Đổi Mới Cơ Chế Tài Chính Tập Đoàn Điện Lực Việt Nam

2007

99
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI MỞ ĐẦU

1. CHƯƠNG 1: MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ CƠ CHẾ TÀI CHÍNH CỦA TẬP ĐOÀN

1.1. Những vấn đề lý luận về tập đoàn kinh tế – Cơ chế tài chính trong tập đoàn kinh tế

1.2. Đặc điểm của tập đoàn kinh tế

1.3. Nguyên nhân ra đời

1.4. Phương thức hình thành và phát triển tập đoàn kinh tế

1.5. Cơ chế tài chính trong tập đoàn kinh tế

1.6. Về báo cáo tài chính hợp nhất

1.7. Mối quan hệ giữa công ty mẹ và công ty con

1.8. Việc đầu tư vốn, huy động vốn

1.9. Về quản lý doanh thu, chi phí, lợi nhuận và phân phối lợi nhuận

1.10. Một số đặc điểm trong hoạt động của ngành điện – vai trò của điện năng đối với nền kinh tế

1.11. Đặc điểm trong hoạt động của ngành điện

1.12. Sản phẩm mang tính đặc thù

1.13. Cơ cấu tổ chức độc quyền liên kết dọc

1.14. Quan hệ mua bán đặc thù và chịu sự chi phối của Chính Phủ

1.15. Vai trò của điện năng đối với nền kinh tế

1.16. Xu hướng cải cách ngành điện ở các nước trên thế giới – những bài học kinh nghiệm

1.17. Xu hướng cải cách ngành điện ở các nước trên thế giới

1.18. Cơ cấu lại các Công ty điện lực

1.19. Xu thế xây dựng thị trường điện cạnh tranh

1.20. Cải cách về sở hữu

1.21. Những kinh nghiệm về quá trình cải cách ngành điện một số nước trên thế giới

1.22. Kinh nghiệm một số nước khác trong những năm gần đây

1.23. Bài học kinh nghiệm cho ngành điện Việt Nam

2. CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG CƠ CHẾ TÀI CHÍNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM

2.1. Giới thiệu về Tập đoàn Điện lực Việt Nam

2.2. Lịch sử hình thành Tập đoàn Điện lực Việt Nam

2.3. Cơ cấu tổ chức quản lý

2.4. Cơ chế tài chính Tập đoàn Điện lực Việt Nam

2.5. Về báo cáo tài chính

2.6. Về đầu tư vốn, huy động vốn

2.7. Về quản lý doanh thu, chi phí, lợi nhuận và phân phối lợi nhuận

2.8. Phân tích thực trạng cơ chế tài chính Tập đoàn Điện lực Việt Nam

2.8.1. Về báo cáo tài chính

2.8.2. Về huy động vốn

2.8.3. Về đầu tư vốn

2.8.4. Về quản lý doanh thu, chi phí, lợi nhuận và phân phối lợi nhuận

2.9. Một số tồn tại, yếu kém

2.10. Mối liên kết trong nội bộ Tập đoàn vẫn chưa thực sự là liên kết tài chính

2.11. Các doanh nghiệp thành viên vẫn chưa thực sự tách bạch về tài chính

2.12. Hiệu quả sản xuất kinh doanh thấp, năng lực cạnh tranh yếu

2.13. Thiếu vốn đầu tư làm chậm quá trình tích tụ, tập trung vốn, áp lực trả nợ vay cao. Rào cản đối với các doanh nghiệp bên ngoài tham gia kinh doanh điện còn lớn

2.14. Nguyên nhân của những tồn tại

2.15. Thiếu các văn bản quy định làm cơ sở pháp lý cho hoạt động của mô hình Tập đoàn cũng như hoạt động kinh doanh điện

2.16. Ảnh hưởng nặng nề của cơ chế hành chính tập trung

2.17. Mô hình quản lý chưa thực sự đổi mới theo hướng Tập đoàn kinh tế

2.18. Công ty tài chính Điện lực chưa được thành lập

2.19. Cơ chế đầu tư vốn không đồng đều giữa các khâu

2.20. Cơ chế xác định giá điện không dựa trên mối quan hệ cung cầu điện trên thị trường và còn bù chéo lớn

3. CHƯƠNG 3: MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM ĐỔI MỚI CƠ CHẾ TÀI CHÍNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM

3.1. Định hướng phát triển ngành điện Việt Nam

3.2. Phương hướng phát triển Tập đoàn Điện lực Việt Nam

3.3. Một số giải pháp đổi mới cơ chế tài chính Tập đoàn Điện lực Việt Nam

3.4. Nhóm giải pháp về chính sách của Nhà nước

3.5. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật cần thiết cho hoạt động của Tập đoàn

3.6. Làm cho nền kinh tế tích cực hội nhập quốc tế và tuân thủ các quy tắc thị trường, thông lệ quốc tế

3.7. Phát triển và tổ chức vận hành thị trường vốn

3.8. Hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán

3.9. Xây dựng môi trường kinh doanh điện lành mạnh thu hút các nhà đầu tư tham gia kinh doanh điện

3.10. Xây dựng cơ chế công ích và quỹ công ích cho ngành điện để tách các hoạt động công ích ra khỏi sản xuất kinh doanh

3.11. Nhóm giải pháp về chính sách của Tập đoàn

3.12. Tiếp tục sắp xếp cơ cấu lại các doanh nghiệp thành viên trong Tập đoàn theo hướng phát triển cơ cấu công ty mẹ – công ty con là cơ cấu chủ đạo kết hợp với xây dựng thị trường điện

3.13. Chuyển đổi công ty mẹ Tập đoàn sang hình thức công ty TNHH một thành viên

3.14. Tiếp tục rà soát từng đơn vị thành viên trong Tập đoàn, đối chiếu với các điều kiện chuyển đổi, xác định cơ cấu, phương thức chuyển đổi, hình thức pháp lý của từng loại doanh nghiệp thành viên

3.15. Mở rộng và thu hút các thành phần kinh tế cùng liên kết trong tập đoàn

3.16. Xây dựng quy chế quản lý tài chính mới

3.17. Tiếp tục thực hiện toàn các giải pháp huy động vốn để đầu tư và nhanh chóng tích tụ vốn

3.18. Đào tạo đội ngũ cán bộ quản lý

3.19. Một số kiến nghị

3.20. Công khai báo cáo tài chính

3.21. Đổi mới cơ chế xây dựng Bảng giá điện

3.22. Ưu tiên bố trí vốn tín dụng ưu đãi cho Tập đoàn Điện lực Việt Nam để thực hiện đầu tư các công trình điện trọng điểm của quốc gia

3.23. Xem xét các tác động môi trường-xã hội khi phát triển nguồn điện

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Phụ lục 1. Bảng cân đối kế toán hợp nhất toàn Tập đoàn (2004 – 2006)

Phụ lục 2. Kết quả hoạt động kinh doanh (2004 – 2006)

Phụ lục 3. Các chỉ tiêu tài chính

Phụ lục 4. Sản lượng điện thương phẩm giai đoạn 2001 – 2006

Phụ lục 5. Biểu giá bán điện

Phụ lục 6. Dự báo nhu cầu điện giai đoạn 2005 – 2010 -2020

Phụ lục 7. Giải thích một số thuật ngữ sử dụng trong luận văn

DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU, CHỮ VIẾT TẮT

DANH MỤC BẢNG BIỂU, HÌNH VẼ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Cơ Chế Tài Chính EVN Vai Trò và Tầm Quan Trọng

Điện năng đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển kinh tế và xã hội. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy sự thành công trong phát triển ngành điện là tiền đề chiến lược cho toàn bộ công cuộc phát triển kinh tế. Việc nghiên cứu các biện pháp để phát triển ngành điện luôn được các quốc gia quan tâm. Ngày 22/6/2006, ngành điện Việt Nam chính thức bước sang một thời kỳ phát triển mới với sự phê duyệt Đề án thí điểm hình thành Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) theo Quyết định số 147/2006/QĐ-TTg. Mục tiêu là trở thành tập đoàn có trình độ công nghệ, quản lý hiện đại và chuyên môn hóa cao, kinh doanh đa ngành, trong đó sản xuất và kinh doanh điện năng là ngành kinh doanh chính. Việc đổi mới cơ chế tài chính là vô cùng quan trọng.

1.1. Vai trò của EVN trong nền kinh tế quốc dân

EVN đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, cung cấp điện cho sản xuất và tiêu dùng. EVN thực hiện chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2006-2025, EVN đang đối mặt với những thách thức lớn như chuyển đổi thành mô hình tập đoàn trong điều kiện nhiều cơ chế, chính sách về hoạt động của tập đoàn chưa đồng bộ, còn đang trong quá trình hoàn thiện. Đồng thời EVN phải đảm bảo vai trò chủ đạo trong việc cung cấp điện trong bối cảnh Việt Nam gia nhập WTO, nền kinh tế phát triển mạnh làm cho nhu cầu điện tăng trưởng ngày càng cao. Điều này đòi hỏi EVN phải tăng cường hiệu quả hoạt động EVN và sử dụng nguồn vốn đầu tư EVN hiệu quả.

1.2. Sự cần thiết của đổi mới cơ chế tài chính EVN

Xu hướng cải cách ngành điện và kinh nghiệm từ các nước trên thế giới cho thấy để ngành điện Việt Nam phát triển thành tập đoàn kinh tế mạnh từ mô hình Tổng công ty, cần có những đổi mới tích cực, đặc biệt là cơ chế tài chính. Đây là một trong những vấn đề có ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển của các tập đoàn kinh tế. Cơ chế tài chính hiện tại của EVN cơ chế tài chính còn nhiều bất cập, chưa phù hợp với mô hình tập đoàn và yêu cầu hội nhập quốc tế. Việc đổi mới cơ chế tài chính giúp EVN tăng cường tính tự chủ, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và năng lực cạnh tranh.

II. Thực Trạng Cơ Chế Tài Chính EVN Vấn Đề và Hạn Chế Hiện Nay

Cơ chế tài chính của Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) hiện còn nhiều tồn tại và hạn chế. Mối liên kết trong nội bộ tập đoàn vẫn chưa thực sự là liên kết tài chính. Các doanh nghiệp thành viên vẫn chưa thực sự tự chủ về tài chính. Hiệu quả sản xuất kinh doanh còn thấp, năng lực cạnh tranh yếu. Thiếu vốn đầu tư làm chậm quá trình tích tụ, tập trung vốn, áp lực trả lãi nợ vay cao. Rào cản đối với các doanh nghiệp bên ngoài tham gia kinh doanh điện còn lớn.

2.1. Thiếu Tự Chủ Tài Chính và Liên Kết Nội Bộ Yếu

Các doanh nghiệp thành viên của EVN chưa thực sự có quyền tự chủ tài chính. Quyền tự chủ này sẽ giúp các công ty chủ động hơn trong việc ra quyết định đầu tư, quản lý chi phí và phân phối lợi nhuận. Mối liên kết giữa công ty mẹ và công ty con còn lỏng lẻo, thiếu sự phối hợp đồng bộ trong các hoạt động tài chính, dẫn đến hiệu quả hoạt động của toàn tập đoàn bị ảnh hưởng.

2.2. Hiệu Quả Kinh Doanh Thấp và Năng Lực Cạnh Tranh Yếu

Hiệu quả sản xuất kinh doanh của EVN chưa cao, thể hiện ở các chỉ số như tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản còn thấp so với các tập đoàn điện lực trong khu vực. Năng lực cạnh tranh của EVN còn yếu, đặc biệt trong bối cảnh thị trường điện ngày càng cạnh tranh hơn với sự tham gia của các nhà đầu tư tư nhân và các nguồn năng lượng tái tạo.

2.3. Áp Lực Nợ Vay và Khó Khăn Huy Động Vốn

EVN đang phải đối mặt với áp lực trả nợ vay lớn, do nhu cầu đầu tư vào các dự án điện lớn trong khi nguồn vốn tự có còn hạn chế. Việc huy động vốn từ các nguồn khác, như phát hành trái phiếu, vay vốn ngân hàng, còn gặp nhiều khó khăn do các quy định pháp lý và các điều kiện vay vốn khắt khe.

III. Giải Pháp Đột Phá Đổi Mới Cơ Chế Tài Chính EVN Hiện Đại

Để khắc phục những tồn tại và hạn chế của cơ chế tài chính hiện tại, cần có các giải pháp đột phá và đồng bộ. Các giải pháp này cần tập trung vào việc tăng cường tính tự chủ tài chính cho các đơn vị thành viên, nâng cao hiệu quả quản lý vốn, huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, và xây dựng cơ chế giá điện phù hợp với thị trường.

3.1. Tăng Quyền Tự Chủ Tài Chính cho Các Đơn Vị Thành Viên

Cần phân cấp mạnh mẽ hơn nữa quyền tự chủ tài chính cho các đơn vị thành viên của EVN. Các đơn vị thành viên cần được chủ động hơn trong việc ra quyết định đầu tư, quản lý chi phí, và phân phối lợi nhuận, trên cơ sở tuân thủ các quy định của pháp luật và của tập đoàn.

3.2. Đa Dạng Hóa Nguồn Vốn và Nâng Cao Hiệu Quả Quản Lý Vốn

EVN cần đa dạng hóa các nguồn vốn huy động, bao gồm vốn vay ngân hàng, vốn phát hành trái phiếu, vốn từ các nhà đầu tư tư nhân, và vốn ODA. Đồng thời, cần nâng cao hiệu quả quản lý vốn, đảm bảo sử dụng vốn đúng mục đích, tiết kiệm, và hiệu quả.

3.3. Điều Chỉnh Giá Điện Theo Cơ Chế Thị Trường

Cần điều chỉnh giá điện theo cơ chế thị trường, đảm bảo phản ánh đúng chi phí sản xuất và cung cấp điện, khuyến khích tiết kiệm điện, và tạo điều kiện cho các nhà đầu tư tham gia vào thị trường điện. Cần xây dựng lộ trình điều chỉnh giá điện hợp lý, đảm bảo hài hòa lợi ích của nhà nước, doanh nghiệp, và người tiêu dùng. Nên xem xét điều chỉnh giá điện theo biến động của giá thành sản xuất điện.

IV. Ứng Dụng Cơ Chế PPP Hướng Đi Mới cho Đầu Tư EVN

Hợp tác công tư (PPP) là một hình thức đầu tư hiệu quả, giúp huy động vốn từ khu vực tư nhân để đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng, trong đó có các dự án điện. EVN có thể áp dụng cơ chế PPP để đầu tư vào các dự án nguồn điện, lưới điện, và các dịch vụ điện khác. Việc áp dụng hợp tác công tư PPP ngành điện giúp giảm áp lực lên nguồn vốn đầu tư EVN

4.1. Lợi ích của PPP trong đầu tư ngành điện

PPP giúp huy động vốn từ khu vực tư nhân, giảm áp lực lên ngân sách nhà nước. PPP giúp nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành các dự án điện, do khu vực tư nhân có kinh nghiệm và chuyên môn cao. PPP giúp chia sẻ rủi ro giữa nhà nước và khu vực tư nhân, giảm thiểu rủi ro cho nhà nước.

4.2. Thách thức và giải pháp áp dụng PPP tại EVN

Áp dụng PPP đòi hỏi khung pháp lý đầy đủ và minh bạch, các quy trình thủ tục rõ ràng, và các cơ chế chia sẻ rủi ro hợp lý. EVN cần phối hợp với các bộ, ngành liên quan để xây dựng khung pháp lý hoàn chỉnh cho PPP trong ngành điện, và cải thiện các quy trình thủ tục để thu hút các nhà đầu tư tư nhân. Đồng thời, EVN cần chú trọng đến việc lựa chọn các đối tác tư nhân có năng lực và kinh nghiệm, và xây dựng các hợp đồng PPP chặt chẽ, đảm bảo lợi ích của tất cả các bên.

V. Phát Triển Bền Vững Điện Tái Tạo và Chính Sách Tài Chính Năng Lượng

Phát triển năng lượng tái tạo là xu hướng tất yếu của ngành điện thế giới, nhằm đảm bảo an ninh năng lượng và bảo vệ môi trường. EVN cần đẩy mạnh phát triển các nguồn điện tái tạo như điện mặt trời, điện gió, điện sinh khối, và xây dựng các chính sách tài chính phù hợp để khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực này. Đồng thời thúc đẩy phát triển năng lượng bền vững.

5.1. Ưu đãi tài chính cho các dự án điện tái tạo

Nhà nước cần có các ưu đãi tài chính cho các dự án điện tái tạo, như miễn giảm thuế, hỗ trợ lãi suất vay vốn, và áp dụng cơ chế giá FIT (feed-in tariff) hợp lý. Các ưu đãi này giúp giảm chi phí đầu tư và vận hành các dự án điện tái tạo, và tăng tính hấp dẫn của các dự án này đối với các nhà đầu tư.

5.2. Cơ chế khuyến khích tiêu dùng năng lượng xanh

Cần xây dựng các cơ chế khuyến khích tiêu dùng năng lượng xanh, như chứng chỉ năng lượng tái tạo (REC), thuế carbon, và các chương trình tiết kiệm năng lượng. Các cơ chế này giúp tạo thị trường cho năng lượng tái tạo, và khuyến khích người tiêu dùng sử dụng các nguồn năng lượng sạch hơn.

VI. Kết Luận và Tương Lai EVN Vững Mạnh với Cơ Chế Mới

Đổi mới cơ chế tài chính là yêu cầu cấp thiết để Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và thị trường điện ngày càng cạnh tranh. Các giải pháp cần tập trung vào tăng cường tính tự chủ tài chính, nâng cao hiệu quả quản lý vốn, đa dạng hóa nguồn vốn, và xây dựng cơ chế giá điện phù hợp. Với cơ chế tài chính mới, EVN sẽ vững mạnh, đáp ứng nhu cầu điện ngày càng tăng của đất nước và đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội.

6.1. Tầm nhìn phát triển của EVN đến năm 2030

EVN đặt mục tiêu trở thành tập đoàn kinh tế mạnh, có năng lực cạnh tranh cao trong khu vực và trên thế giới, đóng vai trò chủ đạo trong việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia và phát triển ngành điện bền vững.

6.2. Kiến nghị và đề xuất chính sách

Cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động của EVN, đặc biệt là các quy định về quản lý tài chính, đầu tư, và giá điện. Cần tăng cường giám sát và kiểm tra hoạt động của EVN, đảm bảo tuân thủ pháp luật và sử dụng vốn hiệu quả. Cần đẩy mạnh cổ phần hóa EVN, tạo điều kiện cho các nhà đầu tư tư nhân tham gia vào ngành điện.

27/05/2025
Luận văn đổi mới cơ chế tài chính tập đoàn điện lực việt nam kèm dĩa cd

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn đổi mới cơ chế tài chính tập đoàn điện lực việt nam kèm dĩa cd

Tài liệu "Đổi Mới Cơ Chế Tài Chính Tập Đoàn Điện Lực Việt Nam" trình bày những điểm chính về việc cải cách cơ chế tài chính nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của Tập đoàn Điện lực Việt Nam. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đổi mới trong quản lý tài chính, từ đó giúp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao khả năng cạnh tranh của tập đoàn trong bối cảnh thị trường năng lượng ngày càng phát triển. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc áp dụng các giải pháp tài chính mới, giúp cải thiện hiệu suất và tăng cường sự bền vững cho doanh nghiệp.

Để mở rộng kiến thức về lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận án tiến sĩ kinh tế giải pháp nâng cao năng lực tài chính của các doanh nghiệp niêm yết ngành xây dựng việt nam, nơi cung cấp các giải pháp cụ thể cho doanh nghiệp trong ngành xây dựng. Bên cạnh đó, tài liệu Mối quan hệ giữa tỷ lệ nắm giữ cổ phần của ban giám đốc và hiệu quả hoạt động của công ty sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa quản lý cổ phần và hiệu quả hoạt động tài chính. Cuối cùng, tài liệu Luận văn giải pháp gia tăng nguồn vốn huy động tại ngân hàng tmcp đầu tư và phát triển việt nam cung cấp cái nhìn sâu sắc về các giải pháp huy động vốn trong lĩnh vực ngân hàng, một yếu tố quan trọng trong việc hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề tài chính hiện nay.