Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi biến đổi khí hậu (BĐKH), đứng thứ 6 trên toàn cầu về mức độ dễ bị tổn thương theo Global Climate Risk Index 2020. Khu vực ven biển với chiều dài hơn 3.260 km trải dài 28 tỉnh thành là nơi tập trung nhiều hệ sinh thái rừng ngập mặn, với diện tích hơn 200.000 ha, đóng vai trò quan trọng trong việc ứng phó với BĐKH. Nghiên cứu tập trung vào rừng ngập mặn tại hai xã Đồng Rui và Hải Lạng, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh – vùng có đặc điểm sinh thái điển hình của miền Bắc Việt Nam. Mục tiêu chính của luận văn là đánh giá vai trò của rừng ngập mặn trong việc cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái hỗ trợ cộng đồng ứng phó với BĐKH, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao khả năng thích ứng của rừng ngập mặn trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ giai đoạn 1990-2020, kết hợp khảo sát thực địa và phân tích số liệu khí tượng thủy văn, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về tác động của BĐKH và vai trò của rừng ngập mặn trong bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xã hội địa phương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách bảo tồn và phát triển bền vững rừng ngập mặn tại Quảng Ninh và các vùng ven biển khác.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: (1) Hệ sinh thái rừng ngập mặn và vai trò của chúng trong duy trì đa dạng sinh học, lưu trữ carbon và bảo vệ bờ biển; (2) Mô hình dịch vụ hệ sinh thái trong ứng phó với biến đổi khí hậu, bao gồm các khái niệm về chức năng tự nhiên và vai trò xã hội của rừng ngập mặn. Các khái niệm trọng tâm gồm: đa dạng sinh học, chuỗi thức ăn, lưu trữ carbon, bảo vệ bờ biển, giảm thiểu tác động thiên tai, duy trì sinh kế cộng đồng. Mô hình nghiên cứu phân tích vai trò của rừng ngập mặn được chia thành hai phần chính: vai trò trong hệ thống tự nhiên (bảo tồn đa dạng sinh học, lưu trữ carbon, bảo vệ bờ biển) và vai trò trong hệ thống xã hội (giảm thiểu tác động BĐKH, duy trì sinh kế).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp bao gồm số liệu khí tượng thủy văn từ trạm khí tượng Tiên Yên (1990-2020), báo cáo biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng của Việt Nam, bản đồ sử dụng đất, các báo cáo phát triển kinh tế xã hội và các nghiên cứu trước đây về rừng ngập mặn tại địa phương. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 113 hộ dân tại hai xã Đồng Rui và Hải Lạng, phỏng vấn sâu 4 cán bộ địa phương, và quan sát thực địa bằng phương pháp đi thuyền và đi bộ dọc theo rừng ngập mặn. Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên có phân bổ hợp lý theo vùng và nghề nghiệp nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel và QGIS để xử lý số liệu và tạo bản đồ. Các phương pháp phân tích bao gồm mô tả thống kê, phân tích nội dung, phân tích định tính và định lượng nhằm đánh giá các vai trò của rừng ngập mặn trong bối cảnh BĐKH.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng sinh học và chuỗi thức ăn: Rừng ngập mặn tại Đồng Rui và Hải Lạng có hơn 700 loài sinh vật thuộc 9 nhóm chính, trong đó có 159 loài thực vật bậc cao, 50 loài động vật phù du, 67 loài động vật đáy, 41 loài cá và 37 loài động vật có vú. Một số loài nằm trong danh sách đỏ của Việt Nam và IUCN như Platalea endangered (EN) và Mycteria leucocephala near threatened (NT). Đa dạng sinh học phong phú tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nghề nuôi trồng thủy sản và bảo tồn sinh thái.

  2. Lưu trữ carbon: Rừng ngập mặn tại Đồng Rui tích trữ trung bình 48,93 tấn C/ha, trong đó hơn 80% lượng carbon nằm trong tầng đất, tương đương 399,47 tấn CO2/ha. Tại Hải Lạng, tổng lượng carbon tích trữ đạt 175,52 tấn C/ha, tương đương 607,48 tấn CO2/ha, với phần lớn cũng nằm trong đất. Lưu trữ carbon của rừng ngập mặn cao gấp đôi so với các khu rừng trên cạn, góp phần giảm phát thải khí nhà kính.

  3. Bảo vệ bờ biển: Diện tích rừng ngập mặn bảo vệ bờ biển tại Đồng Rui chiếm 84% tổng diện tích rừng, với chức năng giảm sóng, hạn chế xói mòn và ngăn ngừa ngập lụt. Trước khi hệ thống đê bao được xây dựng, rừng ngập mặn đã giúp giảm thiểu thiệt hại do triều cường và xâm nhập mặn. Việc phá rừng ngập mặn đã làm gia tăng nguy cơ xói mòn và thiệt hại kinh tế do thiên tai.

  4. Giảm thiểu tác động BĐKH đối với cộng đồng: Khảo sát cho thấy 72% người dân nhận thức được vai trò của rừng ngập mặn trong việc giảm thiểu tác động của bão, lũ và xâm nhập mặn. Rừng ngập mặn giúp bảo vệ nhà cửa, đất canh tác và các hoạt động nuôi trồng thủy sản, góp phần ổn định sinh kế.

Thảo luận kết quả

Các kết quả cho thấy rừng ngập mặn tại Đồng Rui và Hải Lạng đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì đa dạng sinh học, lưu trữ carbon và bảo vệ bờ biển, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về chức năng của rừng ngập mặn trong ứng phó BĐKH. Sự phong phú về loài và chức năng sinh thái tạo điều kiện phát triển kinh tế thủy sản bền vững, đồng thời giảm thiểu rủi ro thiên tai cho cộng đồng ven biển. Lưu trữ carbon cao của rừng ngập mặn góp phần quan trọng vào giảm phát thải khí nhà kính, hỗ trợ mục tiêu phát triển bền vững quốc gia. Tuy nhiên, áp lực từ khai thác quá mức, chuyển đổi mục đích sử dụng đất và ô nhiễm đang đe dọa sự bền vững của hệ sinh thái này. Việc bảo vệ và phục hồi rừng ngập mặn là cần thiết để duy trì các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng, đồng thời nâng cao khả năng thích ứng của cộng đồng trước biến đổi khí hậu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố loài, bản đồ chức năng rừng và bảng thống kê lưu trữ carbon để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bảo vệ và phục hồi rừng ngập mặn: Thực hiện các chương trình trồng mới và phục hồi rừng ngập mặn tại các khu vực bị suy thoái, ưu tiên các loài có khả năng lưu trữ carbon cao và thích nghi tốt với biến đổi khí hậu. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương phối hợp với các tổ chức bảo tồn, thời gian: 3-5 năm.

  2. Xây dựng hệ thống quản lý bền vững: Thiết lập cơ chế quản lý cộng đồng, giám sát khai thác tài nguyên rừng ngập mặn, hạn chế khai thác quá mức và chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương, cộng đồng dân cư, thời gian: liên tục.

  3. Nâng cao nhận thức và năng lực cộng đồng: Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền về vai trò của rừng ngập mặn trong ứng phó BĐKH và bảo vệ môi trường, khuyến khích người dân tham gia bảo vệ rừng. Chủ thể thực hiện: các tổ chức phi chính phủ, trường học, thời gian: hàng năm.

  4. Phát triển sinh kế bền vững gắn với rừng ngập mặn: Hỗ trợ phát triển các mô hình nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường, khai thác hợp lý nguồn lợi thủy sản trong rừng ngập mặn, tạo thu nhập ổn định cho người dân. Chủ thể thực hiện: chính quyền, các tổ chức phát triển kinh tế, thời gian: 2-4 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và quản lý tài nguyên: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách bảo tồn rừng ngập mặn, phát triển bền vững và ứng phó biến đổi khí hậu tại các vùng ven biển.

  2. Các tổ chức bảo tồn và phi chính phủ: Áp dụng các giải pháp phục hồi và quản lý rừng ngập mặn dựa trên dữ liệu thực địa và phân tích khoa học để nâng cao hiệu quả bảo vệ hệ sinh thái.

  3. Cộng đồng dân cư ven biển và ngư dân: Nắm bắt kiến thức về vai trò của rừng ngập mặn trong bảo vệ sinh kế, từ đó tham gia tích cực vào công tác bảo vệ và phát triển rừng.

  4. Nhà nghiên cứu và học viên ngành môi trường, biến đổi khí hậu: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp, cũng như các phân tích về dịch vụ hệ sinh thái rừng ngập mặn trong bối cảnh biến đổi khí hậu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rừng ngập mặn có vai trò gì trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu?
    Rừng ngập mặn lưu trữ lượng lớn carbon trong cả phần cây và đất, giúp giảm lượng CO2 trong khí quyển – nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu. Ví dụ, tại Đồng Rui, lượng carbon tích trữ trong đất chiếm hơn 80% tổng lượng carbon.

  2. Tại sao đa dạng sinh học trong rừng ngập mặn lại quan trọng?
    Đa dạng sinh học tạo nên chuỗi thức ăn phong phú, hỗ trợ nghề nuôi trồng thủy sản và duy trì cân bằng sinh thái. Rừng ngập mặn Đồng Rui có hơn 700 loài sinh vật, bao gồm nhiều loài quý hiếm và có giá trị kinh tế.

  3. Rừng ngập mặn giúp bảo vệ cộng đồng như thế nào trước thiên tai?
    Rừng ngập mặn giảm sức mạnh của sóng, hạn chế xói mòn và ngập lụt, bảo vệ nhà cửa và đất canh tác. Khảo sát cho thấy 72% người dân tại Đồng Rui nhận thức được vai trò này trong giảm thiểu tác động bão lũ.

  4. Nguyên nhân chính gây suy thoái rừng ngập mặn là gì?
    Suy thoái do khai thác quá mức, chuyển đổi đất sang nuôi trồng thủy sản, ô nhiễm môi trường và tác động của biến đổi khí hậu như xâm nhập mặn và nước biển dâng.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để bảo vệ rừng ngập mặn?
    Phục hồi rừng, quản lý bền vững, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển sinh kế thân thiện môi trường là các giải pháp thiết thực. Ví dụ, xây dựng hệ thống đê bao kết hợp trồng rừng ngập mặn đã giúp giảm thiểu thiệt hại do triều cường tại Đồng Rui.

Kết luận

  • Rừng ngập mặn tại Đồng Rui và Hải Lạng có đa dạng sinh học phong phú, đóng vai trò quan trọng trong duy trì chuỗi thức ăn và sinh kế địa phương.
  • Khả năng lưu trữ carbon của rừng ngập mặn rất cao, góp phần giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó biến đổi khí hậu.
  • Rừng ngập mặn bảo vệ bờ biển hiệu quả, giảm thiểu tác động của sóng, xói mòn và ngập lụt, bảo vệ cộng đồng ven biển.
  • Áp lực từ khai thác và biến đổi khí hậu đang đe dọa sự bền vững của rừng ngập mặn, cần có các giải pháp bảo tồn và phục hồi kịp thời.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình phục hồi rừng, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển sinh kế bền vững, nhằm tăng cường khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ rừng ngập mặn – bảo vệ tương lai bền vững của cộng đồng ven biển!