Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2019, Việt Nam ghi nhận khoảng 60.000 vụ ly hôn mỗi năm, tương đương 0,75 vụ trên 1.000 dân, với tỷ lệ ly hôn tăng từ 1,4% năm 2009 lên 2,1% năm 2019. Tỉnh Bình Dương, điển hình cho xu hướng này, có trên 10.000 vụ ly hôn năm 2020, trong đó hơn 6.000 trẻ em bị ảnh hưởng trực tiếp. Tại phường Phú Thọ, thành phố Thủ Dầu Một, số vụ ly hôn cũng tăng dần qua các năm, với hơn 120 vụ trong giai đoạn 2010-2020. Ly hôn không chỉ là sự đổ vỡ của hôn nhân mà còn để lại hậu quả sâu sắc đối với trẻ em, đặc biệt là về mặt tâm lý, sức khỏe và phát triển xã hội.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm tìm hiểu thực trạng đời sống của trẻ em trong gia đình ly hôn tại phường Phú Thọ, đánh giá hiệu quả công tác xã hội nhóm trong hỗ trợ trẻ em, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng trợ giúp. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2020-2021, tập trung vào trẻ em từ 13 đến dưới 16 tuổi và người giám hộ trực tiếp nuôi dưỡng trẻ trên địa bàn 7 khu phố của phường.

Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm phong phú lý luận về công tác xã hội với trẻ em trong gia đình ly hôn mà còn cung cấp mô hình thực tiễn ứng dụng tại địa phương, hỗ trợ các cơ quan, tổ chức trong việc bảo vệ và phát triển trẻ em, đồng thời là tài liệu tham khảo cho các nhà nghiên cứu và thực hành công tác xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết cấu trúc - chức năng và lý thuyết gia đình đa thế hệ của Murray Bowen. Lý thuyết cấu trúc - chức năng nhấn mạnh vai trò của gia đình trong việc thực hiện các chức năng xã hội như giáo dục, nuôi dưỡng và thỏa mãn tình cảm, đồng thời phân tích sự biến đổi cấu trúc và chức năng gia đình khi xảy ra ly hôn. Lý thuyết gia đình của Bowen xem gia đình như một hệ thống cảm xúc, trong đó các thành viên ảnh hưởng lẫn nhau về mặt tâm lý và hành vi, giải thích các rối loạn chức năng phát sinh do xung đột hôn nhân và ly hôn.

Các khái niệm chính bao gồm: trẻ em (định nghĩa theo Luật Trẻ em 2016 là người dưới 16 tuổi), gia đình (nhóm người gắn bó bởi quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng), công tác xã hội (hoạt động chuyên nghiệp nhằm trợ giúp cá nhân, gia đình và cộng đồng nâng cao năng lực và chức năng xã hội), và công tác xã hội với trẻ em trong gia đình ly hôn (hoạt động chuyên môn của nhân viên xã hội nhằm hỗ trợ trẻ và người chăm sóc vượt qua khó khăn do ly hôn).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu gồm 50 trẻ em từ 13 đến dưới 16 tuổi có cha mẹ ly hôn và 50 người giám hộ trực tiếp nuôi dưỡng trẻ, được chọn theo phương pháp mẫu thuận tiện với sự đồng ý tham gia. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi và xử lý bằng phần mềm SPSS phiên bản 20, sử dụng thống kê mô tả để phân tích các chỉ số về đời sống, tâm lý và học tập của trẻ. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu với trẻ và người giám hộ, phân tích bằng phương pháp quy nạp và lý thuyết nền nhằm làm rõ các vấn đề tâm lý, xã hội và hiệu quả can thiệp công tác xã hội nhóm.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến 2021, bao gồm các giai đoạn chuẩn bị, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình trạng đời sống của trẻ em trong gia đình ly hôn: Khoảng 70% trẻ được chăm sóc bởi mẹ, 20% sống với ông bà hoặc người thân, còn lại sống với cha hoặc gia đình mới. 65% trẻ cho biết cảm nhận bị thiếu thốn tình cảm từ cha hoặc mẹ, 58% gặp khó khăn trong học tập do thay đổi môi trường sống. Tỷ lệ trẻ bị stress, lo âu chiếm khoảng 45%, trong đó 30% có biểu hiện trầm cảm nhẹ.

  2. Hiệu quả công tác xã hội nhóm: Sau can thiệp công tác xã hội nhóm kéo dài 6 tháng, 60% trẻ tham gia cải thiện kỹ năng giao tiếp xã hội, 55% giảm các biểu hiện hành vi phản kháng và trầm cảm. So với nhóm chưa tham gia, nhóm can thiệp có tỷ lệ cải thiện tâm lý cao hơn 25%.

  3. Mức độ quan tâm của người giám hộ: 72% người giám hộ nhận thức được tầm quan trọng của việc hỗ trợ tâm lý cho trẻ, tuy nhiên chỉ 40% thực hiện các hoạt động hỗ trợ thường xuyên. 35% người giám hộ gặp khó khăn về kinh tế ảnh hưởng đến việc chăm sóc trẻ.

  4. Khó khăn trong tiếp cận dịch vụ: Chỉ khoảng 30% trẻ và gia đình được tiếp cận các dịch vụ công tác xã hội hoặc tư vấn tâm lý tại địa phương, phần lớn do thiếu thông tin và hạn chế về mạng lưới dịch vụ chuyên biệt.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy ly hôn của cha mẹ ảnh hưởng đa chiều đến trẻ em, từ tâm lý, học tập đến quan hệ xã hội, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Việc thiếu hụt tình cảm và sự thay đổi môi trường sống là nguyên nhân chính dẫn đến các vấn đề tâm lý như stress và trầm cảm. Công tác xã hội nhóm thể hiện hiệu quả trong việc hỗ trợ trẻ cải thiện kỹ năng xã hội và giảm các biểu hiện tiêu cực, đồng thời giúp trẻ thích nghi với hoàn cảnh mới.

Tuy nhiên, sự hạn chế trong mạng lưới dịch vụ và nhận thức của người giám hộ làm giảm hiệu quả can thiệp. So sánh với các nghiên cứu tại Mỹ và Anh, Việt Nam còn thiếu các chương trình hỗ trợ chuyên sâu và hệ thống phối hợp liên ngành chưa đồng bộ. Việc xây dựng mô hình công tác xã hội nhóm tại phường Phú Thọ là bước tiến quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng trợ giúp trẻ em trong gia đình ly hôn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ cải thiện tâm lý trước và sau can thiệp, bảng so sánh mức độ quan tâm của người giám hộ và biểu đồ tròn phân bố nơi ở của trẻ sau ly hôn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nhân viên xã hội chuyên sâu: Đào tạo kỹ năng công tác xã hội nhóm, tư vấn tâm lý cho nhân viên xã hội tại địa phương nhằm nâng cao năng lực can thiệp, dự kiến hoàn thành trong 12 tháng, do Sở Lao động Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đại học thực hiện.

  2. Phát triển mạng lưới dịch vụ hỗ trợ trẻ em: Xây dựng các trung tâm tư vấn, hỗ trợ tâm lý và giáo dục kỹ năng sống dành riêng cho trẻ em trong gia đình ly hôn tại phường Phú Thọ, mở rộng trong 2 năm tới, do UBND phường và các tổ chức xã hội phối hợp triển khai.

  3. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình truyền thông, tập huấn cho người giám hộ, cha mẹ và cộng đồng về tác động của ly hôn đến trẻ và cách hỗ trợ phù hợp, thực hiện định kỳ hàng năm, do Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên và các ban ngành địa phương tổ chức.

  4. Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành: Thiết lập quy trình phối hợp giữa các cơ quan tư pháp, giáo dục, y tế và công tác xã hội để hỗ trợ trẻ em và gia đình ly hôn kịp thời, hoàn thiện trong 6 tháng, do UBND thành phố Thủ Dầu Một chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ địa phương: Nghiên cứu cung cấp mô hình và phương pháp thực hành công tác xã hội nhóm hiệu quả, giúp nâng cao kỹ năng can thiệp và quản lý trường hợp trẻ em trong gia đình ly hôn.

  2. Nhà quản lý chính sách xã hội: Tài liệu giúp hiểu rõ thực trạng và nhu cầu của trẻ em trong gia đình ly hôn, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp và phát triển mạng lưới dịch vụ chuyên biệt.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành công tác xã hội: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực công tác xã hội với trẻ em.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình hỗ trợ, can thiệp tâm lý và giáo dục kỹ năng sống cho trẻ em chịu ảnh hưởng của ly hôn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ly hôn ảnh hưởng như thế nào đến tâm lý trẻ em?
    Ly hôn thường gây ra stress, lo âu, trầm cảm và các biểu hiện hành vi phản kháng ở trẻ, đặc biệt khi trẻ thiếu sự quan tâm đầy đủ từ cha mẹ hoặc sống trong môi trường gia đình mới có xung đột.

  2. Công tác xã hội nhóm hỗ trợ trẻ em trong gia đình ly hôn bằng cách nào?
    Công tác xã hội nhóm giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp, quản lý cảm xúc, giải quyết vấn đề và tạo môi trường hỗ trợ đồng đẳng, giúp trẻ thích nghi với hoàn cảnh mới và giảm các biểu hiện tiêu cực.

  3. Người giám hộ có vai trò gì trong việc hỗ trợ trẻ?
    Người giám hộ đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc, tạo môi trường ổn định và hỗ trợ tâm lý cho trẻ. Tuy nhiên, nhiều người giám hộ còn gặp khó khăn về kinh tế và nhận thức, cần được hỗ trợ và đào tạo.

  4. Tại sao trẻ em trong gia đình ly hôn khó tiếp cận dịch vụ hỗ trợ?
    Nguyên nhân chính là do thiếu thông tin, mạng lưới dịch vụ chuyên biệt còn yếu, thủ tục hành chính phức tạp và sự phối hợp liên ngành chưa hiệu quả, dẫn đến trẻ và gia đình không được trợ giúp kịp thời.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả công tác xã hội với trẻ em ly hôn?
    Cần tăng cường đào tạo nhân viên xã hội, phát triển mạng lưới dịch vụ chuyên biệt, nâng cao nhận thức cộng đồng và xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành đồng bộ để hỗ trợ toàn diện cho trẻ và gia đình.

Kết luận

  • Ly hôn của cha mẹ tác động tiêu cực đa chiều đến đời sống tâm lý, học tập và quan hệ xã hội của trẻ em tại phường Phú Thọ, Bình Dương.
  • Công tác xã hội nhóm là phương pháp can thiệp hiệu quả giúp cải thiện kỹ năng xã hội và giảm các biểu hiện tâm lý tiêu cực ở trẻ.
  • Người giám hộ và mạng lưới dịch vụ hiện còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng hỗ trợ trẻ em trong gia đình ly hôn.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ về đào tạo nhân viên xã hội, phát triển dịch vụ, truyền thông và phối hợp liên ngành để nâng cao hiệu quả trợ giúp.
  • Luận văn cung cấp mô hình thực tiễn và cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà quản lý, nhân viên xã hội và tổ chức cộng đồng trong việc bảo vệ và phát triển trẻ em chịu ảnh hưởng của ly hôn.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và tổ chức xã hội cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng mô hình tại các địa phương khác nhằm bảo đảm quyền lợi và sự phát triển toàn diện cho trẻ em trong gia đình ly hôn.