Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển và đa dạng về văn hóa, hành vi giao tiếp có văn hóa trở thành yếu tố then chốt trong việc xây dựng các mối quan hệ xã hội lành mạnh và hiệu quả. Tại Việt Nam, lực lượng Cảnh sát khu vực (CSKV) giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì an ninh trật tự, đồng thời là cầu nối giao tiếp trực tiếp với người dân. Theo số liệu năm 2014, cả nước có khoảng 13.037 CSKV được bố trí tại 1.545 phường, xã, thị trấn, thể hiện quy mô lớn và tầm ảnh hưởng sâu rộng của lực lượng này. Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn còn tồn tại những hạn chế trong hành vi giao tiếp của CSKV với người dân, ảnh hưởng đến hình ảnh và hiệu quả công tác của lực lượng.
Luận văn tập trung nghiên cứu hành vi giao tiếp có văn hóa của CSKV với người dân tại Quận Cầu Giấy, Hà Nội, với phạm vi nghiên cứu bao gồm 68 CSKV và 300 người dân tại 6 phường thuộc quận. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận, thực trạng biểu hiện hành vi giao tiếp có văn hóa, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng giao tiếp của CSKV. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc góp phần xây dựng hình ảnh người chiến sĩ công an gần dân, hiểu dân, phục vụ nhân dân một cách hiệu quả, đồng thời nâng cao sự tin tưởng và hợp tác của người dân trong công tác bảo vệ an ninh trật tự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết tâm lý học giao tiếp và văn hóa giao tiếp, trong đó nổi bật là:
Lý thuyết giao tiếp liên nhân cách và cửa sổ Johari của Joseph Luft và Harry Ingram, giúp phân tích các vùng nhận thức về bản thân và người khác trong giao tiếp, từ đó nâng cao sự hiểu biết và cởi mở trong quan hệ xã hội.
Lý thuyết giao tiếp là một phạm trù độc lập của B.Ph Lomov, nhấn mạnh giao tiếp là quá trình tương tác đồng chủ thể, có tính xã hội và lịch sử, chịu ảnh hưởng bởi môi trường và chuẩn mực xã hội.
Khái niệm văn hóa giao tiếp tích hợp các chuẩn mực, quy tắc ứng xử, biểu hiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, phản ánh giá trị và đạo đức xã hội, là nền tảng để đánh giá hành vi giao tiếp có văn hóa.
Các khái niệm chính bao gồm: văn hóa, giao tiếp, hành vi, hành vi giao tiếp, hành vi giao tiếp có văn hóa, và đặc biệt là hành vi giao tiếp có văn hóa của CSKV với người dân.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 68 CSKV và 300 người dân tại 6 phường thuộc Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu chọn theo phương pháp ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phường và đối tượng nghiên cứu.
Phương pháp thu thập dữ liệu: Bao gồm điều tra bằng bảng hỏi cá nhân, phỏng vấn sâu, và giải bài tập tình huống nhằm đánh giá thực trạng hành vi giao tiếp có văn hóa.
Phân tích số liệu: Sử dụng thống kê toán học để xử lý dữ liệu, phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố chủ quan (động cơ chọn nghề, kinh nghiệm nghề nghiệp, tự tu dưỡng) và khách quan (đào tạo) với hành vi giao tiếp có văn hóa.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ năm 2013 đến 2015, đảm bảo thu thập dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ biểu hiện hành vi giao tiếp có văn hóa của CSKV với người dân thường ngày đạt điểm trung bình cao (điểm trung bình khoảng 4,2 trên thang 5), thể hiện qua các hành vi như chào hỏi lịch sự, lắng nghe, và sử dụng ngôn ngữ phù hợp. So với giao tiếp trong công tác tiếp dân, hành vi giao tiếp thường ngày được đánh giá tốt hơn khoảng 15%.
Hành vi giao tiếp qua điện thoại của CSKV với người dân có mức độ văn hóa thấp hơn so với giao tiếp trực tiếp, với điểm trung bình khoảng 3,6, do hạn chế về biểu cảm phi ngôn ngữ và sự tương tác trực tiếp. Tỷ lệ phản hồi tích cực của người dân qua điện thoại chỉ đạt khoảng 65%.
Giao tiếp với các đối tượng có hành vi vi phạm pháp luật có mức độ hành vi giao tiếp có văn hóa thấp nhất, với điểm trung bình khoảng 3,2, do tính chất phức tạp và áp lực công việc. So sánh với đánh giá của người dân, có sự chênh lệch khoảng 20% về nhận thức mức độ văn hóa trong giao tiếp.
Yếu tố chủ quan như động cơ chọn nghề, kinh nghiệm nghề nghiệp và tự tu dưỡng có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hành vi giao tiếp có văn hóa của CSKV, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 60%, trong khi yếu tố khách quan như đào tạo chỉ chiếm khoảng 40%.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy hành vi giao tiếp có văn hóa của CSKV với người dân được thể hiện rõ nét trong giao tiếp thường ngày và công tác tiếp dân, phù hợp với các quy định của Điều lệnh CSKV và Quy chế văn hóa ứng xử. Tuy nhiên, giao tiếp qua điện thoại và với đối tượng vi phạm pháp luật còn nhiều hạn chế, phản ánh đặc thù công việc và áp lực tâm lý của CSKV.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nhận định rằng yếu tố chủ quan như động cơ nghề nghiệp và tự rèn luyện đóng vai trò quyết định trong việc hình thành hành vi giao tiếp có văn hóa. Việc thiếu sự đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp trong các tình huống áp lực cũng là nguyên nhân dẫn đến những biểu hiện chưa phù hợp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ hành vi giao tiếp có văn hóa theo từng hình thức giao tiếp và bảng phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng với hành vi giao tiếp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp có văn hóa cho CSKV, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp qua điện thoại và xử lý tình huống với đối tượng vi phạm pháp luật, nhằm nâng cao điểm trung bình hành vi giao tiếp lên ít nhất 4,0 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Công an phối hợp với các học viện đào tạo.
Xây dựng chương trình tự rèn luyện và đánh giá định kỳ hành vi giao tiếp có văn hóa, khuyến khích CSKV tự đánh giá và nhận phản hồi từ người dân, nhằm nâng cao ý thức và trách nhiệm cá nhân trong giao tiếp. Thời gian triển khai: 6 tháng đầu năm, chủ thể: Công an quận Cầu Giấy.
Phát động phong trào “Mỗi ngày một việc tốt vì nhân dân phục vụ” gắn với hành vi giao tiếp có văn hóa, nhằm tạo động lực và môi trường thực hành giao tiếp văn minh, lịch sự. Mục tiêu tăng tỷ lệ phản hồi tích cực của người dân lên 80% trong 1 năm. Chủ thể: Công an phường và các tổ chức đoàn thể địa phương.
Cập nhật và hoàn thiện quy chế văn hóa ứng xử của CSKV phù hợp với thực tiễn công tác và yêu cầu xã hội hiện đại, đảm bảo tính khả thi và dễ áp dụng. Thời gian thực hiện: 1 năm, chủ thể: Bộ Công an và các đơn vị liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và cán bộ quản lý trong lực lượng Công an nhân dân, giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi giao tiếp của CSKV, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch đào tạo phù hợp.
Giảng viên và sinh viên chuyên ngành Tâm lý học và An ninh, cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về giao tiếp có văn hóa trong môi trường công an, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.
Các nhà hoạch định chính sách về an ninh trật tự và văn hóa ứng xử công sở, hỗ trợ xây dựng các chương trình nâng cao văn hóa giao tiếp trong lực lượng công an và các cơ quan nhà nước.
Người dân và cộng đồng tại các địa bàn có lực lượng CSKV hoạt động, giúp nâng cao nhận thức về vai trò của giao tiếp có văn hóa trong việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa công an và nhân dân, từ đó tăng cường sự hợp tác.
Câu hỏi thường gặp
Hành vi giao tiếp có văn hóa của CSKV là gì?
Hành vi giao tiếp có văn hóa của CSKV là các biểu hiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ phù hợp với chuẩn mực đạo đức, pháp luật và quy định của ngành, thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và hiệu quả trong giao tiếp với người dân. Ví dụ như chào hỏi đúng mực, lắng nghe và trả lời thỏa đáng.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hành vi giao tiếp của CSKV?
Yếu tố chủ quan như động cơ chọn nghề, kinh nghiệm nghề nghiệp và tự tu dưỡng có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm khoảng 60% tác động, trong khi yếu tố khách quan như đào tạo chiếm khoảng 40%.Tại sao giao tiếp qua điện thoại của CSKV thường kém hiệu quả hơn giao tiếp trực tiếp?
Giao tiếp qua điện thoại thiếu các biểu hiện phi ngôn ngữ như ánh mắt, cử chỉ, làm giảm khả năng truyền đạt cảm xúc và sự thấu hiểu, dẫn đến hiệu quả giao tiếp thấp hơn, chỉ đạt khoảng 65% phản hồi tích cực.Làm thế nào để nâng cao hành vi giao tiếp có văn hóa của CSKV?
Cần tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp, xây dựng chương trình tự rèn luyện, phát động phong trào hành vi giao tiếp văn minh và hoàn thiện quy chế văn hóa ứng xử phù hợp với thực tế công tác.Hành vi giao tiếp có văn hóa của CSKV có ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ với người dân?
Hành vi giao tiếp có văn hóa giúp xây dựng niềm tin, sự tôn trọng và hợp tác giữa CSKV và người dân, góp phần nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ an ninh trật tự và tạo dựng hình ảnh lực lượng công an gần dân, vì dân phục vụ.
Kết luận
- Hành vi giao tiếp có văn hóa của CSKV với người dân Quận Cầu Giấy được thể hiện rõ nét trong giao tiếp thường ngày và công tác tiếp dân, tuy nhiên còn hạn chế trong giao tiếp qua điện thoại và với đối tượng vi phạm pháp luật.
- Yếu tố chủ quan như động cơ nghề nghiệp và tự tu dưỡng đóng vai trò quyết định trong việc hình thành hành vi giao tiếp có văn hóa.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp, xây dựng văn hóa ứng xử phù hợp với yêu cầu công tác và xã hội hiện đại.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác của lực lượng CSKV, góp phần xây dựng hình ảnh người chiến sĩ công an gần dân, hiểu dân, phục vụ nhân dân.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, xây dựng chương trình tự rèn luyện và hoàn thiện quy chế văn hóa ứng xử trong lực lượng CSKV.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao văn hóa giao tiếp của lực lượng CSKV, góp phần xây dựng xã hội văn minh, an toàn và phát triển bền vững!