I. Tổng quan về ung thư phổi không tế bào nhỏ
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (UTPKTBN) là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên toàn cầu, chiếm khoảng 75-80% tổng số ca ung thư phổi. Theo thống kê của GLOBOCAN năm 2020, ung thư phổi đã gây ra khoảng 1,796 triệu ca tử vong, chiếm 18% tổng số ca tử vong do ung thư. Tại Việt Nam, mỗi năm có hơn 20.000 ca mắc mới ung thư phổi, trong đó UTPKTBN là loại phổ biến nhất. Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ thường bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị. Tuy nhiên, chỉ khoảng 15-20% bệnh nhân có thể thực hiện phẫu thuật, trong khi nhiều bệnh nhân khác có tình trạng sức khỏe kém hoặc có bệnh lý kèm theo, dẫn đến việc cần áp dụng các phương pháp điều trị khác như hóa trị hoặc xạ trị.
1.1. Đặc điểm lâm sàng và chẩn đoán
UTPKTBN thường có diễn tiến âm thầm, không biểu hiện triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Các triệu chứng có thể bao gồm ho kéo dài, khó thở, và đau ngực. Chẩn đoán thường được thực hiện thông qua các phương pháp hình ảnh như chụp X-quang, siêu âm, và chụp cắt lớp vi tính. Việc chẩn đoán sớm là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả điều trị.
II. Phương pháp điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ
Các phương pháp điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và các phương pháp điều trị mới như đốt sóng cao tần (ĐSCT). ĐSCT là một phương pháp ít xâm lấn, sử dụng nhiệt để phá hủy khối u tại chỗ. Phương pháp này đã cho thấy hiệu quả trong việc cải thiện thời gian sống thêm cho bệnh nhân không thể phẫu thuật. Nghiên cứu cho thấy ĐSCT có thể kết hợp với hóa trị để nâng cao hiệu quả điều trị, giảm thiểu tác dụng phụ và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
2.1. Nguyên lý và chỉ định của đốt sóng cao tần
Đốt sóng cao tần hoạt động dựa trên nguyên lý tạo ra nhiệt từ dòng điện xoay chiều, làm tăng nhiệt độ trong khối u, dẫn đến hoại tử tế bào ung thư. Phương pháp này được chỉ định cho bệnh nhân UTPKTBN không thể phẫu thuật, đặc biệt là những người có tình trạng sức khỏe kém hoặc có bệnh lý kèm theo. Tuy nhiên, cần thận trọng với các chống chỉ định như nhiễm trùng tại chỗ hoặc các bệnh lý tim mạch nghiêm trọng.
III. Kết quả nghiên cứu và đánh giá hiệu quả điều trị
Nghiên cứu về ứng dụng ĐSCT trong điều trị UTPKTBN không mổ được cho thấy kết quả khả quan. Thời gian sống thêm toàn bộ và thời gian sống bệnh không tiến triển tại chỗ được cải thiện đáng kể. Các biến chứng sau ĐSCT thường nhẹ và có thể kiểm soát được. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá đầy đủ hiệu quả và an toàn của phương pháp này trong điều trị UTPKTBN.
3.1. Biến chứng và cách xử trí
Các biến chứng thường gặp sau ĐSCT bao gồm sốt, đau ngực, và viêm phổi. Những biến chứng này thường không nghiêm trọng và có thể tự hồi phục. Việc theo dõi và xử trí kịp thời là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc kết hợp ĐSCT với hóa trị có thể giảm thiểu tác dụng phụ và nâng cao hiệu quả điều trị.