Tổng quan nghiên cứu
Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới và Liên hợp quốc năm 2009, trên thế giới có khoảng 10% dân số là người khuyết tật, tương đương với 650 triệu người. Ở Việt Nam, tính đến tháng 6/2015, có khoảng 7 triệu người khuyết tật, chiếm 7,8% dân số, trong đó 87,27% sống ở khu vực nông thôn với đa số thuộc diện nghèo và cận nghèo. Thanh niên khuyết tật chiếm khoảng 32,7% tổng số người khuyết tật tại tỉnh Hải Dương, với nhiều khó khăn về học tập, lao động, việc làm và hòa nhập xã hội. Trình độ học vấn của người khuyết tật còn thấp, tỷ lệ mù chữ và không có chuyên môn kỹ thuật cao, dẫn đến tỷ lệ tham gia lao động tạo thu nhập chỉ khoảng 30%.
Luận văn tập trung nghiên cứu hoạt động trợ giúp thanh niên khuyết tật tại Câu lạc bộ Thanh niên Khuyết tật, Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam tỉnh Hải Dương trong giai đoạn 2014-2017. Mục tiêu chính là làm rõ thực trạng trợ giúp, đánh giá nhu cầu và các yếu tố tác động, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động trợ giúp thanh niên khuyết tật. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, hỗ trợ hoạch định chính sách và nâng cao nhận thức xã hội về quyền lợi và vị thế của thanh niên khuyết tật, góp phần thúc đẩy sự hòa nhập và phát triển bền vững của nhóm đối tượng này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính: Thuyết vai trò và Thuyết nhu cầu của Abraham Maslow. Thuyết vai trò nhấn mạnh các kỳ vọng xã hội gắn với vị trí và vai trò của từng cá nhân trong xã hội, giúp phân tích vai trò của các bên liên quan như lãnh đạo Hội, Ban Chủ nhiệm câu lạc bộ, thanh niên khuyết tật và người thân trong việc thực hiện hoạt động trợ giúp. Thuyết nhu cầu Maslow phân loại nhu cầu con người thành 5 bậc từ cơ bản đến cao cấp, từ nhu cầu vật chất đến nhu cầu tự khẳng định, làm cơ sở để xác định và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thanh niên khuyết tật.
Ngoài ra, nghiên cứu dựa trên mô hình xã hội về khuyết tật, nhấn mạnh vai trò của rào cản xã hội và định kiến trong việc xác định khuyết tật, đồng thời sử dụng hệ thống phân loại quốc tế ICF của WHO để định nghĩa khuyết tật. Cơ sở pháp lý gồm Luật Người khuyết tật năm 2010, các nghị định, quyết định của Chính phủ và Công ước quốc tế về quyền của người khuyết tật, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho hoạt động trợ giúp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính gồm:
- Phỏng vấn sâu 15 trường hợp gồm lãnh đạo Hội Liên hiệp Thanh niên tỉnh, cán bộ quản lý chính sách, chủ nhiệm câu lạc bộ, thanh niên khuyết tật và người thân.
- Thảo luận nhóm 2 nhóm, mỗi nhóm 8-10 người, thu thập ý kiến về nhu cầu, tâm tư, nguyện vọng và đánh giá thực trạng trợ giúp.
- Khảo sát nhanh trong thảo luận nhóm để thu thập số liệu định lượng về quan điểm và nhu cầu.
- Quan sát trực tiếp các hoạt động, giao tiếp và tổ chức sinh hoạt tại câu lạc bộ.
Cỡ mẫu được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và sâu sắc trong phân tích. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích nội dung phỏng vấn, thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm các nhóm ý kiến. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2017 tại tỉnh Hải Dương, đảm bảo tính thời sự và phù hợp với bối cảnh địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng trợ giúp học nghề và việc làm: Tỷ lệ thanh niên khuyết tật có việc làm tại Hải Dương là khoảng 60%, còn lại 40% có nhu cầu nhưng chưa có việc làm phù hợp. Trình độ học vấn thấp, với 26,7% mù chữ và chỉ 4,5% có trình độ trung cấp, cao đẳng. Hoạt động tư vấn và giới thiệu việc làm chủ yếu do Hội Liên hiệp Thanh niên tỉnh thực hiện, chiếm 53% nguồn thông tin, nhưng hiệu quả còn hạn chế do thiếu doanh nghiệp nhận người khuyết tật.
Nhu cầu giao tiếp và xây dựng gia đình: 87% thanh niên khuyết tật mong muốn hòa nhập, giao lưu với bạn bè và cộng đồng; 80% mong muốn có người hiểu và đồng cảm để xây dựng cuộc sống gia đình. Tỷ lệ người khuyết tật không kết hôn cao, đặc biệt là nữ giới (70%), do rào cản sức khỏe, kỳ thị xã hội và gia đình.
Nhu cầu được tôn trọng và phát huy khả năng: 98-99% cộng đồng có thái độ "đáng thương" với người khuyết tật, trong khi 40-59,4% cho rằng người khuyết tật không thể có cuộc sống bình thường. Kỳ thị và phân biệt đối xử vẫn phổ biến, ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và sự phát triển của thanh niên khuyết tật.
Hoạt động câu lạc bộ: Từ 30 hội viên ban đầu, câu lạc bộ đã phát triển lên 200 hội viên, tổ chức các lớp dạy nghề miễn phí, truyền thông nâng cao nhận thức, chăm sóc sức khỏe và tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao. Tuy nhiên, nguồn lực tài chính và nhân sự còn hạn chế, ảnh hưởng đến quy mô và chất lượng hoạt động.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy hoạt động trợ giúp thanh niên khuyết tật tại Hải Dương đã đạt được những bước tiến quan trọng, đặc biệt trong việc tập hợp, hỗ trợ học nghề và giới thiệu việc làm. Tuy nhiên, tỷ lệ thanh niên khuyết tật có việc làm ổn định còn thấp do nhiều rào cản như trình độ học vấn hạn chế, thiếu cơ hội việc làm phù hợp và sự kỳ thị xã hội. Các số liệu về nhu cầu giao tiếp và xây dựng gia đình phản ánh rõ ràng những khó khăn về mặt tâm lý và xã hội mà thanh niên khuyết tật phải đối mặt.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, tình trạng kỳ thị và phân biệt đối xử vẫn là thách thức lớn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan, tổ chức và cộng đồng để tạo môi trường hòa nhập thực sự. Việc phát triển mạng lưới câu lạc bộ và các hoạt động xã hội hóa đã góp phần nâng cao nhận thức và tạo điều kiện cho thanh niên khuyết tật phát huy khả năng, tuy nhiên cần tăng cường nguồn lực và đổi mới phương thức hoạt động để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ việc làm, bảng phân tích nhu cầu và biểu đồ so sánh thái độ cộng đồng, giúp minh họa rõ nét các vấn đề và xu hướng trong nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo nghề và giới thiệu việc làm: Phát triển các chương trình đào tạo nghề phù hợp với đặc điểm khuyết tật, phối hợp với doanh nghiệp để tạo cơ hội việc làm ổn định cho thanh niên khuyết tật. Mục tiêu nâng tỷ lệ có việc làm lên trên 70% trong vòng 3 năm, do Hội Liên hiệp Thanh niên và Sở Lao động Thương binh và Xã hội tỉnh Hải Dương chủ trì.
Mở rộng và nâng cao chất lượng hoạt động câu lạc bộ: Tăng cường nguồn lực tài chính, nhân sự và cơ sở vật chất cho câu lạc bộ, phát triển mạng lưới câu lạc bộ cấp huyện, xã nhằm thu hút nhiều thanh niên khuyết tật tham gia. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới, do Hội Liên hiệp Thanh niên tỉnh phối hợp với các tổ chức xã hội.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chiến dịch truyền thông đa dạng nhằm giảm kỳ thị, phân biệt đối xử, nâng cao sự đồng cảm và hỗ trợ của xã hội đối với thanh niên khuyết tật. Mục tiêu giảm tỷ lệ thái độ tiêu cực ít nhất 20% trong 3 năm, do các cơ quan truyền thông và Hội Người khuyết tật thực hiện.
Hỗ trợ tâm lý và xây dựng kỹ năng giao tiếp: Tổ chức các lớp tư vấn tâm lý, kỹ năng giao tiếp và hòa nhập xã hội cho thanh niên khuyết tật, giúp họ tự tin hơn trong cuộc sống và xây dựng gia đình. Thời gian triển khai liên tục, do câu lạc bộ và các trung tâm hỗ trợ xã hội đảm nhiệm.
Xây dựng quỹ hỗ trợ và chính sách ưu đãi: Thành lập quỹ hỗ trợ tài chính cho thanh niên khuyết tật học nghề, khởi nghiệp và phát triển kỹ năng, đồng thời đề xuất các chính sách ưu đãi về thuế, vay vốn cho doanh nghiệp tuyển dụng người khuyết tật. Thực hiện trong 3 năm, do Sở Lao động Thương binh và Xã hội phối hợp với các cơ quan chức năng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về nhu cầu, khó khăn của thanh niên khuyết tật, giúp xây dựng và điều chỉnh chính sách phù hợp, nâng cao hiệu quả trợ giúp.
Các tổ chức xã hội và phi chính phủ: Tài liệu hữu ích để thiết kế chương trình hỗ trợ, đào tạo nghề, tư vấn tâm lý và vận động xã hội nhằm nâng cao vị thế và chất lượng cuộc sống cho thanh niên khuyết tật.
Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực công tác xã hội, phát triển cộng đồng: Cung cấp cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về công tác xã hội với người khuyết tật.
Câu lạc bộ thanh niên khuyết tật và các nhóm hỗ trợ cộng đồng: Giúp hiểu rõ nhu cầu, mong muốn của thành viên, từ đó xây dựng các hoạt động phù hợp, hiệu quả, tạo môi trường hỗ trợ toàn diện cho thanh niên khuyết tật.
Câu hỏi thường gặp
Hoạt động trợ giúp thanh niên khuyết tật tại câu lạc bộ gồm những nội dung gì?
Hoạt động bao gồm tư vấn học nghề, giới thiệu việc làm, truyền thông nâng cao vị thế, phát triển mạng lưới câu lạc bộ, chăm sóc sức khỏe, tổ chức văn hóa thể thao và xã hội hóa các hoạt động trợ giúp.Tỷ lệ thanh niên khuyết tật có việc làm tại Hải Dương hiện nay là bao nhiêu?
Khoảng 60% thanh niên khuyết tật có việc làm, còn lại 40% có nhu cầu nhưng chưa có việc làm phù hợp do nhiều rào cản về trình độ và cơ hội.Những khó khăn lớn nhất mà thanh niên khuyết tật gặp phải khi tìm việc làm là gì?
Khó khăn gồm trình độ học vấn thấp, thiếu kỹ năng nghề phù hợp, sự kỳ thị của doanh nghiệp và xã hội, cũng như thiếu các chính sách hỗ trợ hiệu quả.Vai trò của Hội Liên hiệp Thanh niên trong hoạt động trợ giúp là gì?
Hội đóng vai trò chủ đạo trong tổ chức, điều phối các hoạt động trợ giúp, tư vấn học nghề, giới thiệu việc làm và truyền thông nâng cao nhận thức xã hội về thanh niên khuyết tật.Làm thế nào để giảm kỳ thị và phân biệt đối xử với thanh niên khuyết tật?
Cần triển khai các chiến dịch truyền thông, giáo dục cộng đồng, tổ chức các hoạt động giao lưu, nâng cao nhận thức và tạo điều kiện cho thanh niên khuyết tật tham gia bình đẳng vào các hoạt động xã hội.
Kết luận
- Thanh niên khuyết tật tại tỉnh Hải Dương đang đối mặt với nhiều khó khăn về học tập, việc làm và hòa nhập xã hội, với tỷ lệ việc làm ổn định chỉ khoảng 60%.
- Hoạt động trợ giúp tại Câu lạc bộ Thanh niên Khuyết tật đã góp phần nâng cao nhận thức, hỗ trợ học nghề và tạo việc làm, tuy nhiên còn nhiều hạn chế về nguồn lực và phạm vi tiếp cận.
- Kỳ thị và phân biệt đối xử vẫn là rào cản lớn ảnh hưởng đến tâm lý và cơ hội phát triển của thanh niên khuyết tật.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo nghề, mở rộng mạng lưới câu lạc bộ, tuyên truyền nâng cao nhận thức, hỗ trợ tâm lý và xây dựng chính sách ưu đãi.
- Nghiên cứu là cơ sở quan trọng để các nhà quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng cùng chung tay thúc đẩy công tác trợ giúp thanh niên khuyết tật phát triển bền vững.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn. Đề nghị các nhà nghiên cứu và thực tiễn quan tâm sâu hơn đến nhóm thanh niên khuyết tật nhằm nâng cao hiệu quả trợ giúp và hòa nhập xã hội.