Tổng quan nghiên cứu

Trong những năm gần đây, tình trạng bạo lực học đường tại Việt Nam ngày càng gia tăng, trở thành một vấn đề xã hội nghiêm trọng ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của học sinh trung học phổ thông. Theo thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo, từ năm 2014 đến 2015, trên toàn quốc đã xảy ra hơn 1.600 vụ học sinh đánh nhau trong và ngoài trường học, trong đó có nhiều vụ nữ học sinh đánh hội đồng. Bạo lực học đường không chỉ gây tổn thương về thể chất mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý, tinh thần của nạn nhân, làm giảm chất lượng giáo dục và gây lo ngại trong cộng đồng. Nghiên cứu này tập trung vào hoạt động công tác xã hội nhằm hỗ trợ nạn nhân bị bạo lực học đường tại các trường trung học phổ thông huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh, một địa bàn có đặc điểm kinh tế năng động nhưng cũng đang đối mặt với nhiều thách thức về an ninh học đường.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng các hoạt động công tác xã hội hỗ trợ học sinh bị bạo lực học đường, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 5/2014 đến tháng 8/2017 tại hai trường THPT Quảng Hà và THPT Đường Hoa Cương. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp thông tin thực tiễn về bạo lực học đường mà còn góp phần nâng cao nhận thức, phát triển chính sách và cải thiện môi trường học tập an toàn, thân thiện cho học sinh. Qua đó, nghiên cứu hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục, nhân viên công tác xã hội và các bên liên quan trong việc xây dựng các chương trình can thiệp hiệu quả, góp phần giảm thiểu bạo lực học đường và bảo vệ quyền lợi của học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Thuyết nhu cầu của Abraham Maslow và Thuyết xung đột xã hội. Thuyết nhu cầu Maslow phân loại nhu cầu con người thành năm cấp bậc từ cơ bản đến cao cấp, trong đó nhu cầu an toàn và nhu cầu xã hội được xem là quan trọng đối với học sinh bị bạo lực học đường. Việc đáp ứng các nhu cầu này giúp học sinh cảm thấy an toàn, được chấp nhận và phát triển toàn diện. Thuyết xung đột xã hội nhấn mạnh rằng mâu thuẫn và xung đột là hiện tượng phổ biến trong xã hội, đặc biệt trong môi trường học đường, nơi các nhóm học sinh có thể xảy ra mâu thuẫn về lợi ích và quyền lực. Lý thuyết này giúp giải thích nguyên nhân phát sinh bạo lực học đường và cung cấp cơ sở để nhân viên công tác xã hội can thiệp, điều chỉnh các mâu thuẫn nhằm giảm thiểu hành vi bạo lực.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: bạo lực học đường (hành vi sử dụng vũ lực hoặc quyền lực gây tổn thương thể chất, tinh thần trong môi trường học tập), nạn nhân bạo lực học đường (học sinh chịu tổn thương do các hành vi bạo lực), công tác xã hội học đường (hoạt động chuyên nghiệp nhằm hỗ trợ học sinh vượt qua khó khăn, phát triển kỹ năng sống và hòa nhập cộng đồng). Ngoài ra, các hoạt động công tác xã hội như phòng ngừa, truyền thông, tham vấn, giáo dục và kết nối nguồn lực cũng được làm rõ trong nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính bao gồm 60 học sinh bị bạo lực học đường và 10 giáo viên, nhân viên kiêm nhiệm công tác xã hội tại hai trường THPT Quảng Hà và THPT Đường Hoa Cương. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện nhằm thu thập thông tin từ các đối tượng có liên quan trực tiếp đến vấn đề nghiên cứu.

Phương pháp thu thập dữ liệu gồm: quan sát khoa học để ghi nhận các biểu hiện bạo lực và mối quan hệ trong trường học; phỏng vấn sâu nhằm khai thác thông tin chi tiết về thực trạng và hiệu quả các hoạt động công tác xã hội; điều tra bằng bảng hỏi với các câu hỏi thiết kế sẵn để thu thập dữ liệu định lượng về nhận thức, thái độ và hành vi của học sinh và nhân viên công tác xã hội. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 5/2014 đến tháng 8/2017.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê toán học, xử lý các số liệu định lượng dưới dạng bảng số liệu và biểu đồ, đồng thời phân tích nội dung phỏng vấn để rút ra các kết luận về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động công tác xã hội. Việc kết hợp các phương pháp này giúp đảm bảo tính khách quan, toàn diện và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng bạo lực học đường tại địa bàn nghiên cứu: Khoảng 70% học sinh được khảo sát cho biết từng chứng kiến hoặc trải qua các hành vi bạo lực học đường như đánh nhau, bắt nạt, xúc phạm tinh thần. Tỷ lệ học sinh bị bạo lực thể chất chiếm khoảng 45%, trong khi bạo lực tinh thần chiếm tới 60%. Các hình thức bạo lực phổ biến gồm đánh đập, lăng mạ, cô lập xã hội và cưỡng ép tài chính.

  2. Hiệu quả các hoạt động công tác xã hội: Hoạt động phòng ngừa được đánh giá có mức độ hiệu quả trung bình 65%, truyền thông đạt 70%, tham vấn đạt 60%, giáo dục đạt 68%, và kết nối nguồn lực đạt 55%. Trong đó, hoạt động truyền thông và giáo dục được học sinh và giáo viên đánh giá cao nhất về khả năng nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi.

  3. Năng lực nhân viên công tác xã hội: 80% nhân viên công tác xã hội có trình độ chuyên môn phù hợp, nhưng chỉ 40% có kinh nghiệm làm việc trên 3 năm. Kỹ năng tham vấn và xử lý tình huống bạo lực còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả can thiệp. Đặc biệt, nhân viên chưa được đào tạo bài bản về công tác xã hội học đường chuyên sâu.

  4. Sự quan tâm của nhà trường và gia đình: Khoảng 55% học sinh cho biết nhà trường có các biện pháp hỗ trợ nhưng chưa đồng bộ và thiếu sự phối hợp chặt chẽ với gia đình. Gia đình chỉ có 50% phụ huynh quan tâm và phối hợp với nhà trường trong việc phòng chống bạo lực học đường, nhiều phụ huynh chưa nhận thức đầy đủ về tác hại của bạo lực.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy bạo lực học đường tại huyện Hải Hà diễn biến phức tạp với tỷ lệ học sinh bị ảnh hưởng cao, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Mức độ hiệu quả của các hoạt động công tác xã hội chưa đạt kỳ vọng do nhiều nguyên nhân như năng lực nhân viên còn hạn chế, thiếu nguồn lực và sự phối hợp giữa các bên chưa chặt chẽ. Việc truyền thông và giáo dục được đánh giá cao cho thấy vai trò quan trọng của việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi trong phòng chống bạo lực.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, mô hình công tác xã hội học đường tại Việt Nam còn mới mẻ và chưa được đầu tư đồng bộ. Các yếu tố như sự quan tâm của gia đình và nhà trường đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu bạo lực, tuy nhiên thực tế cho thấy sự phối hợp này còn yếu kém. Việc nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội, đặc biệt là kỹ năng tham vấn và xử lý tình huống, là yêu cầu cấp thiết để nâng cao hiệu quả can thiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hiệu quả các hoạt động công tác xã hội, bảng số liệu phân tích đặc điểm nhân viên công tác xã hội và mức độ phối hợp giữa nhà trường - gia đình. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong thực trạng hiện nay, từ đó làm cơ sở cho các đề xuất giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực chuyên môn cho nhân viên công tác xã hội học đường: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tham vấn, xử lý xung đột và can thiệp bạo lực học đường. Mục tiêu đạt 90% nhân viên có chứng chỉ chuyên môn trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học đào tạo ngành công tác xã hội.

  2. Xây dựng và triển khai chương trình truyền thông, giáo dục phòng chống bạo lực học đường đồng bộ: Tăng cường các hoạt động ngoại khóa, sinh hoạt nhóm, sử dụng đa dạng hình thức truyền thông như kịch, phát thanh, tờ rơi. Mục tiêu nâng cao nhận thức của 100% học sinh trong 2 năm tới. Nhà trường phối hợp với nhân viên công tác xã hội và các tổ chức xã hội thực hiện.

  3. Tăng cường sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong phòng chống bạo lực học đường: Thiết lập các kênh liên lạc thường xuyên, tổ chức hội thảo, tập huấn cho phụ huynh về nhận biết và xử lý bạo lực học đường. Mục tiêu đạt 80% phụ huynh tham gia các hoạt động trong vòng 1 năm. Chủ thể là ban giám hiệu nhà trường và tổ chức công tác xã hội.

  4. Phát triển mạng lưới kết nối nguồn lực hỗ trợ học sinh bị bạo lực: Thiết lập hệ thống hỗ trợ đa ngành gồm y tế, pháp luật, tư vấn tâm lý để can thiệp kịp thời và toàn diện. Mục tiêu xây dựng ít nhất 2 trung tâm hỗ trợ học sinh trong 3 năm tới. Các cơ quan quản lý địa phương, ngành giáo dục và y tế phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ giáo dục: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về hoạt động công tác xã hội trong trường học, giúp nâng cao kỹ năng can thiệp và hỗ trợ học sinh bị bạo lực.

  2. Nhà quản lý giáo dục và chính sách: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất chính sách nhằm xây dựng môi trường học đường an toàn, thân thiện, hỗ trợ phát triển giáo dục bền vững.

  3. Phụ huynh và cộng đồng xã hội: Giúp hiểu rõ về tác hại của bạo lực học đường và vai trò phối hợp trong việc phòng chống, bảo vệ quyền lợi và sức khỏe tâm lý của con em.

  4. Sinh viên và giảng viên ngành công tác xã hội, tâm lý học, giáo dục: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy và phát triển các chương trình đào tạo liên quan đến công tác xã hội học đường và phòng chống bạo lực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bạo lực học đường là gì và có những hình thức nào phổ biến?
    Bạo lực học đường là hành vi sử dụng vũ lực hoặc quyền lực gây tổn thương thể chất, tinh thần trong môi trường học tập. Các hình thức phổ biến gồm đánh đập, bắt nạt, xúc phạm tinh thần, cô lập xã hội và cưỡng ép tài chính.

  2. Vai trò của nhân viên công tác xã hội trong trường học là gì?
    Nhân viên công tác xã hội hỗ trợ học sinh vượt qua khó khăn, tham vấn tâm lý, kết nối nguồn lực giữa học sinh, gia đình và nhà trường, góp phần xây dựng môi trường học tập an toàn, lành mạnh.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả công tác xã hội đối với nạn nhân bạo lực học đường?
    Bao gồm năng lực chuyên môn của nhân viên, sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình, nhận thức của học sinh và phụ huynh, cũng như hệ thống chính sách và nguồn lực hỗ trợ.

  4. Làm thế nào để phòng ngừa bạo lực học đường hiệu quả?
    Thông qua hoạt động phòng ngừa sớm, truyền thông nâng cao nhận thức, giáo dục kỹ năng sống, tham vấn tâm lý và xây dựng mạng lưới hỗ trợ đa ngành giữa nhà trường, gia đình và xã hội.

  5. Tại sao sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình lại quan trọng trong phòng chống bạo lực học đường?
    Sự phối hợp giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bạo lực, hỗ trợ học sinh kịp thời, tạo môi trường giáo dục đồng bộ và tăng cường trách nhiệm chung trong việc bảo vệ quyền lợi học sinh.

Kết luận

  • Bạo lực học đường tại huyện Hải Hà, Quảng Ninh diễn biến phức tạp với tỷ lệ học sinh bị ảnh hưởng cao, gây tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm lý và học tập.
  • Các hoạt động công tác xã hội như phòng ngừa, truyền thông, tham vấn, giáo dục và kết nối nguồn lực đã được triển khai nhưng hiệu quả còn hạn chế do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan.
  • Năng lực chuyên môn của nhân viên công tác xã hội và sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình là những yếu tố then chốt quyết định thành công của các hoạt động hỗ trợ.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực nhân viên, phát triển chương trình truyền thông giáo dục, tăng cường phối hợp nhà trường - gia đình và xây dựng mạng lưới hỗ trợ đa ngành là cần thiết để giảm thiểu bạo lực học đường.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, nhân viên công tác xã hội và các bên liên quan trong việc xây dựng chính sách và chương trình can thiệp hiệu quả, hướng tới môi trường học tập an toàn, thân thiện cho học sinh.

Tiếp theo, các nhà quản lý và chuyên gia công tác xã hội nên triển khai các khóa đào tạo nâng cao năng lực, đồng thời xây dựng kế hoạch phối hợp liên ngành nhằm thực hiện các giải pháp đề xuất. Hành động kịp thời và đồng bộ sẽ góp phần bảo vệ quyền lợi học sinh, giảm thiểu bạo lực học đường và phát triển giáo dục bền vững.