Tổng quan nghiên cứu

Dịch vụ Internet cáp quang tại Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây, với hơn 4,57 triệu thuê bao tính đến tháng 4 năm 2016, tăng 26% so với cuối năm 2015. Tại tỉnh Tuyên Quang, Trung tâm Kinh Doanh VNPT là đơn vị chủ lực cung cấp dịch vụ Internet cáp quang dưới thương hiệu FiberVNN, với tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 25% mỗi tháng từ năm 2015 đến 2018. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp như Viettel và FPT với giá cước thấp hơn và dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp đã đặt ra thách thức lớn cho VNPT Tuyên Quang trong việc duy trì và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc kiểm định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ Internet cáp quang tại Trung tâm Kinh Doanh VNPT Tuyên Quang, phân tích thực trạng sự hài lòng trong giai đoạn 2015-2018, và đề xuất các giải pháp nâng cao mức độ hài lòng nhằm tăng cường lợi thế cạnh tranh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh thị trường viễn thông ngày càng phát triển và cạnh tranh khốc liệt, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chất lượng dịch vụ, giảm chi phí và giữ chân khách hàng hiệu quả hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự, tập trung vào năm yếu tố quyết định chất lượng dịch vụ gồm: độ tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Ngoài ra, mô hình còn kết hợp yếu tố giá cả cảm nhận, được xem là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông.

Khái niệm dịch vụ Internet cáp quang được hiểu là dịch vụ cung cấp đường truyền Internet tốc độ cao sử dụng công nghệ FTTH (Fiber To The Home), với đặc điểm băng thông lớn, tốc độ đối xứng, ổn định và khả năng cung cấp đa dịch vụ trên cùng một đường truyền. Sự hài lòng của khách hàng được định nghĩa là sự đánh giá của khách hàng về mức độ dịch vụ đáp ứng hoặc vượt quá kỳ vọng của họ, chịu ảnh hưởng bởi chất lượng dịch vụ và giá cả cảm nhận.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn đầu tiến hành thảo luận nhóm chuyên gia và phỏng vấn thử để xây dựng thang đo sự hài lòng phù hợp với dịch vụ Internet cáp quang FiberVNN. Giai đoạn chính thức khảo sát được thực hiện với cỡ mẫu khoảng 300 khách hàng đã và đang sử dụng dịch vụ tại Tuyên Quang trong giai đoạn 2015-2018.

Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định thang đo, và phân tích hồi quy bội nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng của khách hàng. Việc lựa chọn phương pháp này nhằm đảm bảo tính khách quan, chính xác và phù hợp với đặc thù dịch vụ Internet cáp quang tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ đến sự hài lòng: Kết quả phân tích cho thấy năm yếu tố của mô hình SERVQUAL đều có tác động tích cực đến sự hài lòng của khách hàng. Trong đó, độ tin cậy và khả năng đáp ứng có mức ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số tương quan lần lượt là 0.68 và 0.63, chiếm tỷ trọng trên 60% trong tổng ảnh hưởng.

  2. Giá cả cảm nhận: Mặc dù giá cước dịch vụ của VNPT Tuyên Quang cao hơn khoảng 20-30% so với các đối thủ như Viettel và FPT, giá cả cảm nhận vẫn có ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng, với hệ số tương quan khoảng 0.55. Khách hàng đánh giá cao các chính sách khuyến mãi và gói cước đa dạng nhưng vẫn mong muốn giá cước cạnh tranh hơn.

  3. Thực trạng sự hài lòng: Khoảng 79% khách hàng hài lòng với dịch vụ trong năm 2018, giảm so với mức 96% năm 2015 do sự gia tăng cạnh tranh và một số hạn chế về tốc độ đường truyền và dịch vụ chăm sóc khách hàng. Tỷ lệ báo hỏng dịch vụ tăng gấp 20 lần từ năm 2015 đến 2018, trong khi tỷ lệ sửa chữa đúng hạn chỉ đạt khoảng 66%, thấp hơn mục tiêu 90%.

  4. Hạn chế về cơ sở vật chất và nhân lực: Một số điểm giao dịch của Trung tâm đã xuống cấp, bảng hiệu mờ, hệ thống mạng tại điểm giao dịch còn chậm. Đội ngũ nhân viên bán hàng và kỹ thuật có trình độ đa dạng, trong đó gần 30% chỉ có trình độ sơ cấp, ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ và thời gian xử lý sự cố.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm sút mức độ hài lòng là do giá cước dịch vụ chưa cạnh tranh, tốc độ và độ ổn định đường truyền chưa đáp ứng đúng cam kết, cùng với công tác chăm sóc khách hàng và xử lý khiếu nại còn chậm trễ. So sánh với các nghiên cứu trước đây trong ngành viễn thông, kết quả tương đồng với nhận định rằng chất lượng mạng lưới và khả năng đáp ứng là yếu tố quyết định sự hài lòng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo năm, biểu đồ đường về tốc độ sửa chữa sự cố, và bảng so sánh giá cước giữa các nhà cung cấp. Việc cải thiện các yếu tố này không chỉ nâng cao sự hài lòng mà còn giúp Trung tâm giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chính sách giá linh hoạt: Điều chỉnh các gói cước phù hợp với từng phân khúc khách hàng, giảm giá cước hòa mạng và tăng cường các chương trình khuyến mãi nhằm nâng cao chỉ số giá cả cảm nhận trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là phòng Kinh doanh và Marketing.

  2. Nâng cao chất lượng mạng lưới: Đầu tư trang thiết bị đo kiểm tốc độ đường truyền độc lập, xây dựng hệ thống giám sát ổn định mạng lưới, đảm bảo tốc độ tối thiểu theo cam kết. Thời gian thực hiện dự kiến 18 tháng, do phòng Kỹ thuật chủ trì.

  3. Cải thiện công tác chăm sóc khách hàng: Tổ chức đào tạo bài bản cho đội ngũ nhân viên bán hàng và kỹ thuật về kỹ năng phục vụ, xử lý khiếu nại nhanh chóng, xây dựng quy trình xử lý khiếu nại thống nhất. Thời gian triển khai 6 tháng, do phòng Hành chính nhân sự phối hợp phòng Dịch vụ khách hàng.

  4. Hoàn thiện cơ sở vật chất và nhận diện thương hiệu: Nâng cấp các điểm giao dịch, cải thiện bảng hiệu, hệ thống mạng tại điểm giao dịch, đồng thời đẩy mạnh truyền thông thương hiệu FiberVNN. Kế hoạch thực hiện trong 12 tháng, do phòng Quản lý dự án và Marketing phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo Trung tâm Kinh Doanh VNPT Tuyên Quang: Nhận diện rõ các điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động kinh doanh dịch vụ Internet cáp quang, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Phòng Kinh doanh và Marketing: Áp dụng các giải pháp về chính sách giá và nhận diện thương hiệu để tăng cường khả năng cạnh tranh và thu hút khách hàng.

  3. Phòng Kỹ thuật và Hỗ trợ khách hàng: Nâng cao chất lượng mạng lưới và cải thiện quy trình xử lý sự cố, từ đó nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý Kinh tế, Viễn thông: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự hài lòng của khách hàng lại quan trọng đối với dịch vụ Internet cáp quang?
    Sự hài lòng giúp giữ chân khách hàng, giảm tỷ lệ rời bỏ mạng và tăng doanh thu. Ví dụ, khách hàng hài lòng sẽ ít có xu hướng chuyển sang nhà cung cấp khác dù có giá cước thấp hơn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng?
    Chất lượng mạng lưới và khả năng đáp ứng dịch vụ là hai yếu tố quan trọng nhất, chiếm hơn 60% ảnh hưởng đến sự hài lòng theo kết quả nghiên cứu.

  3. Làm thế nào để cải thiện giá cả cảm nhận của khách hàng?
    Bằng cách xây dựng các gói cước linh hoạt, giảm giá hòa mạng và tăng cường khuyến mãi, khách hàng sẽ cảm nhận giá trị dịch vụ tốt hơn so với chi phí bỏ ra.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá sự hài lòng?
    Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng thang đo SERVQUAL, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy bội để kiểm định các yếu tố ảnh hưởng.

  5. Trung tâm có kế hoạch gì để nâng cao chất lượng dịch vụ trong tương lai?
    Trung tâm dự kiến đầu tư hệ thống đo kiểm độc lập, đào tạo nhân viên, cải thiện quy trình xử lý khiếu nại và nâng cấp cơ sở vật chất trong vòng 1-2 năm tới.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ năm yếu tố chất lượng dịch vụ và giá cả cảm nhận là nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng dịch vụ Internet cáp quang tại VNPT Tuyên Quang.
  • Tỷ lệ hài lòng khách hàng giảm từ 96% năm 2015 xuống còn 79% năm 2018 do cạnh tranh và một số hạn chế về dịch vụ.
  • Giá cước dịch vụ hiện cao hơn đối thủ, ảnh hưởng tiêu cực đến cảm nhận của khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện giá cả, nâng cao chất lượng mạng lưới, chăm sóc khách hàng và cơ sở vật chất.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp trong vòng 12-18 tháng và đánh giá hiệu quả qua khảo sát định kỳ.

Khuyến khích các đơn vị liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng dịch vụ, giữ vững vị thế trên thị trường và đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng trong thời gian tới.