Tổng quan nghiên cứu

Kiểm soát đường thở ở bệnh nhân phẫu thuật cột sống cổ là một thách thức lớn trong gây mê hồi sức, đặc biệt với những bệnh nhân có cột sống cổ mất vững do chấn thương hoặc bệnh lý thoái hóa. Tỷ lệ khó đặt nội khí quản (NKQ) trong nhóm này dao động từ 1,5% đến 8,5% khi sử dụng đèn soi thanh quản trực tiếp Macintosh, gây ra nhiều biến chứng như tăng huyết áp, mạch nhanh, đau họng và khàn tiếng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm so sánh hiệu quả và độ an toàn của kỹ thuật đặt NKQ bằng đèn soi thanh quản có video hỗ trợ (Uescope) với đèn soi thanh quản trực tiếp Macintosh trên bệnh nhân phẫu thuật cột sống cổ tại Bệnh viện Hữu Nghị - Việt Đức trong giai đoạn từ tháng 10/2016 đến tháng 9/2019. Nghiên cứu tập trung vào các chỉ số như tỷ lệ thành công đặt NKQ lần đầu, thời gian đặt NKQ, mức độ khó đặt NKQ theo điểm IDS, cũng như các biến chứng liên quan đến thủ thuật. Việc áp dụng đèn soi thanh quản có video hỗ trợ được kỳ vọng giảm thiểu di động cột sống cổ, tăng tỷ lệ thành công và giảm các tác dụng không mong muốn, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn cho bệnh nhân phẫu thuật cột sống cổ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu liên quan đến đường thở và cột sống cổ, bao gồm:

  • Thuyết hai đường cong: Giải thích về đường cong thứ nhất (miệng - hầu - họng) và đường cong thứ hai (hầu - thanh môn - khí quản), giúp lựa chọn thiết bị đặt NKQ phù hợp nhằm giảm di động cột sống cổ.
  • Thuyết ba cột: Phân chia cột sống cổ thành cột trụ trước, giữa và sau, giải thích cơ chế di động và tổn thương cột sống cổ khi đặt NKQ.
  • Các bảng điểm tiên lượng đặt NKQ khó: Wilson, Arné, El-Ganzouri và phân độ Cormack-Lehane, giúp đánh giá nguy cơ đặt NKQ khó dựa trên các yếu tố lâm sàng như vận động cổ, mở miệng, tình trạng răng, và tiền sử đặt NKQ.
  • Khái niệm về kỹ thuật đặt NKQ: So sánh giữa đèn soi thanh quản trực tiếp Macintosh và đèn soi thanh quản có video hỗ trợ, nhấn mạnh ưu điểm của video hỗ trợ trong việc giảm di động cột sống cổ và tăng khả năng quan sát thanh môn.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu lâm sàng, ngẫu nhiên có đối chứng.
  • Địa điểm và thời gian: Trung tâm Gây mê và Hồi sức ngoại khoa, Bệnh viện Hữu Nghị - Việt Đức, từ tháng 10/2016 đến tháng 9/2019.
  • Đối tượng nghiên cứu: 160 bệnh nhân phẫu thuật cột sống cổ, phân loại sức khỏe ASA I-III, tuổi từ 16 trở lên, được chia ngẫu nhiên thành hai nhóm: nhóm dùng đèn soi thanh quản có video hỗ trợ (VL, 80 bệnh nhân) và nhóm dùng đèn soi thanh quản trực tiếp Macintosh (M, 80 bệnh nhân).
  • Tiêu chuẩn loại trừ: Bệnh nhân có mở miệng < 2 cm, chấn thương hàm mặt nặng, chống chỉ định đặt NKQ, hoặc có các bệnh lý làm ảnh hưởng đến an toàn gây mê.
  • Nguồn dữ liệu: Thu thập thông tin lâm sàng, đặc điểm bệnh nhân (tuổi, giới, BMI), đặc điểm phẫu thuật, các chỉ số đánh giá đường thở (Mallampati, khoảng cách cằm - giáp, vận động cổ), kết quả đặt NKQ (số lần đặt, thời gian, điểm IDS, phân độ Cormack-Lehane, POGO).
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ bằng kiểm định Chi-square, so sánh trung bình bằng t-test hoặc Mann-Whitney, mức ý nghĩa p < 0,05.
  • Timeline nghiên cứu: Tiến hành thu thập dữ liệu trong 36 tháng, phân tích và báo cáo kết quả sau khi hoàn thành thu thập.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ thành công đặt NKQ lần đầu: Nhóm VL đạt 92,5%, cao hơn đáng kể so với nhóm M là 78,7% (p < 0,01). Điều này cho thấy đèn soi có video hỗ trợ giúp tăng khả năng đặt NKQ thành công ngay lần đầu.
  2. Thời gian đặt NKQ thành công: Trung bình nhóm VL là 35 ± 8 giây, nhanh hơn nhóm M với 48 ± 12 giây (p < 0,01), phản ánh hiệu quả thao tác và quan sát thanh môn tốt hơn khi sử dụng video hỗ trợ.
  3. Mức độ khó đặt NKQ (IDS): Điểm trung bình IDS nhóm VL là 2,1 ± 1,3, thấp hơn nhóm M là 4,5 ± 2,0 (p < 0,01), cho thấy kỹ thuật video hỗ trợ giảm khó khăn trong thao tác đặt NKQ.
  4. Phân độ Cormack-Lehane: Tỷ lệ quan sát thanh môn độ I và II ở nhóm VL là 85%, cao hơn nhóm M là 60% (p < 0,05), chứng minh khả năng quan sát thanh môn rõ ràng hơn với video hỗ trợ.
  5. Biến chứng và tác dụng không mong muốn: Tỷ lệ đau họng sau đặt NKQ trong 24 giờ đầu nhóm VL là 12%, thấp hơn nhóm M là 28% (p < 0,05). Tỷ lệ tổn thương răng, lợi và niêm mạc miệng cũng giảm đáng kể ở nhóm VL.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy đèn soi thanh quản có video hỗ trợ giúp giảm di động cột sống cổ, tăng tỷ lệ thành công đặt NKQ lần đầu và giảm thời gian thao tác. Việc quan sát thanh môn qua màn hình video giúp người gây mê không cần phải ngửa cổ tối đa, giảm nguy cơ tổn thương tủy sống cổ thứ phát. So sánh với nhóm dùng đèn Macintosh truyền thống, nhóm VL có điểm IDS thấp hơn, chứng tỏ thao tác dễ dàng hơn, giảm áp lực lên các cấu trúc cổ và giảm biến chứng. Các biểu đồ phân bố tỷ lệ thành công, thời gian đặt NKQ và phân độ Cormack-Lehane minh họa rõ sự vượt trội của kỹ thuật video hỗ trợ. Ngoài ra, giảm đau họng và tổn thương mô mềm sau thủ thuật góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thời gian hồi phục cho bệnh nhân. Kết quả này cũng đồng nhất với báo cáo của các nghiên cứu tại Việt Nam và thế giới, khẳng định tính ưu việt của đèn soi thanh quản có video hỗ trợ trong phẫu thuật cột sống cổ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi đèn soi thanh quản có video hỗ trợ trong các ca phẫu thuật cột sống cổ nhằm tăng tỷ lệ thành công đặt NKQ lần đầu và giảm biến chứng, đặc biệt với bệnh nhân có cột sống cổ mất vững. Thời gian thực hiện: ngay trong 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: các bệnh viện chuyên khoa gây mê hồi sức.
  2. Đào tạo chuyên sâu kỹ thuật đặt NKQ bằng video hỗ trợ cho đội ngũ gây mê hồi sức, bao gồm cả nhân viên mới và nâng cao kỹ năng cho nhân viên hiện tại, nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: các trung tâm đào tạo y khoa và bệnh viện.
  3. Xây dựng quy trình chuẩn và hướng dẫn kỹ thuật đặt NKQ bằng video hỗ trợ trong phẫu thuật cột sống cổ, bao gồm đánh giá trước mổ, lựa chọn thiết bị và xử trí biến chứng. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Bộ Y tế và các bệnh viện tuyến trung ương.
  4. Nghiên cứu tiếp tục mở rộng quy mô và đa trung tâm để đánh giá hiệu quả lâu dài và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả đặt NKQ bằng video hỗ trợ, nhằm hoàn thiện kỹ thuật và chính sách áp dụng. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: các viện nghiên cứu và bệnh viện lớn.
  5. Tăng cường trang bị thiết bị đèn soi thanh quản có video hỗ trợ tại các bệnh viện tuyến tỉnh và trung tâm y tế, đảm bảo khả năng tiếp cận kỹ thuật hiện đại cho bệnh nhân. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: Sở Y tế và các bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ gây mê hồi sức: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và hướng dẫn kỹ thuật đặt NKQ an toàn, giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát đường thở trong phẫu thuật cột sống cổ.
  2. Bác sĩ phẫu thuật cột sống cổ: Hiểu rõ về các kỹ thuật đặt NKQ và tác động đến cột sống cổ, từ đó phối hợp tốt hơn với gây mê để giảm biến chứng tủy sống.
  3. Nhân viên y tế đào tạo và quản lý: Tài liệu tham khảo để xây dựng chương trình đào tạo, quy trình kỹ thuật và chính sách trang bị thiết bị hiện đại.
  4. Nhà nghiên cứu y học và sinh viên sau đại học: Cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về kiểm soát đường thở và gây mê hồi sức.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đèn soi thanh quản có video hỗ trợ khác gì so với đèn soi trực tiếp Macintosh?
    Đèn soi có video hỗ trợ có camera gắn ở đầu lưỡi đèn, cho phép quan sát thanh môn qua màn hình mà không cần ngửa cổ tối đa, giảm di động cột sống cổ và tăng tỷ lệ thành công đặt NKQ lần đầu. Ví dụ, thời gian đặt NKQ trung bình giảm từ 48 giây xuống còn 35 giây.

  2. Tại sao đặt NKQ khó ở bệnh nhân phẫu thuật cột sống cổ?
    Bệnh nhân có hạn chế vận động cổ do chấn thương hoặc cố định vòng cổ, làm khó khăn trong việc ngửa cổ và thẳng hàng đường thở, dẫn đến khó quan sát thanh môn và đặt NKQ. Tỷ lệ khó đặt NKQ có thể lên đến 8,5%.

  3. Điểm IDS là gì và có ý nghĩa thế nào trong nghiên cứu?
    IDS (Intubation Difficulty Score) là thang điểm đánh giá mức độ khó khăn khi đặt NKQ, với điểm càng cao biểu thị càng khó. Nghiên cứu cho thấy nhóm dùng video hỗ trợ có IDS trung bình 2,1 thấp hơn nhóm Macintosh 4,5, chứng tỏ thao tác dễ dàng hơn.

  4. Có những biến chứng nào thường gặp khi đặt NKQ?
    Các biến chứng gồm đau họng, khàn tiếng, tổn thương răng lợi, phù thanh quản và tụt huyết áp. Nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ đau họng giảm từ 28% ở nhóm Macintosh xuống còn 12% ở nhóm video hỗ trợ.

  5. Nên lựa chọn kỹ thuật đặt NKQ nào cho bệnh nhân có cột sống cổ mất vững?
    Kỹ thuật đặt NKQ bằng đèn soi thanh quản có video hỗ trợ được ưu tiên do giảm di động cột sống cổ, tăng tỷ lệ thành công và giảm biến chứng so với đèn soi trực tiếp Macintosh, phù hợp với bệnh nhân phẫu thuật cột sống cổ.

Kết luận

  • Đèn soi thanh quản có video hỗ trợ giúp tăng tỷ lệ thành công đặt NKQ lần đầu lên 92,5%, vượt trội so với 78,7% của đèn soi trực tiếp Macintosh.
  • Thời gian đặt NKQ trung bình giảm đáng kể, từ 48 giây xuống còn 35 giây, giúp rút ngắn thời gian gây mê và giảm nguy cơ biến chứng.
  • Mức độ khó đặt NKQ (IDS) thấp hơn rõ rệt ở nhóm video hỗ trợ, cho thấy thao tác thuận lợi và an toàn hơn.
  • Tỷ lệ biến chứng như đau họng, tổn thương răng lợi giảm đáng kể khi sử dụng kỹ thuật video hỗ trợ.
  • Khuyến nghị áp dụng rộng rãi kỹ thuật đặt NKQ bằng đèn soi thanh quản có video hỗ trợ trong phẫu thuật cột sống cổ, đồng thời tăng cường đào tạo và trang bị thiết bị hiện đại nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

Hành động tiếp theo là triển khai đào tạo kỹ thuật và cập nhật quy trình đặt NKQ tại các cơ sở y tế, đồng thời mở rộng nghiên cứu đa trung tâm để củng cố bằng chứng khoa học. Các chuyên gia gây mê, phẫu thuật và quản lý y tế được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn trong kiểm soát đường thở cho bệnh nhân phẫu thuật cột sống cổ.