Tổng quan nghiên cứu

Hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 kéo dài và sự mở cửa thị trường tài chính, tạo áp lực cạnh tranh từ các ngân hàng ngoại. Theo báo cáo ngành, các ngân hàng trong nước cần đánh giá lại năng lực cạnh tranh để duy trì vị thế trên thị trường. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội (SHB) là một trong những ngân hàng tư nhân lớn với lợi thế về sản phẩm, dịch vụ và hệ thống phân phối, phục vụ hơn 4 triệu khách hàng với gần 8.500 cán bộ nhân viên tại 530 điểm giao dịch. Tuy nhiên, SHB vẫn phải đối mặt với nguy cơ sụt giảm thị phần do lợi thế cạnh tranh chưa được phát triển đầy đủ.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa và làm rõ các vấn đề lý luận về năng lực cạnh tranh và đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại, xác định tác động của đầu tư đến vị thế cạnh tranh của SHB, đồng thời đề xuất các giải pháp khả thi nhằm tăng cường đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh cho SHB trong giai đoạn 2012-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ SHB giữ vững và phát triển vị thế trên thị trường tài chính trong nước và khu vực.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động đầu tư nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của SHB, bao gồm vốn đầu tư, công nghệ, nguồn nhân lực, thương hiệu và mạng lưới phân phối. Nghiên cứu sử dụng số liệu thực tế từ giai đoạn 2015-2019, kết hợp phân tích định lượng và định tính để đánh giá hiệu quả đầu tư.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng thương mại. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết năng lực cạnh tranh của Michael Porter: Năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng tạo ra và duy trì lợi thế so sánh nhằm chiếm lĩnh thị phần và đạt lợi nhuận cao hơn mức trung bình ngành. Mô hình "Năm lực lượng cạnh tranh" của Porter cũng được sử dụng để phân tích môi trường cạnh tranh của SHB.

  • Mô hình SWOT: Được vận dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của SHB trong việc đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư phù hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: năng lực cạnh tranh, đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh, các công cụ cạnh tranh (giá cả, sản phẩm, hệ thống phân phối, thương hiệu, xúc tiến bán hàng), và các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh như năng lực tài chính, công nghệ, quản trị điều hành, nguồn nhân lực và hệ thống phân phối.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Số liệu tài chính, hoạt động kinh doanh của SHB giai đoạn 2015-2019, như tổng tài sản hơn 391 nghìn tỷ đồng, vốn điều lệ trên 17 nghìn tỷ đồng, vốn tự có đạt 35 nghìn tỷ đồng.

  • Báo cáo thường niên, các chỉ tiêu tài chính, số liệu đào tạo nhân sự, vốn đầu tư cho công nghệ, thương hiệu và mạng lưới.

  • Phân tích SWOT và các mô hình lý thuyết liên quan.

Phương pháp phân tích gồm: phân tích thống kê, so sánh, tổng hợp số liệu, lập bảng biểu, sử dụng mô hình SWOT và các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu hoạt động của SHB trong giai đoạn nghiên cứu, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2019 với các số liệu cập nhật đến 30/06/2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vốn đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh tăng đều qua các năm: SHB dành một lượng vốn lớn cho đầu tư, với mức đầu tư công nghệ khoảng 20 triệu USD mỗi năm, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn đầu tư. Vốn đầu tư cho công nghệ phần cứng chiếm tỷ trọng cao hơn phần mềm, tuy nhiên ngân hàng đã chú trọng đầu tư chiều sâu cho các giải pháp phần mềm hiện đại như ebank, internet banking, SMS banking.

  2. Năng lực tài chính và hoạt động kinh doanh cải thiện rõ rệt: Tổng tài sản SHB đạt hơn 391 nghìn tỷ đồng, vốn điều lệ trên 17 nghìn tỷ đồng, vốn tự có 35 nghìn tỷ đồng. SHB nằm trong top 10 ngân hàng thương mại cổ phần tư nhân mạnh nhất Việt Nam. Doanh số và thị phần các sản phẩm chính có xu hướng tăng, với sự hỗ trợ của công nghệ và nâng cao trình độ nhân lực.

  3. Nguồn nhân lực được đào tạo liên tục: Số lượng cán bộ được đào tạo tăng đều hàng năm, nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên. Tuy nhiên, năng lực quản trị điều hành và khả năng cập nhật kiến thức mới của cán bộ vẫn còn hạn chế so với tiêu chuẩn quốc tế.

  4. Hệ thống phân phối và thương hiệu chưa phát huy tối đa hiệu quả: Mạng lưới phân phối truyền thống rộng khắp nhưng kênh phân phối hiện đại như ngân hàng điện tử, ATM, POS chưa được khai thác triệt để. Thương hiệu SHB đứng đầu trong nhóm ngân hàng tư nhân nhưng vị thế đang bị cạnh tranh quyết liệt.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh của SHB đã góp phần cải thiện tiềm lực tài chính, năng lực công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và thị phần. Tuy nhiên, sự bất cân đối trong cơ cấu đầu tư công nghệ (phần cứng chiếm ưu thế) và hạn chế trong quản trị điều hành, cũng như khai thác kênh phân phối hiện đại, là những điểm cần khắc phục.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, SHB có mức đầu tư công nghệ và đào tạo nhân lực tương đối cao nhưng vẫn chưa đạt được hiệu quả tối ưu do thiếu chiến lược đầu tư bài bản và quản lý chuyên nghiệp. Việc áp dụng mô hình SWOT giúp SHB nhận diện rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư phù hợp đến năm 2025.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động vốn đầu tư công nghệ, số lượng cán bộ đào tạo hàng năm, tỷ lệ tăng trưởng tổng tài sản và thị phần sản phẩm, giúp minh họa rõ nét xu hướng phát triển và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng các phòng ban chuyên môn quản lý đầu tư: Thiết lập bộ phận chuyên trách để quản lý, giám sát và đánh giá hiệu quả các hoạt động đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh, đảm bảo tính chuyên nghiệp và minh bạch. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo SHB.

  2. Xây dựng chiến lược đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh phù hợp: Áp dụng mô hình SWOT để xác định ưu tiên đầu tư vào công nghệ phần mềm, đào tạo nhân lực và phát triển kênh phân phối hiện đại. Chiến lược cần linh hoạt theo từng giai đoạn phát triển của ngân hàng. Thời gian: hoàn thiện trong 6 tháng, triển khai liên tục đến 2025.

  3. Đảm bảo nguồn vốn đầu tư ổn định và hiệu quả: Tăng cường huy động vốn chủ sở hữu, tận dụng các nguồn vốn giá rẻ từ chính phủ và tổ chức quốc tế, đồng thời kiểm soát chi phí đầu tư để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn. Thời gian: liên tục trong giai đoạn 2021-2025.

  4. Hoàn thiện quy trình đầu tư và quản lý dự án: Xây dựng quy trình đầu tư chuẩn hóa, phù hợp với đặc thù ngân hàng, bao gồm đánh giá rủi ro, giám sát tiến độ và đánh giá kết quả đầu tư. Thời gian: triển khai trong 12 tháng tới.

  5. Tăng cường đầu tư phát triển công nghệ hiện đại và kênh phân phối số: Ưu tiên đầu tư vào phần mềm, hệ thống ngân hàng điện tử, mobile banking, ATM và POS để nâng cao trải nghiệm khách hàng và giảm chi phí vận hành. Thời gian: triển khai ngay từ năm 2021.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp xây dựng chiến lược đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh, quản lý hiệu quả nguồn vốn và phát triển công nghệ, nhân lực.

  2. Chuyên gia tư vấn tài chính và ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận và số liệu thực tiễn để tư vấn các giải pháp đầu tư phù hợp cho các ngân hàng thương mại.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế đầu tư, tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về ngân hàng và tài chính: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định nhằm thúc đẩy hoạt động đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại trong nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh là gì?
    Đây là hoạt động sử dụng nguồn lực hiện tại để cải thiện và tăng cường các lợi thế cạnh tranh của ngân hàng, bao gồm tài chính, công nghệ, nhân lực và thương hiệu, nhằm nâng cao vị thế trên thị trường.

  2. Tại sao SHB cần tập trung đầu tư vào công nghệ phần mềm hơn phần cứng?
    Phần mềm giúp đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa quy trình vận hành, trong khi đầu tư phần cứng chiếm nhiều chi phí nhưng hiệu quả khai thác chưa cao.

  3. Các chỉ tiêu nào được dùng để đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng?
    Bao gồm năng lực tài chính (tổng tài sản, vốn chủ sở hữu), năng lực hoạt động (doanh số, thị phần), năng lực quản trị, công nghệ, nguồn nhân lực và hệ thống phân phối.

  4. Làm thế nào để đảm bảo hiệu quả đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Cần xây dựng chiến lược đầu tư rõ ràng, quản lý chuyên nghiệp, giám sát chặt chẽ tiến độ và kết quả, đồng thời đảm bảo nguồn vốn ổn định và phù hợp với mục tiêu phát triển.

  5. Vai trò của nguồn nhân lực trong nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng?
    Nguồn nhân lực chất lượng cao giúp cải thiện chất lượng dịch vụ, phát triển sản phẩm mới và quản lý hiệu quả, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho ngân hàng.

Kết luận

  • Đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh là yếu tố sống còn giúp SHB duy trì và phát triển vị thế trên thị trường tài chính trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
  • SHB đã có những bước tiến quan trọng trong đầu tư công nghệ, nguồn nhân lực và phát triển mạng lưới, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và thị phần.
  • Tuy nhiên, cần khắc phục các hạn chế về cơ cấu đầu tư, năng lực quản trị và khai thác kênh phân phối hiện đại để phát huy tối đa tiềm năng.
  • Chiến lược đầu tư đến năm 2025 cần tập trung vào phát triển công nghệ phần mềm, đào tạo nhân lực, hoàn thiện quy trình đầu tư và đảm bảo nguồn vốn ổn định.
  • Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng phòng ban chuyên môn quản lý đầu tư, hoàn thiện chiến lược và quy trình đầu tư, đồng thời tăng cường hợp tác với các cơ quan quản lý và tổ chức quốc tế để tiếp cận nguồn vốn và công nghệ mới.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực cạnh tranh của SHB và các ngân hàng thương mại khác, góp phần phát triển bền vững hệ thống tài chính Việt Nam!