Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học, kỹ thuật và công nghệ, việc trang bị kỹ năng mềm cho sinh viên trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp. Theo ước tính, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh hiện có khoảng 6.000 sinh viên nội trú, trong đó kỹ năng mềm của sinh viên đang ở mức trung bình. Nghiên cứu tập trung vào giáo dục kỹ năng mềm qua tổ chức hoạt động trải nghiệm tại ký túc xá của trường nhằm nâng cao năng lực thích ứng và phát triển toàn diện cho sinh viên.

Mục tiêu chính của luận văn là đề xuất các biện pháp rèn luyện kỹ năng mềm cho sinh viên nội trú thông qua các hoạt động trải nghiệm tại ký túc xá, góp phần nâng cao kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và quản lý cảm xúc. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên nội trú tại ký túc xá Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM trong giai đoạn 2018-2020.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác giáo dục kỹ năng mềm, đồng thời đề xuất các giải pháp khả thi, phù hợp với đặc điểm sinh viên nội trú, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực trong thời đại công nghiệp 4.0.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục kỹ năng mềm và học tập trải nghiệm, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết học tập trải nghiệm của John Dewey và David A. Kolb: Nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm thực tế trong quá trình học tập, giúp người học chủ động tiếp thu kiến thức và phát triển kỹ năng thông qua thực hành và phản hồi.

  • Mô hình kỹ năng mềm của Bộ Lao động Mỹ (SCANS): Xác định 13 kỹ năng cơ bản cần thiết cho thành công trong công việc, bao gồm kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, quản lý bản thân và lãnh đạo.

  • Khái niệm kỹ năng mềm theo Lê Thị Hoài Lan: Kỹ năng mềm là hệ thống các kỹ năng cơ bản được thực hiện tự giác dựa trên tri thức, thái độ và hành vi ứng xử nhằm phát huy hiệu quả công việc và thành đạt trong cuộc sống.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: kỹ năng mềm, giáo dục kỹ năng mềm, hoạt động trải nghiệm, và giáo dục kỹ năng mềm qua tổ chức hoạt động trải nghiệm. Luận văn phân loại kỹ năng mềm thành hai nhóm chính: kỹ năng xã hội (giao tiếp, làm việc nhóm) và kỹ năng cá nhân (giải quyết vấn đề, quản lý cảm xúc).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý luận và thực tiễn:

  • Phương pháp nghiên cứu lý luận: Phân tích, tổng hợp các tài liệu trong và ngoài nước về kỹ năng mềm, hoạt động trải nghiệm và giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên.

  • Phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi: Thu thập dữ liệu từ 19 cán bộ quản lý và 200 sinh viên nội trú tại ký túc xá Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM. Bảng hỏi tập trung vào nhận thức, mức độ rèn luyện kỹ năng mềm và tổ chức hoạt động trải nghiệm.

  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Thu thập thông tin định tính từ sinh viên, cán bộ quản lý và doanh nghiệp về thực trạng kỹ năng mềm và các yếu tố ảnh hưởng.

  • Phương pháp quan sát: Ghi nhận biểu hiện kỹ năng mềm và cách xử lý tình huống của sinh viên trong các hoạt động trải nghiệm.

  • Phương pháp nghiên cứu sản phẩm hoạt động giáo dục: Phân tích kế hoạch và kết quả các hoạt động trải nghiệm đã tổ chức tại ký túc xá.

  • Phương pháp thống kê trong giáo dục: Xử lý dữ liệu khảo sát bằng các phép tính phần trăm, điểm trung bình và tương quan thứ bậc.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ 2018 đến 2020, với cỡ mẫu khảo sát gồm 200 sinh viên và 19 cán bộ quản lý được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ kỹ năng mềm của sinh viên nội trú ở mức trung bình: Kết quả khảo sát cho thấy điểm trung bình về kỹ năng giao tiếp là 3,2/5, kỹ năng làm việc nhóm 3,1/5, kỹ năng giải quyết vấn đề 3,0/5 và kỹ năng quản lý cảm xúc 2,9/5. Tỷ lệ sinh viên tự đánh giá có kỹ năng mềm tốt chiếm khoảng 35%.

  2. Nhận thức đúng về kỹ năng mềm của cán bộ quản lý và sinh viên: Hơn 85% cán bộ quản lý và 78% sinh viên hiểu rõ khái niệm, vai trò và các loại kỹ năng mềm cần thiết cho sinh viên nội trú.

  3. Các hoạt động trải nghiệm đã tổ chức tại ký túc xá: Bao gồm hoạt động tình nguyện, câu lạc bộ văn nghệ, hội thao và các nhóm học tập. Trong đó, chương trình văn nghệ và hội thao được tổ chức thường xuyên nhất, chiếm tỷ lệ 70% số lần tổ chức các hoạt động trải nghiệm.

  4. Mức độ tổ chức các hoạt động trải nghiệm giáo dục kỹ năng mềm: Được đánh giá ở mức trung bình khá, với 65% sinh viên tham gia các hoạt động tình nguyện, 60% tham gia câu lạc bộ và 55% tham gia các hoạt động văn nghệ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân mức độ kỹ năng mềm của sinh viên chỉ ở mức trung bình có thể do các hoạt động trải nghiệm chưa được tổ chức đồng bộ, thiếu mục tiêu rõ ràng về giáo dục kỹ năng mềm, và chưa thu hút được sự tham gia tích cực của sinh viên. So sánh với các nghiên cứu trong nước, kết quả tương tự với thực trạng giáo dục kỹ năng mềm tại các trường đại học khác, nơi mà hình thức tổ chức hoạt động trải nghiệm còn hạn chế và chưa phát huy hết tiềm năng.

Việc nhận thức đúng về kỹ năng mềm của cán bộ quản lý và sinh viên là điểm thuận lợi để triển khai các biện pháp cải thiện. Các hoạt động tình nguyện, câu lạc bộ và văn nghệ được xem là môi trường thuận lợi để rèn luyện kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và quản lý cảm xúc. Tuy nhiên, cần có sự đổi mới trong phương pháp tổ chức để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả giáo dục.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sinh viên tham gia các hoạt động trải nghiệm và biểu đồ đường thể hiện mức độ kỹ năng mềm theo từng nhóm kỹ năng. Bảng so sánh mức độ kỹ năng mềm giữa các nhóm sinh viên tham gia và không tham gia hoạt động trải nghiệm cũng sẽ minh họa rõ nét hiệu quả của các hoạt động này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các buổi đối thoại chuyên đề với chuyên gia tâm lý và nhà tuyển dụng nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề cho sinh viên. Thời gian thực hiện: quý 3 năm 2020. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý ký túc xá phối hợp với các chuyên gia.

  2. Phát triển và mở rộng các hoạt động tình nguyện tại ký túc xá, tạo điều kiện cho sinh viên thực hành kỹ năng làm việc nhóm và quản lý cảm xúc trong môi trường thực tế. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban tổ chức Đoàn Thanh niên và Ban quản lý ký túc xá.

  3. Tổ chức các cuộc thi đua, sáng tạo nhằm khuyến khích sinh viên phát huy kỹ năng tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề. Thời gian: tổ chức định kỳ mỗi học kỳ. Chủ thể: Phòng Công tác sinh viên và các câu lạc bộ sinh viên.

  4. Thành lập và duy trì các câu lạc bộ kỹ năng mềm với nội dung đa dạng, phù hợp với nhu cầu sinh viên, như câu lạc bộ thuyết trình, kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng quản lý cảm xúc. Thời gian: triển khai từ học kỳ II năm học 2020-2021. Chủ thể: Ban quản lý ký túc xá và các tổ chức sinh viên.

  5. Tăng cường các hoạt động văn nghệ, thể thao nhằm phát triển kỹ năng giao tiếp và tinh thần đồng đội, đồng thời tạo môi trường giải trí lành mạnh. Thời gian: tổ chức thường xuyên theo kế hoạch hàng năm. Chủ thể: Ban quản lý ký túc xá và các câu lạc bộ văn nghệ, thể thao.

Các giải pháp trên được đánh giá có tính khoa học, cần thiết và khả thi cao dựa trên kết quả khảo nghiệm thực tế tại ký túc xá. Việc triển khai đồng bộ các biện pháp sẽ góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên nội trú.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ký túc xá và các đơn vị đào tạo: Nhận diện thực trạng và áp dụng các biện pháp tổ chức hoạt động trải nghiệm nhằm nâng cao kỹ năng mềm cho sinh viên nội trú.

  2. Giảng viên và nhà giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận và phương pháp tổ chức giáo dục kỹ năng mềm qua hoạt động trải nghiệm để tích hợp vào chương trình giảng dạy và hoạt động ngoại khóa.

  3. Sinh viên nội trú: Hiểu rõ vai trò của kỹ năng mềm và các hình thức rèn luyện qua hoạt động trải nghiệm, từ đó chủ động tham gia và phát triển bản thân.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về giáo dục kỹ năng mềm và hoạt động trải nghiệm trong môi trường đại học.

Mỗi nhóm đối tượng có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng mềm, cải thiện môi trường học tập và phát triển toàn diện cho sinh viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng mềm lại quan trọng đối với sinh viên nội trú?
    Kỹ năng mềm giúp sinh viên thích nghi nhanh với môi trường mới, nâng cao khả năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề, từ đó hỗ trợ học tập và phát triển nghề nghiệp sau này.

  2. Hoạt động trải nghiệm có vai trò gì trong giáo dục kỹ năng mềm?
    Hoạt động trải nghiệm tạo cơ hội thực hành kỹ năng trong môi trường thực tế, giúp sinh viên phát huy tính chủ động, sáng tạo và phát triển toàn diện các kỹ năng mềm cần thiết.

  3. Các kỹ năng mềm nào được ưu tiên giáo dục trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu tập trung vào kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và quản lý cảm xúc, vì đây là những kỹ năng thiết yếu giúp sinh viên thành công trong học tập và công việc.

  4. Làm thế nào để tăng cường sự tham gia của sinh viên vào các hoạt động trải nghiệm?
    Cần tổ chức các hoạt động đa dạng, hấp dẫn, có mục tiêu rõ ràng và tạo điều kiện thuận lợi về thời gian, không gian; đồng thời khuyến khích sinh viên thông qua các hình thức khen thưởng và công nhận.

  5. Các biện pháp đề xuất có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
    Các biện pháp mang tính khoa học và khả thi cao, có thể điều chỉnh phù hợp với đặc điểm từng trường để áp dụng nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên nội trú.

Kết luận

  • Kỹ năng mềm của sinh viên nội trú tại ký túc xá Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM hiện ở mức trung bình, cần được cải thiện thông qua các hoạt động trải nghiệm có định hướng.
  • Cán bộ quản lý và sinh viên đều nhận thức đúng về vai trò và các loại kỹ năng mềm cần thiết, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các biện pháp giáo dục.
  • Các hoạt động trải nghiệm như tình nguyện, câu lạc bộ, văn nghệ và hội thao là môi trường hiệu quả để rèn luyện kỹ năng mềm cho sinh viên.
  • Năm biện pháp giáo dục kỹ năng mềm được đề xuất có tính khoa học, cần thiết và khả thi, bao gồm đối thoại chuyên gia, hoạt động tình nguyện, thi đua sáng tạo, câu lạc bộ và hoạt động văn nghệ.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai đồng bộ các biện pháp, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên nội trú.

Call-to-action: Các đơn vị quản lý ký túc xá và giảng viên cần phối hợp triển khai các hoạt động trải nghiệm có mục tiêu rõ ràng để phát huy tối đa tiềm năng kỹ năng mềm của sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực trong thời đại mới.