Tổng quan nghiên cứu

Sản xuất nông nghiệp tại huyện Châu Phú, tỉnh An Giang chiếm khoảng 86,68% diện tích đất, tạo ra lượng lớn chất thải nguy hại phát sinh từ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV). Theo ước tính, khối lượng chất thải bao gói thuốc BVTV phát sinh hàng năm tại địa phương lên tới 37.525,610 kg, trong đó chỉ có 40,8% được thu gom và xử lý, tương đương 15.310,449 kg, còn lại khoảng 50,2% (22.215,161 kg) tồn đọng và không được xử lý đúng cách. Vấn đề này gây ra nguy cơ ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và sự phát triển bền vững của nông nghiệp địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng phát sinh và quản lý chất thải nguy hại từ thuốc BVTV trong sản xuất nông nghiệp tại huyện Châu Phú, đồng thời đề xuất các giải pháp quản lý hiệu quả nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường và nâng cao ý thức cộng đồng. Nghiên cứu tập trung vào 11 xã thuộc huyện, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2021-2023, sử dụng các phương pháp điều tra xã hội học, khảo sát thực tế và phân tích SWOT.

Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ thực trạng quản lý chất thải nguy hại trong nông nghiệp mà còn hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng các biện pháp kiểm soát ô nhiễm, hướng tới phát triển nông nghiệp bền vững và bảo vệ sức khỏe người dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các khái niệm và lý thuyết chính sau:

  • Chất thải nguy hại (CTNH): Được định nghĩa là chất thải chứa các đặc tính gây nguy hại như dễ cháy, độc hại, ăn mòn hoặc lây nhiễm, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường và sức khỏe con người (Thông tư số 02/2022/TT-BTNMT).

  • Thuốc bảo vệ thực vật (BVTV): Bao gồm các loại thuốc trừ sâu, trừ bệnh, trừ cỏ, trừ chuột và thuốc điều hòa sinh trưởng, với hơn 800 hoạt chất phổ biến tại Việt Nam, trong đó các nhóm lân hữu cơ, cúc tổng hợp, conazole, carbamate và thuốc trừ sâu sinh học được sử dụng rộng rãi.

  • Chính sách tam nông và xây dựng nông thôn mới: Các chính sách quốc gia nhằm phát triển nông nghiệp, nâng cao đời sống nông dân và cải thiện môi trường nông thôn, tạo cơ sở pháp lý cho quản lý chất thải nguy hại trong sản xuất nông nghiệp.

  • Phân tích SWOT: Công cụ phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản lý chất thải nguy hại, giúp đề xuất các giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế của huyện Châu Phú.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp nhiều phương pháp để đánh giá toàn diện:

  • Tổng quan tài liệu: Thu thập và phân tích các báo cáo, văn bản pháp luật, nghiên cứu trước đây liên quan đến quản lý chất thải nguy hại và sử dụng thuốc BVTV.

  • Khảo sát thực tế và điều tra xã hội học: Tiến hành khảo sát 176 hộ dân tại 11 xã thuộc huyện Châu Phú, sử dụng phiếu điều tra xã hội học với sai số tiêu chuẩn 8%. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Phỏng vấn chuyên gia: Thu thập ý kiến từ 10 chuyên gia, cán bộ quản lý và nhân viên bán thuốc BVTV để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  • Phân tích SWOT: Đánh giá các yếu tố nội tại và bên ngoài ảnh hưởng đến công tác quản lý chất thải nguy hại.

  • Phân tích các bên liên quan: Xác định vai trò và mối quan hệ giữa các đối tượng như người nông dân, UBND xã, Phòng Tài nguyên và Môi trường, Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

  • Phương pháp so sánh: So sánh nhận thức và đánh giá giữa các nhóm đối tượng nhằm phát hiện sự khác biệt và điểm nghẽn trong quản lý.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2021 đến 2023, với việc thu thập và xử lý dữ liệu được thực hiện liên tục trong giai đoạn này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khối lượng chất thải nguy hại phát sinh: Lượng phát thải bao gói thuốc BVTV trên lúa là 1,008 kg/ha/năm, cây ăn trái 0,504 kg/ha/năm và rau màu 1,008 kg/ha/năm. Tổng khối lượng CTNH phát sinh tại 11 xã là 37.525,610 kg/năm. So với các chỉ số của Cục Bảo vệ thực vật (1,7 kg/ha/năm) và Sở NN&PTNT tỉnh An Giang (2,05 kg/ha/năm), chỉ số của huyện thấp hơn, phản ánh sự áp dụng các mô hình canh tác mới và ý thức người dân.

  2. Tỷ lệ thu gom và xử lý: Chỉ 40,8% chất thải nguy hại được thu gom và xử lý đúng quy định, tương đương 15.310,449 kg/năm. Khoảng 50,2% (22.215,161 kg) chất thải tồn đọng, không được thu gom, gây ô nhiễm môi trường.

  3. Thực trạng sử dụng thuốc BVTV: Người dân sử dụng thuốc BVTV trung bình 16 lần/năm, trong đó 56,37% sử dụng liều lượng cao hơn hướng dẫn, làm tăng lượng chất thải nguy hại phát sinh. Các loại thuốc trừ sâu, trừ bệnh và trừ cỏ được sử dụng phổ biến, trong đó có một số hoạt chất độc hại như Difenoconazole, Abamectin và Butachlor.

  4. Nhận thức và quản lý: Ý thức của người dân về tác hại của chất thải nguy hại còn hạn chế, công tác quản lý nhà nước ở cấp huyện và xã chưa đáp ứng yêu cầu, thiếu nhân lực, kinh phí và thiết bị kiểm tra giám sát. Sự phối hợp giữa các ngành và địa phương chưa chặt chẽ, ảnh hưởng đến hiệu quả thu gom và xử lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng thu gom thấp là do nhận thức hạn chế của người dân và năng lực quản lý nhà nước chưa đủ mạnh. So với các mô hình quản lý chất thải nguy hại ở các địa phương khác như mô hình hồ rác thuốc BVTV tại thị xã Gò Công hay mô hình thùng chứa rác thải thuốc BVTV tại huyện Cờ Đỏ, hiệu quả thu gom tại Châu Phú còn nhiều hạn chế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thu gom và tồn đọng chất thải theo từng xã, bảng phân loại các loại thuốc BVTV sử dụng và liều lượng, cũng như biểu đồ tròn về tỷ lệ các hình thức xử lý chất thải (bỏ ruộng, vứt quanh nhà, đốt, bán ve chai).

Kết quả nghiên cứu khẳng định sự cần thiết của việc nâng cao nhận thức cộng đồng, tăng cường năng lực quản lý và áp dụng các mô hình quản lý hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe người dân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục: Triển khai các chương trình đào tạo, tập huấn cho nông dân về sử dụng thuốc BVTV đúng liều lượng, an toàn và cách xử lý chất thải nguy hại. Mục tiêu nâng tỷ lệ người dân tuân thủ liều lượng đúng lên trên 70% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với Hội Nông dân và các tổ chức xã hội.

  2. Xây dựng và mở rộng hệ thống thu gom: Đầu tư xây dựng thêm các điểm tập kết, thùng chứa chuyên dụng tại các xã, đảm bảo thu gom ít nhất 70% lượng chất thải nguy hại phát sinh trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện phối hợp với các xã.

  3. Nâng cao năng lực quản lý nhà nước: Tăng cường nhân lực, kinh phí và trang thiết bị cho công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm trong quản lý chất thải nguy hại. Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và địa phương. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện và các cơ quan liên quan.

  4. Khuyến khích xã hội hóa công tác thu gom: Xây dựng chính sách ưu đãi, hỗ trợ các doanh nghiệp, tổ chức dân lập tham gia thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải nguy hại. Mục tiêu tăng tỷ lệ thu gom qua các đơn vị xã hội hóa lên 30% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Tài nguyên và Môi trường.

  5. Áp dụng các mô hình quản lý hiệu quả: Nhân rộng các mô hình hồ rác thuốc BVTV, thùng chứa rác thải thuốc BVTV đã thành công tại các địa phương khác, điều chỉnh phù hợp với điều kiện huyện Châu Phú. Chủ thể thực hiện: Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phối hợp với Hội Nông dân.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về môi trường và nông nghiệp: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc giúp nâng cao hiệu quả quản lý chất thải nguy hại, hỗ trợ xây dựng chính sách phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên ngành chính sách công, môi trường: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích SWOT và thực trạng quản lý chất thải nguy hại trong nông nghiệp tại địa phương.

  3. Doanh nghiệp và tổ chức xã hội hoạt động trong lĩnh vực thu gom, xử lý chất thải: Cung cấp thông tin về thực trạng, nhu cầu và các giải pháp quản lý, giúp định hướng đầu tư và phát triển dịch vụ.

  4. Nông dân và các tổ chức nông dân: Giúp nâng cao nhận thức về tác hại của chất thải nguy hại và cách thức xử lý đúng quy định, từ đó cải thiện môi trường sống và sản xuất.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chất thải nguy hại từ thuốc BVTV lại gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường?
    Chất thải này chứa các hoạt chất độc hại có thể tồn lưu lâu dài trong đất và nước, gây ô nhiễm nguồn nước, làm suy giảm đa dạng sinh học và ảnh hưởng sức khỏe con người, đặc biệt khi không được xử lý đúng cách.

  2. Tỷ lệ thu gom chất thải nguy hại hiện nay tại huyện Châu Phú là bao nhiêu?
    Theo nghiên cứu, chỉ khoảng 40,8% lượng chất thải nguy hại được thu gom và xử lý, còn lại hơn 50% tồn đọng và không được xử lý, gây nguy cơ ô nhiễm môi trường.

  3. Nguyên nhân chính dẫn đến việc thu gom chất thải nguy hại thấp là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do nhận thức hạn chế của người dân về tác hại của chất thải, năng lực quản lý nhà nước còn yếu, thiếu nhân lực, kinh phí và thiết bị kiểm tra giám sát.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để cải thiện công tác quản lý chất thải nguy hại?
    Bao gồm tăng cường tuyên truyền, xây dựng hệ thống thu gom, nâng cao năng lực quản lý nhà nước, khuyến khích xã hội hóa và áp dụng các mô hình quản lý hiệu quả đã được chứng minh.

  5. Làm thế nào để nông dân có thể giảm thiểu phát sinh chất thải nguy hại?
    Nông dân cần tuân thủ nguyên tắc “4 đúng” trong sử dụng thuốc BVTV, giảm liều lượng sử dụng, áp dụng các biện pháp canh tác sinh học và tham gia các chương trình thu gom, xử lý chất thải đúng quy định.

Kết luận

  • Nông nghiệp chiếm tỷ trọng lớn tại huyện Châu Phú, tạo ra lượng lớn chất thải nguy hại từ thuốc BVTV với khối lượng ước tính 37.525,610 kg/năm.
  • Tỷ lệ thu gom và xử lý chất thải nguy hại còn thấp, chỉ đạt 40,8%, gây nguy cơ ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng.
  • Nhận thức của người dân và năng lực quản lý nhà nước là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chất thải nguy hại.
  • Đề xuất các giải pháp toàn diện bao gồm tuyên truyền, xây dựng hệ thống thu gom, nâng cao năng lực quản lý và khuyến khích xã hội hóa nhằm cải thiện tình hình.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực tiễn hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách và các bên liên quan trong việc xây dựng các biện pháp quản lý hiệu quả, hướng tới phát triển nông nghiệp bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, giám sát để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn.