Tổng quan nghiên cứu
Suy dinh dưỡng (SDD) là một vấn đề phổ biến và nghiêm trọng trong môi trường bệnh viện, đặc biệt ở người bệnh phẫu thuật đường tiêu hóa. Theo các báo cáo gần đây, tỷ lệ SDD ở người bệnh nằm viện dao động từ 30% đến 50%, trong đó người bệnh phẫu thuật đường tiêu hóa có tỷ lệ giảm cân trước phẫu thuật dưới 10% cân nặng là 39,8%, và giảm từ 10% trở lên là 42,9%. SDD không chỉ làm suy giảm chức năng miễn dịch, chậm hồi phục sau phẫu thuật mà còn làm tăng tỷ lệ biến chứng, chi phí điều trị và nguy cơ tử vong. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tình trạng dinh dưỡng của người bệnh trước và sau phẫu thuật đường tiêu hóa tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức trong năm 2024, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến tình trạng dinh dưỡng. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, tại ba khoa phẫu thuật tiêu hóa của bệnh viện, với cỡ mẫu 130 người bệnh. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc dinh dưỡng, giảm biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện, từ đó cải thiện chất lượng điều trị và giảm gánh nặng kinh tế cho hệ thống y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình dinh dưỡng lâm sàng, bao gồm:
- Khái niệm dinh dưỡng và dinh dưỡng lâm sàng: Theo Hội Dinh dưỡng lâm sàng và chuyển hóa châu Âu (ESPEN), dinh dưỡng lâm sàng liên quan đến phòng ngừa, chẩn đoán và quản lý các thay đổi dinh dưỡng và chuyển hóa trong bệnh tật.
- Tình trạng dinh dưỡng (TTDD): Là tập hợp các đặc điểm chức năng, cấu trúc và hóa sinh phản ánh mức đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể.
- Đánh giá tình trạng dinh dưỡng (ĐGTTDD): Quá trình thu thập và phân tích thông tin để nhận định tình trạng dinh dưỡng, sử dụng các công cụ như MST (Malnutrition Screening Tool) và SGA (Subjective Global Assessment).
- Nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị (NCDDKN): Mức tiêu thụ năng lượng và các chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì sức khỏe, được Bộ Y tế Việt Nam quy định chi tiết theo từng giai đoạn sau phẫu thuật.
- Phương pháp nhân trắc học: Đo các chỉ số như cân nặng, chiều cao, chỉ số khối cơ thể (BMI), chu vi vòng cánh tay (MUAC) để đánh giá TTDD.
- Dinh dưỡng miễn dịch và chăm sóc dinh dưỡng: Can thiệp dinh dưỡng nhằm cải thiện chức năng miễn dịch và hỗ trợ hồi phục sau phẫu thuật.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
- Đối tượng nghiên cứu: 130 người bệnh phẫu thuật đường tiêu hóa theo kế hoạch, tuổi từ 18 trở lên, thời gian nằm viện ≥ 7 ngày, tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức.
- Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu thuận tiện.
- Nguồn dữ liệu: Thu thập trực tiếp qua phỏng vấn, cân đo nhân trắc, hồ sơ bệnh án, xét nghiệm albumin huyết thanh, và điều tra khẩu phần ăn 24 giờ qua trong 7 ngày sau phẫu thuật.
- Công cụ đánh giá: MST để sàng lọc nguy cơ suy dinh dưỡng, SGA để đánh giá mức độ suy dinh dưỡng, đo BMI, MUAC, và xét nghiệm albumin.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 26.0, áp dụng các phương pháp thống kê mô tả và so sánh trung bình, kiểm định ý nghĩa thống kê với mức p < 0,05.
- Timeline nghiên cứu: Từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, gồm các bước chuẩn bị công cụ, thu thập dữ liệu, xử lý số liệu và báo cáo kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tỷ lệ suy dinh dưỡng trước và sau phẫu thuật: Tỷ lệ người bệnh suy dinh dưỡng theo SGA trước phẫu thuật là khoảng 54,1%, sau phẫu thuật tăng lên đến 80%. Tỷ lệ này theo BMI cũng tăng từ khoảng 24,5% trước phẫu thuật lên 51,7% sau phẫu thuật.
- Thay đổi cân nặng và chỉ số nhân trắc: Người bệnh giảm trung bình gần 10% cân nặng trong vòng 7 ngày sau phẫu thuật. Chu vi vòng cánh tay và chỉ số BMI đều giảm đáng kể sau phẫu thuật, phản ánh sự suy giảm dinh dưỡng rõ rệt.
- Khẩu phần dinh dưỡng sau phẫu thuật: Năng lượng và protein cung cấp qua khẩu phần ăn và nuôi dưỡng tĩnh mạch trong 7 ngày đầu sau phẫu thuật chỉ đạt khoảng 40-70% nhu cầu khuyến nghị của Bộ Y tế, thấp hơn mức tối thiểu cần thiết để hỗ trợ hồi phục.
- Yếu tố liên quan đến tình trạng dinh dưỡng: Tuổi cao, bệnh lý mạn tính kèm theo, biến chứng sau phẫu thuật như nhiễm trùng, tắc ruột, và thời gian nằm viện kéo dài có mối liên hệ chặt chẽ với tình trạng suy dinh dưỡng nặng hơn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của tình trạng suy dinh dưỡng tăng sau phẫu thuật là do nhu cầu dinh dưỡng tăng cao trong khi khả năng hấp thu và dung nạp thức ăn giảm do biến chứng và stress phẫu thuật. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, cho thấy tỷ lệ SDD ở người bệnh phẫu thuật tiêu hóa thường cao hơn so với các nhóm bệnh khác. Việc cung cấp dinh dưỡng chưa đạt chuẩn khuyến nghị làm chậm quá trình hồi phục, tăng nguy cơ biến chứng và kéo dài thời gian nằm viện. Biểu đồ so sánh tỷ lệ SDD trước và sau phẫu thuật theo SGA và BMI sẽ minh họa rõ sự gia tăng này. Bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố như tuổi, biến chứng và thời gian nằm viện với tình trạng dinh dưỡng cũng cho thấy ý nghĩa thống kê (p < 0,05), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc can thiệp dinh dưỡng kịp thời và toàn diện.
Đề xuất và khuyến nghị
- Thực hiện sàng lọc và đánh giá dinh dưỡng toàn diện cho người bệnh phẫu thuật đường tiêu hóa ngay từ khi nhập viện và theo dõi định kỳ sau phẫu thuật nhằm phát hiện sớm nguy cơ suy dinh dưỡng, đảm bảo can thiệp kịp thời. Thời gian thực hiện: ngay khi nhập viện và trong 7 ngày đầu sau phẫu thuật. Chủ thể thực hiện: đội ngũ điều dưỡng và bác sĩ dinh dưỡng.
- Xây dựng và áp dụng chế độ dinh dưỡng phù hợp theo từng giai đoạn sau phẫu thuật, đảm bảo cung cấp năng lượng và protein đạt ít nhất 70% nhu cầu khuyến nghị của Bộ Y tế, kết hợp dinh dưỡng đường miệng và nuôi dưỡng tĩnh mạch khi cần thiết. Thời gian: trong suốt thời gian nằm viện. Chủ thể: bác sĩ dinh dưỡng, điều dưỡng.
- Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân viên y tế về chăm sóc dinh dưỡng lâm sàng, đặc biệt là kỹ năng đánh giá, theo dõi và tư vấn dinh dưỡng cho người bệnh phẫu thuật tiêu hóa. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 6 tháng đầu năm. Chủ thể: bệnh viện, trường đại học y.
- Phát triển chương trình dinh dưỡng miễn dịch và liệu pháp carbohydrate trước phẫu thuật nhằm giảm stress chuyển hóa, tăng khả năng hồi phục và giảm biến chứng. Thời gian: áp dụng trước phẫu thuật từ 2-3 giờ. Chủ thể: bác sĩ gây mê, bác sĩ phẫu thuật, điều dưỡng.
- Xây dựng quy trình phối hợp liên khoa chặt chẽ giữa khoa phẫu thuật, khoa dinh dưỡng và điều dưỡng để quản lý dinh dưỡng người bệnh một cách toàn diện và hiệu quả. Thời gian: triển khai trong vòng 3 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện, các khoa liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Bác sĩ phẫu thuật và bác sĩ dinh dưỡng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tình trạng dinh dưỡng người bệnh phẫu thuật tiêu hóa, giúp cải thiện chỉ định và quản lý dinh dưỡng chu phẫu.
- Điều dưỡng viên chuyên ngành ngoại khoa: Tài liệu hướng dẫn kỹ thuật đánh giá, theo dõi và can thiệp dinh dưỡng, nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.
- Nhà quản lý bệnh viện và chuyên viên y tế công cộng: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy trình chăm sóc dinh dưỡng, góp phần giảm biến chứng và chi phí điều trị.
- Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành điều dưỡng, y học: Là tài liệu tham khảo học thuật, giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa dinh dưỡng và kết quả điều trị phẫu thuật, đồng thời phát triển kỹ năng nghiên cứu khoa học.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao đánh giá tình trạng dinh dưỡng trước và sau phẫu thuật lại quan trọng?
Đánh giá giúp phát hiện sớm suy dinh dưỡng, từ đó can thiệp kịp thời để giảm biến chứng, rút ngắn thời gian nằm viện và cải thiện kết quả điều trị. Ví dụ, người bệnh có nguy cơ SDD cao nếu không được hỗ trợ dinh dưỡng sẽ dễ bị nhiễm trùng và chậm lành vết thương.Công cụ MST và SGA khác nhau như thế nào trong đánh giá dinh dưỡng?
MST là công cụ sàng lọc nhanh, đơn giản, dùng để phát hiện nguy cơ suy dinh dưỡng, trong khi SGA là công cụ đánh giá toàn diện, phân loại mức độ suy dinh dưỡng và tiên lượng biến chứng. MST có độ nhạy 93%, SGA có độ nhạy và đặc hiệu lần lượt là 82,75% và 73,17%.Nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người bệnh phẫu thuật tiêu hóa là bao nhiêu?
Theo Bộ Y tế, năng lượng cần cung cấp khoảng 35-40 Kcal/kg cân nặng/ngày, protein 1-1,2 g/kg/ngày, lipid chiếm 15-25% tổng năng lượng, tùy theo giai đoạn hồi phục sau phẫu thuật.Làm thế nào để cải thiện tình trạng dinh dưỡng sau phẫu thuật?
Cần áp dụng chế độ dinh dưỡng phù hợp, bao gồm nuôi dưỡng đường miệng sớm, bổ sung dinh dưỡng miễn dịch, theo dõi sát sao và điều chỉnh khẩu phần dựa trên khả năng dung nạp của người bệnh.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tình trạng dinh dưỡng của người bệnh sau phẫu thuật?
Tuổi cao, bệnh lý mạn tính, biến chứng sau phẫu thuật như nhiễm trùng, tắc ruột, và thời gian nằm viện kéo dài là những yếu tố chính làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng.
Kết luận
- Tỷ lệ suy dinh dưỡng ở người bệnh phẫu thuật đường tiêu hóa tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức năm 2024 là cao, đặc biệt sau phẫu thuật với tỷ lệ lên đến 80% theo SGA.
- Người bệnh giảm cân trung bình gần 10% trong 7 ngày sau phẫu thuật, cùng với sự suy giảm các chỉ số nhân trắc như BMI và MUAC.
- Khẩu phần dinh dưỡng sau phẫu thuật chưa đáp ứng đủ nhu cầu khuyến nghị, ảnh hưởng đến quá trình hồi phục và tăng nguy cơ biến chứng.
- Các yếu tố như tuổi, bệnh lý kèm theo, biến chứng và thời gian nằm viện có ảnh hưởng đáng kể đến tình trạng dinh dưỡng.
- Cần triển khai các giải pháp can thiệp dinh dưỡng toàn diện, đồng bộ và nâng cao năng lực nhân viên y tế để cải thiện kết quả điều trị.
Next steps: Triển khai chương trình đào tạo, xây dựng quy trình chăm sóc dinh dưỡng chu phẫu và theo dõi hiệu quả can thiệp trong thực tế.
Call-to-action: Các cơ sở y tế và nhân viên y tế nên áp dụng nghiêm túc các hướng dẫn đánh giá và can thiệp dinh dưỡng nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh phẫu thuật tiêu hóa.