Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và Internet, mạng xã hội (MXH) đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống xã hội, đặc biệt đối với giới trẻ và sinh viên. Tại Việt Nam, tỷ lệ người sử dụng MXH ngày càng tăng nhanh, với khoảng 30% dân số tham gia, trong đó sinh viên là nhóm đối tượng có mức độ sử dụng cao nhất. Nghiên cứu về hành vi sử dụng MXH của sinh viên trường Đại học Hải Dương nhằm mục tiêu đánh giá thực trạng, biểu hiện hành vi và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng MXH của sinh viên trong giai đoạn 2017-2018. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 300 sinh viên chính quy thuộc các khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh tại trường Đại học Hải Dương, tỉnh Hải Dương.

Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa các vấn đề lý luận về hành vi sử dụng MXH, đánh giá mức độ và biểu hiện hành vi sử dụng MXH của sinh viên, đồng thời xác định các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến hành vi này. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ bổ sung lý luận về hành vi sử dụng MXH trong bối cảnh sinh viên Việt Nam mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn giúp các nhà giáo dục, cán bộ đoàn thể có giải pháp tuyên truyền, vận động sinh viên sử dụng MXH một cách hợp lý, góp phần nâng cao hiệu quả học tập và phát triển nhân cách.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết hành vi và tâm lý học hoạt động, trong đó hành vi được hiểu là sự ứng xử có mục đích của cá nhân trong môi trường xã hội, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố chủ quan (nhận thức, thái độ, động cơ) và khách quan (môi trường xã hội, điều kiện sinh hoạt, phương tiện kỹ thuật). Lý thuyết hành vi xã hội của Max Weber nhấn mạnh hành động xã hội là hành vi có ý nghĩa chủ quan và tính đến phản ứng của người khác. Thuyết hành vi của Abraham Maslow với khái niệm “trường lực” giải thích hành vi là hàm số của nhu cầu nội tại và hoàn cảnh khách quan.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phân tích các biểu hiện hành vi sử dụng MXH qua các khía cạnh: thời gian sử dụng, nội dung chia sẻ, hành vi đăng tải và tương tác (như nút “like”). Các khái niệm chính bao gồm: mạng xã hội, hành vi sử dụng mạng xã hội, nhận thức, thái độ, động cơ và các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính là khảo sát 300 sinh viên chính quy thuộc khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh trường Đại học Hải Dương, thu thập qua bảng hỏi và phỏng vấn sâu. Bảng hỏi được thiết kế gồm hai phần: thực trạng biểu hiện hành vi sử dụng MXH và các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi này.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích trong nhóm sinh viên các khoa kinh tế nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 22 với các kỹ thuật thống kê mô tả (tần suất, phần trăm, điểm trung bình) và phân tích suy luận. Độ tin cậy của bảng hỏi được kiểm định bằng hệ số Alpha Cronbach.

Timeline nghiên cứu gồm ba giai đoạn: nghiên cứu lý luận và xây dựng công cụ (tháng 1-3/2018), điều tra thử và điều chỉnh bảng hỏi (tháng 4/2018), khảo sát chính thức và phân tích dữ liệu (tháng 5-7/2018).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ sử dụng mạng xã hội: Facebook là MXH phổ biến nhất với 81,7% sinh viên thường xuyên sử dụng (ĐTB=3,78), tiếp theo là Zalo với 32% thường xuyên sử dụng (ĐTB=2,99). Các MXH khác như Myspace, Tamtay.vn có mức sử dụng rất thấp (Myspace ĐTB=1,37).

  2. Mục đích sử dụng MXH: 67,3% sinh viên sử dụng MXH để kết nối và giữ liên lạc với bạn bè, 9,7% dùng để quảng cáo kinh doanh, 8,3% dùng để chat với bạn bè. Các mục đích khác như chơi game, chia sẻ sở thích chiếm tỷ lệ thấp dưới 5%.

  3. Nguồn biết đến MXH: 42,3% sinh viên biết đến MXH qua bạn bè giới thiệu, 30,7% qua Internet, 16,7% qua quảng cáo và 10% qua sách báo.

  4. Thời gian sử dụng MXH: Sinh viên dành trung bình từ 1 đến 3 giờ mỗi ngày cho MXH, trong đó ngày nghỉ có xu hướng tăng thời gian sử dụng hơn ngày thường.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Facebook và Zalo là hai MXH chủ đạo trong đời sống sinh viên Đại học Hải Dương, phù hợp với xu hướng chung của giới trẻ Việt Nam. Mục đích chính là kết nối xã hội và giữ liên lạc, phản ánh nhu cầu giao tiếp và hỗ trợ học tập, giải trí của sinh viên. Việc quảng cáo kinh doanh qua MXH cũng đang trở thành xu hướng mới, thể hiện sự đa dạng hóa mục đích sử dụng.

Nguồn thông tin chủ yếu qua bạn bè và Internet cho thấy vai trò quan trọng của mạng lưới xã hội trong việc lan truyền thông tin về MXH. Thời gian sử dụng MXH khá lớn, có thể ảnh hưởng tích cực đến giao tiếp nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ gây xao nhãng học tập nếu không kiểm soát tốt.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng sử dụng MXH của sinh viên tại các nước châu Á và châu Âu, trong đó Facebook luôn giữ vị trí hàng đầu. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ sử dụng MXH theo từng loại, mục đích và thời gian sử dụng sẽ minh họa rõ nét hơn các phát hiện này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức: Các đơn vị quản lý giáo dục cần tổ chức các chương trình tập huấn, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức của sinh viên về lợi ích và tác hại của MXH, giúp sinh viên sử dụng MXH một cách có ý thức và hiệu quả. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là nhà trường và các tổ chức đoàn thể sinh viên.

  2. Xây dựng quy định và hướng dẫn sử dụng MXH trong nhà trường: Ban giám hiệu trường Đại học Hải Dương cần ban hành quy định cụ thể về việc sử dụng MXH, khuyến khích hành vi tích cực, hạn chế các hành vi tiêu cực như đăng tải nội dung không phù hợp. Thời gian áp dụng trong năm học tiếp theo.

  3. Phát triển các nhóm, câu lạc bộ hỗ trợ sinh viên: Tạo môi trường giao lưu, học tập và giải trí lành mạnh qua các câu lạc bộ trực tuyến và ngoại tuyến, giúp sinh viên cân bằng giữa học tập và sử dụng MXH. Chủ thể là các khoa, phòng công tác sinh viên, thực hiện liên tục.

  4. Hỗ trợ kỹ năng quản lý thời gian và tự kiểm soát: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý thời gian, tự kiểm soát hành vi sử dụng MXH nhằm giảm thiểu tình trạng nghiện MXH, nâng cao hiệu quả học tập. Thời gian triển khai trong 3 tháng, chủ thể là các chuyên gia tâm lý và nhà trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ đoàn thể: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình giáo dục phù hợp nhằm nâng cao ý thức sử dụng MXH của sinh viên.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu tâm lý học: Tham khảo để hiểu rõ hơn về hành vi sử dụng MXH của sinh viên, từ đó phát triển các đề tài nghiên cứu sâu hơn hoặc ứng dụng trong giảng dạy.

  3. Sinh viên và thanh niên: Nhận thức được tác động của MXH đến học tập và cuộc sống, từ đó điều chỉnh hành vi sử dụng MXH một cách hợp lý, hiệu quả.

  4. Các tổ chức xã hội và doanh nghiệp: Có thể khai thác thông tin để phát triển các sản phẩm, dịch vụ phù hợp với nhu cầu và hành vi của sinh viên trên MXH, đồng thời tham gia các hoạt động hỗ trợ cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sinh viên Đại học Hải Dương sử dụng mạng xã hội phổ biến nhất là gì?
    Facebook là MXH phổ biến nhất với 81,7% sinh viên thường xuyên sử dụng, tiếp theo là Zalo với 32% sinh viên thường xuyên dùng.

  2. Mục đích chính của sinh viên khi sử dụng mạng xã hội là gì?
    Đa số sinh viên sử dụng MXH để kết nối và giữ liên lạc với bạn bè (67,3%), bên cạnh đó còn dùng để quảng cáo kinh doanh và chat với bạn bè.

  3. Thời gian trung bình sinh viên dành cho mạng xã hội mỗi ngày là bao nhiêu?
    Sinh viên dành trung bình từ 1 đến 3 giờ mỗi ngày cho MXH, với thời gian sử dụng tăng lên vào ngày nghỉ.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên?
    Yếu tố chủ quan như nhận thức, thái độ và động cơ cá nhân cùng với yếu tố khách quan như môi trường xã hội và phương tiện kỹ thuật đều ảnh hưởng đáng kể.

  5. Làm thế nào để sinh viên sử dụng mạng xã hội một cách hợp lý?
    Cần nâng cao nhận thức, xây dựng quy định sử dụng MXH trong nhà trường, phát triển các câu lạc bộ hỗ trợ và đào tạo kỹ năng quản lý thời gian, tự kiểm soát hành vi.

Kết luận

  • Hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên Đại học Hải Dương chủ yếu tập trung vào Facebook và Zalo với mục đích kết nối bạn bè và quảng cáo kinh doanh.
  • Thời gian sử dụng MXH của sinh viên khá lớn, trung bình từ 1 đến 3 giờ mỗi ngày, có thể ảnh hưởng đến học tập nếu không kiểm soát tốt.
  • Các yếu tố chủ quan (nhận thức, thái độ, động cơ) và khách quan (môi trường xã hội, phương tiện kỹ thuật) cùng tác động đến hành vi sử dụng MXH của sinh viên.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng các giải pháp nâng cao ý thức sử dụng MXH hợp lý trong sinh viên.
  • Đề xuất các bước tiếp theo gồm triển khai các chương trình tuyên truyền, xây dựng quy định, phát triển câu lạc bộ và đào tạo kỹ năng quản lý thời gian.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên cần phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm phát huy lợi ích và hạn chế tác hại của mạng xã hội, góp phần xây dựng môi trường học tập và sinh hoạt lành mạnh, hiệu quả.