Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Khánh Hòa, thuộc vùng duyên hải Nam Trung Bộ Việt Nam, có diện tích tự nhiên khoảng 5.217,6 km² và dân số trung bình năm 2019 là khoảng 1,2 triệu người với mật độ dân số trung bình 240 người/km². Với sự phát triển nhanh chóng về kinh tế xã hội, đặc biệt là các ngành công nghiệp, dịch vụ và du lịch, nhu cầu sử dụng nước sinh hoạt và sản xuất trên địa bàn tỉnh ngày càng tăng cao. Hiện nay, tỉnh có 211 công trình thủy lợi, trong đó có 30 hồ chứa với tổng dung tích hữu ích khoảng 233,8 triệu m³, phục vụ tưới cho hơn 18.000 ha đất nông nghiệp. Tuy nhiên, nhiều công trình đã xuống cấp, chỉ đảm bảo khoảng 51% năng lực thiết kế, dẫn đến tình trạng thiếu nước sinh hoạt và sản xuất, đặc biệt trong mùa khô và hạn hán kéo dài.

Luận văn tập trung nghiên cứu giải pháp nâng cao năng lực cấp nước sinh hoạt của các hồ chứa trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa, với trọng tâm áp dụng cho hồ chứa nước Suối Dầu – một công trình có dung tích 32,78 triệu m³, phục vụ tưới cho 3.700 ha đất và cấp nước cho các khu công nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiện trạng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng như thiên tai, quản lý vận hành, đồng thời đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm nâng cao hiệu quả cấp nước sinh hoạt, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội trong giai đoạn 2020-2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo an ninh nguồn nước, nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững cho tỉnh Khánh Hòa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý hồ chứa nước, bao gồm:

  • Lý thuyết về hồ chứa nước và công trình thủy lợi: Hồ chứa nước được định nghĩa là công trình hoàn chỉnh gồm hồ chứa, đập và các công trình phụ trợ, có nhiệm vụ tích trữ và điều tiết nước phục vụ đa mục tiêu như cấp nước sinh hoạt, tưới tiêu, chống lũ và phát điện.

  • Mô hình vận hành tối ưu hồ chứa đa mục tiêu: Áp dụng các phương pháp toán học để cân bằng giữa dung tích hồ, nhu cầu sử dụng nước và phòng chống thiên tai, nhằm tối ưu hóa hiệu quả khai thác nguồn nước.

  • Khái niệm về năng lực cấp nước sinh hoạt: Đánh giá dựa trên các chỉ tiêu như dung tích hữu ích hồ chứa, lưu lượng cấp nước, chất lượng nguồn nước và khả năng vận hành công trình.

Các khái niệm chính bao gồm: dung tích hữu ích hồ chứa, mực nước dâng bình thường, mực nước lũ kiểm tra, năng lực phục vụ tưới tiêu, và các chỉ tiêu kỹ thuật của đập đất và đập bê tông.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích hiện trạng và mô phỏng toán học:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ các công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa, số liệu khí tượng thủy văn, báo cáo quản lý vận hành hồ chứa, và các tài liệu pháp luật liên quan như Quy chuẩn Việt Nam QCVN 02:2009/BXD, Nghị định 67/2018/NĐ-CP.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn hồ chứa nước Suối Dầu làm đối tượng nghiên cứu điển hình do tính đại diện và tầm quan trọng trong cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất.

  • Phân tích hiện trạng: Đánh giá năng lực phục vụ, tình trạng kỹ thuật, ảnh hưởng của thiên tai như hạn hán, lũ lụt, xâm nhập mặn.

  • Mô hình toán học: Tính toán cân bằng nước, mô phỏng vận hành hồ chứa theo các kịch bản nâng cấp, bao gồm nâng cao đập, mở rộng dung tích, cải thiện hệ thống kênh mương.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2015 đến 2020, mô phỏng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2030.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, thực tiễn và khả năng áp dụng cao trong quản lý và vận hành hồ chứa nước tại Khánh Hòa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng năng lực hồ chứa nước tại Khánh Hòa: Trong số 211 công trình thủy lợi, nhiều hồ chứa đã xuống cấp nghiêm trọng, chỉ đạt khoảng 51% năng lực thiết kế. Hồ Suối Dầu có dung tích hữu ích 32,78 triệu m³, nhưng hiện chỉ tưới được khoảng 1.648 ha trong tổng số 3.700 ha thiết kế, tương đương 44,5%.

  2. Ảnh hưởng của thiên tai: Hạn hán kéo dài từ năm 2014 đến 2016 làm giảm dung tích hồ chứa xuống còn khoảng 35,2% so với thiết kế, gây thiếu nước nghiêm trọng cho sinh hoạt và sản xuất. Mưa bão và lũ lụt gây ngập lụt hạ lưu sông Cái Nha Trang với mực nước ngập từ 0,4 đến 1,8 m, ảnh hưởng đến đời sống dân cư.

  3. Tình trạng quản lý và vận hành: Công tác quản lý vận hành hồ chứa còn nhiều hạn chế, đặc biệt là các hồ do UBND cấp xã quản lý, chưa đáp ứng yêu cầu về năng lực kỹ thuật theo Nghị định 67/2018/NĐ-CP. Tỷ lệ công trình cấp nước tập trung hoạt động hiệu quả chỉ đạt 41,79%.

  4. Chất lượng nguồn nước: Xâm nhập mặn vào mùa khô làm độ mặn tại các trạm bơm vượt ngưỡng cho phép (500 mg/l), gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cấp nước sinh hoạt và sản xuất công nghiệp, ví dụ như tại trạm bơm Xuân Phong có ngày độ mặn lên tới 7.020 mg/l.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng thiếu nước và năng lực cấp nước thấp là do sự xuống cấp của công trình, biến đổi khí hậu làm thay đổi chế độ mưa, hạn hán kéo dài và xâm nhập mặn sâu vào nội địa. So với các nghiên cứu trước đây tập trung chủ yếu vào tưới tiêu nông nghiệp, luận văn mở rộng phạm vi nghiên cứu sang cấp nước sinh hoạt và công nghiệp, phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế xã hội hiện nay.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ dung tích hồ chứa theo thời gian, bảng so sánh năng lực tưới tiêu trước và sau nâng cấp, biểu đồ mức độ xâm nhập mặn theo tháng trong năm. So sánh với các hồ chứa lớn ở Việt Nam như hồ Hoa Sơn, hồ Đá Bàn, hồ Cam Ranh, hồ Suối Dầu có dung tích trung bình nhưng chịu ảnh hưởng nặng nề hơn do đặc điểm địa hình và khí hậu.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cấp công trình, cải thiện quản lý vận hành và áp dụng các giải pháp kỹ thuật phù hợp để đảm bảo an ninh nguồn nước, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực công trình hồ chứa: Thực hiện nâng cao đập, mở rộng dung tích hồ chứa Suối Dầu và các hồ chứa trọng điểm khác nhằm tăng dung tích hữu ích thêm khoảng 20-30%, đảm bảo cung cấp đủ nước cho sinh hoạt và sản xuất trong giai đoạn 2020-2030. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn phối hợp với các đơn vị thi công, hoàn thành trong 3-5 năm.

  2. Cải thiện hệ thống kênh mương và công trình đầu mối: Sửa chữa, nâng cấp hệ thống kênh tưới, trạm bơm để giảm thất thoát nước, nâng cao hiệu quả cấp nước sinh hoạt và tưới tiêu. Mục tiêu tăng hiệu suất cấp nước lên ít nhất 15%. Chủ thể: Ban Quản lý dự án thủy lợi tỉnh, hoàn thành trong 2-3 năm.

  3. Tăng cường quản lý vận hành và đào tạo nhân lực: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu cho cán bộ quản lý vận hành hồ chứa, áp dụng các quy định pháp luật mới, nâng cao tỷ lệ công trình hoạt động hiệu quả lên trên 70%. Chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn phối hợp với các trường đại học, trong vòng 1-2 năm.

  4. Ứng dụng công nghệ dự báo và cảnh báo sớm: Triển khai hệ thống dự báo khí tượng thủy văn và cảnh báo xâm nhập mặn, hạn hán để điều chỉnh vận hành hồ chứa kịp thời, giảm thiểu thiệt hại do thiên tai. Chủ thể: Trung tâm Khí tượng Thủy văn tỉnh, hoàn thành trong 1 năm.

  5. Tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng: Phối hợp với các địa phương tổ chức các chương trình tuyên truyền sử dụng nước tiết kiệm, bảo vệ nguồn nước, góp phần nâng cao hiệu quả khai thác công trình thủy lợi. Chủ thể: UBND các huyện, thị xã, trong suốt giai đoạn nghiên cứu và triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về thủy lợi và tài nguyên nước: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, các phòng kinh tế, phòng tài nguyên môi trường có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch và kế hoạch nâng cấp công trình thủy lợi.

  2. Các đơn vị vận hành và quản lý hồ chứa nước: Công ty TNHH MTV khai thác công trình thủy lợi Khánh Hòa và các đơn vị quản lý hồ chứa cấp xã có thể áp dụng các giải pháp kỹ thuật và quản lý vận hành được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả khai thác.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật xây dựng công trình thủy lợi, môi trường và quản lý tài nguyên nước: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết, số liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu mô phỏng vận hành hồ chứa, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các nhà hoạch định chính sách phát triển kinh tế xã hội tỉnh Khánh Hòa: Đặc biệt trong lĩnh vực phát triển nông nghiệp, công nghiệp, du lịch và đô thị, giúp cân đối nguồn nước phục vụ phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần nâng cao năng lực hồ chứa nước Suối Dầu?
    Hồ Suối Dầu hiện chỉ đáp ứng khoảng 44,5% diện tích tưới thiết kế do dung tích hữu ích giảm và hệ thống kênh mương xuống cấp. Nâng cao năng lực giúp đảm bảo cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất ổn định, đặc biệt trong mùa khô và hạn hán kéo dài.

  2. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến hồ chứa nước như thế nào?
    Biến đổi khí hậu làm thay đổi chế độ mưa, tăng cường độ hạn hán và xâm nhập mặn, gây thiếu hụt nguồn nước và ảnh hưởng đến an toàn công trình. Ví dụ, năm 2015-2016, lượng nước hồ chứa giảm xuống còn 35,2% so với thiết kế.

  3. Giải pháp kỹ thuật nào được đề xuất để nâng cao năng lực hồ chứa?
    Các giải pháp bao gồm nâng cao đập, mở rộng dung tích hồ, cải tạo hệ thống kênh mương, bổ sung công trình đầu mối và áp dụng công nghệ dự báo khí tượng thủy văn để điều chỉnh vận hành hiệu quả.

  4. Làm thế nào để cải thiện công tác quản lý vận hành hồ chứa?
    Đào tạo cán bộ quản lý, áp dụng quy định pháp luật mới, tăng cường giám sát và phối hợp giữa các cấp quản lý, nâng cao tỷ lệ công trình hoạt động hiệu quả từ 41,79% lên trên 70%.

  5. Tác động của xâm nhập mặn đến cấp nước sinh hoạt là gì?
    Xâm nhập mặn làm độ mặn nước vượt ngưỡng cho phép, ảnh hưởng đến chất lượng nước sinh hoạt và sản xuất công nghiệp, gây thiệt hại kinh tế và sức khỏe cộng đồng. Ví dụ, tại trạm bơm Xuân Phong có ngày độ mặn lên tới 7.020 mg/l, vượt xa tiêu chuẩn 500 mg/l.

Kết luận

  • Khánh Hòa có hệ thống hồ chứa nước quan trọng nhưng nhiều công trình đã xuống cấp, chỉ đạt khoảng 51% năng lực thiết kế, gây thiếu nước nghiêm trọng.
  • Hồ chứa Suối Dầu là công trình trọng điểm, hiện chỉ đáp ứng khoảng 44,5% diện tích tưới thiết kế, cần nâng cấp để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội.
  • Thiên tai như hạn hán, lũ lụt và xâm nhập mặn ảnh hưởng lớn đến năng lực cấp nước và an toàn công trình.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý vận hành nhằm nâng cao năng lực hồ chứa, cải thiện hiệu quả cấp nước sinh hoạt và sản xuất trong giai đoạn 2020-2030.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, đơn vị vận hành và cộng đồng phối hợp thực hiện để đảm bảo an ninh nguồn nước và phát triển bền vững.

Next steps: Triển khai các dự án nâng cấp hồ chứa, đào tạo nhân lực quản lý, áp dụng công nghệ dự báo và tăng cường tuyên truyền sử dụng nước tiết kiệm.

Call to action: Các đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đảm bảo nguồn nước sinh hoạt và sản xuất ổn định cho tỉnh Khánh Hòa trong tương lai.