Tổng quan nghiên cứu

Sầu riêng là một trong những loại cây ăn quả chủ lực tại Việt Nam, đặc biệt tập trung ở các tỉnh Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long. Tỉnh Tiền Giang, với huyện Cai Lậy là vùng chuyên canh sầu riêng lớn nhất cả nước, chiếm trên 30% diện tích cây ăn quả của huyện và có năng suất bình quân 20-25 tấn/ha. Năm 2012, tổng diện tích trồng sầu riêng tại Tiền Giang đạt khoảng 5.057 ha, với sản lượng lớn phục vụ thị trường nội địa và xuất khẩu, trong đó Trung Quốc chiếm 90% sản lượng xuất khẩu. Tuy nhiên, chuỗi cung ứng sầu riêng tại huyện Cai Lậy còn nhiều hạn chế như kỹ thuật canh tác thủ công, thiếu liên kết giữa các thành phần trong chuỗi, phương thức vận chuyển và bảo quản còn thô sơ dẫn đến tỷ lệ hao hụt cao, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả kinh tế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá tính liên kết và hiệu quả của chuỗi cung ứng sầu riêng tại huyện Cai Lậy, nhận diện ưu nhược điểm và đề xuất các giải pháp hoàn thiện chuỗi cung ứng trong giai đoạn 2015-2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại 4 xã trọng điểm gồm Ngũ Hiệp, Tam Bình, Long Trung và Long Tiên, với dữ liệu thu thập từ năm 2010 đến 2014, kết hợp khảo sát sơ cấp với 295 cá nhân, tổ chức tham gia chuỗi cung ứng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của sầu riêng Cai Lậy, góp phần phát triển bền vững ngành nông nghiệp địa phương và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng, trong đó:

  • Khái niệm chuỗi cung ứng: Chuỗi cung ứng là mạng lưới các hoạt động liên kết từ cung cấp nguyên liệu, sản xuất đến phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng, bao gồm các thành phần như nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ và khách hàng.

  • Quản trị chuỗi cung ứng: Là hệ thống hợp tác chiến lược giữa các chức năng kinh doanh trong phạm vi chuỗi nhằm nâng cao hiệu quả và bền vững toàn chuỗi.

  • Phân loại chuỗi cung ứng: Theo tính liên kết (hợp tác, tương tác), đặc tính sản phẩm (cải tiến, chức năng), và cách thức đưa sản phẩm ra thị trường (chuỗi đẩy, chuỗi kéo).

  • Mối quan hệ hợp tác trong chuỗi cung ứng: Bao gồm hợp tác theo chiều dọc (giữa các cấp trong chuỗi), chiều ngang (giữa các đối tượng cùng cấp), và đa chiều nhằm tăng tính linh hoạt và hiệu quả.

  • Tiêu chuẩn đo lường hiệu quả chuỗi cung ứng: Giao hàng đúng hạn, chất lượng sản phẩm, thời gian bổ sung hàng và chi phí tổng thể.

  • Các yếu tố tác động đến hiệu quả chuỗi cung ứng: Sản xuất, hàng tồn kho, vị trí, vận chuyển và thông tin.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê mô tả kết hợp phân tích định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 295 đối tượng tham gia chuỗi cung ứng sầu riêng tại huyện Cai Lậy và TP. Hồ Chí Minh, bao gồm 160 hộ nông dân, 30 nhà thu mua, 30 nhà bán sỉ, 30 nhà bán lẻ, 15 doanh nghiệp và 30 người tiêu dùng. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng áp dụng cho nông dân, các thành phần còn lại sử dụng mẫu thuận tiện. Ngoài ra, phỏng vấn sâu các chuyên gia nông nghiệp tại Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Cai Lậy được thực hiện để xây dựng mô hình chuỗi cung ứng phù hợp.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo thống kê của huyện Cai Lậy, Tổng cục Hải quan và Tổng cục Thống kê trong giai đoạn 2010-2014. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.00 để xử lý số liệu và lập bảng biểu, đồ thị minh họa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả chuỗi cung ứng còn thấp do thiếu liên kết và hợp tác: Khoảng 44,4% hộ nông dân nhỏ và 46,2% hộ vừa có quy mô canh tác hạn chế, phụ thuộc nhiều vào thương lái về giá cả và phương thức thanh toán. Tỷ lệ hao hụt trong chuỗi cung ứng sầu riêng Cai Lậy được ghi nhận ở mức cao, ảnh hưởng đến chất lượng và lợi nhuận toàn chuỗi.

  2. Chất lượng sản phẩm và kỹ thuật canh tác chưa đồng đều: 83,7% nông dân trồng giống sầu riêng mới như Ri 6, Monthong, chuồng bò, tuy nhiên kỹ thuật canh tác còn mang tính thủ công, chưa áp dụng tiêu chuẩn VietGAP rộng rãi. Giá bán sầu riêng trái vụ cao hơn từ 50% đến 80% so với vụ thuận, nhưng sản lượng trái vụ thấp hơn 10-20%.

  3. Phương thức vận chuyển và bảo quản còn thô sơ: Sầu riêng được vận chuyển chủ yếu bằng xe máy và phương tiện thô sơ, dẫn đến tỷ lệ hao hụt và giảm chất lượng trái cao. Các doanh nghiệp đóng gói có công suất đóng gói từ dưới 20 tấn đến trên 30 tấn/ngày, nhưng hệ thống kho bãi còn hạn chế về diện tích và trang thiết bị.

  4. Nguồn vốn và quy mô kinh doanh hạn chế: 70% thương lái có vốn dưới 50 triệu đồng, 66,7% người bán sỉ có vốn từ 100 đến 200 triệu đồng, doanh nghiệp chủ yếu có vốn đăng ký từ 1 đến dưới 4 tỷ đồng. Quy mô lao động tại doanh nghiệp dao động từ 10 đến trên 30 người, ảnh hưởng đến năng lực thu mua và phân phối.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hiệu quả chuỗi cung ứng thấp là do sự thiếu liên kết chặt chẽ giữa các thành phần trong chuỗi, đặc biệt là giữa nông dân và các nhà thu mua, doanh nghiệp. Việc thiếu áp dụng kỹ thuật canh tác hiện đại và tiêu chuẩn VietGAP làm giảm chất lượng sản phẩm, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu, nhất là khi so sánh với Thái Lan – quốc gia dẫn đầu về xuất khẩu sầu riêng với chính sách hỗ trợ toàn diện và liên kết chuỗi hiệu quả.

Phương thức vận chuyển và bảo quản chưa được đầu tư bài bản làm tăng tỷ lệ hao hụt, giảm giá trị sản phẩm. Quy mô vốn nhỏ và phương thức thanh toán chủ yếu bằng tiền mặt cũng hạn chế khả năng mở rộng và nâng cao hiệu quả kinh doanh của các thành phần trong chuỗi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ lợi nhuận của từng thành phần trong chuỗi, bảng thống kê chi phí và sản lượng của các đối tượng tham gia, cũng như biểu đồ mô tả tỷ lệ hao hụt tại các khâu vận chuyển và bảo quản. So sánh với các nghiên cứu quốc tế cho thấy sự cần thiết của việc tăng cường hợp tác và áp dụng công nghệ trong quản trị chuỗi cung ứng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và phát triển hợp tác xã nông dân trồng sầu riêng nhằm tăng cường liên kết, chia sẻ thông tin và nâng cao sức mạnh đàm phán giá cả. Thời gian thực hiện: 2015-2017, chủ thể: chính quyền địa phương và các tổ chức nông nghiệp.

  2. Áp dụng tiêu chuẩn VietGAP và đào tạo kỹ thuật canh tác hiện đại cho nông dân để nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí và tăng năng suất. Thời gian: 2015-2018, chủ thể: Sở Nông nghiệp, các viện nghiên cứu và tổ chức đào tạo.

  3. Hoàn thiện phương thức giao dịch và thanh toán trong chuỗi cung ứng bằng việc áp dụng các hình thức thanh toán điện tử, hợp đồng rõ ràng nhằm giảm rủi ro và tăng tính minh bạch. Thời gian: 2016-2019, chủ thể: doanh nghiệp, ngân hàng và các tổ chức tín dụng.

  4. Nâng cấp hệ thống vận chuyển và bảo quản với đầu tư phương tiện vận tải chuyên dụng, kho lạnh và kỹ thuật đóng gói hiện đại để giảm tỷ lệ hao hụt và bảo đảm chất lượng sản phẩm. Thời gian: 2015-2020, chủ thể: doanh nghiệp và chính quyền địa phương.

  5. Xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm sầu riêng Cai Lậy trên thị trường trong nước và quốc tế, đồng thời mở rộng hệ thống tiêu thụ và tìm kiếm thị trường xuất khẩu mới. Thời gian: 2015-2020, chủ thể: các hiệp hội ngành nghề, doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân trồng sầu riêng: Nắm bắt các giải pháp kỹ thuật canh tác, liên kết hợp tác xã để nâng cao năng suất và giá trị sản phẩm.

  2. Doanh nghiệp kinh doanh và xuất khẩu sầu riêng: Hiểu rõ cấu trúc chuỗi cung ứng, các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả và các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Làm cơ sở xây dựng chính sách hỗ trợ, phát triển vùng chuyên canh và quản lý chuỗi cung ứng nông sản.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, nông nghiệp: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích chuỗi cung ứng trong lĩnh vực nông sản.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi cung ứng sầu riêng tại Cai Lậy có những thành phần nào chính?
    Chuỗi cung ứng gồm nông dân trồng sầu riêng, người thu mua, người bán sỉ, doanh nghiệp đóng gói và xuất khẩu, người bán lẻ và người tiêu dùng cuối cùng.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả chuỗi cung ứng?
    Bao gồm chất lượng sản phẩm, sự liên kết giữa các thành phần, phương thức vận chuyển và bảo quản, cũng như thông tin và phương thức thanh toán.

  3. Tại sao việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP lại quan trọng?
    VietGAP giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường trong nước và xuất khẩu.

  4. Làm thế nào để giảm tỷ lệ hao hụt trong chuỗi cung ứng?
    Đầu tư phương tiện vận chuyển chuyên dụng, kho lạnh, kỹ thuật đóng gói hiện đại và đào tạo nhân lực vận hành chuyên nghiệp.

  5. Giải pháp nào giúp tăng cường liên kết giữa các thành phần trong chuỗi?
    Thành lập hợp tác xã, xây dựng hệ thống thông tin minh bạch, áp dụng hợp đồng rõ ràng và phương thức thanh toán hiện đại.

Kết luận

  • Chuỗi cung ứng sầu riêng tại huyện Cai Lậy có quy mô lớn nhưng hiệu quả còn hạn chế do thiếu liên kết và kỹ thuật canh tác chưa đồng bộ.
  • Các yếu tố như chất lượng sản phẩm, vận chuyển, bảo quản và thông tin là những điểm nghẽn chính cần cải thiện.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp đồng bộ từ nâng cao kỹ thuật, xây dựng hợp tác xã đến hoàn thiện phương thức giao dịch và phát triển thương hiệu.
  • Thời gian thực hiện các giải pháp chủ yếu trong giai đoạn 2015-2020 nhằm phát triển bền vững chuỗi cung ứng sầu riêng Cai Lậy.
  • Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho nông dân, doanh nghiệp, cơ quan quản lý và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng nông sản.

Để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng sầu riêng, các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ và triển khai đồng bộ các giải pháp đã đề xuất, góp phần phát triển ngành sầu riêng Việt Nam bền vững và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.