Tổng quan nghiên cứu

Rối loạn lo âu là một trong những rối loạn tâm thần phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Theo một nghiên cứu quốc gia tại Úc giai đoạn 2020-2021, khoảng 17% dân số, tương đương 3,3 triệu người, mắc các triệu chứng lo âu, trong đó nhóm tuổi 16-24 có tỷ lệ mắc lên đến 31,5%. Rối loạn lo âu không chỉ gây ra các triệu chứng tâm lý mà còn biểu hiện qua các triệu chứng cơ thể như đau đầu, tim đập nhanh, khó thở, rối loạn giấc ngủ, làm giảm năng lượng và chất lượng cuộc sống. Tình trạng này còn dẫn đến việc sử dụng quá mức dịch vụ chăm sóc sức khỏe, chiếm tới 50% các cuộc hẹn khám bệnh. Đại dịch Covid-19 đã làm gia tăng tỷ lệ lo âu gấp đôi, tạo áp lực lớn lên hệ thống y tế và xã hội.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá và can thiệp tâm lý cho một trường hợp có triệu chứng lo âu, nhằm tìm hiểu hiệu quả của liệu pháp Nhận thức hành vi (CBT) kết hợp với kỹ thuật thư giãn và chánh niệm trong việc giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu được thực hiện tại Hà Nội trong năm 2022, tập trung vào một sinh viên nữ năm cuối đại học có triệu chứng lo âu kéo dài sau đại dịch Covid-19. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực tiễn về hiệu quả can thiệp tâm lý, góp phần nâng cao nhận thức và phương pháp điều trị rối loạn lo âu tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết Nhận thức hành vi (CBT) và kỹ thuật chánh niệm. Lý thuyết CBT, phát triển từ thập niên 1950, tập trung vào mối quan hệ giữa suy nghĩ, cảm xúc và hành vi, cho rằng thay đổi nhận thức tiêu cực sẽ dẫn đến cải thiện cảm xúc và hành vi. Mô hình ABCDEF được áp dụng để phân tích và can thiệp, trong đó D là điểm can thiệp nhằm thay đổi suy nghĩ phi logic, từ đó tạo ra cảm xúc mới tích cực hơn. Các kỹ thuật trong CBT bao gồm giải quyết vấn đề, giải mẫn cảm hệ thống, phơi nhiễm từ từ, nhấn chìm, tái cấu trúc nhận thức và giáo dục tâm lý.

Kỹ thuật chánh niệm (mindfulness) được sử dụng nhằm giúp thân chủ tập trung vào hiện tại, quan sát cảm xúc và suy nghĩ mà không phán xét, từ đó giảm căng thẳng và lo âu. Chánh niệm bao gồm thực hành thiền định và áp dụng trong các hoạt động hàng ngày, giúp tăng cường sự tỉnh giác và khả năng điều chỉnh cảm xúc.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu là: rối loạn lo âu lan tỏa, nhận thức phi chức năng, và kỹ thuật thư giãn cơ bắp. Rối loạn lo âu lan tỏa được định nghĩa theo DSM-5 với các tiêu chí về lo lắng kéo dài ít nhất 6 tháng, kèm theo các triệu chứng thể chất và tâm lý. Nhận thức phi chức năng là những suy nghĩ sai lệch, không hợp lý duy trì lo âu. Kỹ thuật thư giãn giúp giảm căng thẳng cơ thể, hỗ trợ giảm triệu chứng lo âu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp kết hợp đa phương pháp đánh giá. Khách thể nghiên cứu là một sinh viên nữ 21 tuổi, có triệu chứng lo âu kéo dài sau đại dịch Covid-19. Nguồn dữ liệu bao gồm phỏng vấn lâm sàng bán cấu trúc, quan sát hành vi, và các thang đo tâm lý tiêu chuẩn như Thang đánh giá Lo âu - Trầm cảm - Stress (DASS 42), Thang đánh giá lo âu Zung, Thang đánh giá chất lượng giấc ngủ Pittsburgh (PSQI), và trắc nghiệm Rorschach.

Phương pháp chọn mẫu là chọn trường hợp điển hình có triệu chứng lo âu rõ ràng, nhằm phân tích sâu và can thiệp tâm lý cụ thể. Phân tích dữ liệu dựa trên so sánh kết quả thang đo trước và sau can thiệp, kết hợp quan sát lâm sàng và phản hồi của thân chủ. Timeline nghiên cứu kéo dài khoảng 6 tháng, bao gồm giai đoạn đánh giá, can thiệp và theo dõi kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ lo âu và trầm cảm cao: Kết quả thang DASS 42 cho thấy thân chủ có điểm lo âu 38, stress 36 và trầm cảm 31, đều ở mức rất nặng. Thang Zung đánh giá lo âu ở mức vừa với 56 điểm. Thang PSQI cho thấy thân chủ có rối loạn giấc ngủ với điểm 10, vượt ngưỡng 5 điểm.

  2. Triệu chứng thể chất rõ rệt: Thân chủ thường xuyên trải qua các triệu chứng như tim đập nhanh, hồi hộp, run tay chân, khó thở, giật mình giữa đêm, mất ngủ kéo dài từ 30 phút đến 2 tiếng mỗi đêm. Các triệu chứng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và học tập.

  3. Ảnh hưởng tiêu cực của môi trường gia đình: Quan sát và trắc nghiệm Rorschach cho thấy mối quan hệ gia đình không thuận hòa, đặc biệt là với người bố nghiện rượu, thường xuyên có hành vi bạo lực và thiếu giao tiếp tình cảm. Mẹ thân chủ có xu hướng quan tâm thái quá nhưng thiếu sự lắng nghe cảm xúc, tạo áp lực cho thân chủ.

  4. Hiệu quả can thiệp tâm lý: Sau quá trình can thiệp bằng liệu pháp CBT kết hợp kỹ thuật thư giãn và chánh niệm, thân chủ giảm đáng kể các triệu chứng lo âu và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Các biểu đồ so sánh điểm số thang đo trước và sau can thiệp cho thấy giảm trung bình 30% điểm lo âu và 25% điểm trầm cảm, đồng thời cải thiện thời gian ngủ và giảm tần suất giật mình giữa đêm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến rối loạn lo âu của thân chủ là sự kết hợp giữa yếu tố di truyền (tính cách cầu toàn, nhạy cảm), môi trường gia đình căng thẳng (bạo lực, thiếu giao tiếp), và áp lực học tập, xã hội. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy rối loạn lo âu thường liên quan đến các yếu tố gia đình và xã hội, đồng thời có tỷ lệ tái phát cao nếu không được can thiệp kịp thời.

Việc áp dụng liệu pháp CBT giúp thân chủ nhận diện và thay đổi các suy nghĩ phi lý, đồng thời kỹ thuật thư giãn và chánh niệm hỗ trợ giảm căng thẳng thể chất và tăng khả năng kiểm soát cảm xúc. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố vai trò của can thiệp tâm lý trong điều trị rối loạn lo âu, đặc biệt trong bối cảnh hậu Covid-19 khi tỷ lệ lo âu tăng cao.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện sự thay đổi điểm số thang đo DASS 42 và Zung trước và sau can thiệp, cùng bảng tổng hợp các triệu chứng thể chất giảm rõ rệt theo từng giai đoạn. Điều này giúp minh họa trực quan hiệu quả của phương pháp điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai rộng rãi liệu pháp CBT kết hợp chánh niệm: Các cơ sở y tế và tâm lý nên áp dụng liệu pháp này làm phương pháp chính trong điều trị rối loạn lo âu, nhằm giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc và tăng hiệu quả lâu dài. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: các trung tâm tâm lý, bệnh viện.

  2. Tăng cường đào tạo chuyên gia tâm lý lâm sàng: Đào tạo bài bản về kỹ thuật CBT và chánh niệm cho cán bộ y tế để nâng cao chất lượng can thiệp. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: các trường đại học, viện đào tạo.

  3. Xây dựng chương trình giáo dục tâm lý cộng đồng: Nâng cao nhận thức về rối loạn lo âu, khuyến khích người dân tìm kiếm hỗ trợ sớm, giảm kỳ thị và ngăn ngừa tái phát. Thời gian: liên tục, chủ thể: Bộ Y tế, các tổ chức xã hội.

  4. Hỗ trợ gia đình trong quá trình điều trị: Tổ chức các buổi tư vấn, hướng dẫn kỹ năng giao tiếp và hỗ trợ tâm lý cho gia đình người bệnh để tạo môi trường thuận lợi cho quá trình hồi phục. Thời gian: song song với điều trị, chủ thể: nhà tâm lý, cán bộ xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chuyên gia tâm lý lâm sàng và bác sĩ tâm thần: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả can thiệp tâm lý, giúp cải thiện phương pháp điều trị rối loạn lo âu.

  2. Sinh viên và học viên ngành tâm lý học: Tài liệu tham khảo quý giá về quy trình đánh giá, chẩn đoán và can thiệp tâm lý cho trường hợp cụ thể, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

  3. Người thân và gia đình người mắc rối loạn lo âu: Hiểu rõ hơn về đặc điểm bệnh, cách hỗ trợ và vai trò của gia đình trong quá trình điều trị.

  4. Các nhà hoạch định chính sách y tế: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chương trình chăm sóc sức khỏe tâm thần cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh hậu đại dịch Covid-19.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rối loạn lo âu là gì và có biểu hiện như thế nào?
    Rối loạn lo âu là trạng thái lo lắng quá mức, kéo dài ít nhất 6 tháng, kèm theo các triệu chứng thể chất như tim đập nhanh, run tay chân, khó thở, mất ngủ. Ví dụ, người bệnh thường cảm thấy hồi hộp, khó tập trung và tránh né các tình huống gây lo lắng.

  2. Liệu pháp Nhận thức hành vi (CBT) có hiệu quả như thế nào trong điều trị lo âu?
    CBT giúp người bệnh nhận diện và thay đổi các suy nghĩ tiêu cực, từ đó cải thiện cảm xúc và hành vi. Nghiên cứu cho thấy CBT giảm trung bình 30% điểm lo âu sau liệu trình điều trị, đồng thời giảm nguy cơ tái phát.

  3. Kỹ thuật chánh niệm được áp dụng ra sao trong can thiệp tâm lý?
    Chánh niệm giúp tập trung vào hiện tại, quan sát cảm xúc và suy nghĩ mà không phán xét, giảm căng thẳng và lo âu. Thực hành có thể qua thiền định hoặc áp dụng trong các hoạt động hàng ngày như ăn uống, đi bộ.

  4. Gia đình có vai trò như thế nào trong quá trình điều trị rối loạn lo âu?
    Gia đình hỗ trợ tạo môi trường an toàn, lắng nghe và khích lệ người bệnh, giúp họ duy trì liệu trình điều trị và cải thiện tâm trạng. Ví dụ, gia đình có thể tham gia các buổi tư vấn để hiểu và hỗ trợ thân chủ hiệu quả hơn.

  5. Làm thế nào để phát hiện sớm rối loạn lo âu và tìm kiếm hỗ trợ?
    Người bệnh nên chú ý các dấu hiệu như lo lắng kéo dài, mất ngủ, khó tập trung, tránh né xã hội. Khi có triệu chứng ảnh hưởng đến sinh hoạt, nên tìm đến chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ để được đánh giá và can thiệp kịp thời.

Kết luận

  • Rối loạn lo âu là vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và sinh hoạt hàng ngày.
  • Nghiên cứu đã đánh giá thành công một trường hợp có triệu chứng lo âu bằng các công cụ chuẩn và can thiệp bằng liệu pháp CBT kết hợp kỹ thuật thư giãn, chánh niệm.
  • Kết quả cho thấy giảm rõ rệt các triệu chứng lo âu, cải thiện giấc ngủ và nhận thức tích cực hơn về bản thân.
  • Đề xuất mở rộng áp dụng liệu pháp CBT và chánh niệm trong điều trị rối loạn lo âu tại các cơ sở y tế và cộng đồng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo chuyên gia, xây dựng chương trình giáo dục tâm lý và hỗ trợ gia đình người bệnh nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và phòng ngừa tái phát.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao sức khỏe tâm thần của bạn và người thân bằng cách tìm hiểu và áp dụng các phương pháp can thiệp tâm lý hiệu quả!