Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một trong những quốc gia sử dụng nhiều hóa chất bảo vệ thực vật (BVTV) trong nông nghiệp nhằm tăng năng suất và bảo vệ mùa màng. Tuy nhiên, việc sử dụng các hóa chất này, đặc biệt là các loại tồn lưu dạng POPs như DDT và Lindane, đã gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người. Trên địa bàn tỉnh Hòa Bình, có 11 điểm tồn lưu hóa chất BVTV, trong đó hai điểm tại Thôn Mỵ Thanh (Kim Bôi) và Hang Đá (Tân Lạc) được xác định là có mức độ ô nhiễm cao, nằm trong danh mục điểm ô nhiễm tồn lưu theo Quyết định số 1946/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng các kho chứa hóa chất BVTV tồn lưu, xác định mức độ ô nhiễm môi trường đất và nước, đồng thời đề xuất các giải pháp quản lý và xử lý ô nhiễm phù hợp trên địa bàn tỉnh Hòa Bình. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 6 kho chứa hóa chất BVTV cũ tại các huyện, thành phố trong tỉnh, với thời gian khảo sát và phân tích mẫu từ năm 2015 đến 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, nâng cao sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững kinh tế - xã hội địa phương, đồng thời góp phần thực hiện các chính sách quốc gia về xử lý ô nhiễm hóa chất BVTV tồn lưu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý môi trường liên quan đến ô nhiễm hóa chất BVTV, bao gồm:

  • Lý thuyết về ô nhiễm môi trường do hóa chất BVTV: Mô tả cơ chế tồn lưu, lan truyền và tác động của các hóa chất BVTV dạng POPs trong đất, nước và sinh vật.
  • Mô hình đánh giá rủi ro môi trường: Phân tích mức độ ảnh hưởng của các điểm ô nhiễm đến sức khỏe con người và hệ sinh thái dựa trên nồng độ hóa chất trong mẫu đất và nước.
  • Khái niệm về quản lý môi trường bền vững: Tập trung vào các giải pháp kỹ thuật, chính sách và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm giảm thiểu ô nhiễm và phục hồi môi trường.

Các khái niệm chính bao gồm: hóa chất BVTV tồn lưu, POPs, đánh giá rủi ro môi trường, xử lý ô nhiễm môi trường, và quản lý kho chứa hóa chất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực địa. Cỡ mẫu gồm 6 kho chứa hóa chất BVTV cũ trên địa bàn tỉnh Hòa Bình, với tổng số 24 mẫu nước (12 mẫu nước mặt, 12 mẫu nước ngầm) và 106 mẫu đất được lấy ở nhiều độ sâu khác nhau (20cm, 40cm, 60cm, 80cm).

Phương pháp chọn mẫu theo tiêu chuẩn TCVN 7538 về lấy mẫu đất và nước, đảm bảo tính đại diện và an toàn trong quá trình lấy mẫu. Phân tích mẫu được thực hiện theo các quy chuẩn Việt Nam hiện hành như QCVN 15:2008 về dư lượng hóa chất BVTV trong đất, QCVN 08:2008 về chất lượng nước mặt, và QCVN 54:2013 về ngưỡng xử lý hóa chất BVTV tồn lưu.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp định lượng, so sánh kết quả với các tiêu chuẩn quốc gia để đánh giá mức độ ô nhiễm và rủi ro. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến 2020, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích mẫu, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng ô nhiễm hóa chất BVTV tồn lưu: Kết quả phân tích 10 mẫu đất tại 6 khu vực ô nhiễm cho thấy hàm lượng DDT dao động từ 0,007 mg/kg đến 4,920 mg/kg. Tại Thôn Mỵ Thanh, xã Mỵ Hòa, huyện Kim Bôi, hàm lượng DDT vượt ngưỡng QCVN 54:2013 (4,7 mg/kg), đạt 4,920 mg/kg, cho thấy mức độ ô nhiễm nghiêm trọng. Các điểm khác như Tân Thịnh, Thịnh Lang và Kỳ Sơn cũng có hàm lượng DDT vượt quá QCVN 15:2008 về dư lượng hóa chất BVTV trong đất.

  2. Phân bố ô nhiễm và rủi ro môi trường: Tổng điểm đánh giá rủi ro sơ bộ cho 11 điểm ô nhiễm cho thấy Thôn Mỵ Thanh có điểm cao nhất là 273, tiếp theo là Hang Đá với 151,8 điểm. Các điểm còn lại có mức độ rủi ro thấp hơn, từ 10,25 đến 141,4 điểm, phản ánh sự phân bố không đồng đều của ô nhiễm trên địa bàn tỉnh.

  3. Ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe: Các kho chứa hóa chất BVTV cũ thường nằm gần khu dân cư, trường học và khu vực sản xuất nông nghiệp, gây nguy cơ cao cho sức khỏe cộng đồng. Mùi hóa chất còn phát hiện trong nước giếng và không khí tại một số điểm như Thôn Mỵ Thanh, cho thấy sự lan truyền ô nhiễm ra môi trường xung quanh.

  4. Hiện trạng kho chứa và quản lý: Nhiều kho đã bị phá hủy hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng, một số còn giữ nguyên trạng hoặc chỉ còn nền kho. Việc quản lý sau khi ngừng hoạt động chưa được thực hiện nghiêm túc, dẫn đến tồn lưu hóa chất và rò rỉ ra môi trường.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của ô nhiễm là do việc sử dụng và bảo quản hóa chất BVTV không đúng quy trình trong giai đoạn trước năm 1990, khi nhận thức về tác hại của các hóa chất này còn hạn chế. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ ô nhiễm tại Hòa Bình tương đối nghiêm trọng, đặc biệt tại các điểm tồn lưu DDT vượt ngưỡng cho phép.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hàm lượng DDT tại các điểm khảo sát, cùng bảng tổng hợp điểm đánh giá rủi ro để minh họa sự phân bố ô nhiễm. Kết quả này khẳng định sự cần thiết của các giải pháp quản lý và xử lý ô nhiễm nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe người dân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và thực hiện kế hoạch xử lý ô nhiễm tại các điểm tồn lưu: Ưu tiên xử lý các điểm có mức độ ô nhiễm cao như Thôn Mỵ Thanh và Hang Đá trong vòng 2-3 năm tới, sử dụng các công nghệ xử lý hiện đại như xử lý sinh học và hóa học để giảm thiểu dư lượng hóa chất.

  2. Tăng cường quản lý và giám sát môi trường: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ chất lượng đất và nước tại các khu vực kho chứa cũ, nhằm phát hiện sớm và ngăn chặn sự lan truyền ô nhiễm. Chủ thể thực hiện là Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các địa phương.

  3. Nâng cao nhận thức cộng đồng và đào tạo kỹ thuật: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo cho người dân và cán bộ quản lý về tác hại của hóa chất BVTV tồn lưu và các biện pháp phòng tránh, bảo vệ sức khỏe. Thời gian triển khai trong 1-2 năm, do các cơ quan y tế và nông nghiệp chủ trì.

  4. Hoàn thiện chính sách và quy định pháp luật: Đề xuất bổ sung các quy định về quản lý kho chứa hóa chất BVTV cũ, trách nhiệm xử lý ô nhiễm và hỗ trợ kinh phí từ ngân sách nhà nước. Cần có sự phối hợp liên ngành để đảm bảo thực thi hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và nông nghiệp: Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Hòa Bình có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách và kế hoạch xử lý ô nhiễm.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực khoa học môi trường: Tham khảo phương pháp đánh giá ô nhiễm và đề xuất giải pháp kỹ thuật để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội tại địa phương: Nâng cao nhận thức về tác hại của hóa chất BVTV tồn lưu và tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.

  4. Doanh nghiệp và đơn vị xử lý môi trường: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật được đề xuất để triển khai xử lý ô nhiễm tại các điểm tồn lưu hóa chất BVTV.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hóa chất BVTV tồn lưu là gì và tại sao nó nguy hiểm?
    Hóa chất BVTV tồn lưu là các loại thuốc bảo vệ thực vật dạng POPs như DDT, có khả năng phân hủy chậm, tích tụ trong đất và nước, gây độc hại cho con người và sinh vật. Ví dụ, DDT có thể gây ung thư và dị tật bẩm sinh.

  2. Tại sao các kho chứa hóa chất BVTV cũ lại gây ô nhiễm môi trường?
    Do bảo quản không đúng cách, rò rỉ và tồn dư hóa chất trong kho bị phân hủy chậm, lan truyền vào đất và nước xung quanh, ảnh hưởng đến chất lượng môi trường và sức khỏe cộng đồng.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm?
    Phân tích mẫu đất và nước theo tiêu chuẩn quốc gia, đo nồng độ hóa chất BVTV, so sánh với quy chuẩn để đánh giá mức độ ô nhiễm và rủi ro sức khỏe.

  4. Giải pháp kỹ thuật nào hiệu quả để xử lý ô nhiễm hóa chất BVTV?
    Các công nghệ xử lý sinh học, hóa học như bể lọc sinh học kỵ khí, xử lý bằng hệ chất Fenton được áp dụng để giảm nồng độ hóa chất trong đất và nước.

  5. Làm thế nào để cộng đồng tham gia bảo vệ môi trường tại các khu vực ô nhiễm?
    Thông qua tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức, khuyến khích người dân áp dụng biện pháp phòng tránh tiếp xúc với hóa chất và tham gia giám sát môi trường.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 11 điểm tồn lưu hóa chất BVTV trên địa bàn tỉnh Hòa Bình, trong đó 6 điểm được khảo sát chi tiết với mức độ ô nhiễm DDT vượt ngưỡng cho phép tại một số khu vực.
  • Tổng điểm đánh giá rủi ro cho thấy Thôn Mỵ Thanh và Hang Đá là những điểm ô nhiễm nghiêm trọng cần ưu tiên xử lý.
  • Các kho chứa hóa chất BVTV cũ phần lớn nằm gần khu dân cư, gây nguy cơ ảnh hưởng sức khỏe và môi trường.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý, xử lý ô nhiễm và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • Tiếp tục triển khai giám sát môi trường và hoàn thiện chính sách để bảo vệ bền vững môi trường tỉnh Hòa Bình.

Hành động tiếp theo là xây dựng kế hoạch xử lý chi tiết cho các điểm ô nhiễm ưu tiên và triển khai các chương trình đào tạo cộng đồng. Các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý môi trường.