Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thế giới đối mặt với nhiều biến động phức tạp, công tác quản trị tài chính doanh nghiệp ngày càng trở nên cấp thiết và quan trọng. Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả - TKV, với tổng công suất thiết kế 600 MW và sản lượng điện hàng năm khoảng 3,68 tỷ KWh, đóng vai trò thiết yếu trong cung cấp điện cho khu vực tam giác kinh tế Hà Nội - Quảng Ninh - Hải Phòng. Từ năm 2021 đến 2023, doanh thu của công ty tăng trưởng với tốc độ phát triển bình quân (PTBQ) đạt 120,94%, lợi nhuận sau thuế tăng mạnh với PTBQ 213,06%, cho thấy hiệu quả kinh doanh được cải thiện rõ rệt. Tuy nhiên, công tác quản trị tài chính tại công ty vẫn còn nhiều hạn chế như kiểm soát chi phí và nguồn vốn chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản trị tài chính tại Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả - TKV trong giai đoạn 2021-2023, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác quản trị tài chính tại công ty trong khoảng thời gian nêu trên, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát 60 cán bộ nhân viên và số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, sản xuất kinh doanh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, kiểm soát chi phí, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị tài chính doanh nghiệp, trong đó nhấn mạnh vai trò của quản trị tài chính trong việc huy động và sử dụng vốn hiệu quả, kiểm soát chi phí và giám sát hoạt động sản xuất kinh doanh. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:
- Mô hình quản trị tài chính ngắn hạn: tập trung vào quản lý vốn lưu động, bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu và hàng tồn kho nhằm đảm bảo tính thanh khoản và tối ưu hóa vòng quay vốn.
- Mô hình quản trị tài sản cố định và nguồn vốn dài hạn: đánh giá hiệu quả đầu tư tài sản cố định, quản lý khấu hao và cơ cấu nguồn vốn nhằm tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro tài chính.
Các khái niệm chính bao gồm: quản trị tài chính doanh nghiệp, vốn lưu động, tài sản cố định, vốn chủ sở hữu, vốn vay, tỷ số tài chính (ROA, ROE, hệ số thanh toán), và kiểm soát tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được tổng hợp từ báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh của công ty giai đoạn 2021-2023, cùng các tài liệu liên quan. Số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 60 cán bộ nhân viên thuộc các phòng ban chức năng như tài chính kế toán, kế hoạch, kỹ thuật, phân xưởng vận hành và sửa chữa.
Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, phương pháp so sánh để đối chiếu kết quả qua các năm. Các chỉ tiêu tài chính được tính toán và phân tích bao gồm tỷ số cơ cấu tài sản, vòng quay vốn ngắn hạn, hiệu suất sử dụng tài sản cố định, tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu, các hệ số thanh toán và khả năng sinh lời. Cỡ mẫu khảo sát 60 người được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các bộ phận liên quan đến quản trị tài chính.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng công tác hoạch định tài chính: Công ty đã xây dựng kế hoạch tài chính cho giai đoạn 2021-2023 với doanh thu tăng trưởng bình quân 20,94% mỗi năm, lợi nhuận sau thuế tăng 113,06% so với năm 2021. Tuy nhiên, công tác lập kế hoạch còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, dẫn đến một số dự toán chưa sát thực tế.
Quản trị tài sản ngắn hạn: Vốn lưu động được quản lý tương đối hiệu quả với vòng quay vốn ngắn hạn tăng qua các năm, tuy nhiên tỷ lệ nợ ngắn hạn giảm 24,74% cho thấy công ty đang giảm áp lực nợ ngắn hạn, nhưng cũng cần chú ý đến khả năng thanh toán nhanh với hệ số thanh toán nhanh chưa đạt mức tối ưu.
Quản trị tài sản cố định và đầu tư: Tài sản cố định tăng trưởng với tốc độ PTBQ 140,03%, phản ánh đầu tư mở rộng và nâng cấp nhà máy. Hiệu suất sử dụng tài sản cố định được cải thiện nhưng vẫn còn tiềm năng nâng cao thông qua việc áp dụng công nghệ mới và quản lý khấu hao hợp lý.
Quản trị nguồn vốn: Cơ cấu nguồn vốn có sự chuyển dịch tích cực với vốn chủ sở hữu tăng 9,64% và nợ phải trả giảm nhẹ 3,97%. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu giảm, giúp tăng tính an toàn tài chính. Tuy nhiên, chi phí tài chính vẫn chiếm tỷ trọng lớn, ảnh hưởng đến lợi nhuận thuần.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trong quản trị tài chính chủ yếu do tổ chức bộ máy quản lý tài chính chưa hoàn chỉnh, trình độ cán bộ tài chính chưa đồng đều và sự phối hợp giữa các phòng ban còn hạn chế. So với một số công ty nhiệt điện khác như Nhiệt điện Mông Dương và Quảng Ninh, Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả - TKV có hiệu quả quản lý tài chính chưa cao bằng, đặc biệt trong kiểm soát chi phí và quản lý công nợ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, biểu đồ cơ cấu nguồn vốn và bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm để minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả quản trị tài chính. Kết quả nghiên cứu cho thấy việc hoàn thiện công tác quản trị tài chính sẽ góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, giảm thiểu rủi ro tài chính và tăng khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác hoạch định tài chính: Xây dựng hệ thống kế hoạch tài chính chi tiết, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, cập nhật thường xuyên theo diễn biến thị trường và tình hình sản xuất kinh doanh. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể: Ban giám đốc và phòng kế hoạch.
Nâng cao hiệu quả quản lý vốn lưu động: Áp dụng các chính sách quản lý công nợ chặt chẽ, tăng cường thu hồi các khoản phải thu, đồng thời tối ưu hóa tồn kho để giảm chi phí lưu kho. Mục tiêu: giảm tỷ lệ nợ ngắn hạn dưới 30% tổng nguồn vốn trong 1 năm. Chủ thể: Phòng tài chính kế toán và phòng vật tư.
Tối ưu hóa đầu tư tài sản cố định: Đánh giá lại hiệu quả sử dụng tài sản cố định, áp dụng phương pháp tính khấu hao phù hợp, đồng thời đầu tư nâng cấp công nghệ để tăng năng suất thiết bị. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Ban giám đốc, phòng kỹ thuật và phòng tài chính kế toán.
Cơ cấu lại nguồn vốn và giảm chi phí tài chính: Xây dựng chính sách vay nợ hợp lý, ưu tiên sử dụng vốn chủ sở hữu và vốn tái đầu tư từ lợi nhuận, giảm tỷ lệ nợ vay ngắn hạn để giảm áp lực trả nợ. Mục tiêu: giảm chi phí tài chính ít nhất 10% trong 2 năm. Chủ thể: Ban giám đốc và phòng tài chính kế toán.
Nâng cao năng lực đội ngũ quản lý tài chính: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ tài chính, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban giám đốc và phòng tổ chức hành chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các doanh nghiệp ngành năng lượng: Giúp hiểu rõ các vấn đề quản trị tài chính đặc thù trong lĩnh vực nhiệt điện, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp.
Phòng tài chính kế toán các công ty sản xuất lớn: Áp dụng các mô hình quản lý vốn lưu động, tài sản cố định và nguồn vốn để nâng cao hiệu quả tài chính.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị tài chính trong doanh nghiệp sản xuất công nghiệp.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Tham khảo để đánh giá hiệu quả quản lý tài chính của doanh nghiệp nhà nước và tư nhân, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị tài chính doanh nghiệp là gì?
Quản trị tài chính doanh nghiệp là quá trình phối hợp các dòng tiền trong doanh nghiệp nhằm đạt mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp. Ví dụ, quản lý vốn lưu động giúp doanh nghiệp duy trì thanh khoản và hoạt động hiệu quả.Tại sao quản trị tài chính lại quan trọng đối với công ty nhiệt điện?
Do đặc thù ngành nhiệt điện có vốn đầu tư lớn và chi phí vận hành cao, quản trị tài chính hiệu quả giúp kiểm soát chi phí, đảm bảo nguồn vốn đầu tư và duy trì hoạt động ổn định, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.Các chỉ tiêu tài chính nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản trị tài chính?
Các chỉ tiêu phổ biến gồm ROA (khả năng sinh lời tài sản), ROE (khả năng sinh lời vốn chủ sở hữu), hệ số thanh toán nhanh, vòng quay vốn lưu động. Ví dụ, ROE cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả.Làm thế nào để cải thiện quản lý công nợ trong doanh nghiệp?
Cần xây dựng chính sách tín dụng rõ ràng, theo dõi và thu hồi công nợ kịp thời, phối hợp chặt chẽ giữa bộ phận bán hàng và tài chính. Ví dụ, yêu cầu khách hàng ký hợp đồng thanh toán đúng hạn và áp dụng phạt chậm trả.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến công tác quản trị tài chính tại Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả?
Bao gồm tổ chức bộ máy quản lý tài chính, trình độ cán bộ, chính sách quản lý nhà nước, sự ổn định kinh tế, biến động giá cả và lãi suất thị trường. Ví dụ, chính sách thuế ảnh hưởng đến chi phí vốn và lợi nhuận của công ty.
Kết luận
- Quản trị tài chính tại Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả - TKV đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong giai đoạn 2021-2023, với doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng ổn định.
- Tuy nhiên, công tác quản lý vốn lưu động, kiểm soát chi phí và cơ cấu nguồn vốn còn nhiều hạn chế cần được cải thiện.
- Các yếu tố nội bộ như tổ chức bộ máy và trình độ cán bộ, cùng các yếu tố bên ngoài như chính sách nhà nước và thị trường tài chính ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản trị tài chính.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác quản trị tài chính, tập trung vào hoạch định tài chính, quản lý vốn lưu động, đầu tư tài sản cố định và cơ cấu nguồn vốn.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nâng cao năng lực cán bộ và theo dõi đánh giá hiệu quả thực hiện trong vòng 1-2 năm tới.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính, góp phần phát triển bền vững Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả - TKV và đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia!