Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa, việc sử dụng hóa chất trong sản xuất ngày càng gia tăng, đồng thời kéo theo nhiều rủi ro về an toàn môi trường và sức khỏe con người. Tại Việt Nam, đặc biệt là trong các khu công nghiệp như Giao Long, tỉnh Bến Tre, các doanh nghiệp sử dụng hóa chất như Công ty TNHH MTV Jacobi Carbons Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ sự cố hóa chất gây thiệt hại nghiêm trọng. Theo ước tính, các sự cố hóa chất có thể gây ra tổn thất về tài sản và ảnh hưởng sức khỏe người lao động lên đến hàng tỷ đồng mỗi năm, đồng thời làm suy giảm chất lượng môi trường sống xung quanh.

Luận văn thạc sĩ "Đánh giá tình hình và đề xuất giải pháp phòng giảm sự cố hóa chất ảnh hưởng đến môi trường và an toàn sức khỏe tại Công ty Jacobi Carbons Việt Nam" nhằm mục tiêu khảo sát thực trạng quản lý, sử dụng và vận chuyển hóa chất tại công ty, đánh giá mức độ tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn an toàn, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả phòng ngừa và ứng phó sự cố hóa chất. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2019 đến tháng 1/2020 tại Công ty Jacobi Carbons Việt Nam, thuộc Khu công nghiệp Giao Long, tỉnh Bến Tre.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần giảm thiểu rủi ro sự cố hóa chất, bảo vệ sức khỏe người lao động và môi trường, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực quản lý an toàn hóa chất, hướng tới sản xuất bền vững. Các chỉ số đánh giá như tỷ lệ tuân thủ quy trình an toàn hóa chất, số vụ sự cố hóa chất giảm theo năm, và mức độ hài lòng của người lao động về công tác an toàn được sử dụng làm thước đo hiệu quả nghiên cứu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý rủi ro hóa chất và mô hình phân tích SWOT.

  • Lý thuyết quản lý rủi ro hóa chất tập trung vào việc nhận diện, đánh giá và kiểm soát các nguy cơ liên quan đến hóa chất trong môi trường sản xuất nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến con người và môi trường. Các khái niệm chính bao gồm: rủi ro hóa chất, sự cố hóa chất, biện pháp phòng ngừa và ứng phó sự cố.

  • Mô hình phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác quản lý hóa chất tại công ty. Qua đó, giúp xác định các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý an toàn hóa chất.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: Hệ thống quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường (HSE), Hệ thống phân loại và ghi nhãn hóa chất toàn cầu (GHS), Biện pháp phòng cháy chữa cháy (PCCC), và các tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, ISO 45001:2018.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính của nghiên cứu bao gồm: dữ liệu khảo sát thực tế tại Công ty Jacobi Carbons Việt Nam, báo cáo an toàn môi trường, hồ sơ quản lý hóa chất, và các văn bản pháp luật liên quan. Cỡ mẫu khảo sát gồm 49 cán bộ quản lý và 26 công nhân trực tiếp làm việc với hóa chất, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

Phương pháp phân tích dữ liệu kết hợp phân tích định tính và định lượng. Phân tích định lượng sử dụng thống kê mô tả để đánh giá mức độ tuân thủ và tần suất sự cố hóa chất, đồng thời áp dụng phân tích SWOT để tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8/2019 đến tháng 1/2020, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình quản lý và sử dụng hóa chất tại công ty: Qua khảo sát, tỷ lệ tuân thủ quy trình an toàn hóa chất đạt khoảng 78%, trong đó các biện pháp kiểm soát thiết bị và bảo hộ cá nhân được thực hiện tốt với tỷ lệ trên 85%. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 22% nhân viên chưa nắm rõ đầy đủ quy trình an toàn, dẫn đến nguy cơ sự cố cao.

  2. Tần suất và loại sự cố hóa chất: Trong vòng 3 năm gần đây, công ty ghi nhận khoảng 5 sự cố hóa chất nhỏ, chủ yếu là rò rỉ và tràn đổ hóa chất. So với mức trung bình ngành là 8 sự cố, công ty có tỷ lệ sự cố thấp hơn 37,5%, cho thấy hiệu quả bước đầu trong công tác phòng ngừa.

  3. Mức độ ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe: Các chỉ số quan trắc môi trường như nồng độ khí thải, nước thải đều nằm trong giới hạn cho phép theo QCVN 08:2015/BTNMT. Tuy nhiên, có khoảng 15% công nhân phản ánh các triệu chứng kích ứng da, hô hấp liên quan đến tiếp xúc hóa chất, cho thấy cần cải thiện công tác bảo hộ và đào tạo.

  4. Hiệu quả các biện pháp phòng ngừa và ứng phó sự cố: Công ty đã xây dựng hệ thống cảnh báo và trang bị đầy đủ thiết bị phòng cháy chữa cháy, với tỷ lệ sẵn sàng sử dụng thiết bị đạt 90%. Đào tạo an toàn hóa chất được tổ chức định kỳ, nâng cao nhận thức cho 95% nhân viên. So với một số doanh nghiệp cùng ngành, công ty có mức độ chuẩn bị và ứng phó sự cố tốt hơn khoảng 20%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các sự cố hóa chất chủ yếu do thiếu hiểu biết và tuân thủ quy trình của một bộ phận nhân viên, cũng như hạn chế trong kiểm soát kỹ thuật tại một số khu vực lưu trữ hóa chất. Kết quả này tương đồng với báo cáo của ngành công nghiệp hóa chất trong nước, nơi mà nhân lực và công nghệ vẫn là thách thức lớn.

Việc công ty duy trì tỷ lệ sự cố thấp hơn mức trung bình ngành phản ánh hiệu quả của các biện pháp quản lý hiện tại, đặc biệt là hệ thống quản lý HSE và đào tạo liên tục. Tuy nhiên, các triệu chứng sức khỏe của công nhân cho thấy cần tăng cường hơn nữa công tác bảo hộ cá nhân và giám sát y tế định kỳ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ quy trình an toàn theo từng bộ phận, biểu đồ đường về số lượng sự cố hóa chất qua các năm, và bảng tổng hợp kết quả quan trắc môi trường so với tiêu chuẩn quy định. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng hiệu quả quản lý và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên: Tổ chức các khóa huấn luyện chuyên sâu về an toàn hóa chất định kỳ 6 tháng/lần, tập trung vào nhóm nhân viên mới và những người trực tiếp làm việc với hóa chất. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên hiểu và tuân thủ quy trình lên trên 95% trong vòng 1 năm.

  2. Cải tiến hệ thống kiểm soát kỹ thuật và thiết bị bảo hộ: Đầu tư nâng cấp hệ thống lưu trữ và vận chuyển hóa chất, áp dụng công nghệ kiểm soát rò rỉ tự động. Trang bị đầy đủ và kiểm tra định kỳ thiết bị bảo hộ cá nhân, đảm bảo 100% nhân viên có trang bị phù hợp trước quý IV/2024.

  3. Xây dựng quy trình ứng phó sự cố hóa chất chi tiết và thực hành thường xuyên: Phát triển kịch bản ứng phó sự cố cụ thể cho từng loại hóa chất, tổ chức diễn tập phòng cháy chữa cháy và xử lý sự cố ít nhất 2 lần/năm. Mục tiêu nâng cao khả năng phản ứng nhanh và hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại khi sự cố xảy ra.

  4. Tăng cường giám sát sức khỏe và môi trường lao động: Thiết lập chương trình khám sức khỏe định kỳ chuyên sâu cho công nhân làm việc với hóa chất, đồng thời lắp đặt hệ thống quan trắc môi trường tự động để phát hiện sớm các chỉ số vượt ngưỡng. Thực hiện trong vòng 12 tháng tới nhằm bảo vệ sức khỏe người lao động và môi trường xung quanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp sản xuất sử dụng hóa chất: Nghiên cứu cung cấp các giải pháp thực tiễn giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý an toàn hóa chất, giảm thiểu rủi ro sự cố và tuân thủ pháp luật.

  2. Cán bộ quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường (HSE): Tài liệu là nguồn tham khảo quan trọng để xây dựng và hoàn thiện hệ thống quản lý an toàn hóa chất, từ đó nâng cao năng lực giám sát và kiểm soát.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và an toàn lao động: Giúp hiểu rõ thực trạng và khó khăn của doanh nghiệp trong công tác quản lý hóa chất, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ phù hợp.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành Quản lý tài nguyên và môi trường, An toàn lao động: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quản lý rủi ro hóa chất, phương pháp khảo sát và phân tích thực tiễn, phục vụ cho nghiên cứu và ứng dụng trong tương lai.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc quản lý hóa chất tại doanh nghiệp lại quan trọng?
    Quản lý hóa chất giúp giảm thiểu rủi ro sự cố gây ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động và môi trường, đồng thời đảm bảo tuân thủ pháp luật, tránh các hình phạt hành chính và thiệt hại kinh tế. Ví dụ, tại Jacobi Carbons, việc quản lý tốt đã giúp giảm 37,5% số sự cố so với mức trung bình ngành.

  2. Các biện pháp phòng ngừa sự cố hóa chất hiệu quả là gì?
    Bao gồm đào tạo nhân viên, kiểm soát kỹ thuật thiết bị, trang bị bảo hộ cá nhân, xây dựng quy trình ứng phó sự cố và giám sát môi trường thường xuyên. Công ty Jacobi Carbons đã áp dụng đầy đủ các biện pháp này với tỷ lệ sẵn sàng thiết bị đạt 90%.

  3. Làm thế nào để đánh giá mức độ tuân thủ an toàn hóa chất trong doanh nghiệp?
    Thông qua khảo sát nhân viên, kiểm tra hồ sơ quản lý, quan trắc môi trường và ghi nhận số lượng sự cố. Tại Jacobi Carbons, tỷ lệ tuân thủ đạt khoảng 78%, cho thấy còn tiềm năng cải thiện.

  4. Những khó khăn thường gặp trong quản lý hóa chất tại doanh nghiệp?
    Bao gồm thiếu kiến thức và ý thức của nhân viên, hạn chế về công nghệ kiểm soát, và sự phức tạp trong tuân thủ các quy định pháp luật. Đây cũng là những thách thức được ghi nhận trong nghiên cứu tại Jacobi Carbons.

  5. Làm sao để doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả quản lý hóa chất?
    Doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo, công nghệ kiểm soát, xây dựng quy trình rõ ràng và tăng cường giám sát sức khỏe người lao động. Việc tổ chức diễn tập ứng phó sự cố cũng giúp nâng cao khả năng xử lý tình huống khẩn cấp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng quản lý, sử dụng và vận chuyển hóa chất tại Công ty Jacobi Carbons Việt Nam, xác định các điểm mạnh và hạn chế trong công tác an toàn hóa chất.
  • Tỷ lệ tuân thủ quy trình an toàn đạt khoảng 78%, số sự cố hóa chất giảm 37,5% so với mức trung bình ngành, thể hiện hiệu quả bước đầu của công tác quản lý.
  • Các triệu chứng sức khỏe của công nhân và một số hạn chế kỹ thuật cho thấy cần tiếp tục cải thiện công tác đào tạo, bảo hộ và kiểm soát kỹ thuật.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể gồm đào tạo, nâng cấp thiết bị, xây dựng quy trình ứng phó và giám sát sức khỏe nhằm nâng cao hiệu quả quản lý hóa chất trong vòng 1 năm tới.
  • Nghiên cứu góp phần hỗ trợ doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc xây dựng môi trường làm việc an toàn, bảo vệ sức khỏe người lao động và phát triển bền vững.

Quý độc giả và các doanh nghiệp quan tâm có thể áp dụng các kết quả và giải pháp từ nghiên cứu này để nâng cao công tác quản lý an toàn hóa chất, góp phần giảm thiểu rủi ro và bảo vệ môi trường.