Tổng quan nghiên cứu
Trường Cao đẳng Nghề Sóc Trăng là một đơn vị sự nghiệp công lập hoạt động trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp, đã thực hiện tự chủ tài chính trong hơn mười năm qua. Theo số liệu từ năm 2016 đến 2018, trường duy trì kết quả tuyển sinh ổn định với khoảng 800 học sinh, sinh viên (HSSV) mỗi năm, trong đó trình độ trung cấp chiếm khoảng 64% và trình độ cao đẳng chiếm 36%. Tuy nhiên, mức độ tự bảo đảm chi thường xuyên của trường còn thấp, chỉ dao động từ 53,47% đến 63,32% trong giai đoạn này, chưa đạt được hiệu quả tự chủ tài chính mong muốn.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng tự chủ tài chính tại Trường Cao đẳng Nghề Sóc Trăng, đặc biệt là trong việc huy động và sử dụng nguồn tài chính, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao mức độ tự chủ tài chính theo lộ trình của Chính phủ từ năm 2020 đến 2025. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là đánh giá kết quả huy động nguồn thu, sử dụng nguồn tài chính, xác định những khó khăn, hạn chế và đề xuất giải pháp phù hợp để tăng cường tự chủ tài chính tại trường.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2018, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính, tuyển sinh và hoạt động của trường. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện lý luận về tự chủ tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập mà còn có giá trị thực tiễn trong việc hỗ trợ Trường Cao đẳng Nghề Sóc Trăng nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo hoạt động đào tạo và phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, bao gồm:
- Khái niệm đơn vị sự nghiệp công lập: Là tổ chức do Nhà nước thành lập nhằm cung cấp dịch vụ xã hội công cộng, hoạt động phi lợi nhuận, chịu sự chi phối của các chương trình phát triển kinh tế - xã hội.
- Tự chủ tài chính: Được hiểu là quyền tự quyết định các hoạt động tài chính trong khuôn khổ pháp luật, bao gồm huy động, sử dụng nguồn tài chính và phân phối kết quả tài chính, đi kèm với trách nhiệm và sự giám sát của Nhà nước.
- Phân loại đơn vị sự nghiệp công lập theo mức độ tự chủ tài chính: Bao gồm bốn loại từ tự bảo đảm chi thường xuyên và chi đầu tư đến đơn vị do Nhà nước bảo đảm chi thường xuyên, được xác định qua tỷ lệ phần trăm tự bảo đảm chi thường xuyên.
- Nguyên tắc thực hiện tự chủ tài chính: Hoàn thành nhiệm vụ được giao, công khai, dân chủ, tự chịu trách nhiệm và bảo đảm lợi ích Nhà nước.
Các khái niệm chính được vận dụng để phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp cho Trường Cao đẳng Nghề Sóc Trăng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích miêu tả dựa trên dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo tuyển sinh, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu nghiên cứu trong nước. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu tài chính và hoạt động của trường trong giai đoạn 2016-2018.
Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách so sánh các chỉ số tài chính qua các năm, đánh giá tỷ trọng các khoản thu, chi và mức độ tự bảo đảm chi thường xuyên.
Timeline nghiên cứu bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, so sánh với các quy định pháp luật và nghiên cứu trước đó, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp cho giai đoạn 2020-2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu nguồn tài chính chưa đa dạng và tỷ trọng thu sự nghiệp thấp: Tỷ trọng nguồn thu sự nghiệp chỉ chiếm khoảng 23,90% đến 26,55% tổng nguồn tài chính trong giai đoạn 2016-2018, trong khi nguồn ngân sách nhà nước chiếm từ 73,45% đến 76,10%. Điều này cho thấy trường phụ thuộc lớn vào ngân sách nhà nước và chưa khai thác hiệu quả các nguồn thu sự nghiệp.
Mức độ tự bảo đảm chi thường xuyên không ổn định: Mức độ tự bảo đảm chi thường xuyên dao động từ 53,47% năm 2016, tăng lên 63,32% năm 2017, nhưng giảm xuống còn 55,64% năm 2018. Sự biến động này chủ yếu do tổng thu sự nghiệp không ổn định, tăng 24,30% năm 2017 so với 2016 nhưng giảm 7,97% năm 2018 so với 2017.
Thu học phí chiếm tỷ trọng lớn trong nguồn thu sự nghiệp nhưng chưa tối ưu: Thu học phí tăng 45% từ năm 2016 đến 2017 (từ 3.379 triệu đồng lên 4.900 triệu đồng), nhưng giảm 4,56% năm 2018 so với 2017, đạt 4.677 triệu đồng. Mức thu học phí chỉ đạt khoảng 41,53% đến 51% so với mức trần quy định, phản ánh hạn chế trong việc tăng thu học phí do điều kiện kinh tế địa phương và chính sách học phí.
Hoạt động dịch vụ gặp nhiều khó khăn, nguồn thu giảm mạnh: Thu từ hoạt động dịch vụ giảm hơn 26% từ năm 2016 đến 2018, chủ yếu do không còn được phép đào tạo cấp chứng chỉ tin học và ngoại ngữ, nguồn thu chủ yếu từ cho thuê cơ sở vật chất.
Chi thường xuyên tăng nhẹ, chủ yếu do chi thanh toán cá nhân: Chi thường xuyên tăng gần 5% mỗi năm, trong đó chi thanh toán cá nhân tăng khoảng 10% mỗi năm do điều chỉnh tiền lương cơ sở. Các khoản chi khác như chi nghiệp vụ chuyên môn và chi mua sắm, sửa chữa tài sản cố định biến động không đồng đều.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của việc mức độ tự chủ tài chính chưa cao là do tỷ trọng nguồn thu sự nghiệp thấp, phụ thuộc lớn vào ngân sách nhà nước. Mức thu học phí thấp so với khung quy định và sự giảm sút số lượng HSSV do bỏ học ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu. Hoạt động dịch vụ chưa được khai thác hiệu quả, làm giảm khả năng đa dạng hóa nguồn thu.
So sánh với các nghiên cứu trong nước cho thấy tình trạng này không riêng trường mà là thách thức chung của nhiều đơn vị sự nghiệp công lập trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp. Việc chưa hoàn thiện các quy định pháp luật về học phí, tài sản và nguồn thu cũng hạn chế khả năng tự chủ tài chính.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu nguồn thu, biểu đồ mức độ tự bảo đảm chi thường xuyên và bảng so sánh các khoản thu, chi qua các năm để minh họa rõ ràng xu hướng và biến động tài chính của trường.
Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ thực trạng tự chủ tài chính tại Trường Cao đẳng Nghề Sóc Trăng, từ đó làm cơ sở đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo sự phát triển bền vững của trường trong bối cảnh tự chủ tài chính được đẩy mạnh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường huy động và đa dạng hóa nguồn thu sự nghiệp
- Động từ hành động: Phát triển các hoạt động dịch vụ, liên kết đào tạo, mở rộng các khóa bồi dưỡng ngắn hạn.
- Target metric: Tăng tỷ trọng thu sự nghiệp lên trên 35% tổng nguồn tài chính trong vòng 3 năm.
- Timeline: 2021-2023.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp với các phòng chuyên môn và khoa đào tạo.
Điều chỉnh và nâng mức thu học phí phù hợp với quy định và điều kiện địa phương
- Động từ hành động: Xây dựng đề án điều chỉnh học phí dựa trên định mức kinh tế - kỹ thuật và khảo sát khả năng chi trả của người học.
- Target metric: Tăng thu học phí tối thiểu 10% mỗi năm trong giai đoạn 2021-2025.
- Timeline: Triển khai từ năm học 2021-2022.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán - Tài vụ phối hợp với Phòng Đào tạo và UBND tỉnh.
Ổn định và nâng cao chất lượng tuyển sinh, giảm tỷ lệ bỏ học
- Động từ hành động: Tăng cường công tác tư vấn tuyển sinh, hỗ trợ học tập và chính sách học bổng.
- Target metric: Giảm tỷ lệ bỏ học xuống dưới 5% mỗi năm.
- Timeline: 2021-2025.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Tuyển sinh - Hợp tác đào tạo và Phòng Công tác sinh viên.
Tăng cường quản lý và sử dụng hiệu quả tài sản, thiết bị
- Động từ hành động: Tổ chức kiểm kê, đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản, khai thác cho thuê cơ sở vật chất hợp lý.
- Target metric: Tăng thu từ cho thuê tài sản lên 15% trong 3 năm tới.
- Timeline: 2021-2023.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán - Tài vụ phối hợp với Ban Quản trị cơ sở vật chất.
Nâng cao năng lực quản lý tài chính và minh bạch trong sử dụng nguồn vốn
- Động từ hành động: Tổ chức đào tạo, tập huấn về quản lý tài chính, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính.
- Target metric: 100% cán bộ quản lý tài chính được đào tạo trong 2 năm đầu.
- Timeline: 2021-2022.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp với các phòng chuyên môn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám hiệu và cán bộ quản lý các trường cao đẳng nghề
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp nâng cao tự chủ tài chính, áp dụng vào quản lý tài chính trường mình.
- Use case: Xây dựng kế hoạch tài chính, điều chỉnh chính sách thu chi phù hợp.
Các nhà hoạch định chính sách giáo dục và tài chính công
- Lợi ích: Tham khảo cơ sở thực tiễn để hoàn thiện chính sách về tự chủ tài chính trong giáo dục nghề nghiệp.
- Use case: Đề xuất sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật liên quan.
Giảng viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, Quản lý giáo dục
- Lợi ích: Nắm bắt khung lý thuyết và phương pháp nghiên cứu về tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập.
- Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn.
Các tổ chức, doanh nghiệp hợp tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
- Lợi ích: Hiểu về cơ chế tài chính và hoạt động của trường nghề để phối hợp hiệu quả.
- Use case: Thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, hỗ trợ tài chính hoặc hợp tác dịch vụ.
Câu hỏi thường gặp
Tự chủ tài chính là gì và tại sao quan trọng đối với trường nghề?
Tự chủ tài chính là quyền tự quyết định và chịu trách nhiệm về các hoạt động tài chính trong khuôn khổ pháp luật. Nó giúp trường nghề nâng cao hiệu quả quản lý, chủ động huy động nguồn lực và phát triển bền vững.Mức độ tự bảo đảm chi thường xuyên của Trường Cao đẳng Nghề Sóc Trăng hiện nay ra sao?
Mức độ này dao động từ khoảng 53% đến 63% trong giai đoạn 2016-2018, chưa đạt mức tự chủ hoàn toàn, phản ánh sự phụ thuộc lớn vào ngân sách nhà nước.Những khó khăn chính trong việc thực hiện tự chủ tài chính tại trường là gì?
Bao gồm tỷ trọng thu sự nghiệp thấp, mức thu học phí hạn chế, hoạt động dịch vụ chưa phát triển, và sự biến động số lượng học sinh, sinh viên dẫn đến nguồn thu không ổn định.Giải pháp nào giúp tăng thu học phí mà không gây áp lực cho người học?
Đề xuất xây dựng định mức kinh tế - kỹ thuật chính xác, tổ chức các hình thức đào tạo linh hoạt như liên thông, vừa học vừa làm, và chính sách hỗ trợ học bổng cho đối tượng khó khăn.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản và thiết bị của trường?
Thực hiện kiểm kê, đánh giá hiệu quả sử dụng, khai thác cho thuê cơ sở vật chất hợp lý, đồng thời áp dụng công nghệ quản lý hiện đại để giảm lãng phí và tăng thu nhập từ tài sản.
Kết luận
- Trường Cao đẳng Nghề Sóc Trăng đã thực hiện tự chủ tài chính hơn 10 năm nhưng mức độ tự bảo đảm chi thường xuyên còn thấp và chưa ổn định.
- Nguồn thu sự nghiệp chiếm tỷ trọng thấp, phụ thuộc lớn vào ngân sách nhà nước, trong khi thu học phí và hoạt động dịch vụ chưa được khai thác hiệu quả.
- Việc tăng cường huy động nguồn thu, điều chỉnh học phí, ổn định tuyển sinh và nâng cao quản lý tài sản là các giải pháp then chốt.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để trường xây dựng lộ trình tự chủ tài chính hiệu quả trong giai đoạn 2020-2025.
- Khuyến nghị các bên liên quan phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao năng lực quản lý tài chính, đảm bảo phát triển bền vững của trường.
Để tiếp tục phát triển, Trường Cao đẳng Nghề Sóc Trăng cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ kết quả thực hiện tự chủ tài chính. Các nhà quản lý và nghiên cứu có thể sử dụng luận văn này làm tài liệu tham khảo để hoàn thiện chính sách và thực tiễn quản lý tài chính trong giáo dục nghề nghiệp.