Tổng quan nghiên cứu

Công trình thủy lợi đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội, phòng chống thiên tai và bảo vệ môi trường. Theo báo cáo của ngành, vốn đầu tư cho công trình thủy lợi chiếm tỷ trọng lớn trong nguồn vốn ngân sách xây dựng cơ bản hàng năm. Tuy nhiên, chất lượng công trình xây dựng thủy lợi hiện nay còn nhiều hạn chế, dẫn đến các sự cố nghiêm trọng như nứt, vỡ, lún sụt, gây thiệt hại lớn về tài sản và ảnh hưởng đến đời sống người dân. Tại Công ty TNHH Khai thác Công trình Thủy lợi Bình Định, công tác quản lý chất lượng xây dựng công trình còn tồn tại nhiều bất cập như đội ngũ cán bộ quản lý chưa chuyên trách, quy trình giám sát chưa chặt chẽ, nhiều dự án chậm tiến độ và chất lượng chưa đảm bảo.

Mục tiêu nghiên cứu là nâng cao năng lực quản lý chất lượng công trình xây dựng tại Công ty TNHH Khai thác Công trình Thủy lợi Bình Định, đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm khắc phục những tồn tại hiện tại. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án đầu tư kiên cố hóa kênh mương do công ty quản lý, trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2020. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cải thiện chất lượng công trình, tăng hiệu quả sử dụng vốn đầu tư, giảm thiểu rủi ro sự cố và nâng cao uy tín của công ty trong lĩnh vực thủy lợi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý chất lượng tổng thể (TQM) và mô hình năng lực quản lý chất lượng của chủ đầu tư. Lý thuyết quản lý chất lượng tổng thể nhấn mạnh việc phối hợp đồng bộ các hoạt động quản lý từ khâu khảo sát, thiết kế, thi công đến nghiệm thu và bảo trì nhằm đảm bảo chất lượng công trình. Mô hình năng lực quản lý chất lượng của chủ đầu tư tập trung vào các yếu tố như năng lực tổ chức, trình độ cán bộ, quy trình quản lý và hệ thống giám sát.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chất lượng công trình xây dựng (CLCTXD): Tập hợp các đặc tính kỹ thuật, thẩm mỹ và dịch vụ đi kèm đáp ứng yêu cầu sử dụng và tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Quản lý chất lượng xây dựng (QLCLXD): Tổng thể các biện pháp kinh tế, kỹ thuật và hành chính nhằm đảm bảo và nâng cao chất lượng công trình.
  • Năng lực quản lý chất lượng của chủ đầu tư: Khả năng tổ chức, điều hành và kiểm soát các hoạt động quản lý chất lượng trong quá trình đầu tư xây dựng.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng công trình: Bao gồm nhân tố khách quan như tiến bộ khoa học công nghệ, cơ chế chính sách, văn hóa xã hội và nhân tố chủ quan như trình độ lao động, công nghệ thi công, nguyên vật liệu và tổ chức quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích và so sánh các tài liệu lý luận, văn bản pháp luật liên quan đến quản lý chất lượng công trình xây dựng. Dữ liệu thực tiễn được thu thập từ các dự án xây dựng do Công ty TNHH Khai thác Công trình Thủy lợi Bình Định quản lý, bao gồm báo cáo tiến độ, biên bản nghiệm thu, hồ sơ thiết kế và khảo sát.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 15 dự án tiêu biểu được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các loại công trình thủy lợi. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định tính kết hợp định lượng, sử dụng bảng biểu và sơ đồ để minh họa thực trạng và đánh giá năng lực quản lý.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2019, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý chất lượng còn nhiều hạn chế: Khoảng 60% dự án được khảo sát có tồn tại sai sót trong khâu giám sát thi công, dẫn đến chất lượng công trình không đạt yêu cầu kỹ thuật. Tỷ lệ dự án chậm tiến độ chiếm khoảng 40%, ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư.

  2. Năng lực cán bộ quản lý chưa đáp ứng yêu cầu: Đội ngũ cán bộ quản lý chất lượng tại công ty có trình độ chuyên môn trung cấp trở lên chiếm khoảng 70%, nhưng chỉ khoảng 30% có chứng chỉ hành nghề giám sát xây dựng. Điều này làm giảm hiệu quả kiểm soát chất lượng trong quá trình thi công.

  3. Quy trình quản lý chất lượng chưa hoàn thiện: Công tác lựa chọn nhà thầu và thẩm định hồ sơ thiết kế còn sơ sài, chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban. Chỉ khoảng 50% dự án có quy trình quản lý chất lượng được thực hiện đầy đủ theo quy định.

  4. Ứng dụng công nghệ và thiết bị thi công còn hạn chế: Khoảng 65% các dự án sử dụng thiết bị thi công truyền thống, chưa áp dụng công nghệ mới, làm giảm năng suất và chất lượng thi công.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên là do năng lực quản lý của chủ đầu tư còn yếu, thiếu đội ngũ chuyên trách và quy trình quản lý chưa đồng bộ. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng thủy lợi, kết quả này tương đồng với thực trạng chung tại nhiều địa phương, nơi mà công tác quản lý chất lượng chưa được chú trọng đúng mức.

Việc thiếu cán bộ có chứng chỉ hành nghề giám sát và trình độ chuyên môn phù hợp làm giảm khả năng phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót trong thi công. Quy trình lựa chọn nhà thầu dựa chủ yếu vào giá thầu thấp nhất mà chưa đánh giá đầy đủ năng lực và kinh nghiệm cũng góp phần làm giảm chất lượng công trình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ dự án có sai sót theo từng khâu quản lý, bảng thống kê trình độ cán bộ quản lý và sơ đồ quy trình quản lý chất lượng hiện tại của công ty để minh họa các điểm yếu.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ các điểm nghẽn trong quản lý chất lượng công trình thủy lợi, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản lý, góp phần nâng cao chất lượng công trình, giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả đầu tư.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng cán bộ quản lý chất lượng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý chất lượng, giám sát thi công và cập nhật các quy định pháp luật mới. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ có chứng chỉ hành nghề giám sát lên trên 70% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc công ty phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.

  2. Hoàn thiện quy trình quản lý chất lượng: Xây dựng và áp dụng quy trình quản lý chất lượng đồng bộ, bao gồm các bước lựa chọn nhà thầu, thẩm định hồ sơ thiết kế, giám sát thi công và nghiệm thu. Thời gian hoàn thiện trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật và Phòng Quản lý dự án.

  3. Ứng dụng công nghệ thi công hiện đại: Đầu tư trang thiết bị thi công tiên tiến, áp dụng công nghệ mới nhằm nâng cao năng suất và chất lượng thi công. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng thiết bị hiện đại lên 50% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Tài vụ Kế hoạch.

  4. Tăng cường giám sát độc lập và kiểm tra chất lượng: Thuê các tổ chức tư vấn giám sát độc lập có năng lực để kiểm tra, giám sát chặt chẽ quá trình thi công, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật. Thực hiện ngay trong các dự án đang triển khai. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và Chủ đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư các công trình thủy lợi: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và giải pháp nâng cao năng lực quản lý chất lượng, giúp chủ đầu tư kiểm soát tốt hơn các dự án xây dựng.

  2. Các nhà quản lý dự án và kỹ sư xây dựng: Tài liệu giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng công trình và cách thức tổ chức quản lý hiệu quả.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và thủy lợi: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định và hướng dẫn quản lý chất lượng công trình thủy lợi.

  4. Các đơn vị tư vấn, giám sát và nhà thầu xây dựng: Giúp nâng cao nhận thức về vai trò và trách nhiệm trong quản lý chất lượng, từ đó cải thiện hiệu quả thi công và nghiệm thu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chất lượng công trình thủy lợi là gì?
    Quản lý chất lượng công trình thủy lợi là tổng hợp các biện pháp kỹ thuật, kinh tế và hành chính nhằm đảm bảo công trình được xây dựng đúng thiết kế, tiêu chuẩn kỹ thuật và đáp ứng yêu cầu sử dụng. Ví dụ, giám sát chặt chẽ quá trình thi công giúp phát hiện sớm sai sót để xử lý kịp thời.

  2. Tại sao năng lực cán bộ quản lý lại quan trọng?
    Cán bộ quản lý có trình độ chuyên môn và chứng chỉ hành nghề sẽ đảm bảo việc kiểm tra, giám sát được thực hiện chính xác, giảm thiểu sai sót và nâng cao chất lượng công trình. Một nghiên cứu gần đây cho thấy 70% dự án có cán bộ quản lý có chứng chỉ đạt chất lượng tốt hơn.

  3. Các yếu tố khách quan ảnh hưởng đến chất lượng công trình là gì?
    Bao gồm tiến bộ khoa học công nghệ, cơ chế chính sách, văn hóa xã hội và thị trường. Ví dụ, áp dụng công nghệ thi công hiện đại giúp nâng cao chất lượng và giảm chi phí.

  4. Làm thế nào để hoàn thiện quy trình quản lý chất lượng?
    Cần xây dựng quy trình rõ ràng, đồng bộ từ khâu lựa chọn nhà thầu, thẩm định thiết kế đến giám sát thi công và nghiệm thu, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các phòng ban và tổ chức giám sát độc lập.

  5. Tại sao cần ứng dụng công nghệ thi công hiện đại?
    Công nghệ hiện đại giúp nâng cao năng suất, giảm sai sót và đảm bảo chất lượng công trình. Ví dụ, sử dụng máy móc tự động trong thi công giúp kiểm soát chính xác kích thước và chất lượng vật liệu.

Kết luận

  • Quản lý chất lượng công trình xây dựng thủy lợi là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả đầu tư và an toàn công trình.
  • Thực trạng tại Công ty TNHH Khai thác Công trình Thủy lợi Bình Định còn nhiều hạn chế về năng lực quản lý và quy trình quản lý chất lượng.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp thiết thực như đào tạo cán bộ, hoàn thiện quy trình, ứng dụng công nghệ và tăng cường giám sát độc lập.
  • Việc triển khai các giải pháp này trong vòng 1-3 năm sẽ góp phần nâng cao chất lượng công trình và hiệu quả sử dụng vốn.
  • Khuyến nghị các chủ thể liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi áp dụng.

Hành động tiếp theo là tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực quản lý, xây dựng quy trình quản lý chất lượng chuẩn hóa và đầu tư công nghệ thi công hiện đại nhằm nâng cao chất lượng công trình thủy lợi tại Bình Định và các địa phương khác.