Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội ngày càng phức tạp, động lực làm việc của cán bộ, công chức trong các cơ quan nhà nước giữ vai trò then chốt đối với hiệu quả hoạt động của bộ máy hành chính. Tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Khánh Hòa, với khối lượng công việc lớn như năm 2020 có tới 20.071 văn bản đến, 3.984 văn bản đi và trung bình khoảng 100 hồ sơ đăng ký kinh doanh mỗi ngày, trong khi biên chế chỉ có 41 người, áp lực công việc là rất lớn. Điều này dẫn đến tình trạng cán bộ, công chức phải làm việc ngoài giờ, thậm chí vào ngày nghỉ, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần và hiệu quả công việc. Từ năm 2017 đến nay, đã có 03 công chức xin nghỉ việc trước tuổi và 02 công chức xin chuyển công tác khác, phản ánh thực trạng động lực làm việc chưa được đảm bảo.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá thực trạng động lực làm việc của cán bộ, công chức tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Khánh Hòa, dựa trên lý thuyết tháp nhu cầu Maslow, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao động lực làm việc, góp phần cải thiện năng suất lao động và hiệu quả công tác. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi thời gian 2015-2020, khảo sát 30 cán bộ, công chức đang công tác tại Sở, với giải pháp đề xuất đến năm 2025. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc giúp lãnh đạo Sở có cái nhìn sâu sắc về nhu cầu, mong muốn của cán bộ, công chức, từ đó xây dựng chính sách phù hợp nhằm nâng cao sự hài lòng và động lực làm việc, góp phần xây dựng chính phủ kiến tạo, hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tạo động lực làm việc nổi bật, bao gồm:

  • Tháp nhu cầu Maslow: Phân chia nhu cầu con người thành 5 cấp độ từ cơ bản đến cao cấp gồm nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng và thể hiện bản thân. Khi nhu cầu cấp thấp được thỏa mãn, nhu cầu cấp cao hơn sẽ thúc đẩy hành vi làm việc.

  • Thuyết hai nhân tố Herzberg: Phân biệt các yếu tố tạo động lực (thành đạt, thừa nhận, bản chất công việc, trách nhiệm, thăng tiến) và các yếu tố duy trì (chính sách, giám sát, tiền lương, quan hệ, điều kiện làm việc). Cần đồng thời giải quyết cả hai nhóm để tạo động lực hiệu quả.

  • Thuyết ba nhu cầu McClelland: Tập trung vào nhu cầu quyền lực, quan hệ và thành tích, nhấn mạnh việc hiểu nhu cầu cá nhân để áp dụng chính sách phù hợp.

  • Thuyết công bằng Adams: Người lao động so sánh đầu vào và đầu ra của mình với người khác để đánh giá sự công bằng, ảnh hưởng đến động lực làm việc.

  • Thuyết kỳ vọng Vroom: Động lực làm việc là kết quả của sự hấp dẫn, mong đợi và phương tiện, tức là người lao động sẽ nỗ lực nếu tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến kết quả và phần thưởng xứng đáng.

Các khái niệm chính bao gồm: động lực làm việc, tạo động lực, cán bộ công chức, nhu cầu cá nhân, môi trường làm việc, chính sách khen thưởng và phúc lợi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, bảng thống kê, tài liệu liên quan tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Khánh Hòa và các nguồn học thuật. Số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 30 cán bộ, công chức đang công tác tại Sở, tập trung vào nhu cầu theo tháp Maslow.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu phi ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các phòng ban và vị trí công tác khác nhau trong Sở.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng tổng hợp, mô tả thống kê, biểu đồ và so sánh tỷ lệ phần trăm các câu trả lời để đánh giá mức độ thỏa mãn nhu cầu và động lực làm việc. Phân tích đánh giá dự báo dựa trên các lý thuyết tạo động lực và kết quả khảo sát để đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu trong khoảng thời gian 2015-2020, khảo sát thực hiện từ tháng 12/2020 đến tháng 3/2021, đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ thỏa mãn nhu cầu sinh lý và an toàn: Khoảng 70% cán bộ, công chức đánh giá mức độ thỏa mãn nhu cầu sinh lý và an toàn ở mức trung bình đến cao, tuy nhiên vẫn còn khoảng 30% phản ánh chưa hài lòng về điều kiện làm việc và chế độ bảo hiểm.

  2. Nhu cầu xã hội và được tôn trọng: 65% cán bộ, công chức cảm thấy có mối quan hệ đồng nghiệp tốt và được lãnh đạo quan tâm, nhưng 35% cho biết chưa thực sự được ghi nhận xứng đáng trong công việc.

  3. Nhu cầu thể hiện bản thân: Chỉ khoảng 50% cán bộ, công chức cảm thấy có cơ hội phát triển và thể hiện năng lực cá nhân, cho thấy còn tồn tại hạn chế trong công tác đào tạo, quy hoạch và thăng tiến.

  4. Động lực làm việc tổng thể: Khoảng 60% cán bộ, công chức đánh giá động lực làm việc ở mức khá, 25% ở mức trung bình và 15% ở mức thấp, phản ánh sự phân hóa trong động lực làm việc.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân khách quan gồm khối lượng công việc lớn với biên chế hạn chế, áp lực từ các đoàn thanh tra, kiểm tra, dẫn đến cán bộ công chức phải làm việc ngoài giờ, ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần. Nguyên nhân chủ quan liên quan đến chính sách khen thưởng, phúc lợi chưa đồng bộ, cơ hội thăng tiến và đào tạo chưa đáp ứng kỳ vọng, cũng như phong cách lãnh đạo chưa thực sự tạo động lực.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành quản trị nguồn nhân lực cho thấy, việc thỏa mãn nhu cầu xã hội và được tôn trọng là yếu tố quan trọng thúc đẩy động lực làm việc, phù hợp với lý thuyết Maslow và Herzberg. Việc sử dụng biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng nhóm nhu cầu sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các điểm mạnh và hạn chế hiện tại.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là cơ sở để lãnh đạo Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Khánh Hòa có thể điều chỉnh chính sách, cải thiện môi trường làm việc, từ đó nâng cao hiệu quả công tác và sự hài lòng của cán bộ, công chức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách khen thưởng và phúc lợi: Xây dựng hệ thống khen thưởng minh bạch, công bằng, gắn kết với kết quả công việc nhằm nâng cao tỷ lệ hài lòng về phúc lợi lên ít nhất 80% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Sở phối hợp phòng Tổ chức cán bộ.

  2. Cải thiện môi trường làm việc: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị làm việc, đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, thoải mái, giảm áp lực công việc ngoài giờ. Mục tiêu giảm tỷ lệ làm việc ngoài giờ xuống dưới 20% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và phòng Hành chính quản trị.

  3. Tăng cường công tác đào tạo, quy hoạch và phát triển cán bộ: Xây dựng kế hoạch đào tạo định kỳ, tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng, đáp ứng nhu cầu thể hiện bản thân của cán bộ, công chức. Mục tiêu đạt 70% cán bộ hài lòng về cơ hội phát triển trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ phối hợp với các phòng chuyên môn.

  4. Nâng cao chất lượng lãnh đạo và phong cách quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp, tạo động lực cho cán bộ quản lý nhằm xây dựng môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ. Mục tiêu cải thiện mức độ hài lòng về lãnh đạo lên 75% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Sở và phòng Đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các cơ quan hành chính nhà nước: Giúp hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của cán bộ, công chức, từ đó xây dựng chính sách quản lý hiệu quả.

  2. Chuyên viên phòng tổ chức cán bộ: Áp dụng các giải pháp nâng cao động lực làm việc trong công tác tuyển dụng, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản lý nhà nước: Tham khảo cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về động lực làm việc trong khu vực công.

  4. Các tổ chức tư vấn quản lý và phát triển nguồn nhân lực: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn, thiết kế chương trình tạo động lực phù hợp với đặc thù cơ quan nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc là gì và tại sao nó quan trọng với cán bộ, công chức?
    Động lực làm việc là sự khát khao và tự nguyện của cá nhân nhằm phát huy nỗ lực để đạt mục tiêu cá nhân và tổ chức. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc và sự phát triển bền vững của cơ quan nhà nước.

  2. Lý thuyết nào được áp dụng để đánh giá nhu cầu của cán bộ, công chức trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng tháp nhu cầu Maslow, phân loại nhu cầu thành 5 cấp độ từ sinh lý đến thể hiện bản thân, giúp xác định các yếu tố thúc đẩy động lực làm việc.

  3. Phương pháp khảo sát được sử dụng trong nghiên cứu như thế nào?
    Khảo sát định tính với 30 cán bộ, công chức tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Khánh Hòa, sử dụng phiếu hỏi tập trung vào nhu cầu và mức độ hài lòng về các chính sách tạo động lực.

  4. Những hạn chế chính trong công tác tạo động lực hiện nay là gì?
    Hạn chế gồm khối lượng công việc lớn với biên chế hạn chế, chính sách khen thưởng và phúc lợi chưa đồng bộ, cơ hội phát triển cá nhân hạn chế, và phong cách lãnh đạo chưa tạo được sự gắn kết.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao động lực làm việc?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường chính sách khen thưởng, cải thiện môi trường làm việc, nâng cao công tác đào tạo và phát triển cán bộ, cũng như nâng cao kỹ năng lãnh đạo và phong cách quản lý.

Kết luận

  • Động lực làm việc của cán bộ, công chức tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Khánh Hòa còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác.
  • Nhu cầu sinh lý và an toàn được thỏa mãn tương đối, nhưng nhu cầu xã hội, được tôn trọng và thể hiện bản thân còn chưa đáp ứng đầy đủ.
  • Áp lực công việc lớn, chính sách khen thưởng và phúc lợi chưa đồng bộ là nguyên nhân chính làm giảm động lực làm việc.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao động lực làm việc, tập trung vào chính sách khen thưởng, môi trường làm việc, đào tạo và lãnh đạo.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học giúp lãnh đạo Sở điều chỉnh chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển nguồn nhân lực trong giai đoạn tới.

Lãnh đạo và cán bộ quản lý tại các cơ quan nhà nước nên áp dụng các giải pháp này để cải thiện động lực làm việc, góp phần xây dựng bộ máy hành chính hiệu quả, phục vụ tốt hơn cho sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.