Tổng quan nghiên cứu
Công tác quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) đóng vai trò then chốt trong sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của thị trường dịch vụ kỹ thuật điện lực dầu khí tại Việt Nam. Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (PVPS) là một trong những đơn vị chủ lực trong lĩnh vực này, với hơn 10 năm hình thành và phát triển, đã khẳng định vị thế trên thị trường. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2018-2020, công ty đối mặt với nhiều thách thức về nguồn nhân lực khi số lượng và chất lượng lao động không đáp ứng kịp nhu cầu mở rộng sản xuất kinh doanh, đặc biệt là sự thiếu hụt nhân sự có tay nghề cao và tinh thần trách nhiệm. Doanh thu của công ty trong giai đoạn này có xu hướng giảm, từ 326,9 tỷ đồng năm 2018 xuống còn 214,91 tỷ đồng năm 2020, đồng thời chi phí quản lý và đào tạo cũng có những biến động đáng chú ý.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác quản trị nguồn nhân lực tại PVPS, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, thu hút, đào tạo và duy trì nguồn nhân lực phù hợp với chiến lược phát triển của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập từ năm 2018 đến 2020, kết hợp khảo sát trực tiếp người lao động trong khoảng thời gian một tháng cuối năm 2020 và đầu năm 2021 tại trụ sở và các chi nhánh của công ty. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp ban lãnh đạo PVPS có cái nhìn tổng thể về nguồn nhân lực, từ đó xây dựng các chính sách nhân sự phù hợp, góp phần nâng cao năng suất lao động và sức cạnh tranh trên thị trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực hiện đại, trong đó trọng tâm là ba nhóm chức năng cơ bản: thu hút, đào tạo và phát triển, duy trì nguồn nhân lực. Theo Trần Kim Dung (2016), quản trị nguồn nhân lực là hệ thống các triết lý, chính sách và hoạt động nhằm thu hút, đào tạo và duy trì con người trong tổ chức để đạt hiệu quả tối ưu. Lý thuyết hoạch định nguồn nhân lực nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dự báo nhu cầu nhân sự dựa trên kế hoạch phát triển kinh doanh và phân tích công việc chi tiết. Mô hình đánh giá hiệu quả đào tạo và phát triển nhân sự cũng được áp dụng để đo lường tác động của các chương trình đào tạo đến năng lực và hiệu suất làm việc của nhân viên. Ngoài ra, các lý thuyết về động viên và duy trì nhân lực, bao gồm hệ thống trả công, chế độ phúc lợi và quan hệ lao động, cũng được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết và ổn định nguồn nhân lực tại PVPS.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Nguồn nhân lực: tổng thể số lượng và chất lượng con người với các tiêu chí về trí lực, thể lực và phẩm chất đạo đức.
- Quản trị nguồn nhân lực: quá trình tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và duy trì nhân viên nhằm đạt mục tiêu tổ chức.
- Hoạch định nguồn nhân lực: dự báo và lập kế hoạch đáp ứng nhu cầu nhân sự trong tương lai.
- Đào tạo và phát triển: nâng cao năng lực và kỹ năng cho nhân viên để thích ứng với yêu cầu công việc.
- Duy trì nguồn nhân lực: các chính sách và hoạt động nhằm giữ chân và động viên nhân viên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp với phân tích số liệu định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo nhân sự và tài liệu nội bộ của PVPS giai đoạn 2018-2020. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp 20 người lao động tại các phòng ban và chi nhánh của công ty trong khoảng thời gian từ 15/12/2020 đến 15/01/2021. Phương pháp chọn mẫu là mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo thu thập được ý kiến phản ánh thực tế công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, tổng hợp và so sánh các chỉ số về cơ cấu lao động, trình độ chuyên môn, độ tuổi, cũng như đánh giá các chức năng quản trị nguồn nhân lực theo tiêu chí của Trần Kim Dung (2016). Ngoài ra, phương pháp phỏng vấn sâu được áp dụng để ghi nhận ý kiến, nhận xét của người lao động về các hoạt động thu hút, đào tạo và duy trì nhân lực. Kết quả phân tích được trình bày dưới dạng bảng số liệu và biểu đồ minh họa nhằm làm rõ các điểm mạnh, hạn chế và xu hướng phát triển của công tác quản trị nguồn nhân lực tại PVPS.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu lao động và trình độ chuyên môn:
- Tổng số lao động năm 2020 là khoảng 2.349 người, trong đó lao động nam chiếm 62%, nữ chiếm 38%.
- Lao động có trình độ đại học chiếm tỷ lệ cao nhất với 56,9%, tiếp theo là công nhân kỹ thuật 13,1%, cao đẳng 11,5%, trung cấp 11,2%, thạc sĩ 5,4% và tiến sĩ 0,3%.
- Số lượng lao động có trình độ thạc sĩ và tiến sĩ tăng nhẹ qua các năm, thể hiện xu hướng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Thực trạng công tác thu hút nguồn nhân lực:
- Công ty đã xây dựng kế hoạch nguồn nhân lực hàng năm dựa trên mục tiêu phát triển, tuy nhiên thiếu chiến lược dài hạn và sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban.
- Công tác phân tích công việc được thực hiện nghiêm túc với việc lập bảng mô tả công việc và nhật ký công việc hàng quý, nhưng chưa xây dựng được bảng tiêu chuẩn công việc đầy đủ.
- Quy trình tuyển dụng áp dụng các bước từ chuẩn bị, thông báo, phỏng vấn đến kiểm tra sức khỏe, tuy nhiên vẫn còn hạn chế trong việc thu hút nhân sự có tay nghề cao và tinh thần trách nhiệm.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực:
- Chi phí đào tạo trong giai đoạn 2018-2020 có biến động, với các chương trình đào tạo tập trung vào nâng cao kỹ năng nghề nghiệp và cập nhật công nghệ mới.
- Đánh giá hiệu quả đào tạo chủ yếu dựa trên phản hồi của học viên và sự áp dụng kiến thức vào công việc, chưa có hệ thống đánh giá định lượng toàn diện.
- Công ty có liên kết với các cơ sở đào tạo bên ngoài để nâng cao trình độ nhân viên, tuy nhiên chưa phát huy tối đa tiềm năng đào tạo nội bộ.
Duy trì nguồn nhân lực và chính sách đãi ngộ:
- Hệ thống trả lương và phúc lợi được đánh giá là công bằng và phù hợp với năng lực, tuy nhiên mức thu nhập chưa hoàn toàn đáp ứng kỳ vọng của người lao động.
- Các chính sách động viên, khen thưởng và quan hệ lao động được duy trì ổn định, góp phần tạo môi trường làm việc tích cực.
- Tỷ lệ nghỉ việc do không hài lòng với chế độ đãi ngộ và điều kiện làm việc vẫn còn, ảnh hưởng đến sự ổn định nguồn nhân lực.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy PVPS đã có những bước tiến quan trọng trong công tác quản trị nguồn nhân lực, đặc biệt là trong việc xây dựng kế hoạch nhân sự và tổ chức đào tạo. Tuy nhiên, việc thiếu chiến lược dài hạn và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các phòng ban làm giảm hiệu quả của công tác thu hút và phát triển nhân lực. So với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ kỹ thuật và các doanh nghiệp cùng lĩnh vực, PVPS cần tăng cường đầu tư vào đào tạo chuyên sâu và xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả đào tạo toàn diện hơn.
Việc duy trì nguồn nhân lực còn gặp khó khăn do mức thu nhập và chế độ phúc lợi chưa thực sự hấp dẫn, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao hơn mức mong muốn. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về sự gắn kết của người lao động với doanh nghiệp, trong đó chế độ đãi ngộ và cơ hội phát triển nghề nghiệp là những yếu tố quyết định. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu lao động theo trình độ và độ tuổi, bảng so sánh chi phí đào tạo và tỷ lệ nghỉ việc qua các năm để minh họa rõ nét hơn các xu hướng và vấn đề tồn tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chiến lược quản trị nguồn nhân lực dài hạn
- Động từ hành động: Phát triển, lập kế hoạch chi tiết.
- Target metric: Hoạch định nguồn nhân lực theo giai đoạn 3-5 năm.
- Timeline: Triển khai trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp phòng Tổ chức Hành chính.
Tăng cường phối hợp liên phòng ban trong công tác nhân sự
- Động từ hành động: Thiết lập cơ chế phối hợp, tổ chức họp định kỳ.
- Target metric: Tỷ lệ phối hợp hiệu quả đạt trên 80% trong các dự án nhân sự.
- Timeline: Áp dụng ngay trong 6 tháng tới.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức Hành chính, phòng Kinh doanh, phòng Quản lý chi nhánh.
Nâng cao chất lượng và hiệu quả đào tạo
- Động từ hành động: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu, áp dụng đánh giá định lượng.
- Target metric: Tăng 20% tỷ lệ nhân viên áp dụng kiến thức đào tạo vào công việc.
- Timeline: Triển khai trong 18 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển, phối hợp với các đơn vị đào tạo bên ngoài.
Cải thiện chính sách đãi ngộ và phúc lợi
- Động từ hành động: Rà soát, điều chỉnh hệ thống lương thưởng và phúc lợi.
- Target metric: Giảm tỷ lệ nghỉ việc không mong muốn xuống dưới 5% mỗi năm.
- Timeline: Hoàn thành trong 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính – Kế toán, phòng Nhân sự.
Xây dựng môi trường làm việc tích cực và văn hóa doanh nghiệp
- Động từ hành động: Tổ chức các hoạt động gắn kết, nâng cao tinh thần đồng đội.
- Target metric: Tăng mức độ hài lòng của nhân viên lên trên 85%.
- Timeline: Thực hiện liên tục hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo, phòng Nhân sự, công đoàn công ty.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự tại các doanh nghiệp dịch vụ kỹ thuật
- Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng và hoàn thiện chiến lược quản trị nguồn nhân lực phù hợp với đặc thù ngành.
- Use case: Áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả tuyển dụng, đào tạo và giữ chân nhân viên.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản trị Nguồn nhân lực
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và các kết quả nghiên cứu cụ thể.
- Use case: Làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ và tiến sĩ.
Các chuyên gia tư vấn nhân sự và phát triển tổ chức
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các vấn đề thực tiễn trong quản trị nguồn nhân lực tại doanh nghiệp Việt Nam.
- Use case: Đề xuất các giải pháp tư vấn phù hợp với từng doanh nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật điện lực.
Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức đào tạo nghề
- Lợi ích: Nắm bắt được nhu cầu và xu hướng phát triển nguồn nhân lực trong ngành điện lực dầu khí.
- Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ đào tạo, phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu thị trường lao động.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị nguồn nhân lực là gì và tại sao nó quan trọng đối với doanh nghiệp?
Quản trị nguồn nhân lực là quá trình tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và duy trì nhân viên nhằm đạt mục tiêu tổ chức. Nó quan trọng vì giúp doanh nghiệp có đội ngũ nhân sự chất lượng, nâng cao năng suất và sức cạnh tranh trên thị trường.Các chức năng chính của quản trị nguồn nhân lực gồm những gì?
Ba chức năng chính là thu hút nguồn nhân lực (tuyển dụng), đào tạo và phát triển nhân viên, duy trì nguồn nhân lực (đãi ngộ, động viên, quan hệ lao động). Mỗi chức năng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng đội ngũ nhân sự hiệu quả.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác đào tạo nhân sự?
Hiệu quả đào tạo được đánh giá qua phản hồi của học viên, khả năng áp dụng kiến thức vào công việc và phân tích định lượng về năng suất lao động trước và sau đào tạo. Ví dụ, so sánh kết quả công việc của nhóm được đào tạo và nhóm chưa đào tạo.Những khó khăn chính trong công tác quản trị nguồn nhân lực tại PVPS là gì?
Khó khăn gồm thiếu chiến lược dài hạn, phối hợp chưa đồng bộ giữa các phòng ban, hạn chế trong thu hút nhân sự có tay nghề cao, và chính sách đãi ngộ chưa đủ hấp dẫn để giữ chân nhân viên.Các giải pháp nào được đề xuất để hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại PVPS?
Các giải pháp bao gồm xây dựng chiến lược dài hạn, tăng cường phối hợp liên phòng ban, nâng cao chất lượng đào tạo, cải thiện chính sách đãi ngộ và xây dựng môi trường làm việc tích cực nhằm tăng sự gắn kết và ổn định nguồn nhân lực.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và phân tích thực trạng quản trị nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam trong giai đoạn 2018-2020.
- Phát hiện chính gồm cơ cấu lao động phù hợp nhưng còn hạn chế trong hoạch định chiến lược dài hạn và phối hợp nội bộ.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thu hút, đào tạo và duy trì nguồn nhân lực, góp phần phát triển bền vững công ty.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp ban lãnh đạo công ty và các bên liên quan xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả hơn.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp với thực tế phát triển của công ty.
Ban lãnh đạo và các chuyên gia quản trị nguồn nhân lực được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực quản lý và phát triển đội ngũ nhân sự, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành dịch vụ kỹ thuật điện lực dầu khí.