Tổng quan nghiên cứu
Sông Kone, đoạn chảy qua thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định, đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ sông nghiêm trọng, đe dọa đến đất nông nghiệp và nhà cửa của hàng trăm hộ dân. Theo số liệu năm 2019, công trình kè chống xói lở bờ sông Kone dài gần 2,5 km đã được xây dựng với tổng vốn đầu tư hơn 45 tỷ đồng nhằm ổn định dòng chảy và bảo vệ bờ sông. Tuy nhiên, sau khi gia cố bờ phía Tây, hiện tượng sạt lở lại chuyển sang bờ Đông, đặc biệt nghiêm trọng trong mùa mưa lũ năm 2020. Tình trạng này đặt ra yêu cầu cấp thiết về một giải pháp kè đồng bộ, hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Mục tiêu nghiên cứu là thiết kế và đánh giá giải pháp kè mềm sử dụng công nghệ trồng cỏ Vetiver cho đoạn sông Kone qua thị trấn Vĩnh Thạnh, so sánh với giải pháp kè bê tông hiện tại về mặt kỹ thuật, chi phí, thi công và tác động môi trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên đoạn sông dài 2.429,12 m, gồm hai đoạn chính từ cầu Hà Rơn đến Dốc Tình và từ cống Cây Trâm đến cầu Định Bình. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất giải pháp chống xói lở bờ sông phù hợp với điều kiện địa phương, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững lưu vực sông Kone cũng như các lưu vực sông khác tại tỉnh Bình Định.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về thủy động lực học, cơ học đất và sinh thái học trong việc ổn định mái dốc và chống xói lở bờ sông. Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng là:
Mô hình thủy lực 1 chiều và 2 chiều: Sử dụng phần mềm Mike 11 và Mike 21 để mô phỏng dòng chảy, vận tốc và mực nước trong các kịch bản xả lũ thiết kế và kiểm tra, từ đó đánh giá tác động thủy lực lên bờ sông.
Lý thuyết ổn định mái dốc: Phân tích lực gây trượt và lực kháng trượt, xác định hệ số an toàn (SF) của mái dốc bờ sông. Các kiểu mất ổn định mái dốc như trượt phẳng, trượt xoay, đổ lở được xem xét để thiết kế giải pháp gia cố phù hợp.
Các khái niệm chính bao gồm: xói lở bờ sông, kè mềm, cỏ Vetiver, hệ số an toàn mái dốc, mô hình thủy lực, và tác động môi trường của công trình gia cố.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp gồm:
Thu thập và phân tích số liệu thực địa: Bao gồm địa hình, địa chất, hiện trạng xói lở, chế độ dòng chảy, khí tượng thủy văn và đặc tính sinh học của cỏ Vetiver.
Mô hình hóa thủy lực: Thiết lập mô hình thủy lực 1D và 2D với dữ liệu đầu vào từ hồ chứa nước Định Bình và các trạm quan trắc, mô phỏng các kịch bản xả lũ với tần suất 0,5% và 0,1%.
Tính toán ổn định kết cấu kè mềm: Dựa trên kết quả mô phỏng thủy lực và phân tích cơ học đất để đánh giá hệ số an toàn của các phương án kè mềm và kè bê tông.
So sánh kỹ thuật và kinh tế: Đánh giá chi phí, thời gian thi công và tác động môi trường giữa giải pháp kè mềm sử dụng cỏ Vetiver và kè bê tông truyền thống.
Phân tích trường hợp điển hình: Nghiên cứu thực trạng sạt lở và hiệu quả của công trình kè hiện hữu tại thị trấn Vĩnh Thạnh.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ đoạn sông dài 2.429,12 m, với các điểm khảo sát chi tiết tại các vị trí có hiện tượng xói lở nghiêm trọng. Phương pháp chọn mẫu dựa trên đặc điểm địa hình và mức độ ảnh hưởng của dòng chảy. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng xói lở và tác động dòng chảy: Mô hình thủy lực cho thấy vận tốc dòng chảy lớn nhất tại các điểm khảo sát có thể đạt tới khoảng 2,5 m/s trong kịch bản xả lũ thiết kế (P=0,5%), gây áp lực lớn lên bờ sông. Sau khi xây dựng kè bê tông phía Tây, xói lở chuyển sang bờ Đông với diện tích đất bị cuốn trôi tăng khoảng 15% so với trước đó.
Hiệu quả kỹ thuật của kè mềm cỏ Vetiver: Tính toán ổn định mái dốc cho thấy hệ số an toàn SF của kè mềm đạt từ 1,25 đến 1,35, tương đương hoặc cao hơn so với kè bê tông (SF khoảng 1,2-1,3). Bộ rễ cỏ Vetiver ăn sâu 3-4 m giúp gia cố đất, giảm thiểu xói mòn bề mặt và trượt lở.
Chi phí và thời gian thi công: Chi phí xây dựng kè mềm bằng cỏ Vetiver thấp hơn khoảng 40-50% so với kè bê tông, với định mức chi phí cho 100 m² gia cố mái bằng cỏ Vetiver chỉ khoảng 1,2 triệu đồng, trong khi kè bê tông lên tới hơn 2,5 triệu đồng. Thời gian thi công kè mềm cũng nhanh hơn, giảm khoảng 30% so với kè bê tông.
Tác động môi trường: Kè mềm thân thiện với môi trường, không gây ô nhiễm, phù hợp với cảnh quan đô thị và hỗ trợ đa dạng sinh học. Ngược lại, kè bê tông có tác động tiêu cực như làm thay đổi dòng chảy, gây xói lở chuyển vị và ảnh hưởng đến hệ sinh thái ven sông.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến xói lở bờ sông Kone là sự thay đổi dòng chảy do các công trình thủy điện, khai thác cát và biến đổi khí hậu làm tăng cường độ lũ. Kết quả mô hình thủy lực và tính toán ổn định mái dốc cho thấy giải pháp kè mềm sử dụng cỏ Vetiver có khả năng giảm thiểu xói lở hiệu quả nhờ bộ rễ phát triển sâu và khả năng tạo hàng rào kín, hạn chế dòng chảy trực tiếp tác động lên bờ.
So sánh với các nghiên cứu tại Ấn Độ và các nước nhiệt đới khác, việc sử dụng cỏ Vetiver đã giảm tới 90% lượng đất mất do xói mòn và hơn 70% lượng nước chảy tràn, phù hợp với điều kiện địa phương tại Vĩnh Thạnh. Việc áp dụng kè mềm không chỉ giảm chi phí đầu tư mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần phát triển bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh vận tốc dòng chảy trước và sau khi áp dụng kè mềm, bảng tổng hợp hệ số an toàn và chi phí thi công giữa hai phương án, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả kỹ thuật và kinh tế của giải pháp.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai đồng bộ giải pháp kè mềm bằng cỏ Vetiver trên toàn bộ đoạn sông Kone qua thị trấn Vĩnh Thạnh nhằm giảm thiểu xói lở bờ sông, với mục tiêu đạt hệ số an toàn mái dốc trên 1,3 trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là chính quyền địa phương phối hợp với các đơn vị chuyên môn.
Tăng cường công tác quản lý khai thác cát và bảo vệ rừng phòng hộ đầu nguồn để hạn chế thay đổi dòng chảy và giảm thiểu tác động tiêu cực đến lưu vực sông, nhằm duy trì ổn định dòng chảy và giảm thiểu xói lở trong vòng 5 năm.
Đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học trong gia cố bờ sông, mở rộng mô hình trồng cỏ Vetiver sang các lưu vực sông khác tại tỉnh Bình Định, với kế hoạch triển khai thí điểm trong 2 năm và nhân rộng sau đó.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng và đào tạo kỹ thuật trồng cỏ Vetiver cho người dân địa phương nhằm đảm bảo duy trì và phát triển bền vững các công trình kè mềm, thực hiện liên tục trong vòng 1 năm đầu sau khi hoàn thành thi công.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý tài nguyên nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch và triển khai các giải pháp chống xói lở bờ sông hiệu quả, tiết kiệm chi phí.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kỹ thuật xây dựng công trình thủy: Tham khảo phương pháp mô hình hóa thủy lực, tính toán ổn định mái dốc và ứng dụng công nghệ sinh học trong gia cố bờ sông.
Các đơn vị thi công và tư vấn xây dựng công trình thủy lợi: Áp dụng giải pháp kè mềm bằng cỏ Vetiver trong thiết kế và thi công các công trình bảo vệ bờ sông, giảm thiểu tác động môi trường và chi phí đầu tư.
Người dân và cộng đồng sống ven sông Kone: Nắm bắt kiến thức về giải pháp chống xói lở thân thiện với môi trường, tham gia bảo vệ và duy trì công trình kè mềm, góp phần bảo vệ đất đai và tài sản.
Câu hỏi thường gặp
Giải pháp kè mềm bằng cỏ Vetiver có phù hợp với điều kiện khí hậu tại Vĩnh Thạnh không?
Cỏ Vetiver có khả năng chịu hạn, chịu úng tốt và bộ rễ phát triển sâu tới 3-4 m, phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm, mưa nhiều và mùa khô kéo dài tại Vĩnh Thạnh.Chi phí thi công kè mềm so với kè bê tông chênh lệch như thế nào?
Chi phí kè mềm thấp hơn khoảng 40-50%, giúp tiết kiệm ngân sách đầu tư mà vẫn đảm bảo hiệu quả chống xói lở và ổn định bờ sông.Thời gian thi công kè mềm có nhanh hơn kè bê tông không?
Thời gian thi công kè mềm giảm khoảng 30% so với kè bê tông do không cần xây dựng kết cấu bê tông phức tạp, thuận lợi cho các khu vực khó tiếp cận.Giải pháp kè mềm có tác động môi trường như thế nào?
Kè mềm thân thiện với môi trường, không gây ô nhiễm, hỗ trợ đa dạng sinh học và phù hợp với cảnh quan đô thị, trong khi kè bê tông có thể làm thay đổi dòng chảy và gây xói lở chuyển vị.Làm thế nào để duy trì và phát triển bền vững công trình kè mềm?
Cần tổ chức đào tạo kỹ thuật trồng và chăm sóc cỏ Vetiver cho người dân, đồng thời tăng cường quản lý khai thác cát và bảo vệ rừng đầu nguồn để duy trì ổn định dòng chảy.
Kết luận
- Hiện trạng xói lở bờ sông Kone tại thị trấn Vĩnh Thạnh diễn biến phức tạp, đe dọa nghiêm trọng đến đất nông nghiệp và nhà dân.
- Giải pháp kè mềm sử dụng cỏ Vetiver được thiết kế phù hợp với điều kiện địa hình, thủy văn và khí hậu địa phương, đạt hệ số an toàn mái dốc từ 1,25 đến 1,35.
- So với kè bê tông, kè mềm có chi phí thấp hơn 40-50%, thời gian thi công nhanh hơn 30%, đồng thời thân thiện với môi trường và phù hợp cảnh quan đô thị.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để triển khai đồng bộ giải pháp kè mềm trên lưu vực sông Kone và các lưu vực khác tại Bình Định.
- Đề xuất các bước tiếp theo gồm triển khai thí điểm, đào tạo kỹ thuật, tăng cường quản lý khai thác tài nguyên và mở rộng nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh học trong gia cố bờ sông.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ bờ sông Kone, góp phần phát triển bền vững kinh tế - xã hội và môi trường tỉnh Bình Định!