I. Kế hoạch đánh giá dạy học
Phần này tập trung vào kế hoạch đánh giá dạy học, cụ thể là kế hoạch dạy học an toàn và kế hoạch đánh giá an toàn. Tài liệu đề cập đến việc xây dựng kế hoạch đánh giá dạy học phù hợp với định hướng phát triển năng lực học sinh. Chương trình giáo dục phổ thông (GDPT) 2018 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá năng lực học sinh, không chỉ tập trung vào kiến thức sách giáo khoa mà còn vào khả năng vận dụng kiến thức trong thực tiễn. Do đó, kế hoạch cần bao gồm nhiều hình thức đánh giá, từ đánh giá thường xuyên đến đánh giá định kỳ, kết hợp đánh giá định tính và đánh giá định lượng. Việc phân tích kết quả đánh giá cũng rất quan trọng để điều chỉnh hoạt động dạy và học, đảm bảo nâng cao năng lực giáo viên và phát triển phẩm chất học sinh. Tài liệu đề cập đến việc sử dụng các công cụ đánh giá đa dạng, bao gồm cả trắc nghiệm khách quan (TNKQ) và các hình thức đánh giá tự luận. Mục tiêu là phát triển phẩm chất học sinh, không chỉ về kiến thức mà còn về kỹ năng và thái độ.
1.1 Xây dựng kế hoạch đánh giá
Để xây dựng kế hoạch đánh giá dạy học hiệu quả, cần tuân thủ các nguyên tắc đánh giá quan trọng. Tính toàn diện và linh hoạt là yếu tố cần thiết, đảm bảo đánh giá được nhiều khía cạnh khác nhau của năng lực học sinh. Tính phát triển học sinh cũng được nhấn mạnh, tức là đánh giá cần giúp học sinh nhận ra điểm mạnh, điểm yếu và có kế hoạch cải thiện bản thân. Đánh giá trong bối cảnh thực tiễn giúp học sinh vận dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề thực tế. Cuối cùng, tính phù hợp với đặc thù môn học cũng cần được xem xét, đảm bảo kế hoạch đáp ứng yêu cầu riêng của từng môn học. Tài liệu nêu rõ 7 bước trong quy trình đánh giá dạy học: phân tích mục đích đánh giá, xây dựng kế hoạch, lựa chọn công cụ, thực hiện đánh giá, xử lý kết quả, phản hồi kết quả và sử dụng kết quả để cải thiện chất lượng dạy học. Việc tích hợp đánh giá vào các hoạt động dạy học thường xuyên sẽ giúp theo dõi sát sao sự tiến bộ của học sinh.
1.2 Công cụ đánh giá dạy học
Tài liệu trình bày nhiều công cụ đánh giá khác nhau, bao gồm câu hỏi, bài tập, bảng kiểm, thang đo, phiếu đánh giá theo tiêu chí (Rubic), sản phẩm học tập, và hồ sơ học tập. Câu hỏi, bài tập có thể là tự luận, trắc nghiệm, đóng hoặc mở, và có thể được thiết kế để đánh giá các mức độ hiểu biết khác nhau. Bảng kiểm và thang đo giúp đánh giá một cách hệ thống các yếu tố cần thiết. Phiếu đánh giá theo tiêu chí cung cấp một khung đánh giá cụ thể, giúp đánh giá khách quan hơn. Sản phẩm học tập và hồ sơ học tập cho phép đánh giá quá trình học tập của học sinh. Việc lựa chọn công cụ đánh giá phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu, phương pháp và bối cảnh đánh giá. Công nghệ thông tin cũng có thể được ứng dụng để hỗ trợ đánh giá dạy học, chẳng hạn như sử dụng phần mềm để xử lý dữ liệu và phân tích kết quả.
II. Đánh giá năng lực học sinh
Phần này tập trung vào đánh giá năng lực học sinh, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển năng lực học sinh. Tài liệu nhấn mạnh sự khác biệt giữa đánh giá năng lực và đánh giá kiến thức, kỹ năng. Đánh giá năng lực đòi hỏi đánh giá khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng vào giải quyết vấn đề thực tiễn, không chỉ giới hạn trong kiến thức lý thuyết. Mục tiêu đánh giá là xác định sự tiến bộ của học sinh và cung cấp thông tin phản hồi để cải thiện chất lượng dạy học. Tài liệu đề cập đến việc sử dụng các mục tiêu dạy học cụ thể và tiêu chí đánh giá năng lực để đánh giá một cách toàn diện khả năng của học sinh. Hệ thống đánh giá năng lực cần được thiết kế để phản ánh sự phát triển đa chiều của học sinh, bao gồm cả kiến thức, kỹ năng, thái độ và giá trị. Việc phân tích dữ liệu đánh giá giúp hiểu rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu của học sinh và đưa ra các giải pháp hỗ trợ phù hợp.
2.1 Quan điểm đánh giá năng lực
Tài liệu trình bày quan điểm hiện đại về đánh giá năng lực học sinh, nhấn mạnh đánh giá vì học tập (Assessment for learning) và đánh giá là học tập (Assessment as learning). Đánh giá vì học tập nhằm phát hiện kịp thời khó khăn của học sinh và điều chỉnh phương pháp dạy học. Đánh giá là học tập tập trung vào việc bồi dưỡng khả năng tự đánh giá của học sinh, giúp học sinh tự nhận thức được năng lực của bản thân và đặt mục tiêu học tập cá nhân. Tài liệu cũng so sánh đánh giá năng lực và đánh giá kiến thức, kỹ năng, chỉ ra sự khác biệt về mục đích, bối cảnh, nội dung, công cụ và kết quả. Đánh giá năng lực hướng đến việc đánh giá khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, trong khi đánh giá kiến thức, kỹ năng tập trung vào việc kiểm tra kiến thức lý thuyết.
2.2 Thực tiễn đánh giá năng lực
Phần này đề cập đến thực tiễn đánh giá năng lực học sinh trong các trường phổ thông. Tài liệu chỉ ra những hạn chế trong thực tiễn đánh giá hiện nay, chẳng hạn như việc tập trung quá nhiều vào nội dung sách giáo khoa và các bài tập tính toán phức tạp, chưa gắn với thực tiễn và chưa đánh giá toàn diện năng lực học sinh. Tài liệu nhấn mạnh sự cần thiết của việc đổi mới phương pháp đánh giá để đáp ứng yêu cầu của chương trình GDPT 2018. Việc xây dựng ma trận đánh giá năng lực và sử dụng các công cụ đánh giá đa dạng sẽ giúp đánh giá được toàn diện năng lực học sinh. Phân tích yêu cầu cần đạt và mô tả mức độ biểu hiện của yêu cầu cần đạt là những bước quan trọng trong quá trình xây dựng kế hoạch đánh giá. Kết quả đánh giá cần được sử dụng để cải thiện chất lượng dạy học và nâng cao năng lực giáo viên.