số liệu vào các sổ liên quan như Sổ Nhật ký chung, Sổ Cái và các sổ chi tiết, giúp quá trình tập hợp chi phí diễn ra nhanh chóng và giảm thiểu sai sót.
5.2. Phân tích sổ chi tiết tài khoản 621 của công trình
Sổ chi tiết TK 621 cho công trình Cầu Rạt là minh chứng rõ nét cho việc theo dõi chi phí. Sổ này ghi nhận chi tiết từng lần xuất kho vật tư (xi măng, thép, đá, cát...) với ngày tháng, số chứng từ và giá trị cụ thể. Ví dụ, trong Quý IV năm 2009, tổng chi phí nguyên vật liệu trực tiếp phát sinh cho công trình là 834.475.000 đồng. Vào cuối mỗi tháng, kế toán thực hiện bút toán kết chuyển toàn bộ chi phí này sang TK 154. Do đó, số dư cuối kỳ của TK 621 luôn bằng không. Việc theo dõi chi tiết như vậy không chỉ phục vụ cho việc tính giá thành xây lắp mà còn giúp ban chỉ huy công trường và ban lãnh đạo công ty kiểm soát được mức tiêu hao vật tư so với dự toán, từ đó có những điều chỉnh kịp thời nếu có sự chênh lệch bất thường.
VI. Hướng hoàn thiện kế toán chi phí và giá thành xây lắp
Mặc dù hệ thống kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành xây lắp tại Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây dựng Thăng Long đã được tổ chức tương đối bài bản và đáp ứng yêu cầu quản lý, vẫn có những cơ hội để cải tiến và hoàn thiện. Việc áp dụng phương pháp giản đơn tuy dễ thực hiện nhưng có thể chưa cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết cho việc phân tích sâu về hiệu quả chi phí. Trong tương lai, công ty có thể xem xét việc xây dựng hệ thống giá thành định mức. Điều này cho phép so sánh chi phí thực tế với chi phí định mức, từ đó phân tích các biến động và xác định rõ trách nhiệm của từng bộ phận trong việc tiết kiệm hay lãng phí chi phí. Hơn nữa, việc ứng dụng công nghệ thông tin cần được đẩy mạnh hơn nữa. Một phần mềm kế toán quản trị tích hợp, có khả năng phân tích đa chiều và cung cấp báo cáo nhanh sẽ là công cụ đắc lực cho ban lãnh đạo trong việc ra quyết định. Việc đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ kế toán để họ không chỉ là người ghi chép mà còn là nhà tư vấn quản trị tài chính cho doanh nghiệp cũng là một hướng đi quan trọng.
6.1. Xây dựng hệ thống định mức và giá thành kế hoạch
Để nâng cao hiệu quả quản lý, việc xây dựng một hệ thống định mức chi phí khoa học là rất cần thiết. Công ty cần phối hợp giữa phòng kế toán và phòng kỹ thuật để xây dựng định mức tiêu hao vật tư, định mức lao động, và định mức sử dụng máy thi công cho từng loại công tác xây lắp. Dựa trên hệ thống định mức này, kế toán có thể lập giá thành kế hoạch hoặc giá thành định mức cho từng công trình. Đây sẽ là thước đo để so sánh với giá thành thực tế, giúp phát hiện các chênh lệch. Việc phân tích nguyên nhân gây ra chênh lệch sẽ cung cấp thông tin quý giá để cải tiến quy trình thi công, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và nâng cao năng lực cạnh tranh.
6.2. Tăng cường ứng dụng công nghệ trong quản lý chi phí
Công ty hiện đang sử dụng phần mềm kế toán, tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu quản lý ngày càng cao, cần nâng cấp hoặc tích hợp các giải pháp công nghệ hiện đại hơn. Một hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) có thể tích hợp dữ liệu từ nhiều bộ phận (kế toán, vật tư, nhân sự, kế hoạch) vào một cơ sở dữ liệu chung. Điều này giúp cho việc tập hợp chi phí diễn ra theo thời gian thực, các báo cáo phân tích chi phí, giá thành có thể được tạo ra ngay lập tức theo yêu cầu của nhà quản trị. Việc ứng dụng các công cụ phân tích dữ liệu (Business Intelligence) sẽ giúp biến những con số chi phí khô khan thành các biểu đồ trực quan, giúp ban lãnh đạo dễ dàng nắm bắt tình hình và đưa ra quyết định nhanh chóng, chính xác hơn.