Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa tại Việt Nam, ngành xây dựng các khu công nghiệp phát triển mạnh mẽ với diện tích dự kiến đạt khoảng 40.000 ha vào năm 2020, đóng góp khoảng 39-40% tổng giá trị sản xuất công nghiệp. Sự phát triển này kéo theo nhu cầu nâng cao chất lượng các công trình xây dựng, đặc biệt trong giai đoạn thi công, nhằm đảm bảo an toàn, bền vững và hiệu quả kinh tế. Tuy nhiên, thực trạng giám sát chất lượng công trình tại nhiều doanh nghiệp, trong đó có Công ty TNHH Besteng Vina, còn tồn tại nhiều hạn chế như sai sót trong thiết kế, sử dụng vật liệu kém chất lượng, biện pháp thi công chưa phù hợp và năng lực giám sát chưa đồng đều.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng công tác giám sát chất lượng các công trình xây dựng trong giai đoạn thi công tại Công ty TNHH Besteng Vina từ năm 2015 đến 2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực giám sát nhằm đảm bảo chất lượng công trình, tiến độ thi công và an toàn lao động. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xây dựng, đồng thời hỗ trợ phát triển bền vững ngành xây dựng khu công nghiệp tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý chất lượng và mô hình giám sát thi công xây dựng, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý chất lượng tổng thể (TQM): Nhấn mạnh việc phối hợp các hoạt động quản lý nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm ngay từ đầu, giảm thiểu sai sót và cải tiến liên tục.
  • Mô hình hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: Áp dụng các quy trình chuẩn hóa trong quản lý chất lượng, từ lập kế hoạch, kiểm soát đến cải tiến chất lượng.
  • Khái niệm giám sát thi công xây dựng: Bao gồm các hoạt động kiểm tra, đánh giá vật liệu, biện pháp thi công, tiến độ và an toàn lao động nhằm đảm bảo công trình đạt yêu cầu kỹ thuật và pháp luật.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chất lượng công trình xây dựng, giám sát thi công, tiêu chuẩn kỹ thuật xây dựng, năng lực giám sát, và hệ thống quản lý chất lượng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ hồ sơ thi công, báo cáo giám sát, kết quả khảo sát thực tế tại Công ty TNHH Besteng Vina giai đoạn 2015-2020, cùng các văn bản pháp luật và tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác giám sát. Phương pháp chuyên gia được áp dụng để đánh giá năng lực giám sát và đề xuất giải pháp.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát hơn 50 cán bộ kỹ thuật, giám sát viên và nhà quản lý tại công ty, lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các bộ phận liên quan.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 1/2019 đến tháng 8/2020, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng giám sát chất lượng còn nhiều tồn tại: Khoảng 35% số công trình tại công ty gặp các vấn đề về sai sót thiết kế, sử dụng vật liệu không đạt chuẩn và biện pháp thi công chưa phù hợp, dẫn đến nguy cơ sự cố công trình.
  2. Năng lực giám sát chưa đồng đều: 40% giám sát viên có kinh nghiệm dưới 3 năm, thiếu kỹ năng xử lý tình huống và kiến thức chuyên sâu về thi công khu công nghiệp, ảnh hưởng đến hiệu quả giám sát.
  3. Áp lực tiến độ và nguồn lực hạn chế: 60% giám sát viên phản ánh áp lực tiến độ từ chủ đầu tư và nhà thầu gây khó khăn trong việc thực hiện giám sát chặt chẽ, đồng thời nguồn lực tài chính và trang thiết bị hỗ trợ còn thiếu.
  4. Chưa có hệ thống quản lý chất lượng giám sát đồng bộ: Công ty chưa xây dựng quy trình giám sát chuẩn hóa, dẫn đến sự không nhất quán trong công tác giám sát giữa các dự án.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các bên liên quan, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của đội ngũ giám sát còn hạn chế, cùng với áp lực tiến độ thi công và thiếu hụt nguồn lực hỗ trợ. So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng khu công nghiệp cho thấy tình trạng này phổ biến ở nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam.

Việc thiếu hệ thống quản lý chất lượng giám sát đồng bộ làm giảm khả năng kiểm soát chất lượng thi công, tăng rủi ro sự cố và chi phí sửa chữa. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kinh nghiệm giám sát viên, bảng thống kê các lỗi kỹ thuật phổ biến và biểu đồ tiến độ thi công so với kế hoạch.

Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực giám sát, áp dụng công nghệ thông tin và xây dựng quy trình chuẩn nhằm đảm bảo chất lượng công trình, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững ngành xây dựng khu công nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực giám sát viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật thi công khu công nghiệp, kỹ năng xử lý tình huống và cập nhật tiêu chuẩn mới. Mục tiêu nâng tỷ lệ giám sát viên có chứng chỉ chuyên môn đạt trên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  2. Xây dựng và áp dụng quy trình giám sát chuẩn hóa: Thiết lập hệ thống quy trình, biểu mẫu giám sát đồng bộ cho tất cả các dự án, đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong công tác giám sát. Thời gian hoàn thành trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng và Ban Giám sát công trình.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong giám sát: Triển khai phần mềm quản lý chất lượng công trình, hệ thống BIM và công cụ lưu trữ dữ liệu đám mây để theo dõi tiến độ, chất lượng và báo cáo trực tuyến. Mục tiêu giảm 20% thời gian xử lý thông tin trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp với Ban Giám sát.

  4. Tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan: Thiết lập cơ chế họp định kỳ giữa chủ đầu tư, nhà thầu và giám sát để kịp thời xử lý các vấn đề phát sinh, nâng cao hiệu quả quản lý dự án. Thời gian áp dụng ngay từ quý tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và Ban Giám sát.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp nâng cao năng lực giám sát chất lượng thi công, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý dự án và tăng cường uy tín doanh nghiệp.

  2. Kỹ sư giám sát và cán bộ kỹ thuật: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình, tiêu chuẩn và kỹ thuật giám sát thi công, hỗ trợ nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng thực tiễn.

  3. Chủ đầu tư và nhà thầu xây dựng: Tham khảo để xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình, giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh.

  4. Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức đào tạo: Là tài liệu tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định về quản lý chất lượng xây dựng và thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với thực tiễn ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao năng lực giám sát lại ảnh hưởng lớn đến chất lượng công trình?
    Năng lực giám sát quyết định khả năng phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót trong thi công, đảm bảo công trình tuân thủ thiết kế và tiêu chuẩn kỹ thuật, từ đó nâng cao chất lượng và an toàn công trình.

  2. Các yếu tố khách quan nào ảnh hưởng đến công tác giám sát?
    Bao gồm điều kiện thời tiết khí hậu nhiệt đới gió mùa, chính sách quản lý nhà nước, trình độ khoa học công nghệ và cơ chế thị trường, tất cả đều tác động đến phương pháp thi công và hiệu quả giám sát.

  3. Làm thế nào để xây dựng quy trình giám sát chuẩn hóa?
    Bắt đầu từ việc phân tích thực trạng, tham khảo tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, phối hợp với các bên liên quan để thiết kế quy trình chi tiết, biểu mẫu và hướng dẫn thực hiện, sau đó đào tạo và áp dụng đồng bộ.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin giúp gì cho công tác giám sát?
    Công nghệ giúp quản lý dữ liệu, theo dõi tiến độ và chất lượng thi công theo thời gian thực, giảm sai sót do thủ công, tăng tính minh bạch và hiệu quả trong phối hợp giữa các bên.

  5. Giải pháp nào giúp giảm áp lực tiến độ cho đội ngũ giám sát?
    Cần có kế hoạch thi công hợp lý, tăng cường nhân lực giám sát, áp dụng công nghệ hỗ trợ và thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa chủ đầu tư, nhà thầu và giám sát để xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng giám sát chất lượng thi công tại Công ty TNHH Besteng Vina còn nhiều tồn tại, ảnh hưởng đến chất lượng công trình xây dựng khu công nghiệp.
  • Đã xác định các nguyên nhân chủ quan và khách quan tác động đến hiệu quả giám sát, trong đó năng lực giám sát viên và hệ thống quản lý chất lượng là yếu tố then chốt.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể gồm đào tạo nâng cao năng lực, xây dựng quy trình chuẩn hóa, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường phối hợp các bên liên quan.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc nâng cao năng lực giám sát, góp phần đảm bảo chất lượng, tiến độ và an toàn công trình xây dựng khu công nghiệp tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo là triển khai thí điểm các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và hoàn thiện mô hình quản lý giám sát chất lượng thi công tại công ty và các doanh nghiệp tương tự.

Hành động ngay: Các doanh nghiệp xây dựng và nhà quản lý dự án nên áp dụng các giải pháp này để nâng cao năng lực giám sát, đảm bảo chất lượng công trình và phát triển bền vững ngành xây dựng khu công nghiệp.