Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2017 – 2022, ngành bê tông trộn sẵn tại Việt Nam, đặc biệt là tại Tp. Hồ Chí Minh, chứng kiến sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt với hơn 30 công ty cung cấp và gần 77 trạm trộn tại miền Nam. Công ty TNHH Xi Măng Holcim Việt Nam, một trong những nhà cung cấp hàng đầu, đã trải qua nhiều biến động do tác động của khủng hoảng kinh tế toàn cầu và thị trường bất động sản suy giảm, khiến sản lượng bê tông giảm hơn 60% và số lượng trạm trộn, xe bồn chỉ còn một nửa. Mặc dù thị trường có dấu hiệu phục hồi từ năm 2015 với sản lượng bê tông tăng 38%, Holcim Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức về chất lượng dịch vụ, dẫn đến mất thị phần và đánh giá không cao từ khách hàng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng chất lượng dịch vụ cung cấp bê tông trộn sẵn tại Holcim Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ trong giai đoạn 2017 – 2022. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Tp. Hồ Chí Minh, đối tượng khảo sát là các kỹ sư tại công trình sử dụng bê tông trộn sẵn của Holcim. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp công ty cải thiện dịch vụ, nâng cao sự hài lòng khách hàng và củng cố vị thế nhà cung cấp bê tông trộn sẵn hàng đầu khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự, tập trung vào năm yếu tố cấu thành chất lượng dịch vụ: sự tin cậy, sự bảo đảm, phương tiện hữu hình, sự đồng cảm và sự đáp ứng. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Sự tin cậy: Khả năng thực hiện dịch vụ đúng hẹn, chính xác và nhất quán ngay từ lần đầu tiên.
  • Sự bảo đảm: Trình độ chuyên môn, thái độ phục vụ và khả năng tạo niềm tin cho khách hàng.
  • Phương tiện hữu hình: Cơ sở vật chất, trang thiết bị, đồng phục nhân viên và môi trường làm việc.
  • Sự đồng cảm: Sự quan tâm, chăm sóc cá nhân và thấu hiểu nhu cầu khách hàng.
  • Sự đáp ứng: Khả năng cung cấp dịch vụ kịp thời, nhanh chóng và hiệu quả trong xử lý khiếu nại.

Mô hình này được lựa chọn vì tính phù hợp cao trong đánh giá chất lượng dịch vụ cụ thể, đồng thời được điều chỉnh dựa trên kết quả phỏng vấn chuyên gia để phù hợp với đặc thù ngành bê tông trộn sẵn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng với nguồn dữ liệu đa dạng:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ hệ thống phần mềm quản lý SAP, báo cáo nội bộ các phòng ban như kỹ thuật, vận tải, kinh doanh, an toàn lao động, tài chính và KPI của công ty.
  • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 205 khách hàng (kỹ sư công trình) tại Tp. Hồ Chí Minh với mẫu khảo sát 210 phiếu, đảm bảo tỷ lệ quan sát biến đo lường là 7:1, vượt mức tối thiểu 5:1 theo chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA). Phỏng vấn 9 chuyên gia gồm trưởng phòng chức năng, nhân viên lâu năm và đại diện khách hàng để điều chỉnh thang đo và làm rõ các vấn đề.

Quy trình nghiên cứu gồm thu thập dữ liệu, phân tích thống kê mô tả, phân tích nhân tố, kết hợp phỏng vấn chuyên gia để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đánh giá chung về chất lượng dịch vụ: Các yếu tố được khách hàng doanh nghiệp đánh giá theo thứ tự ưu tiên là sự bảo đảm (3.39 điểm), sự tin cậy (3.35 điểm), sự đáp ứng (3.19 điểm), phương tiện hữu hình (2.67 điểm) và sự đồng cảm (2.3 điểm). Khách hàng cá nhân có thứ tự tương tự nhưng điểm trung bình thấp hơn, đặc biệt sự đồng cảm chỉ đạt 2 điểm.

  2. Ảnh hưởng thời gian sử dụng dịch vụ: Khách hàng doanh nghiệp sử dụng dịch vụ dưới 1 năm đánh giá các yếu tố ở mức trung bình, trong khi nhóm sử dụng từ 1-5 năm có sự ưu tiên cao hơn cho sự tin cậy và bảo đảm. Khách hàng cá nhân mới sử dụng dịch vụ dưới 1 năm đánh giá cao phương tiện hữu hình (3.46 điểm) nhưng sự đồng cảm thấp (1.02 điểm).

  3. Sự tin cậy: Được đánh giá ở mức trung bình với điểm cao nhất là đảm bảo an toàn lao động (TC1). Tuy nhiên, khách hàng không có ấn tượng sâu sắc về sự tin cậy do thiếu sự gắn kết cá nhân với nhân viên kinh doanh, thể hiện qua việc không nhớ tên nhân viên liên hệ. Số lượng đơn hàng lỗi tăng qua các năm dù sản lượng giảm, cho thấy vấn đề trong quy trình vận hành.

  4. Sự bảo đảm: Được đánh giá trung bình, trong đó kiến thức nhân viên (BD4) được đánh giá cao nhất, còn thái độ phục vụ (BD1, BD3) chỉ ở mức trung bình do đặc thù ngành xây dựng và tính cách nhân viên chủ yếu là nam giới, dễ gây cảm giác nóng vội.

  5. Phương tiện hữu hình: Đánh giá thấp nhất trong các yếu tố, đặc biệt là mạng lưới trạm trộn (PT1), công suất trạm (PT2), đội xe bồn (PT3) và đội xe bơm (PT4). Mạng lưới trạm chưa phủ hết Tp. Hồ Chí Minh, nhiều khu vực như quận Thủ Đức, Long An, Bình Tân không được đáp ứng kịp thời do hạn chế về vị trí và quy định cấm tải. Đội xe hiện có khoảng 80 chiếc, được bảo dưỡng định kỳ và trang bị GPS, nhưng khách hàng vẫn cho rằng số lượng không đủ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Holcim Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc duy trì chất lượng dịch vụ cung cấp bê tông trộn sẵn, đặc biệt là về sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Sự tin cậy và bảo đảm tuy được đánh giá ở mức trung bình nhưng chưa tạo được ấn tượng mạnh với khách hàng do thiếu sự cá nhân hóa và tương tác hiệu quả. Mạng lưới trạm trộn và đội xe chưa đáp ứng đủ nhu cầu thị trường, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng giao hàng.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ, yếu tố phương tiện hữu hình thường được coi là nền tảng quan trọng để nâng cao trải nghiệm khách hàng, nhưng Holcim chưa đầu tư đủ vào hạ tầng và phương tiện vận chuyển. Sự đồng cảm thấp phản ánh sự thiếu quan tâm cá nhân và chăm sóc khách hàng, điều này có thể làm giảm sự trung thành và hài lòng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình các yếu tố chất lượng dịch vụ theo nhóm khách hàng và thời gian sử dụng, cũng như bảng thống kê số lượng đơn hàng lỗi qua các năm để minh họa xu hướng và vấn đề tồn tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển kỹ năng nhân viên

    • Mục tiêu: Nâng cao sự đồng cảm và thái độ phục vụ, cải thiện sự bảo đảm.
    • Thời gian: Triển khai trong 12 tháng đầu, đánh giá định kỳ 6 tháng.
    • Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp phòng đào tạo.
  2. Mở rộng và tối ưu hóa mạng lưới trạm trộn bê tông

    • Mục tiêu: Đáp ứng kịp thời nhu cầu khách hàng tại các khu vực trọng điểm như quận Thủ Đức, Long An, Bình Tân.
    • Thời gian: Lập kế hoạch và đầu tư trong 24 tháng.
    • Chủ thể: Ban quản lý dự án và phòng kỹ thuật.
  3. Tăng số lượng và nâng cao chất lượng đội xe bồn, xe bơm

    • Mục tiêu: Giảm thiểu rủi ro gián đoạn giao hàng, nâng cao hiệu quả vận chuyển.
    • Thời gian: Mua sắm và bảo dưỡng định kỳ trong 18 tháng.
    • Chủ thể: Phòng vận tải và bảo trì.
  4. Xây dựng hệ thống quản lý khách hàng cá nhân hóa

    • Mục tiêu: Tăng cường tương tác, ghi nhớ thông tin khách hàng, nâng cao sự tin cậy và đồng cảm.
    • Thời gian: Phát triển và triển khai trong 12 tháng.
    • Chủ thể: Phòng kinh doanh và IT.
  5. Cải tiến quy trình xử lý khiếu nại và phản hồi khách hàng

    • Mục tiêu: Nâng cao sự đáp ứng, giảm thiểu lỗi đơn hàng và tăng sự hài lòng.
    • Thời gian: Rà soát và hoàn thiện trong 6 tháng.
    • Chủ thể: Trung tâm dịch vụ khách hàng phối hợp phòng kỹ thuật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo công ty cung cấp bê tông trộn sẵn

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững.
    • Use case: Lập kế hoạch đầu tư mở rộng mạng lưới trạm trộn và đội xe.
  2. Phòng kinh doanh và chăm sóc khách hàng

    • Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố tạo nên sự hài lòng và trung thành của khách hàng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và xử lý khiếu nại.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo nhân viên và xây dựng hệ thống quản lý khách hàng.
  3. Phòng kỹ thuật và vận hành

    • Lợi ích: Hiểu các vấn đề kỹ thuật và vận tải ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, từ đó tối ưu quy trình sản xuất và giao hàng.
    • Use case: Cải tiến công suất trạm trộn và bảo dưỡng đội xe.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing dịch vụ

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu SERVQUAL ứng dụng thực tiễn trong ngành bê tông trộn sẵn, phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến chất lượng dịch vụ trong ngành xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao Holcim Việt Nam cần nâng cao chất lượng dịch vụ bê tông trộn sẵn?
    Nâng cao chất lượng dịch vụ giúp Holcim giữ vững và mở rộng thị phần trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và yêu cầu ngày càng cao từ khách hàng, đồng thời cải thiện sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

  2. Mô hình SERVQUAL có phù hợp để đánh giá chất lượng dịch vụ bê tông trộn sẵn không?
    SERVQUAL là mô hình phổ biến và phù hợp để đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên năm yếu tố quan trọng, được điều chỉnh phù hợp với đặc thù ngành bê tông trộn sẵn, giúp xác định các điểm mạnh và điểm yếu trong dịch vụ.

  3. Phương pháp khảo sát khách hàng được thực hiện như thế nào?
    Khảo sát được thực hiện với 205 kỹ sư công trình tại Tp. Hồ Chí Minh, sử dụng bảng câu hỏi dựa trên thang đo SERVQUAL đã điều chỉnh, đảm bảo mẫu đủ lớn để phân tích nhân tố khám phá và phản ánh chính xác ý kiến khách hàng.

  4. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng dịch vụ tại Holcim?
    Sự bảo đảm và sự tin cậy là hai yếu tố được đánh giá cao nhất, trong khi phương tiện hữu hình và sự đồng cảm còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện chất lượng dịch vụ?
    Các giải pháp bao gồm đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng giao tiếp, mở rộng mạng lưới trạm trộn, tăng số lượng đội xe, xây dựng hệ thống quản lý khách hàng cá nhân hóa và cải tiến quy trình xử lý khiếu nại nhằm nâng cao sự đáp ứng và tin cậy.

Kết luận

  • Chất lượng dịch vụ cung cấp bê tông trộn sẵn tại Holcim Việt Nam trong giai đoạn 2017 – 2022 còn nhiều hạn chế, đặc biệt về phương tiện hữu hình và sự đồng cảm.
  • Sự tin cậy và bảo đảm được đánh giá ở mức trung bình, chưa tạo được ấn tượng sâu sắc với khách hàng do thiếu sự cá nhân hóa và tương tác hiệu quả.
  • Mạng lưới trạm trộn và đội xe chưa đáp ứng đủ nhu cầu thị trường, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng giao hàng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, tập trung vào đào tạo nhân viên, mở rộng hạ tầng, tăng cường quản lý khách hàng và cải tiến quy trình vận hành.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để Holcim Việt Nam phát triển bền vững, hướng tới trở thành nhà cung cấp bê tông trộn sẵn hàng đầu khu vực Tp. Hồ Chí Minh vào năm 2022.

Hãy áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ, gia tăng sự hài lòng và giữ vững vị thế cạnh tranh trên thị trường bê tông trộn sẵn.