Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh trong giáo dục phổ thông tại Việt Nam ngày càng trở nên cấp thiết. Theo Quyết định 1400/QĐ-TTg năm 2008 của Thủ tướng Chính phủ, đổi mới toàn diện việc dạy và học ngoại ngữ nhằm xây dựng nguồn nhân lực có khả năng sử dụng ngoại ngữ độc lập, tự tin trong giao tiếp và học tập là một trong những mục tiêu trọng tâm. Đặc biệt, việc dạy học các môn khoa học bằng tiếng Anh, trong đó có môn Toán, được xem là một giải pháp hiệu quả để phát triển đồng thời kiến thức chuyên môn và kỹ năng ngôn ngữ.

Phương pháp tích hợp nội dung và ngôn ngữ (CLIL) được giới thiệu từ năm 1994 tại châu Âu, đã chứng minh hiệu quả trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tư duy cho học sinh. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc áp dụng CLIL trong dạy học môn Toán, đặc biệt là nội dung số hữu tỉ lớp 7, vẫn còn nhiều thách thức do hạn chế về năng lực ngôn ngữ của giáo viên và học sinh, cũng như thiếu tài liệu phù hợp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất và kiểm nghiệm các biện pháp sư phạm nhằm phát triển việc dạy học nội dung số hữu tỉ lớp 7 bằng tiếng Anh theo phương pháp CLIL tại trường trung học cơ sở Mai Dịch, Hà Nội. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng, xây dựng khung lý thuyết và thực nghiệm sư phạm trong khoảng thời gian gần đây, nhằm góp phần nâng cao chất lượng dạy học Toán bằng tiếng Anh, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế.

Việc nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển năng lực ngôn ngữ và tư duy toán học cho học sinh, đồng thời hỗ trợ giáo viên nâng cao kỹ năng giảng dạy tích hợp nội dung và ngôn ngữ, góp phần thực hiện thành công chương trình giáo dục phổ thông mới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết của phương pháp CLIL (Content and Language Integrated Learning), được phát triển bởi David Marsh từ năm 1994. CLIL là phương pháp giáo dục hai trọng tâm, trong đó ngôn ngữ được sử dụng để dạy và học cả kiến thức chuyên môn và kỹ năng ngôn ngữ. Khung 4Cs của CLIL gồm: Nội dung (Content), Giao tiếp (Communication), Nhận thức (Cognition) và Văn hóa (Culture) được áp dụng để thiết kế và tổ chức các hoạt động dạy học.

Ngoài ra, luận văn còn vận dụng thang nhận thức Bloom để phân loại các cấp độ tư duy của học sinh trong quá trình học tập, từ nhận biết, thông hiểu, vận dụng, phân tích, đánh giá đến sáng tạo. Các khái niệm chuyên ngành Toán học về số hữu tỉ, các phép tính cộng, trừ, nhân, chia và lũy thừa cũng được làm rõ trong ngữ cảnh dạy học bằng tiếng Anh.

Khung lý thuyết về năng lực giáo viên CLIL cũng được nghiên cứu, bao gồm năng lực ngôn ngữ, chuyên môn, phương pháp giảng dạy, phát triển tài liệu và đánh giá học sinh. Các nguyên tắc tổ chức hoạt động trải nghiệm trong lớp học CLIL như phương pháp giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, sắm vai và trò chơi cũng được tích hợp nhằm tăng cường sự tương tác và phát triển kỹ năng cho học sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận, điều tra khảo sát và thực nghiệm sư phạm.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm: tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước về CLIL và dạy học Toán bằng tiếng Anh, chương trình giáo dục phổ thông môn Toán lớp 7, kết quả khảo sát ý kiến của 20 giáo viên dạy Toán bằng tiếng Anh tại các trường THCS trên địa bàn Hà Nội, đặc biệt là trường THCS Mai Dịch.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích định tính nội dung tài liệu, phân tích thống kê mô tả kết quả khảo sát, và đánh giá kết quả thực nghiệm sư phạm thông qua các bài kiểm tra và quan sát hoạt động học tập của học sinh.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 20 giáo viên với kinh nghiệm từ 2 đến 6 năm trong dạy Toán bằng tiếng Anh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho thực trạng dạy học tại các trường công lập Hà Nội.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2024-2025, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng biện pháp sư phạm và thực nghiệm tại trường THCS Mai Dịch.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của dạy Toán bằng tiếng Anh: 75% giáo viên khảo sát cho rằng việc học môn Toán bằng tiếng Anh là rất cần thiết, 80% trong số đó nhấn mạnh mục đích để học sinh có thể tham gia các kỳ thi quốc tế và giao lưu kiến thức qua mạng Internet. Điều này cho thấy nhu cầu và động lực học tập môn Toán bằng tiếng Anh đang rất cao.

  2. Thời lượng học phù hợp: 80% giáo viên cho rằng 2 tiết/tuần là thời lượng phù hợp để học sinh tiếp thu kiến thức và luyện tập từ vựng chuyên ngành, trong khi 10% đề xuất 3 tiết/tuần để tăng cường thực hành.

  3. Khó khăn trong dạy học: 90% giáo viên gặp khó khăn về ngôn ngữ, đặc biệt là giao tiếp chưa linh hoạt và thiếu từ vựng chuyên ngành Toán bằng tiếng Anh. 50% giáo viên chưa được đào tạo đầy đủ về phương pháp dạy học CLIL, 25% gặp khó khăn về tài liệu giảng dạy phù hợp.

  4. Tiếp cận phương pháp CLIL: 60% giáo viên đã nghiên cứu và áp dụng phương pháp CLIL trong giảng dạy, 25% biết đến nhưng chưa tìm hiểu sâu, 15% chưa biết về phương pháp này. Điều này cho thấy CLIL đang được quan tâm nhưng vẫn cần tăng cường đào tạo và phổ biến.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát phản ánh rõ thực trạng dạy học môn Toán bằng tiếng Anh tại các trường THCS công lập ở Hà Nội, với sự đồng thuận cao về nhu cầu học tập và những khó khăn chủ yếu liên quan đến năng lực ngôn ngữ và phương pháp giảng dạy. Việc 60% giáo viên đã áp dụng CLIL cho thấy phương pháp này có tiềm năng phát triển, phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như tại Tây Ban Nha và châu Âu, CLIL đã được chứng minh giúp học sinh nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tư duy, đồng thời tạo động lực học tập tích cực. Tuy nhiên, tại Việt Nam, thách thức lớn nhất là trình độ tiếng Anh của giáo viên chưa đạt chuẩn C1 theo quy định, cũng như thiếu tài liệu và hướng dẫn cụ thể cho dạy học CLIL.

Việc áp dụng thang Bloom và khung 4Cs trong thiết kế bài giảng giúp giáo viên tổ chức các hoạt động học tập đa dạng, phát triển đồng thời kỹ năng ngôn ngữ và tư duy toán học cho học sinh. Các hoạt động trải nghiệm như làm việc nhóm, sắm vai và trò chơi được đánh giá cao trong việc tăng cường sự tương tác và hứng thú học tập.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giáo viên đánh giá mức độ cần thiết của môn Toán bằng tiếng Anh, biểu đồ tròn về các khó khăn gặp phải, và bảng phân loại các hoạt động dạy học theo thang Bloom và khung 4Cs để minh họa sự đa dạng trong phương pháp giảng dạy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo giáo viên CLIL: Tổ chức các khóa bồi dưỡng nâng cao năng lực ngôn ngữ (đạt trình độ C1) và phương pháp giảng dạy tích hợp nội dung và ngôn ngữ cho giáo viên Toán. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội phối hợp với các trường đại học sư phạm tổ chức.

  2. Phát triển và cung cấp tài liệu giảng dạy phù hợp: Xây dựng bộ tài liệu dạy học Toán bằng tiếng Anh theo phương pháp CLIL, bao gồm sách giáo khoa, phiếu học tập, bài tập và hướng dẫn sử dụng từ vựng chuyên ngành. Chủ thể thực hiện là nhà xuất bản giáo dục và các chuyên gia sư phạm trong vòng 1 năm.

  3. Tăng cường hoạt động trải nghiệm và tương tác trong lớp học: Khuyến khích giáo viên áp dụng các phương pháp như làm việc nhóm, sắm vai, trò chơi để phát triển kỹ năng giao tiếp và tư duy cho học sinh. Thời gian áp dụng liên tục trong các năm học, do giáo viên chủ động triển khai.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá đa chiều: Thiết kế các công cụ đánh giá kết hợp giữa đánh giá kiến thức Toán và năng lực ngôn ngữ, đảm bảo phản ánh đúng tiến trình học tập của học sinh. Thời gian triển khai trong 1 năm, do nhà trường phối hợp với chuyên gia đánh giá giáo dục thực hiện.

  5. Tăng cường hỗ trợ học sinh yếu ngôn ngữ: Tổ chức các lớp phụ đạo tiếng Anh chuyên ngành Toán cho học sinh có năng lực ngôn ngữ thấp nhằm nâng cao khả năng tiếp thu nội dung. Thời gian thực hiện theo từng học kỳ, do nhà trường và giáo viên phụ trách.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Toán dạy bằng tiếng Anh: Nhận được hướng dẫn cụ thể về phương pháp CLIL, kỹ thuật dạy học và cách xây dựng bài giảng tích hợp nội dung và ngôn ngữ, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục và các cơ sở đào tạo: Có cơ sở để xây dựng chính sách đào tạo, phát triển chương trình và tài liệu phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế.

  3. Sinh viên ngành Sư phạm Toán và Ngoại ngữ: Tìm hiểu về phương pháp dạy học tích hợp, chuẩn bị kỹ năng sư phạm và ngôn ngữ để đáp ứng yêu cầu giảng dạy trong tương lai.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục: Tham khảo kết quả khảo sát thực trạng, phương pháp nghiên cứu và thực nghiệm sư phạm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về dạy học CLIL và giáo dục song ngữ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp CLIL là gì và có điểm gì khác biệt so với dạy học truyền thống?
    CLIL là phương pháp dạy học tích hợp nội dung và ngôn ngữ, trong đó học sinh học kiến thức môn học thông qua ngôn ngữ thứ hai, đồng thời phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Khác với dạy học truyền thống, CLIL nhấn mạnh mục tiêu kép về nội dung và ngôn ngữ, giúp học sinh phát triển toàn diện hơn.

  2. Làm thế nào để giáo viên có thể vượt qua khó khăn về ngôn ngữ khi dạy Toán bằng tiếng Anh?
    Giáo viên cần được đào tạo nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành, sử dụng tài liệu hỗ trợ, áp dụng kỹ thuật dạy học tương tác và tạo môi trường học tập tích cực để tăng cường giao tiếp và thực hành ngôn ngữ trong lớp.

  3. Thời lượng học Toán bằng tiếng Anh bao nhiêu là phù hợp?
    Theo khảo sát, 2 tiết/tuần được xem là thời lượng phù hợp để học sinh tiếp thu kiến thức và luyện tập từ vựng chuyên ngành, đồng thời không gây quá tải cho học sinh.

  4. Các hoạt động trải nghiệm nào phù hợp trong lớp học CLIL?
    Các hoạt động như làm việc nhóm, sắm vai, trò chơi học tập và giải quyết vấn đề được đánh giá cao trong việc tăng cường sự tương tác, phát triển kỹ năng tư duy và ngôn ngữ cho học sinh.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả dạy học theo phương pháp CLIL?
    Cần sử dụng các công cụ đánh giá đa chiều, bao gồm đánh giá kiến thức chuyên môn và năng lực ngôn ngữ, kết hợp đánh giá định tính và định lượng, đồng thời thu thập phản hồi từ học sinh để điều chỉnh phương pháp giảng dạy.

Kết luận

  • Phương pháp CLIL có tiềm năng lớn trong việc phát triển đồng thời kiến thức Toán và kỹ năng tiếng Anh cho học sinh lớp 7, đặc biệt trong nội dung số hữu tỉ.
  • Thực trạng dạy học Toán bằng tiếng Anh tại Hà Nội còn nhiều khó khăn về năng lực ngôn ngữ của giáo viên và học sinh, cũng như thiếu tài liệu và phương pháp phù hợp.
  • Việc áp dụng khung 4Cs và thang Bloom giúp thiết kế bài giảng đa dạng, phát triển kỹ năng tư duy và giao tiếp cho học sinh.
  • Đề xuất các biện pháp đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu, tổ chức hoạt động trải nghiệm và xây dựng hệ thống đánh giá nhằm nâng cao hiệu quả dạy học CLIL.
  • Tiếp tục nghiên cứu và thực nghiệm mở rộng phương pháp CLIL trong các nội dung Toán học khác và các cấp học để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế.

Hành động tiếp theo: Các nhà trường và cơ quan quản lý giáo dục cần phối hợp triển khai đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu và áp dụng các biện pháp đề xuất nhằm nâng cao chất lượng dạy học Toán bằng tiếng Anh theo phương pháp CLIL.