Tổng quan nghiên cứu

Cháy rừng là một trong những nguyên nhân chính gây suy giảm nghiêm trọng tài nguyên rừng và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sinh thái, đặc biệt tại các vùng rừng nhiệt đới như huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình. Theo thống kê của Cục Kiểm lâm, trong giai đoạn 2008-2016, huyện Tuyên Hóa đã xảy ra 15 vụ cháy rừng với tổng diện tích thiệt hại lên đến 27,3 ha, chủ yếu là rừng trồng thông và keo chiếm 75,1% diện tích bị cháy. Mùa cháy rừng tập trung từ tháng 4 đến tháng 8, đặc biệt cao điểm vào tháng 5 và tháng 7 do ảnh hưởng của gió phơn Tây Nam khô nóng làm giảm độ ẩm vật liệu cháy. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý lửa rừng, phân tích các yếu tố tự nhiên và xã hội ảnh hưởng đến nguy cơ cháy rừng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) tại huyện Tuyên Hóa. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn 20 xã, thị trấn với diện tích rừng và đất lâm nghiệp chiếm 84,3% tổng diện tích tự nhiên của huyện, trong đó rừng tự nhiên chiếm 80.019,3 ha và rừng trồng 6.623,76 ha. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên rừng, giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng gây ra, đồng thời góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý cháy rừng hiện đại, trong đó có:

  • Tam giác lửa: Bao gồm ba yếu tố cơ bản tạo nên cháy rừng là nguồn nhiệt, oxy và vật liệu cháy. Việc phòng cháy tập trung vào việc kiểm soát và giảm thiểu tác động của các yếu tố này.
  • Mô hình dự báo nguy cơ cháy rừng: Sử dụng các chỉ số khí tượng như độ ẩm không khí, nhiệt độ, lượng mưa, gió và đặc điểm vật liệu cháy để đánh giá nguy cơ cháy rừng theo từng vùng.
  • Quản lý lửa rừng dựa trên cộng đồng: Nhấn mạnh vai trò của cộng đồng dân cư trong việc tham gia phòng cháy, chữa cháy và bảo vệ rừng, dựa trên kinh nghiệm thực tiễn tại các quốc gia có điều kiện tương tự.

Các khái niệm chính bao gồm: trạng thái rừng (rừng tự nhiên, rừng trồng, trạng thái IA, IB), vật liệu cháy (vật liệu khô, tươi), chỉ số nguy cơ cháy rừng (Ect), và công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và khảo sát thực địa:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê cháy rừng giai đoạn 2008-2016 từ Hạt Kiểm lâm huyện Tuyên Hóa; dữ liệu điều tra cấu trúc rừng, vật liệu cháy tại 16 ô tiêu chuẩn (OTC) trên 8 trạng thái rừng; phỏng vấn 10 cán bộ kiểm lâm và 40 hộ dân tại 3 xã thường xuyên xảy ra cháy rừng.
  • Phương pháp phân tích: Xử lý số liệu bằng phần mềm Excel và SPSS để tính toán các chỉ số sinh trưởng rừng, trọng số các yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ cháy rừng, phân vùng nguy cơ cháy rừng theo chỉ số Ect. Bản đồ phân loại nguy cơ cháy rừng được xây dựng bằng phần mềm GIS MapInfo.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2017, tập trung phân tích dữ liệu từ 9 năm trước đó (2008-2016) và khảo sát thực địa trong các tháng mùa khô để đánh giá nguy cơ cháy rừng.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 16 OTC diện tích 500 m² mỗi ô, 5 ô điều tra cây bụi thảm tươi mỗi OTC, cùng phỏng vấn các cán bộ và hộ dân nhằm thu thập thông tin đa chiều về công tác PCCCR.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình cháy rừng và diện tích thiệt hại: Trong 9 năm (2008-2016), huyện Tuyên Hóa xảy ra 15 vụ cháy rừng với tổng diện tích thiệt hại 27,3 ha, trong đó rừng trồng thông và keo chiếm 75,1% diện tích bị cháy. Số vụ cháy tập trung chủ yếu vào các tháng 5 và 7, tương ứng với mùa gió phơn Tây Nam khô nóng.

  2. Ảnh hưởng của trạng thái rừng đến nguy cơ cháy: Rừng trồng thông có mật độ vật liệu cháy cao, đặc biệt là lớp cây bụi thảm tươi phát triển mạnh, làm tăng khả năng cháy lan. Các trạng thái IA, IB (rừng tái sinh và rừng nghèo) có vật liệu cháy chủ yếu là cỏ, cây bụi dễ cháy, cũng có nguy cơ cháy cao. Rừng tự nhiên với cấu trúc đa tầng và độ ẩm cao ít xảy ra cháy trong giai đoạn nghiên cứu.

  3. Nguyên nhân gây cháy rừng: Nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động xử lý thực bì, đốt nương rẫy và đốt ong, chiếm tỷ lệ lớn trong các vụ cháy. Ngoài ra, còn có nguyên nhân do thù hằn cá nhân và đốt sau khai thác. Việc sử dụng lửa không đúng kỹ thuật và thiếu kiểm soát là yếu tố xã hội quan trọng làm tăng nguy cơ cháy.

  4. Thực trạng công tác PCCCR: Lực lượng kiểm lâm và bảo vệ rừng còn mỏng, công tác tuần tra chưa hiệu quả, phương tiện phòng cháy chữa cháy còn hạn chế. Công tác tuyên truyền pháp luật và nâng cao nhận thức cộng đồng chưa đồng đều, đặc biệt tại các xã vùng núi có mật độ dân cư thấp và trình độ dân trí hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nguy cơ cháy rừng tại huyện Tuyên Hóa phụ thuộc chặt chẽ vào đặc điểm cấu trúc rừng và các yếu tố khí hậu như nhiệt độ cao, độ ẩm thấp và gió phơn Tây Nam. So với các nghiên cứu trong khu vực Bắc Trung Bộ, tình hình cháy rừng tại đây có đặc điểm tương đồng về mùa vụ và nguyên nhân chủ yếu do hoạt động nông nghiệp truyền thống. Việc phân vùng nguy cơ cháy rừng theo chỉ số Ect giúp xác định các vùng trọng điểm cần tập trung phòng chống.

Thực trạng công tác PCCCR còn nhiều hạn chế do điều kiện địa hình phức tạp, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và nguồn lực con người hạn chế. So với các mô hình quản lý lửa rừng dựa trên cộng đồng ở các nước Đông Nam Á, huyện Tuyên Hóa cần tăng cường sự tham gia của người dân trong công tác bảo vệ rừng và phòng cháy chữa cháy. Việc áp dụng công nghệ GIS trong quản lý và dự báo cháy rừng là bước tiến quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả công tác chỉ đạo và điều hành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số vụ cháy theo tháng, bảng phân tích nguyên nhân cháy rừng, bản đồ phân vùng nguy cơ cháy rừng và bảng thống kê diện tích rừng theo trạng thái để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình giáo dục, tập huấn kỹ thuật phòng cháy chữa cháy rừng cho người dân, đặc biệt tại các xã có nguy cơ cháy cao. Mục tiêu giảm 30% số vụ cháy do nguyên nhân chủ quan trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với Hạt Kiểm lâm và các tổ chức xã hội.

  2. Xây dựng và củng cố lực lượng PCCCR chuyên trách và bán chuyên trách: Tăng cường nhân lực, trang bị phương tiện chữa cháy hiện đại, tổ chức tuần tra thường xuyên tại các vùng trọng điểm. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ phát hiện và xử lý sớm cháy rừng lên 80% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Hạt Kiểm lâm huyện, Ban chỉ huy PCCCR.

  3. Áp dụng công nghệ GIS và phần mềm dự báo nguy cơ cháy rừng: Xây dựng bản đồ phân vùng nguy cơ cháy rừng cập nhật hàng năm, sử dụng dữ liệu khí tượng để cảnh báo sớm. Mục tiêu nâng cao độ chính xác dự báo lên trên 85% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Kỹ thuật tài nguyên môi trường tỉnh phối hợp với Trường Đại học Lâm nghiệp.

  4. Phát triển mô hình quản lý lửa rừng dựa trên cộng đồng: Thiết lập các tổ tự quản lửa rừng tại các thôn bản, xây dựng quy chế xử phạt nghiêm minh đối với hành vi gây cháy rừng. Mục tiêu tăng cường sự tham gia của 70% hộ dân trong công tác bảo vệ rừng trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã, các tổ chức cộng đồng và chính quyền địa phương.

  5. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ kinh tế cho người dân gắn với bảo vệ rừng: Khuyến khích phát triển mô hình nông lâm kết hợp, tạo sinh kế bền vững giảm áp lực khai thác rừng trái phép. Mục tiêu tăng thu nhập bình quân hộ gia đình lên 20% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý rừng và kiểm lâm: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác phòng cháy chữa cháy rừng, hỗ trợ xây dựng kế hoạch và chiến lược quản lý lửa rừng phù hợp.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ cháy rừng và đề xuất giải pháp giúp hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật về bảo vệ rừng và PCCCR.

  3. Các tổ chức cộng đồng và nhóm dân cư sống gần rừng: Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong công tác quản lý lửa rừng, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ rừng và phòng cháy chữa cháy.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý tài nguyên rừng, môi trường: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và xây dựng mô hình quản lý cháy rừng dựa trên điều kiện thực tế tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại huyện Tuyên Hóa là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động đốt nương rẫy, xử lý thực bì và đốt ong không kiểm soát, chiếm phần lớn các vụ cháy. Ngoài ra còn có nguyên nhân do thù hằn cá nhân và đốt sau khai thác rừng.

  2. Thời điểm nào trong năm có nguy cơ cháy rừng cao nhất?
    Mùa cháy rừng tập trung từ tháng 4 đến tháng 8, đặc biệt cao điểm vào tháng 5 và tháng 7 do ảnh hưởng của gió phơn Tây Nam khô nóng làm giảm độ ẩm vật liệu cháy.

  3. Các trạng thái rừng nào dễ bị cháy nhất?
    Rừng trồng thông và keo có mật độ vật liệu cháy cao, đặc biệt là lớp cây bụi thảm tươi phát triển mạnh, làm tăng nguy cơ cháy lan. Các trạng thái IA, IB (rừng tái sinh và rừng nghèo) cũng có nguy cơ cao do vật liệu cháy chủ yếu là cỏ và cây bụi dễ cháy.

  4. Phương pháp dự báo nguy cơ cháy rừng được áp dụng như thế nào?
    Nghiên cứu sử dụng chỉ số Ect dựa trên các yếu tố khí tượng và đặc điểm vật liệu cháy để phân vùng nguy cơ cháy rừng, kết hợp với công nghệ GIS để xây dựng bản đồ phân loại nguy cơ phục vụ công tác chỉ đạo.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác phòng cháy chữa cháy rừng tại địa phương?
    Cần tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng, củng cố lực lượng PCCCR, áp dụng công nghệ dự báo và quản lý, phát triển mô hình quản lý lửa rừng dựa trên cộng đồng, đồng thời hoàn thiện chính sách hỗ trợ kinh tế gắn với bảo vệ rừng.

Kết luận

  • Huyện Tuyên Hóa có diện tích rừng lớn với đa dạng trạng thái rừng, trong đó rừng trồng thông và keo là những vùng dễ cháy nhất.
  • Trong giai đoạn 2008-2016, đã xảy ra 15 vụ cháy rừng với tổng diện tích thiệt hại 27,3 ha, chủ yếu do hoạt động nông nghiệp truyền thống và thiếu kiểm soát lửa.
  • Các yếu tố tự nhiên như khí hậu khô nóng, gió phơn Tây Nam và đặc điểm vật liệu cháy đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ cháy rừng.
  • Công tác phòng cháy chữa cháy rừng hiện còn nhiều hạn chế về nhân lực, phương tiện và nhận thức cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp toàn diện bao gồm tuyên truyền, tăng cường lực lượng, ứng dụng công nghệ, phát triển mô hình cộng đồng và hoàn thiện chính sách nhằm nâng cao hiệu quả quản lý lửa rừng.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 3-5 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu cập nhật dữ liệu và đánh giá hiệu quả công tác PCCCR.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, cộng đồng và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ tài nguyên rừng, giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng và phát triển bền vững huyện Tuyên Hóa.