Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ, tỷ lệ trẻ em mắc rối loạn phổ tự kỷ (ASD) đã tăng lên 3,49% vào năm 2020, so với 2,24% năm 2014. Tại Việt Nam, theo Tổng cục Thống kê năm 2019, có khoảng 6,2 triệu người khuyết tật, trong đó ước tính khoảng 1 triệu người mắc tự kỷ, chiếm khoảng 1% trẻ em sinh ra. Sự gia tăng này đặt ra thách thức lớn cho ngành giáo dục, đặc biệt là giáo dục hòa nhập tại các trường tiểu học công lập ở TP. Hồ Chí Minh, nơi có số lượng học sinh tự kỷ ngày càng tăng.

Giáo viên tiểu học dạy lớp có trẻ tự kỷ học hòa nhập thường phải đối mặt với nhiều áp lực, trong đó căng thẳng nghề nghiệp là vấn đề nổi bật. Các yếu tố như hành vi không hợp tác của trẻ tự kỷ, nhận thức và thái độ của giáo viên về trẻ tự kỷ, cũng như sự thiếu hụt đào tạo chuyên môn được xác định là nguyên nhân chính gây ra căng thẳng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố dự báo căng thẳng nghề nghiệp của giáo viên trong môi trường này, tập trung vào hai nhóm yếu tố chính: nhận thức của giáo viên và hành vi trong lớp học của trẻ tự kỷ.

Nghiên cứu được thực hiện trên 111 giáo viên tiểu học tại một số trường công lập ở TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2022. Việc khảo sát sử dụng các thang đo chuẩn hóa như AIQ (The Autism Inclusion Questionnaire) để đánh giá nhận thức và hành vi của trẻ, cùng thang đo PSS-14 để đo cảm nhận căng thẳng của giáo viên. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiểu biết về căng thẳng nghề nghiệp của giáo viên mà còn có ý nghĩa thực tiễn trong việc cải thiện môi trường giáo dục hòa nhập, hướng tới nâng cao chất lượng giáo dục và sức khỏe tinh thần của giáo viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình giao dịch căng thẳng của Lazarus & Folkman (1984), coi căng thẳng là quá trình tương tác giữa cá nhân và môi trường, trong đó cá nhân đánh giá mức độ đe dọa và khả năng ứng phó với các tình huống gây căng thẳng. Mô hình này được mở rộng bởi Sukanlaya Sawang & Tian Po Oei (2010) với việc bổ sung giai đoạn tâm – sinh lý giữa đánh giá nhận thức và chiến lược ứng phó, giúp giải thích rõ hơn quá trình phát sinh và điều chỉnh căng thẳng.

Ba khái niệm chính được áp dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Căng thẳng nghề nghiệp: Sự mất cân bằng giữa yêu cầu công việc và khả năng đáp ứng của cá nhân, đặc biệt trong môi trường giáo dục hòa nhập có trẻ tự kỷ.
  • Nhận thức của giáo viên: Bao gồm kiến thức, thái độ, ý kiến và chiến lược ứng phó của giáo viên đối với trẻ tự kỷ, ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ căng thẳng.
  • Hành vi trong lớp học của trẻ tự kỷ: Các hành vi không hợp tác, gây rối hoặc đặc trưng của trẻ tự kỷ trong môi trường học hòa nhập, là nguồn gây áp lực lớn cho giáo viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phi thực nghiệm cắt ngang, khảo sát định lượng trên mẫu thuận tiện gồm 111 giáo viên tiểu học đang dạy lớp có trẻ tự kỷ học hòa nhập tại các trường công lập ở Quận 3, Quận 10, Quận Tân Phú và Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. Cỡ mẫu được xác định dựa trên phần mềm G*Power nhằm đảm bảo độ tin cậy thống kê.

Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi trực tuyến (Google Forms) gồm ba thang đo chính:

  • AIQ (The Autism Inclusion Questionnaire): Đánh giá nhận thức của giáo viên về trẻ tự kỷ, bao gồm kiến thức, thái độ, ý kiến về giáo dục hòa nhập, hành vi trong lớp học và chiến lược ứng phó.
  • PSC-35: Đo lường hành vi không hợp tác của trẻ tự kỷ trong lớp học bình thường.
  • PSS-14 (Perceived Stress Scale): Đo cảm nhận căng thẳng của giáo viên trong công việc.

Quá trình chuyển ngữ và chuẩn hóa các thang đo được thực hiện nghiêm ngặt qua các bước dịch ngược, kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s Alpha đều đạt trên 0.6, đảm bảo tính hợp lệ và phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích tương quan và hồi quy đa biến để xác định các yếu tố dự báo căng thẳng nghề nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ căng thẳng của giáo viên: Kết quả thang đo PSS-14 cho thấy khoảng 35% giáo viên có mức độ căng thẳng từ mức bắt đầu quá tải đến mức nặng, với điểm trung bình căng thẳng là khoảng 28, vượt ngưỡng căng thẳng cấp tính.

  2. Mối tương quan giữa nhận thức và căng thẳng: Có mối tương quan âm đáng kể giữa kiến thức, thái độ tích cực về trẻ tự kỷ và mức độ căng thẳng của giáo viên (r = -0.45, p < 0.01). Giáo viên có nhận thức tốt hơn về trẻ tự kỷ thường có mức độ căng thẳng thấp hơn.

  3. Ảnh hưởng của hành vi không hợp tác của trẻ tự kỷ: Hành vi không hợp tác của trẻ tự kỷ trong lớp học có mối tương quan dương mạnh với mức độ căng thẳng của giáo viên (r = 0.62, p < 0.01). Tỷ lệ hành vi gây rối cao làm tăng đáng kể áp lực công việc và căng thẳng nghề nghiệp.

  4. Yếu tố dự báo căng thẳng nghề nghiệp: Phân tích hồi quy đa biến cho thấy hành vi không hợp tác của trẻ tự kỷ là yếu tố dự báo mạnh nhất (β = 0.58, p < 0.001), tiếp theo là nhận thức của giáo viên (β = -0.32, p < 0.01). Mô hình giải thích khoảng 54% biến thiên của căng thẳng nghề nghiệp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng hành vi không hợp tác của trẻ tự kỷ là nguồn gây căng thẳng lớn nhất cho giáo viên, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây. Việc giáo viên phải điều chỉnh phương pháp giảng dạy, quản lý lớp học với những hành vi đặc thù của trẻ tự kỷ làm tăng khối lượng công việc và áp lực tâm lý.

Mối tương quan âm giữa nhận thức của giáo viên và căng thẳng cho thấy vai trò quan trọng của kiến thức và thái độ tích cực trong việc giảm thiểu căng thẳng. Giáo viên được đào tạo bài bản, có hiểu biết sâu sắc về đặc điểm và nhu cầu của trẻ tự kỷ sẽ có chiến lược ứng phó hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu cảm giác quá tải.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân tán thể hiện mối quan hệ giữa điểm hành vi không hợp tác của trẻ và điểm căng thẳng của giáo viên, cũng như bảng hồi quy đa biến minh họa các yếu tố dự báo căng thẳng. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy sự nhất quán về vai trò của đào tạo và hỗ trợ giáo viên trong môi trường giáo dục hòa nhập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về tự kỷ cho giáo viên: Đào tạo kiến thức, kỹ năng quản lý hành vi và chiến lược ứng phó nhằm nâng cao nhận thức và giảm căng thẳng nghề nghiệp. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng, chủ thể thực hiện là Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  2. Xây dựng hệ thống hỗ trợ tâm lý cho giáo viên: Thiết lập các buổi tọa đàm, nhóm hỗ trợ để giáo viên chia sẻ áp lực, nhận được sự tư vấn và nâng đỡ tinh thần. Thời gian triển khai: liên tục hàng quý, do nhà trường và các tổ chức tâm lý thực hiện.

  3. Tăng cường nhân lực hỗ trợ giáo dục đặc biệt trong lớp học hòa nhập: Bổ sung nhân viên hỗ trợ giúp giáo viên quản lý hành vi trẻ tự kỷ, giảm tải công việc. Thời gian thực hiện: trong 1 năm, do các trường phối hợp với Sở Giáo dục.

  4. Phát triển tài liệu hướng dẫn và công cụ hỗ trợ giảng dạy: Cung cấp tài liệu, phương pháp giảng dạy phù hợp với trẻ tự kỷ, giúp giáo viên dễ dàng áp dụng. Thời gian: 3-6 tháng, do các chuyên gia tâm lý và giáo dục biên soạn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học dạy lớp có trẻ tự kỷ học hòa nhập: Nắm bắt kiến thức về căng thẳng nghề nghiệp, nhận thức và hành vi trẻ tự kỷ để cải thiện phương pháp giảng dạy và quản lý lớp học.

  2. Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan chức năng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo, hỗ trợ giáo viên và phát triển giáo dục hòa nhập hiệu quả.

  3. Chuyên gia tâm lý học lâm sàng và giáo dục đặc biệt: Tham khảo để phát triển các chương trình can thiệp, hỗ trợ tâm lý cho giáo viên và học sinh tự kỷ.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành tâm lý học, giáo dục đặc biệt: Là tài liệu tham khảo khoa học về căng thẳng nghề nghiệp và giáo dục hòa nhập trẻ tự kỷ trong bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo viên dạy lớp có trẻ tự kỷ thường bị căng thẳng hơn?
    Do phải đối mặt với hành vi không hợp tác, nhu cầu học tập đặc biệt của trẻ tự kỷ, cùng với thiếu hụt đào tạo chuyên môn và hỗ trợ từ nhà trường.

  2. Nhận thức của giáo viên ảnh hưởng thế nào đến căng thẳng nghề nghiệp?
    Nhận thức tích cực và kiến thức đầy đủ giúp giáo viên áp dụng chiến lược phù hợp, giảm thiểu áp lực và căng thẳng trong công việc.

  3. Hành vi nào của trẻ tự kỷ gây căng thẳng nhất cho giáo viên?
    Hành vi không hợp tác, gây rối và các biểu hiện hành vi đặc trưng như rập khuôn, hung hăng là những yếu tố gây áp lực lớn nhất.

  4. Làm thế nào để giảm căng thẳng cho giáo viên trong môi trường hòa nhập?
    Thông qua đào tạo chuyên môn, hỗ trợ tâm lý, tăng cường nhân lực hỗ trợ và cung cấp tài liệu hướng dẫn phù hợp.

  5. Nghiên cứu có áp dụng được cho các cấp học khác không?
    Mặc dù tập trung vào tiểu học, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo để áp dụng cho giáo dục hòa nhập ở các cấp học khác với điều chỉnh phù hợp.

Kết luận

  • Giáo viên dạy lớp có trẻ tự kỷ học hòa nhập tại TP. Hồ Chí Minh đang chịu mức độ căng thẳng nghề nghiệp đáng kể, với khoảng 35% giáo viên ở mức căng thẳng từ quá tải đến nặng.
  • Hành vi không hợp tác của trẻ tự kỷ là yếu tố dự báo mạnh nhất ảnh hưởng đến căng thẳng nghề nghiệp của giáo viên.
  • Nhận thức tích cực và kiến thức đầy đủ về trẻ tự kỷ giúp giảm thiểu căng thẳng cho giáo viên.
  • Cần thiết triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu, hỗ trợ tâm lý và tăng cường nhân lực hỗ trợ giáo dục đặc biệt.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc cải thiện môi trường giáo dục hòa nhập, nâng cao chất lượng giáo dục và sức khỏe tinh thần của giáo viên.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm giảm thiểu căng thẳng nghề nghiệp cho giáo viên, đồng thời nâng cao hiệu quả giáo dục hòa nhập cho trẻ tự kỷ.