Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2018-2022, Tòa án nhân dân (TAND) hai cấp tỉnh Hòa Bình đã thụ lý 2.899 vụ án hình sự sơ thẩm với 5.206 bị can được Viện kiểm sát (VKS) đề nghị truy tố, trong đó đã giải quyết 2.843 vụ với 5.099 bị can. Tỷ lệ giải quyết vụ án hình sự sơ thẩm luôn duy trì ở mức cao, từ 96,5% đến 98,04%, cho thấy hiệu quả trong công tác xét xử. Tuy nhiên, việc xác định giới hạn của việc xét xử vẫn còn nhiều vấn đề lý luận và thực tiễn cần được làm rõ nhằm nâng cao chất lượng xét xử và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm sáng tỏ các vấn đề lý luận về giới hạn của việc xét xử trong tố tụng hình sự, phân tích quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam và so sánh với một số quốc gia như Trung Quốc, Liên bang Nga, và Đức. Đồng thời, nghiên cứu thực tiễn áp dụng quy định này tại TAND hai cấp tỉnh Hòa Bình trong 5 năm qua để đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự tại TAND hai cấp tỉnh Hòa Bình từ năm 2018 đến 2022. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc góp phần hoàn thiện cơ sở lý luận và thực tiễn về giới hạn của việc xét xử, đồng thời hỗ trợ công tác lập pháp và áp dụng pháp luật tố tụng hình sự, góp phần nâng cao chất lượng hoạt động xét xử và bảo vệ quyền con người trong tố tụng hình sự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và nguyên tắc cơ bản trong tố tụng hình sự, bao gồm:

  • Nguyên tắc phân định chức năng buộc tội và xét xử: VKS thực hiện quyền công tố và truy tố, TAND thực hiện quyền xét xử độc lập, đảm bảo không lấn sân chức năng của nhau.
  • Nguyên tắc bảo đảm pháp chế xã hội chủ nghĩa: Các cơ quan tiến hành tố tụng phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật, không được vượt quá thẩm quyền.
  • Nguyên tắc xác định sự thật khách quan của vụ án: TAND căn cứ vào chứng cứ, tài liệu và kết quả tranh tụng để xác định sự thật vụ án.
  • Nguyên tắc thẩm phán, hội thẩm độc lập và chỉ tuân theo pháp luật: Đảm bảo tính khách quan, công bằng trong xét xử.
  • Nguyên tắc bảo vệ quyền bào chữa của người bị buộc tội: Giới hạn xét xử giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bị cáo, tạo điều kiện cho việc chuẩn bị và thực hiện quyền bào chữa.
  • Nguyên tắc tranh tụng trong xét xử: Đảm bảo các bên có quyền đưa ra chứng cứ, tranh luận để bảo vệ quan điểm tại phiên tòa.

Ba khái niệm chính được làm rõ là: giới hạn xét xử là phạm vi TAND được xem xét và quyết định về chủ thể, hành vi và tội danh theo quyết định truy tố của VKS; giới hạn này chỉ áp dụng trong giai đoạn xét xử sơ thẩm; giới hạn xét xử là cơ sở để phân định chức năng tố tụng giữa VKS và TAND.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập, phân tích các văn bản pháp luật, tài liệu khoa học về giới hạn xét xử trong Bộ luật tố tụng hình sự (BLTTHS) Việt Nam và các quốc gia khác.
  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Đánh giá kết quả áp dụng quy định giới hạn xét xử tại TAND hai cấp tỉnh Hòa Bình dựa trên số liệu thống kê và bản án giai đoạn 2018-2022.
  • Phương pháp so sánh: So sánh quy định về giới hạn xét xử của BLTTHS Việt Nam với quy định của Trung Quốc, Liên bang Nga và Đức để rút ra bài học kinh nghiệm.
  • Phương pháp thống kê: Thu thập và xử lý số liệu về tình hình thụ lý, giải quyết vụ án hình sự sơ thẩm tại TAND hai cấp tỉnh Hòa Bình trong 5 năm qua.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 2.899 vụ án hình sự sơ thẩm với 5.206 bị can được VKS đề nghị truy tố, trong đó 2.843 vụ án đã được giải quyết. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ vụ án hình sự sơ thẩm tại TAND hai cấp tỉnh Hòa Bình trong giai đoạn nghiên cứu. Phân tích số liệu nhằm đánh giá thực trạng áp dụng quy định giới hạn xét xử và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. TAND hai cấp tỉnh Hòa Bình thực hiện đúng quy định về giới hạn xét xử theo đối tượng và hành vi: Trong 5 năm, tỷ lệ giải quyết vụ án hình sự sơ thẩm đạt từ 96,5% đến 98,04%, cho thấy sự tuân thủ nghiêm ngặt giới hạn xét xử theo quyết định truy tố của VKS. TAND chỉ xét xử những bị cáo và hành vi đã được VKS truy tố, không vượt quá phạm vi này.

  2. Quy định pháp luật về giới hạn xét xử đã được mở rộng trong BLTTHS 2015: TAND có thể xét xử bị cáo về tội danh nặng hơn tội danh VKS đã truy tố, nhưng phải trả hồ sơ để VKS truy tố lại và bảo đảm quyền bào chữa cho bị cáo. Điều này khắc phục hạn chế của BLTTHS 2003, tăng tính độc lập của TAND.

  3. Thực tiễn áp dụng quy định về giới hạn xét xử tại Hòa Bình còn tồn tại một số khó khăn, vướng mắc: Một số trường hợp TAND chưa kịp thời trả hồ sơ để VKS truy tố lại khi phát hiện tội danh nặng hơn, hoặc chưa đảm bảo đầy đủ quyền bào chữa cho bị cáo khi xét xử tội danh nặng hơn. Ngoài ra, việc phối hợp giữa TAND và VKS trong một số vụ án chưa thực sự chặt chẽ.

  4. So sánh với pháp luật tố tụng hình sự của Trung Quốc, Liên bang Nga và Đức: Các quốc gia này đều không bắt buộc TAND phải xét xử đúng tội danh trong cáo trạng mà dựa trên chứng cứ tại phiên tòa để quyết định tội danh và hình phạt phù hợp. Tuy nhiên, TAND không được tự ý xét xử tội danh nặng hơn mà không có sự truy tố lại của VKS hoặc cơ quan tương đương. Quy định này giúp bảo vệ quyền bào chữa và đảm bảo tính khách quan trong xét xử.

Thảo luận kết quả

Việc TAND hai cấp tỉnh Hòa Bình thực hiện nghiêm túc quy định giới hạn xét xử theo đối tượng và hành vi đã góp phần nâng cao chất lượng xét xử, giảm thiểu sai sót và oan sai. Tỷ lệ giải quyết vụ án cao phản ánh sự hiệu quả trong tổ chức và hoạt động của TAND. Tuy nhiên, việc mở rộng giới hạn xét xử theo BLTTHS 2015 đặt ra yêu cầu cao hơn về phối hợp giữa TAND và VKS, cũng như bảo đảm quyền bào chữa cho bị cáo.

So với các quốc gia nghiên cứu, quy định của Việt Nam có sự tương đồng về nguyên tắc cơ bản nhưng có điểm khác biệt trong việc cho phép TAND xét xử tội danh nặng hơn sau khi trả hồ sơ truy tố lại. Điều này thể hiện sự phát triển trong tư duy lập pháp nhằm tăng tính độc lập của TAND, song cũng đặt ra thách thức trong thực tiễn áp dụng, đặc biệt là bảo vệ quyền lợi của bị cáo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ giải quyết vụ án hình sự sơ thẩm hàng năm tại TAND hai cấp tỉnh Hòa Bình, bảng so sánh quy định giới hạn xét xử giữa Việt Nam và các quốc gia nghiên cứu, cũng như biểu đồ phân tích các trường hợp trả hồ sơ để truy tố lại do phát hiện tội danh nặng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát hoạt động xét xử của TAND nhằm đảm bảo việc tuân thủ nghiêm ngặt quy định về giới hạn xét xử, giảm thiểu sai sót và vi phạm pháp luật. Thời gian thực hiện: trong 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: TAND cấp cao và Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

  2. Nâng cao trình độ chính trị, chuyên môn nghiệp vụ và phẩm chất đạo đức cho đội ngũ Thẩm phán, Kiểm sát viên thông qua các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về pháp luật tố tụng hình sự và kỹ năng xét xử. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội, các cơ quan đào tạo tư pháp.

  3. Củng cố và phát triển cơ sở vật chất, kỹ thuật phục vụ cho ngành Tòa án và Viện kiểm sát như hệ thống quản lý hồ sơ điện tử, thiết bị ghi âm, ghi hình phiên tòa để nâng cao hiệu quả và minh bạch trong xét xử. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, TAND tối cao.

  4. Tăng cường phối hợp chặt chẽ giữa TAND và VKS trong quá trình xét xử nhằm kịp thời phát hiện, xử lý các trường hợp cần trả hồ sơ để truy tố lại, bảo đảm quyền bào chữa và quyền lợi hợp pháp của bị cáo. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì thường xuyên. Chủ thể thực hiện: TAND và VKS các cấp.

  5. Hoàn thiện pháp luật tố tụng hình sự về giới hạn xét xử dựa trên kết quả nghiên cứu thực tiễn và so sánh quốc tế, nhằm khắc phục những hạn chế, bảo đảm nguyên tắc tranh tụng và quyền bào chữa. Thời gian thực hiện: trong 3-5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Bộ Tư pháp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các Thẩm phán và Kiểm sát viên: Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về giới hạn xét xử, nâng cao kỹ năng và trách nhiệm trong xét xử sơ thẩm, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.

  2. Sinh viên, học viên ngành Luật hình sự và tố tụng hình sự: Là tài liệu tham khảo quan trọng để nắm vững lý luận và thực tiễn về giới hạn xét xử, phục vụ học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

  3. Các nhà lập pháp và cán bộ quản lý tư pháp: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, pháp luật tố tụng hình sự, góp phần cải cách tư pháp hiệu quả.

  4. Các tổ chức nghiên cứu pháp luật và tư pháp: Hỗ trợ nghiên cứu, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng xét xử, bảo vệ quyền con người trong tố tụng hình sự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giới hạn của việc xét xử là gì?
    Giới hạn của việc xét xử là phạm vi TAND được xem xét, giải quyết và quyết định về chủ thể, hành vi và tội danh theo quyết định truy tố của VKS trong giai đoạn xét xử sơ thẩm. Điều này giúp phân định rõ chức năng giữa VKS và TAND, bảo vệ quyền bào chữa của bị cáo.

  2. TAND có được xét xử tội danh nặng hơn tội danh VKS đã truy tố không?
    Theo BLTTHS 2015, TAND có thể xét xử tội danh nặng hơn nhưng phải trả hồ sơ để VKS truy tố lại và bảo đảm quyền bào chữa cho bị cáo. Nếu VKS không thay đổi cáo trạng, TAND có quyền xét xử theo tội danh nặng hơn.

  3. Trường hợp VKS rút toàn bộ quyết định truy tố tại phiên tòa thì xử lý thế nào?
    Khi VKS rút toàn bộ quyết định truy tố, TAND không được tiếp tục xét xử mà phải đình chỉ vụ án hoặc tuyên bị cáo không có tội nếu có căn cứ. Việc này bảo đảm không làm thay chức năng buộc tội của VKS.

  4. Quy định về giới hạn xét xử của Việt Nam khác gì so với Trung Quốc, Nga và Đức?
    Các quốc gia này đều cho phép TAND xét xử dựa trên chứng cứ tại phiên tòa, không bắt buộc theo đúng tội danh trong cáo trạng. Tuy nhiên, TAND không được tự ý xét xử tội danh nặng hơn mà không có sự truy tố lại của cơ quan công tố, tương tự Việt Nam.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả áp dụng quy định về giới hạn xét xử?
    Cần tăng cường kiểm tra, giám sát, nâng cao trình độ nghiệp vụ cho cán bộ tư pháp, củng cố cơ sở vật chất, tăng cường phối hợp giữa TAND và VKS, đồng thời hoàn thiện pháp luật tố tụng hình sự dựa trên thực tiễn và kinh nghiệm quốc tế.

Kết luận

  • Giới hạn của việc xét xử là phạm vi TAND được xem xét và quyết định về chủ thể, hành vi và tội danh theo quyết định truy tố của VKS trong giai đoạn xét xử sơ thẩm, bảo đảm phân định chức năng tố tụng và quyền bào chữa của bị cáo.
  • BLTTHS 2015 đã mở rộng giới hạn xét xử, cho phép TAND xét xử tội danh nặng hơn sau khi trả hồ sơ để VKS truy tố lại, góp phần nâng cao tính độc lập của TAND.
  • Thực tiễn tại TAND hai cấp tỉnh Hòa Bình cho thấy việc áp dụng quy định giới hạn xét xử đạt hiệu quả cao, tuy nhiên còn tồn tại một số khó khăn, vướng mắc cần khắc phục.
  • So sánh với pháp luật tố tụng hình sự của Trung Quốc, Liên bang Nga và Đức giúp rút ra bài học kinh nghiệm để hoàn thiện quy định pháp luật và nâng cao chất lượng xét xử.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường kiểm tra, đào tạo, cải thiện cơ sở vật chất và phối hợp giữa các cơ quan tư pháp, đồng thời hoàn thiện pháp luật tố tụng hình sự trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan tư pháp và nhà lập pháp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả áp dụng quy định về giới hạn xét xử, góp phần xây dựng hệ thống tư pháp công bằng, minh bạch và hiệu quả.