Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc xây dựng và hoàn thiện quy chế lương, thưởng, phúc lợi tại các doanh nghiệp trở thành một yếu tố then chốt để thu hút và giữ chân người lao động, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Tại Công ty mẹ - Tổng công ty Xây dựng Lũng Lô, một doanh nghiệp nhà nước thuộc Bộ Quốc phòng với hơn 340 cán bộ, công nhân viên, quy chế lương, thưởng, phúc lợi hiện đang áp dụng còn tồn tại nhiều điểm bất cập như nội dung tiền lương chưa đầy đủ, quy chế thưởng chưa rõ ràng và thiếu các chế độ phúc lợi. Nghiên cứu này tập trung phân tích thực trạng quy chế lương, thưởng, phúc lợi tại công ty trong giai đoạn 2019-2022, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện đến năm 2030 nhằm nâng cao tính công bằng, minh bạch và động lực làm việc cho người lao động.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là hệ thống hóa cơ sở lý luận về quy chế lương, thưởng, phúc lợi trong doanh nghiệp, đánh giá thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng tại Tổng công ty Xây dựng Lũng Lô, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện phù hợp với đặc thù doanh nghiệp nhà nước thuộc Bộ Quốc phòng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công ty mẹ, với dữ liệu thu thập từ các phòng ban và khảo sát xã hội học với 136 phiếu hợp lệ, chiếm gần 40% tổng số lao động. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần xây dựng một hệ thống chính sách tiền lương, thưởng, phúc lợi đồng bộ, tạo động lực thúc đẩy năng suất lao động và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nhân lực liên quan đến quy chế lương, thưởng, phúc lợi, bao gồm:
Lý thuyết giá trị sức lao động: Tiền lương được xem là giá cả của sức lao động, phản ánh giá trị lao động mà người lao động đóng góp cho doanh nghiệp. Theo Công ước số 95 của ILO (1949), tiền lương là sự trả công bằng tiền cho người lao động theo thỏa thuận hoặc pháp luật.
Mô hình trả lương 3P: Bao gồm trả lương theo vị trí công việc (Pay for Position), trả lương theo cá nhân (Pay for Person) và trả lương theo hiệu quả công việc (Pay for Performance). Mô hình này giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống lương phù hợp với đặc điểm công việc và năng lực người lao động.
Khái niệm quy chế lương, thưởng, phúc lợi: Là văn bản quy định nguyên tắc, phương thức hình thành, sử dụng và phân phối quỹ tiền lương trong doanh nghiệp nhằm đảm bảo tính công bằng và tạo động lực cho người lao động.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: tiền lương cơ bản, phụ cấp lương, tiền thưởng, phúc lợi bắt buộc và phúc lợi tự nguyện, quỹ tiền lương, tổ chức thực hiện quy chế, và tiêu chí đánh giá hiệu quả quy chế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:
Phương pháp định tính: Thu thập và phân tích các tài liệu, nghiên cứu khoa học liên quan đến tiền lương, thưởng, phúc lợi và quy chế lương thưởng phúc lợi trong doanh nghiệp. Qua đó xây dựng cơ sở lý luận cho luận văn.
Phương pháp định lượng: Thu thập số liệu sơ cấp thông qua khảo sát xã hội học với 140 phiếu phát ra, thu về 136 phiếu hợp lệ, chiếm gần 40% tổng số lao động tại công ty. Phiếu khảo sát được thiết kế riêng cho các nhóm cán bộ quản lý, nhân viên và lao động trực tiếp nhằm đánh giá thực trạng quy chế lương, thưởng, phúc lợi.
Phân tích thống kê: Sử dụng phần mềm Excel để tổng hợp và phân tích số liệu khảo sát, đánh giá các chỉ số về mức độ hài lòng, tính công bằng, minh bạch và hiệu quả của quy chế hiện hành.
Timeline nghiên cứu: Phân tích dữ liệu từ năm 2019 đến 2022, đề xuất giải pháp hoàn thiện quy chế đến năm 2030.
Phương pháp chọn mẫu đảm bảo tính đại diện cao với tỷ lệ mẫu đạt gần 40% tổng số lao động, bao gồm đa dạng các nhóm đối tượng trong công ty, giúp phản ánh chính xác thực trạng và nhu cầu của người lao động.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng quy chế lương, thưởng, phúc lợi còn nhiều hạn chế: Quy chế tiền lương hiện tại chưa đầy đủ, đặc biệt các chế độ trả lương theo quy định của Nhà nước còn sơ sài; quy chế thưởng chưa có các quy định chi tiết; phúc lợi chưa được quy định rõ ràng. Khoảng 60% người lao động đánh giá quy chế chưa minh bạch và chưa tạo động lực làm việc hiệu quả.
Nguồn quỹ tiền lương và phân phối chưa hợp lý: Quỹ tiền lương chủ yếu dựa trên kết quả sản xuất kinh doanh, tuy nhiên việc phân phối chưa phản ánh đúng giá trị sức lao động, đặc biệt với bộ phận lao động gián tiếp. Tỷ lệ lao động hợp đồng chiếm khoảng 60% tổng nhân lực, nhưng chưa có chính sách lương thưởng phù hợp với tính chất công việc.
Ảnh hưởng của các nhân tố bên ngoài và bên trong: Quy định pháp luật, thị trường lao động và trình độ khoa học kỹ thuật là các nhân tố bên ngoài tác động mạnh đến quy chế. Bên trong, quan điểm trả lương của lãnh đạo, hiệu quả sản xuất kinh doanh, chính sách nhân sự và vai trò của tổ chức công đoàn ảnh hưởng trực tiếp đến việc xây dựng và thực hiện quy chế.
So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành: Công ty Cổ phần Cơ điện tử Phương Anh và Công ty TNHH MTV Quản lý và Phát triển nhà Hà Nội đã áp dụng các mô hình trả lương kết hợp thời gian và năng suất, xây dựng hệ thống tiêu chuẩn chức danh công việc và hệ thống đánh giá hiệu quả làm việc, tạo động lực rõ rệt cho người lao động. Tổng công ty Xây dựng Lũng Lô có thể học hỏi để hoàn thiện quy chế.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trong quy chế lương, thưởng, phúc lợi tại Tổng công ty Xây dựng Lũng Lô xuất phát từ việc chưa cập nhật kịp thời các quy định pháp luật mới, thiếu hệ thống đánh giá hiệu quả công việc rõ ràng và chưa có sự đồng thuận cao trong nội bộ. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với quan điểm cho rằng quy chế lương thưởng cần phải gắn chặt với hiệu quả lao động và có tính minh bạch cao để tạo động lực.
Việc thiếu các chế độ phúc lợi tự nguyện cũng làm giảm sức hấp dẫn của chính sách đãi ngộ, ảnh hưởng đến sự gắn bó của người lao động. Dữ liệu khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng với từng thành phần của quy chế, hoặc bảng so sánh mức lương trung bình theo nhóm đối tượng lao động.
Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là giúp doanh nghiệp nhận diện rõ các điểm yếu trong chính sách tiền lương, thưởng, phúc lợi, từ đó xây dựng các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao năng suất lao động, ổn định nguồn nhân lực và tăng hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện bố cục và nội dung quy chế lương, thưởng, phúc lợi
- Rà soát, bổ sung các quy định chung, quỹ tiền lương, phương pháp phân phối tiền lương, tiền thưởng và chế độ phúc lợi.
- Đảm bảo quy chế rõ ràng, dễ hiểu, minh bạch và phù hợp với đặc thù doanh nghiệp nhà nước thuộc Bộ Quốc phòng.
- Thời gian thực hiện: 2024-2025.
- Chủ thể thực hiện: Ban Tổng Giám đốc phối hợp Phòng Tổ chức lao động và Công đoàn.
Xây dựng hệ thống tiêu chuẩn chức danh công việc và đánh giá hiệu quả công việc
- Thiết lập tiêu chuẩn rõ ràng về kiến thức, kỹ năng, trình độ cho từng chức danh.
- Áp dụng hệ thống đánh giá kết quả công việc làm cơ sở trả lương và thưởng.
- Thời gian thực hiện: 2024-2026.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức lao động, Phòng Chính trị, Ban Thanh toán.
Tăng cường vai trò của tổ chức công đoàn trong xây dựng và giám sát quy chế
- Công đoàn đại diện người lao động tham gia xây dựng, phản biện và truyền thông quy chế.
- Tăng cường đối thoại giữa người lao động và lãnh đạo để nâng cao sự đồng thuận.
- Thời gian thực hiện: liên tục từ 2024.
- Chủ thể thực hiện: Công đoàn công ty phối hợp Ban Tổng Giám đốc.
Phát triển các chế độ phúc lợi tự nguyện và nâng cao chất lượng phúc lợi bắt buộc
- Bổ sung các chế độ bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm nhân thọ, các dịch vụ hỗ trợ đời sống như du lịch, thể thao, nhà ở.
- Cải thiện các chế độ bảo hiểm xã hội, y tế theo quy định pháp luật.
- Thời gian thực hiện: 2024-2028.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán, Phòng Tổ chức lao động.
Đào tạo nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ làm công tác lao động - tiền lương
- Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị tiền lương, phân tích dữ liệu và xây dựng chính sách.
- Đảm bảo số lượng và chất lượng cán bộ phù hợp với yêu cầu công việc.
- Thời gian thực hiện: 2024-2025.
- Chủ thể thực hiện: Ban Tổng Giám đốc, Phòng Tổ chức lao động.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp nhà nước
- Lợi ích: Hiểu rõ cơ sở lý luận và thực tiễn xây dựng quy chế lương, thưởng, phúc lợi phù hợp với đặc thù doanh nghiệp nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng và quốc phòng.
- Use case: Áp dụng để điều chỉnh chính sách tiền lương nhằm nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự.
Phòng Tổ chức lao động và nhân sự
- Lợi ích: Có hướng dẫn chi tiết về phương pháp xây dựng, hoàn thiện và tổ chức thực hiện quy chế lương, thưởng, phúc lợi.
- Use case: Thiết kế hệ thống đánh giá hiệu quả công việc và xây dựng bảng lương chức danh.
Công đoàn và đại diện người lao động
- Lợi ích: Nắm bắt các tiêu chí đánh giá và vai trò trong việc tham gia xây dựng, giám sát quy chế nhằm bảo vệ quyền lợi người lao động.
- Use case: Tham gia đối thoại, phản biện chính sách tiền lương, phúc lợi.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị nhân lực, Kinh tế lao động
- Lợi ích: Cung cấp tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn quản trị tiền lương trong doanh nghiệp nhà nước, mô hình trả lương 3P và các nhân tố ảnh hưởng.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến quản trị nhân sự và chính sách tiền lương.
Câu hỏi thường gặp
Quy chế lương, thưởng, phúc lợi là gì và tại sao quan trọng?
Quy chế lương, thưởng, phúc lợi là văn bản quy định nguyên tắc, phương thức hình thành và phân phối quỹ tiền lương trong doanh nghiệp. Nó quan trọng vì tạo sự minh bạch, công bằng, đồng thời là công cụ tạo động lực cho người lao động, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.Phương pháp trả lương 3P gồm những gì?
Phương pháp 3P bao gồm: trả lương theo vị trí công việc (Pay for Position), trả lương theo cá nhân (Pay for Person) và trả lương theo hiệu quả công việc (Pay for Performance). Đây là mô hình giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống lương phù hợp với đặc điểm công việc và năng lực người lao động.Các nhân tố nào ảnh hưởng đến quy chế lương, thưởng, phúc lợi?
Các nhân tố bên ngoài gồm quy định pháp luật, thị trường lao động, trình độ khoa học kỹ thuật. Nhân tố bên trong gồm quan điểm trả lương của lãnh đạo, hiệu quả sản xuất kinh doanh, chính sách nhân sự, vai trò công đoàn và đội ngũ cán bộ lao động - tiền lương.Làm thế nào để xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc?
Cần xác định tiêu chuẩn chức danh công việc rõ ràng, xây dựng các tiêu chí đánh giá dựa trên kết quả, chất lượng và năng suất lao động. Hệ thống này phải được công khai, minh bạch và liên tục cập nhật để phản ánh đúng năng lực và đóng góp của người lao động.Tại sao cần bổ sung chế độ phúc lợi tự nguyện?
Phúc lợi tự nguyện như bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm nhân thọ, dịch vụ giải trí giúp nâng cao đời sống tinh thần, tạo sự gắn bó lâu dài của người lao động với doanh nghiệp, đồng thời tăng sức hấp dẫn của chính sách đãi ngộ trong cạnh tranh thu hút nhân tài.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng quy chế lương, thưởng, phúc lợi tại Công ty mẹ - Tổng công ty Xây dựng Lũng Lô, chỉ ra nhiều điểm cần hoàn thiện.
- Phân tích các nhân tố ảnh hưởng từ bên ngoài và bên trong doanh nghiệp giúp hiểu rõ nguyên nhân tồn tại hạn chế.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể như hoàn thiện nội dung quy chế, xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc, tăng cường vai trò công đoàn và phát triển chế độ phúc lợi.
- Nghiên cứu có phạm vi từ 2019-2022, đề xuất lộ trình hoàn thiện đến năm 2030, phù hợp với đặc thù doanh nghiệp nhà nước thuộc Bộ Quốc phòng.
- Kêu gọi Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan phối hợp triển khai các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự, tạo động lực phát triển bền vững cho doanh nghiệp.