Tổng quan nghiên cứu

Ung thư đại trực tràng là một trong những bệnh ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao trên thế giới. Theo GLOBOCAN 2022, ung thư đại trực tràng đứng thứ 3 về tỷ lệ mắc mới và thứ 2 về tỷ lệ tử vong do ung thư. Tại Việt Nam, bệnh đứng thứ 4 trong các loại ung thư phổ biến với gần 17.000 ca mắc mới, chiếm 9,3% tổng số ca ung thư. Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ yếu cho ung thư đại trực tràng, tuy nhiên sau phẫu thuật, người bệnh thường gặp nhiều khó khăn trong vận động và sinh hoạt, dẫn đến nhu cầu chăm sóc đặc biệt từ người thân. Gánh nặng chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, tinh thần của người chăm sóc mà còn tác động tiêu cực đến kinh tế gia đình và chất lượng chăm sóc người bệnh.

Nghiên cứu được thực hiện tại khoa Ngoại bụng 1 và Ngoại bụng 2, Bệnh viện K cơ sở Tân Triều trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2024, với cỡ mẫu 384 người chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng. Mục tiêu chính của nghiên cứu là mô tả thực trạng gánh nặng của người chăm sóc và xác định các yếu tố liên quan đến gánh nặng này. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ, nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu áp lực cho người chăm sóc, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị và phục hồi sức khỏe người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết điều dưỡng quan trọng: học thuyết của Florence Nightingale về môi trường chăm sóc và học thuyết Orem về năng lực tự chăm sóc. Học thuyết Nightingale nhấn mạnh việc cải thiện môi trường vật lý như không khí trong lành, ánh sáng, nước sạch và sự sạch sẽ nhằm hỗ trợ phục hồi sức khỏe người bệnh. Học thuyết Orem tập trung vào khả năng tự chăm sóc của người bệnh, phân loại mức độ chăm sóc thành chăm sóc hoàn toàn, chăm sóc một phần và hỗ trợ giáo dục sức khỏe.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng thang điểm Zarit Burden Inventory (ZBI) để đánh giá gánh nặng chăm sóc, bao gồm 22 câu hỏi về sức khỏe thể chất, tinh thần, tài chính, đời sống xã hội và mối quan hệ giữa người chăm sóc và người bệnh. Thang điểm này đã được Việt hóa và có độ tin cậy cao trong các nghiên cứu tương tự.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: gánh nặng chăm sóc (bao gồm gánh nặng chủ quan và khách quan), đặc điểm người chăm sóc (tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, tình trạng sức khỏe, mối quan hệ với người bệnh), đặc điểm người bệnh (tuổi, giới tính, giai đoạn bệnh, phương pháp phẫu thuật, thời gian nằm viện), và các yếu tố liên quan như thời gian chăm sóc, số người chăm sóc, hỗ trợ xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo mô hình mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu từ 384 người chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng tại Bệnh viện K cơ sở Tân Triều trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2024. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ người chăm sóc có gánh nặng trung bình và nặng là 68%, với sai số cho phép 5%.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, ưu tiên những người chăm sóc có thời gian chăm sóc nhiều nhất trong thời gian người bệnh nằm viện. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp người chăm sóc bằng bộ câu hỏi chuẩn gồm các biến số nhân khẩu học, đặc điểm bệnh lý người bệnh, đặc điểm chăm sóc và thang điểm ZBI đánh giá gánh nặng.

Quá trình thu thập dữ liệu được thực hiện bởi nghiên cứu viên có kinh nghiệm, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ thông tin. Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả và phân tích so sánh, với mức ý nghĩa thống kê p < 0,05. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm thiết kế bộ câu hỏi đơn giản, rõ ràng, đánh giá độ tin cậy với Cronbach’s Alpha > 0,75 và kiểm tra dữ liệu kỹ lưỡng.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận của người tham gia, bảo mật thông tin cá nhân và quyền rút lui bất cứ lúc nào.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm người chăm sóc: Tuổi trung bình của người chăm sóc là 42,9 ± 9,9 tuổi, trong đó nhóm tuổi 40-60 chiếm 47,7%. Nam giới chiếm 54,7%, nữ 45,3%. Trình độ học vấn phổ biến là trung học phổ thông (30,2%), nghề nghiệp chủ yếu là nông dân, công nhân (56%). Thu nhập trung bình tháng từ 5-10 triệu đồng chiếm 57,5%. Hầu hết người chăm sóc đã kết hôn (86,5%) và có sức khỏe bình thường (88%). Mối quan hệ chủ yếu là con cái (67,4%) và vợ/chồng (23,7%).

  2. Thời gian chăm sóc: 50,5% người chăm sóc dành dưới 8 ngày chăm sóc người bệnh, 57,6% chăm sóc dưới 12 giờ/ngày. Số người chăm sóc cho một bệnh nhân thường là nhiều người (59,9%).

  3. Mức độ gánh nặng chăm sóc: Theo thang điểm ZBI, phần lớn người chăm sóc có gánh nặng ở mức trung bình đến nghiêm trọng. Điểm trung bình gánh nặng chăm sóc là khoảng 56,73 ± 12,5, trong đó 57,1% có gánh nặng trung bình và 31,5% có gánh nặng nghiêm trọng.

  4. Yếu tố liên quan đến gánh nặng: Gánh nặng chăm sóc có mối liên quan đáng kể với các yếu tố như thời gian chăm sóc dài hơn, thu nhập thấp, tình trạng sức khỏe người chăm sóc kém, mối quan hệ gần gũi với người bệnh (vợ/chồng), và đặc điểm bệnh của người bệnh như giai đoạn bệnh nặng, có hậu môn nhân tạo sau phẫu thuật.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy gánh nặng chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng là vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đa chiều đến người chăm sóc. Thời gian chăm sóc dài và mức thu nhập thấp làm tăng áp lực tài chính và thể chất, phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế. Mối quan hệ gần gũi như vợ/chồng thường chịu gánh nặng cao hơn do trách nhiệm và sự gắn bó tình cảm sâu sắc.

Việc người bệnh có hậu môn nhân tạo sau phẫu thuật làm tăng nhu cầu chăm sóc đặc biệt, gây áp lực tâm lý và thể chất cho người chăm sóc, đồng thời ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội. Các biểu đồ phân bố điểm ZBI theo nhóm tuổi, giới tính và nghề nghiệp người chăm sóc có thể minh họa rõ sự khác biệt mức độ gánh nặng giữa các nhóm.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, mức độ gánh nặng tại Bệnh viện K tương đồng với các nghiên cứu tại Iran và Hàn Quốc, cho thấy tính phổ quát của vấn đề. Tuy nhiên, sự khác biệt về văn hóa và hệ thống y tế đòi hỏi các giải pháp can thiệp phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ tài chính cho người chăm sóc: Cần xây dựng các chính sách hỗ trợ chi phí chăm sóc, đặc biệt cho những người có thu nhập thấp, nhằm giảm áp lực kinh tế. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm, chủ thể: cơ quan y tế và chính sách xã hội.

  2. Phát triển chương trình đào tạo và tư vấn chăm sóc: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng chăm sóc hậu môn nhân tạo, quản lý biến chứng và hỗ trợ tâm lý cho người chăm sóc. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: bệnh viện và các tổ chức y tế.

  3. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội: Thiết lập các nhóm hỗ trợ người chăm sóc để chia sẻ kinh nghiệm, giảm cảm giác cô lập và tăng cường tương tác xã hội. Thời gian: 1 năm, chủ thể: cộng đồng, tổ chức phi chính phủ.

  4. Tăng cường nhân lực chăm sóc tại bệnh viện: Áp dụng mô hình chăm sóc theo đội nhóm, tăng cường nhân viên điều dưỡng hỗ trợ người chăm sóc trong giai đoạn hậu phẫu. Thời gian: 1 năm, chủ thể: bệnh viện K.

  5. Theo dõi và đánh giá định kỳ gánh nặng chăm sóc: Sử dụng thang điểm ZBI để đánh giá thường xuyên, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời. Thời gian: liên tục, chủ thể: nhân viên y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về gánh nặng chăm sóc, giúp cải thiện quy trình chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng và hỗ trợ người chăm sóc hiệu quả hơn.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ tài chính và xã hội cho người chăm sóc, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm gánh nặng xã hội.

  3. Gia đình và người chăm sóc người bệnh: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến gánh nặng chăm sóc, từ đó chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ, nâng cao kỹ năng chăm sóc và bảo vệ sức khỏe bản thân.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành điều dưỡng, y tế công cộng: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chăm sóc người bệnh ung thư và gánh nặng chăm sóc, đồng thời phát triển các mô hình can thiệp phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gánh nặng chăm sóc là gì và tại sao nó quan trọng?
    Gánh nặng chăm sóc là áp lực về thể chất, tinh thần, tài chính và xã hội mà người chăm sóc phải chịu khi hỗ trợ người bệnh. Nó ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người chăm sóc, từ đó tác động đến chất lượng chăm sóc người bệnh.

  2. Ai là người chăm sóc chính trong nghiên cứu này?
    Người chăm sóc chính là thành viên trong gia đình, thường là con cái hoặc vợ/chồng, có trách nhiệm trực tiếp chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng ít nhất 6 giờ/ngày trong thời gian người bệnh nằm viện.

  3. Thang điểm Zarit Burden Inventory (ZBI) đánh giá gánh nặng như thế nào?
    ZBI gồm 22 câu hỏi đánh giá các khía cạnh sức khỏe thể chất, tinh thần, tài chính và xã hội của người chăm sóc. Điểm tổng từ 0-20 là không có gánh nặng, 21-40 nhẹ, 41-60 trung bình, trên 60 nghiêm trọng.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến gánh nặng chăm sóc?
    Thời gian chăm sóc dài, thu nhập thấp, tình trạng sức khỏe người chăm sóc kém, mối quan hệ gần gũi với người bệnh và đặc điểm bệnh nặng như có hậu môn nhân tạo là những yếu tố làm tăng gánh nặng chăm sóc.

  5. Làm thế nào để giảm gánh nặng chăm sóc cho người chăm sóc?
    Cần có sự hỗ trợ tài chính, đào tạo kỹ năng chăm sóc, xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội, tăng cường nhân lực y tế và theo dõi định kỳ gánh nặng để can thiệp kịp thời.

Kết luận

  • Gánh nặng chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng tại Bệnh viện K là vấn đề phổ biến với mức độ trung bình đến nghiêm trọng chiếm đa số.
  • Các yếu tố như thời gian chăm sóc, thu nhập, sức khỏe người chăm sóc và đặc điểm bệnh người bệnh có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ gánh nặng.
  • Nghiên cứu sử dụng thang điểm Zarit Burden Inventory đã cung cấp dữ liệu tin cậy, phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
  • Cần triển khai các giải pháp hỗ trợ tài chính, đào tạo kỹ năng, phát triển mạng lưới hỗ trợ và tăng cường nhân lực y tế để giảm gánh nặng cho người chăm sóc.
  • Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng chương trình can thiệp, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu trên các cơ sở y tế khác nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và sức khỏe cộng đồng.

Hành động ngay: Các cơ quan y tế, bệnh viện và cộng đồng cần phối hợp triển khai các biện pháp hỗ trợ người chăm sóc để cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả người bệnh và người chăm sóc.