Tổng quan nghiên cứu

Rối loạn trầm cảm là một trong những vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến trên toàn cầu, ảnh hưởng đến khoảng 3.8% dân số thế giới, tương đương khoảng 280 triệu người mắc bệnh (WHO, 2021). Tỷ lệ mắc trầm cảm ở thanh thiếu niên được ước tính khoảng 5% tại bất kỳ thời điểm nào trong cuộc sống, với xu hướng gia tăng các triệu chứng trầm cảm tự báo cáo từ 24% lên 37% trong giai đoạn 2001-2020 (Shorey và cộng sự, 2022). Tại Việt Nam, tỷ lệ trầm cảm ở thanh thiếu niên dao động từ 5% đến 8% (Bệnh viện Nhi Trung Ương, 2022), tuy nhiên các nghiên cứu dịch tễ học còn rời rạc và chưa đồng nhất. Trầm cảm ở thanh niên không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần mà còn tác động tiêu cực đến chức năng xã hội, học tập và chất lượng cuộc sống.

Luận văn tập trung nghiên cứu can thiệp tâm lý cho một thanh niên có biểu hiện rối loạn trầm cảm tại Hà Nội trong năm 2022-2023. Mục tiêu chính là đánh giá, định hình trường hợp, lập kế hoạch và thực hiện can thiệp tâm lý dựa trên mô hình nhận thức hành vi kết hợp kỹ thuật chánh niệm nhằm giảm triệu chứng trầm cảm, cải thiện kỹ năng giao tiếp và phòng ngừa tái phát. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bổ sung cơ sở lý luận và thực tiễn cho can thiệp tâm lý tại Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả hỗ trợ thanh niên mắc rối loạn trầm cảm, đồng thời cung cấp dữ liệu tham khảo cho các nhà chuyên môn và cơ sở y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng hai lý thuyết chính làm nền tảng cho can thiệp tâm lý:

  1. Mô hình nhận thức hành vi (CBT): Dựa trên lý thuyết của Beck (1964, 1979), mô hình này cho rằng niềm tin và suy nghĩ tiêu cực là nguyên nhân chính dẫn đến các hành vi và cảm xúc kém thích ứng. Việc tái cấu trúc nhận thức giúp điều chỉnh các suy nghĩ sai lệch, từ đó cải thiện triệu chứng trầm cảm và hành vi của thân chủ. Mô hình cũng kết hợp lý thuyết hành vi của Skinner, nhấn mạnh vai trò của củng cố tích cực và kỹ năng xã hội trong việc duy trì hoặc giảm nhẹ triệu chứng.

  2. Lý thuyết chánh niệm (Mindfulness): Lấy cảm hứng từ truyền thống Phật giáo và phát triển hiện đại bởi Jon Kabat-Zinn, lý thuyết này tập trung vào sự chú tâm và chấp nhận trải nghiệm hiện tại mà không phán xét. Chánh niệm giúp thân chủ giảm căng thẳng, tăng khả năng chấp nhận các trải nghiệm tiêu cực, từ đó giảm các triệu chứng trầm cảm và cải thiện mối quan hệ trị liệu.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: niềm tin cốt lõi, suy nghĩ tự động, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề, chấp nhận trải nghiệm, và các kỹ thuật thư giãn như thở 4-7-8 và quét cơ thể.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp sâu (case study) với đối tượng là một thanh niên 23 tuổi có biểu hiện rối loạn trầm cảm tại Hà Nội. Cỡ mẫu là một trường hợp cá nhân nhằm phân tích chi tiết và can thiệp tâm lý cụ thể.

Nguồn dữ liệu bao gồm: quan sát lâm sàng, hỏi chuyện lâm sàng, sử dụng thang đo Beck Depression Inventory (BDI-II) để đánh giá mức độ trầm cảm, và ghi chép nhật ký cảm xúc của thân chủ. Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích định tính dựa trên các thông tin thu thập được qua các buổi trị liệu.

Timeline nghiên cứu kéo dài 14 phiên trị liệu, mỗi phiên 60 phút, thực hiện từ tháng 10/2022 đến đầu năm 2023. Các kỹ thuật can thiệp bao gồm tái cấu trúc nhận thức, giải quyết vấn đề, đóng vai, làm mẫu, thở thư giãn và quét cơ thể, kết hợp với bài tập về nhà như ghi nhật ký và đọc sách trị liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ trầm cảm vừa phải: Qua thang đo BDI-II, thân chủ đạt 24 điểm, thuộc mức trầm cảm vừa phải. Các triệu chứng chính bao gồm khó tập trung, mệt mỏi, mất hứng thú với hoạt động giải trí, giấc ngủ kém chất lượng và cảm giác bị cô lập xã hội.

  2. Ảnh hưởng của các sự kiện tiêu cực: Biểu hiện trầm cảm của thân chủ bắt đầu rõ rệt sau khi bị từ chối tình cảm và cảm giác bị đồng nghiệp xa lánh, cùng với các biến cố gia đình như mất bố mẹ và xáo trộn trong quan hệ gia đình.

  3. Thiếu hụt kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề: Thân chủ có kỹ năng giao tiếp kém, thường xuyên né tránh hoặc im lặng trong các tình huống xã hội, dẫn đến cảm giác cô lập và củng cố niềm tin tiêu cực về bản thân.

  4. Hiệu quả can thiệp tâm lý: Qua 14 phiên trị liệu CBT kết hợp kỹ thuật chánh niệm, thân chủ có sự cải thiện rõ rệt về triệu chứng trầm cảm, tăng khả năng bộc lộ bản thân, cải thiện mối quan hệ xã hội và giảm các hành vi ứng phó kém thích ứng. Ví dụ, thân chủ giảm tần suất cậy móng tay, tăng cường chia sẻ cảm xúc và thực hiện các bài tập thở thư giãn hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy CBT và các liệu pháp dựa trên chánh niệm có hiệu quả trong điều trị trầm cảm ở thanh thiếu niên (Hawley và cộng sự, 2017; Batink và cộng sự, 2013). Việc tập trung vào thay đổi niềm tin cốt lõi và kỹ năng giao tiếp giúp thân chủ cải thiện chức năng xã hội và giảm triệu chứng trầm cảm.

Sự kiện từ chối tình cảm và cảm giác bị cô lập xã hội là yếu tố kích hoạt quan trọng, tương tự với các nghiên cứu trước đây về tác động của mối quan hệ xã hội đến sức khỏe tâm thần thanh niên (Ngô Anh Vinh và cộng sự, 2022). Việc thân chủ thiếu kỹ năng ứng phó và có xu hướng né tránh là nguyên nhân duy trì và làm nặng thêm triệu chứng, được lý giải rõ qua mô hình hành vi của CBT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mức độ triệu chứng trầm cảm qua các phiên trị liệu, bảng so sánh điểm BDI-II trước và sau can thiệp, cũng như bảng tổng hợp các kỹ năng giao tiếp và ứng phó được cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề: Thực hiện các buổi tập huấn kỹ năng mềm cho thanh niên nhằm nâng cao khả năng ứng phó với các tình huống xã hội, giảm nguy cơ trầm cảm. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: các trung tâm tâm lý, trường học.

  2. Phát triển chương trình can thiệp tâm lý dựa trên CBT kết hợp chánh niệm: Áp dụng rộng rãi mô hình trị liệu đã chứng minh hiệu quả trong nghiên cứu cho các đối tượng thanh niên có biểu hiện trầm cảm nhẹ đến vừa. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: bệnh viện tâm thần, phòng khám tâm lý.

  3. Xây dựng hệ thống hỗ trợ tâm lý tại nơi làm việc: Tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ nhân viên trẻ trong việc chia sẻ và giải quyết các vấn đề tâm lý, giảm thiểu cảm giác cô lập và stress. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: doanh nghiệp, tổ chức.

  4. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức về trầm cảm và can thiệp tâm lý: Tổ chức các chiến dịch truyền thông nhằm giảm kỳ thị, khuyến khích thanh niên chủ động tìm kiếm sự giúp đỡ. Thời gian: liên tục; Chủ thể: cơ quan y tế, truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà tâm lý học và chuyên gia sức khỏe tâm thần: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về can thiệp CBT kết hợp chánh niệm cho thanh niên trầm cảm, hỗ trợ phát triển chương trình trị liệu hiệu quả.

  2. Sinh viên và học viên ngành tâm lý học lâm sàng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về quy trình đánh giá, lập kế hoạch và thực hiện can thiệp tâm lý trường hợp cụ thể.

  3. Nhà quản lý và hoạch định chính sách y tế: Cung cấp dữ liệu và đề xuất chính sách nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần cho thanh niên tại Việt Nam.

  4. Doanh nghiệp và tổ chức sử dụng lao động trẻ: Hiểu rõ hơn về tác động của môi trường làm việc đến sức khỏe tâm thần nhân viên, từ đó xây dựng các chương trình hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rối loạn trầm cảm ở thanh niên có biểu hiện như thế nào?
    Thanh niên mắc trầm cảm thường có các triệu chứng như buồn bã kéo dài, mất hứng thú với hoạt động, mệt mỏi, khó tập trung, thay đổi giấc ngủ và cảm giác cô lập xã hội. Ví dụ, thân chủ trong nghiên cứu có điểm BDI-II là 24, thuộc mức trầm cảm vừa.

  2. Tại sao can thiệp tâm lý nhận thức hành vi (CBT) lại hiệu quả?
    CBT giúp thay đổi các suy nghĩ tiêu cực và hành vi kém thích ứng, từ đó cải thiện cảm xúc và chức năng xã hội. Nghiên cứu cho thấy CBT giảm triệu chứng trầm cảm nhanh chóng và bền vững.

  3. Chánh niệm đóng vai trò gì trong điều trị trầm cảm?
    Chánh niệm giúp thân chủ tăng khả năng chấp nhận trải nghiệm tiêu cực mà không phán xét, giảm căng thẳng và cải thiện quản lý cảm xúc, góp phần giảm triệu chứng trầm cảm.

  4. Làm thế nào để đánh giá mức độ trầm cảm chính xác?
    Sử dụng các công cụ chuẩn như Beck Depression Inventory (BDI-II) kết hợp phỏng vấn lâm sàng và quan sát hành vi giúp đánh giá toàn diện mức độ trầm cảm.

  5. Thanh niên có thể tự giúp mình như thế nào khi gặp trầm cảm?
    Ngoài việc tìm kiếm hỗ trợ chuyên môn, thanh niên có thể thực hành kỹ thuật thở thư giãn, ghi nhật ký cảm xúc, đọc sách trị liệu và tham gia các hoạt động thể chất để cải thiện tâm trạng.

Kết luận

  • Rối loạn trầm cảm ở thanh niên là vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và chức năng xã hội.
  • Can thiệp tâm lý dựa trên mô hình nhận thức hành vi kết hợp kỹ thuật chánh niệm mang lại hiệu quả tích cực trong giảm triệu chứng và cải thiện kỹ năng giao tiếp.
  • Việc đánh giá toàn diện qua phỏng vấn lâm sàng, quan sát và thang đo chuẩn là nền tảng cho kế hoạch can thiệp phù hợp.
  • Các giải pháp đề xuất hướng tới đào tạo kỹ năng, phát triển chương trình trị liệu và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi thực tiễn cho việc hỗ trợ thanh niên mắc trầm cảm tại Việt Nam, khuyến khích áp dụng rộng rãi và tiếp tục nghiên cứu mở rộng.

Hành động tiếp theo: Các nhà chuyên môn và cơ sở y tế nên áp dụng mô hình can thiệp này trong thực tiễn, đồng thời phát triển các chương trình đào tạo kỹ năng cho thanh niên. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với các trung tâm tâm lý để tìm hiểu thêm và tham gia các khóa học, trị liệu phù hợp.