Tổng quan nghiên cứu

Ngành hàng không Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng đứng thứ 7 thế giới, tạo ra sức ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế và an ninh quốc gia. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các hãng hàng không nội địa và quốc tế, việc nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng trở thành yếu tố sống còn để duy trì và phát triển thương hiệu. Trung tâm phục vụ khách hàng của hãng hàng không Jetstar Pacific, hãng hàng không giá rẻ đầu tiên tại Việt Nam, đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng qua các kênh điện thoại, email và livechat.

Tuy nhiên, trong 6 tháng cuối năm 2018, chỉ số hài lòng của khách hàng khi gọi đến tổng đài Jetstar Pacific có xu hướng giảm, đặc biệt là chỉ số hài lòng về thời gian chờ kết nối chỉ đạt 42% vào tháng 12/2018. Tỷ lệ giải quyết vấn đề ngay cuộc gọi đầu tiên cũng thấp, chỉ khoảng 61% trong tháng 12/2018. Điều này phản ánh những hạn chế trong chất lượng dịch vụ tại Trung tâm phục vụ khách hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và trải nghiệm của khách hàng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố chất lượng dịch vụ ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng tại Trung tâm phục vụ khách hàng Jetstar Pacific, phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng này. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi thời gian từ tháng 6/2016 đến tháng 6/2019, với khảo sát trực tiếp khách hàng từ tháng 4 đến tháng 6/2019 tại Trung tâm phục vụ khách hàng của Jetstar Pacific. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường năng lực cạnh tranh của hãng hàng không trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1985), một trong những mô hình phổ biến nhất để đánh giá chất lượng dịch vụ. Mô hình này gồm năm thành phần chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng:

  1. Tính hữu hình (Tangibility): Bao gồm các yếu tố vật lý như thiết bị, nhân viên và cơ sở vật chất.
  2. Độ tin cậy (Reliability): Khả năng thực hiện dịch vụ đúng như cam kết, chính xác và đáng tin cậy.
  3. Khả năng đáp ứng (Responsiveness): Sự sẵn sàng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng.
  4. Sự đảm bảo (Assurance): Kiến thức, thái độ lịch sự và khả năng truyền cảm hứng niềm tin cho khách hàng.
  5. Sự đồng cảm (Empathy): Sự quan tâm, chăm sóc cá nhân dành cho khách hàng.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng sử dụng các khái niệm về sự hài lòng của khách hàng theo Oliver (1981), định nghĩa sự hài lòng là cảm giác vui thích hoặc thất vọng khi khách hàng so sánh hiệu suất cảm nhận với kỳ vọng trước đó. Sự hài lòng được xem là kết quả của quá trình đánh giá chất lượng dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng.

  • Phương pháp định tính: Phỏng vấn tay đôi với các chuyên gia và nhân viên Trung tâm phục vụ khách hàng để xác định các yếu tố chất lượng dịch vụ ảnh hưởng đến sự hài lòng, đồng thời hiệu chỉnh thang đo.
  • Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát 238 khách hàng (bao gồm khách lẻ và đại lý) có liên hệ với Trung tâm phục vụ khách hàng Jetstar Pacific trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 6/2019. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 25, sử dụng kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), thống kê mô tả, kiểm định giá trị trung bình và độ lệch chuẩn để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng.

Cỡ mẫu 238 được chọn dựa trên số lượng phiếu khảo sát hợp lệ trong tổng số 300 phiếu thu thập, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho kết quả phân tích. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích từ khách hàng và đại lý có tương tác với Trung tâm. Thời gian nghiên cứu kéo dài 3 năm với số liệu thứ cấp từ 2016-2019 và khảo sát sơ cấp trong 3 tháng đầu năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính hữu hình là yếu tố có điểm trung bình thấp nhất (2,735/5), phản ánh chất lượng giao tiếp và thái độ của tổng đài viên còn nhiều hạn chế.

    • Chỉ 21,4% khách hàng đồng ý tổng đài viên có giọng nói rõ ràng.
    • Tỷ lệ đồng ý về phản hồi chuẩn hóa của tổng đài viên chỉ đạt 29%.
    • Tỷ lệ ứng viên đạt yêu cầu tuyển dụng vị trí tổng đài viên qua các năm dao động từ 15-30%, cho thấy khó khăn trong tuyển chọn nhân sự phù hợp.
  2. Độ tin cậy có điểm trung bình 3,649, thể hiện Trung tâm thực hiện khá tốt các cam kết về dịch vụ.

    • Khách hàng đánh giá cao việc cung cấp dịch vụ đúng hẹn và quy trình bán vé hiệu quả.
    • Trung tâm có quy trình hỗ trợ trực tuyến đáng tin cậy.
  3. Khả năng đáp ứng đạt điểm trung bình 3,464, cho thấy sự sẵn sàng hỗ trợ khách hàng còn có thể cải thiện.

    • Tỷ lệ khách hàng hài lòng về thời gian chờ kết nối chỉ đạt trung bình 52,3% trong 6 tháng đầu năm 2019.
    • Khách hàng phản ánh việc tiếp cận nhân viên tổng đài còn chậm và chưa kịp thời thông báo các thay đổi chuyến bay.
  4. Sự đảm bảo và sự đồng cảm có điểm trung bình lần lượt là 3,002 và 3,776, trong đó sự đồng cảm là yếu tố được đánh giá cao nhất.

    • Khách hàng cảm nhận được sự quan tâm và chăm sóc cá nhân từ nhân viên.
    • Trung tâm duy trì được sự tin tưởng và kiến thức nghiệp vụ của nhân viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy yếu tố tính hữu hình là điểm yếu lớn nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng tại Trung tâm phục vụ khách hàng Jetstar Pacific. Nguyên nhân chủ yếu là do chất lượng giao tiếp của tổng đài viên chưa đồng đều, bao gồm giọng nói không rõ ràng, tốc độ nói quá nhanh hoặc nặng giọng địa phương, cùng với trình độ ngoại ngữ chưa đồng đều, gây khó khăn trong giao tiếp với khách hàng nước ngoài. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy tính hữu hình là yếu tố quan trọng trong ngành dịch vụ hàng không (Makonnen, 2017).

Yếu tố độ tin cậysự đồng cảm được đánh giá khá tốt, phản ánh Trung tâm đã xây dựng được quy trình làm việc hiệu quả và tạo được sự tin tưởng từ khách hàng. Tuy nhiên, khả năng đáp ứng còn hạn chế do lượng cuộc gọi lớn, nhân viên chưa đủ để xử lý kịp thời, dẫn đến thời gian chờ đợi kéo dài và ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng. Các sai sót trong giao tiếp như không hỏi tên khách, không xin phép chờ máy hay cảm ơn khách cũng làm giảm chất lượng dịch vụ.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành hàng không và dịch vụ khách hàng, kết quả này tương đồng với các báo cáo cho thấy sự hài lòng của khách hàng phụ thuộc nhiều vào khả năng giao tiếp và xử lý nhanh chóng của nhân viên (Huang, 2009; Parasuraman et al., 1988). Việc cải thiện tính hữu hình và khả năng đáp ứng sẽ góp phần nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng yếu tố chất lượng dịch vụ, bảng thống kê tỷ lệ hài lòng theo tháng và biểu đồ tròn phân bố các sai sót trong giao tiếp của nhân viên tổng đài.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tuyển dụng nhân sự chất lượng cao cho vị trí tổng đài viên

    • Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là kỹ năng nói rõ ràng, chuẩn mực và ngoại ngữ tiếng Anh nâng cao.
    • Áp dụng quy trình tuyển dụng nghiêm ngặt, tăng cường kiểm tra năng lực ngoại ngữ và kỹ năng mềm.
    • Mục tiêu: nâng tỷ lệ ứng viên đạt yêu cầu lên trên 50% trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp Trung tâm đào tạo.
  2. Cải thiện hệ thống phân luồng cuộc gọi và tăng số lượng nhân viên trực tổng đài

    • Đầu tư phần mềm quản lý cuộc gọi thông minh, phân loại khách hàng theo ngôn ngữ và nhu cầu hỗ trợ.
    • Tuyển thêm nhân viên tổng đài để giảm thời gian chờ đợi, đảm bảo tỷ lệ cuộc gọi được trả lời trên 80% trong 12 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Trung tâm phối hợp phòng CNTT.
  3. Chuẩn hóa quy trình giao tiếp và nâng cao chất lượng phục vụ

    • Xây dựng bộ quy chuẩn giao tiếp chi tiết, bao gồm việc hỏi tên khách, xin phép chờ máy, cảm ơn và chào khách.
    • Thực hiện kiểm tra, đánh giá định kỳ và xử lý nghiêm các sai sót trong giao tiếp.
    • Mục tiêu giảm sai sót giao tiếp xuống dưới 10% trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận chất lượng dịch vụ và quản lý nhân sự.
  4. Tăng cường cập nhật thông tin và truyền thông nội bộ

    • Thiết lập kênh thông tin nhanh, cập nhật kịp thời các chính sách, thay đổi chuyến bay và chương trình khuyến mãi cho nhân viên.
    • Đào tạo nhân viên về kỹ năng xử lý tình huống và thông tin mới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng truyền thông nội bộ và Trung tâm đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý các hãng hàng không

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ chân khách hàng.
    • Use case: Áp dụng mô hình và giải pháp để cải thiện Trung tâm phục vụ khách hàng.
  2. Nhân viên và quản lý Trung tâm phục vụ khách hàng

    • Lợi ích: Nắm bắt các kỹ năng giao tiếp, quy trình phục vụ chuẩn và cách xử lý tình huống hiệu quả.
    • Use case: Đào tạo nhân viên, nâng cao chất lượng phục vụ và giảm sai sót.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing dịch vụ

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn trong ngành hàng không.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng.
  4. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ khách hàng trong ngành dịch vụ khác

    • Lợi ích: Áp dụng mô hình SERVQUAL và các giải pháp nâng cao sự hài lòng khách hàng phù hợp với bối cảnh doanh nghiệp.
    • Use case: Cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng cường trải nghiệm khách hàng và nâng cao lợi thế cạnh tranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chất lượng dịch vụ lại quan trọng đối với sự hài lòng của khách hàng?
    Chất lượng dịch vụ quyết định trải nghiệm của khách hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và lòng trung thành. Nghiên cứu cho thấy các yếu tố như độ tin cậy, khả năng đáp ứng và sự đồng cảm có tác động tích cực đến sự hài lòng (Cronin & Taylor, 1992).

  2. Mô hình SERVQUAL gồm những thành phần nào?
    SERVQUAL gồm năm thành phần: Tính hữu hình, Độ tin cậy, Khả năng đáp ứng, Sự đảm bảo và Sự đồng cảm. Mô hình này giúp đánh giá khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng về chất lượng dịch vụ.

  3. Làm thế nào để cải thiện tính hữu hình trong dịch vụ khách hàng?
    Cải thiện tính hữu hình bằng cách nâng cao kỹ năng giao tiếp của nhân viên, đảm bảo thái độ phục vụ chuyên nghiệp, giọng nói rõ ràng và trang bị cơ sở vật chất hiện đại, phù hợp với yêu cầu khách hàng.

  4. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của khách hàng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng khảo sát trực tiếp với thang đo dựa trên mô hình SERVQUAL, kết hợp phân tích thống kê như Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để đảm bảo độ tin cậy và tính hợp lệ của dữ liệu.

  5. Giải pháp nào ưu tiên hàng đầu để nâng cao sự hài lòng khách hàng tại Jetstar Pacific?
    Giải pháp ưu tiên là cải thiện “Tính hữu hình” thông qua đào tạo nhân viên tổng đài về kỹ năng giao tiếp và ngoại ngữ, đồng thời tăng cường tuyển dụng nhân sự chất lượng cao nhằm giảm thiểu sai sót và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm yếu tố chất lượng dịch vụ ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng tại Trung tâm phục vụ khách hàng Jetstar Pacific: Tính hữu hình, Độ tin cậy, Khả năng đáp ứng, Sự đảm bảo và Sự đồng cảm.
  • Thực trạng cho thấy tính hữu hình là yếu tố yếu nhất, cần được ưu tiên cải thiện để nâng cao sự hài lòng khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể tập trung vào đào tạo nhân viên, cải thiện quy trình giao tiếp, tăng cường nhân sự và cập nhật thông tin kịp thời.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp Jetstar Pacific nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường năng lực cạnh tranh trong ngành hàng không.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp đến năm 2025 nhằm đạt mục tiêu nâng cao sự hài lòng khách hàng bền vững.

Hành động ngay hôm nay để nâng tầm trải nghiệm khách hàng và giữ vững vị thế hàng đầu trong ngành hàng không giá rẻ tại Việt Nam!