Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội năm 2020, trên toàn quốc đã xảy ra khoảng 7.473 vụ tai nạn lao động (TNLĐ), làm 7.649 người bị nạn, trong đó có 661 người chết. Khu vực lao động phi chính thức, đặc biệt là các làng nghề, chiếm tỷ trọng lớn trong lực lượng lao động nhưng công tác quản lý an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) còn nhiều hạn chế. Làng nghề gỗ La Xuyên, xã Yên Ninh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định là một trong những làng nghề truyền thống nổi bật với sản phẩm đồ gỗ mỹ nghệ, thu hút khoảng 10.000 lao động. Tuy nhiên, tình trạng tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và ô nhiễm môi trường tại đây đang là vấn đề cấp bách cần được giải quyết.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác ATVSLĐ tại các làng nghề nói chung và làng nghề gỗ La Xuyên nói riêng, từ đó đề xuất mô hình quản lý phù hợp, góp phần cải thiện điều kiện làm việc, ngăn ngừa tai nạn và bảo vệ sức khỏe người lao động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào làng nghề gỗ La Xuyên trong giai đoạn gần đây, với trọng tâm là các cơ sở sản xuất và hộ gia đình tham gia chế tác đồ gỗ mỹ nghệ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý ATVSLĐ, giảm thiểu rủi ro tai nạn và bệnh nghề nghiệp, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững các làng nghề truyền thống tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình quản lý ATVSLĐ quốc tế và trong nước, bao gồm:

  • Chu trình Deming (Plan-Do-Check-Act - PDCA): Là nền tảng cho các hệ thống quản lý ATVSLĐ như ILO-OSH 2001, OHSAS 18001:2007, ANSI Z10 và ISO 45001:2018. Chu trình này giúp tổ chức lập kế hoạch, thực hiện, kiểm tra và cải tiến liên tục công tác ATVSLĐ.

  • Mô hình quản lý ATVSLĐ của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO-OSH 2001): Nhấn mạnh vai trò của chính sách quốc gia, hướng dẫn quản lý nhà nước và triển khai thực hiện tại cơ sở, với sự tham gia đồng thuận của ba bên: chính phủ, người sử dụng lao động và người lao động.

  • Khái niệm chính:

    • An toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ): Bao gồm các biện pháp phòng ngừa tai nạn, bệnh nghề nghiệp và bảo vệ sức khỏe người lao động trong môi trường làm việc.
    • Lao động phi chính thức: Lao động không có hợp đồng lao động chính thức, phổ biến trong các làng nghề.
    • Mô hình quản lý ATVSLĐ tại làng nghề: Các mô hình phù hợp với đặc thù làng nghề tập trung hoặc xen cư, nhằm tăng cường hiệu quả quản lý và giám sát.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thống kê từ Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Tài nguyên và Môi trường, các báo cáo của Cục An toàn lao động, cùng các tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước về ATVSLĐ tại làng nghề.

  • Phương pháp điều tra, khảo sát: Thiết kế phiếu khảo sát phát cho người lao động và chủ cơ sở sản xuất tại làng nghề gỗ La Xuyên. Tổng hợp và phân tích dữ liệu thu thập được để đánh giá thực trạng công tác ATVSLĐ.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phân tích tổng hợp các chỉ số ATVSLĐ, đánh giá các yếu tố nguy cơ, so sánh tỷ lệ tai nạn và bệnh nghề nghiệp qua các giai đoạn. Lựa chọn phương pháp phân tích định lượng kết hợp định tính nhằm xây dựng mô hình quản lý phù hợp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2018-2021, bao gồm khảo sát thực địa, thu thập số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tai nạn lao động cao tại làng nghề gỗ La Xuyên: Khoảng 30% lao động tại các cơ sở sản xuất không được trang bị đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân. Tỷ lệ người lao động được huấn luyện ATVSLĐ chỉ đạt 21%, trong khi 79% còn lại chưa được đào tạo bài bản.

  2. Môi trường làm việc nguy cơ cao: Hơn 65% người lao động tiếp xúc với bụi, 48,8% chịu ảnh hưởng tiếng ồn và 59,6% tiếp xúc với hóa chất độc hại. Nhà xưởng chật hẹp, bố trí không khoa học, máy móc lạc hậu và không có hệ thống xử lý khí thải, bụi bẩn.

  3. Công tác quản lý và giám sát yếu kém: 100% cơ sở sản xuất không có bộ phận chuyên trách ATVSLĐ, không xây dựng nội quy lao động hay kế hoạch đảm bảo an toàn. Công tác thanh tra, kiểm tra tại các làng nghề còn hạn chế do thiếu nhân lực và nguồn lực.

  4. Tỷ lệ tai nạn lao động trong khu vực phi chính thức tăng: Năm 2018, khu vực lao động không có hợp đồng lao động xảy ra 394 vụ TNLĐ chết người, tăng 57,6% so với năm trước, phản ánh thực trạng quản lý còn nhiều bất cập.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng trên là do đặc thù sản xuất tự phát, quy mô nhỏ lẻ, trình độ công nghệ thấp và nhận thức hạn chế về ATVSLĐ của chủ cơ sở và người lao động. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với các làng nghề tại Bắc Ninh, Vĩnh Long và Quảng Nam, nơi cũng ghi nhận tỷ lệ tai nạn và bệnh nghề nghiệp cao do điều kiện làm việc kém an toàn.

Việc thiếu bộ phận chuyên trách và công tác huấn luyện sơ sài dẫn đến việc người lao động không nhận biết được các nguy cơ tiềm ẩn, từ đó tăng nguy cơ tai nạn. Môi trường làm việc ô nhiễm bụi, tiếng ồn và hóa chất cũng góp phần làm gia tăng bệnh nghề nghiệp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe lâu dài của người lao động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ người lao động được trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân và được huấn luyện ATVSLĐ, cùng bảng thống kê các loại tai nạn phổ biến và tỷ lệ tiếp xúc với các yếu tố nguy hại nghề nghiệp. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét thực trạng và mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai mô hình quản lý ATVSLĐ phù hợp với đặc thù làng nghề: Áp dụng chu trình PDCA, xây dựng bộ máy quản lý tại cấp xã, thôn với sự tham gia của các tổ chức xã hội, doanh nghiệp và người lao động. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: UBND xã, Ban quản lý làng nghề.

  2. Tăng cường công tác huấn luyện, tuyên truyền nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa đào tạo bài bản về ATVSLĐ cho người lao động và chủ cơ sở, sử dụng đa dạng hình thức truyền thông như phát thanh, hội thảo, tài liệu hướng dẫn. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động được huấn luyện lên trên 70% trong 3 năm; chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các tổ chức đào tạo nghề.

  3. Đầu tư cải tiến công nghệ và trang thiết bị an toàn: Khuyến khích các cơ sở sản xuất đầu tư máy móc hiện đại, hệ thống xử lý bụi, khí thải và trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân. Thời gian: 3-5 năm; chủ thể: doanh nghiệp, chính quyền địa phương hỗ trợ chính sách ưu đãi.

  4. Tăng cường thanh tra, kiểm tra và giám sát thực hiện pháp luật ATVSLĐ: Bổ sung lực lượng thanh tra viên tại cấp huyện, xã, tăng cường kiểm tra định kỳ và xử lý nghiêm các vi phạm. Mục tiêu giảm 20% số vụ tai nạn trong 2 năm; chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các cơ quan chức năng địa phương.

  5. Phát triển mạng lưới hỗ trợ pháp luật và tư vấn ATVSLĐ cho lao động phi chính thức: Thiết lập các điểm tư vấn, hỗ trợ pháp lý và kỹ thuật tại làng nghề, giúp người lao động và chủ cơ sở hiểu và thực hiện đúng quy định. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: các tổ chức công đoàn, hội nghề nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và an toàn vệ sinh lao động: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định và chương trình hỗ trợ phù hợp cho khu vực làng nghề và lao động phi chính thức.

  2. Chủ doanh nghiệp và hộ sản xuất tại làng nghề: Áp dụng mô hình quản lý và các giải pháp đề xuất để cải thiện điều kiện làm việc, giảm thiểu tai nạn và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  3. Các tổ chức đào tạo và tư vấn ATVSLĐ: Tham khảo để thiết kế chương trình huấn luyện, truyền thông và hỗ trợ kỹ thuật phù hợp với đặc thù làng nghề.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý lao động, an toàn vệ sinh lao động: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý ATVSLĐ trong khu vực phi chính thức và làng nghề truyền thống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác ATVSLĐ tại các làng nghề lại gặp nhiều khó khăn?
    Do đặc thù sản xuất tự phát, quy mô nhỏ, trình độ công nghệ thấp và nhận thức hạn chế của chủ cơ sở và người lao động. Ngoài ra, thiếu bộ phận chuyên trách và nguồn lực thanh tra cũng là nguyên nhân chính.

  2. Mô hình quản lý ATVSLĐ nào phù hợp với làng nghề gỗ La Xuyên?
    Mô hình quản lý dựa trên chu trình PDCA, kết hợp sự tham gia của chính quyền địa phương, doanh nghiệp và người lao động, với các hoạt động tư vấn, huấn luyện và giám sát thường xuyên.

  3. Làm thế nào để nâng cao nhận thức về ATVSLĐ cho người lao động tại làng nghề?
    Thông qua các khóa đào tạo bài bản, tuyên truyền đa phương tiện, phát thanh, hội thảo và tài liệu hướng dẫn cụ thể, dễ hiểu, phù hợp với trình độ người lao động.

  4. Nguyên nhân chính gây tai nạn lao động tại làng nghề gỗ là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do máy móc lạc hậu, không có thiết bị bảo hộ cá nhân đầy đủ, thiếu huấn luyện và ý thức an toàn của người lao động còn thấp.

  5. Làm sao để giảm thiểu ô nhiễm môi trường tại các làng nghề?
    Cần đầu tư hệ thống xử lý bụi, khí thải, áp dụng công nghệ sạch, đồng thời tăng cường quản lý, giám sát và tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho các cơ sở sản xuất.

Kết luận

  • Đánh giá thực trạng công tác ATVSLĐ tại làng nghề gỗ La Xuyên cho thấy nhiều tồn tại về điều kiện làm việc, trang thiết bị và nhận thức người lao động.
  • Tỷ lệ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp tại các làng nghề còn cao, đặc biệt trong khu vực lao động phi chính thức.
  • Luận văn đề xuất mô hình quản lý ATVSLĐ dựa trên chu trình PDCA, kết hợp các hoạt động huấn luyện, tuyên truyền, kiểm tra và đầu tư công nghệ.
  • Giải pháp đề xuất hướng tới nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu tai nạn và bảo vệ sức khỏe người lao động trong các làng nghề truyền thống.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thí điểm mô hình, đánh giá hiệu quả và nhân rộng trên phạm vi toàn quốc.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người lao động cần phối hợp triển khai các giải pháp nhằm xây dựng môi trường làm việc an toàn, góp phần phát triển bền vững làng nghề truyền thống Việt Nam.