Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, năng lực tiếng Anh trở thành một trong những yếu tố then chốt quyết định khả năng cạnh tranh của nguồn nhân lực Việt Nam trên thị trường lao động toàn cầu. Theo khảo sát của tổ chức Education First (EF) năm 2018, Việt Nam được xếp vào nhóm trình độ tiếng Anh trung bình với điểm TOEFL iBT trung bình là 78/120 và IELTS 5,9/9, tương đương 53,81/100 trên thang điểm EF EPI. Tuy nhiên, chỉ số này có xu hướng giảm sút trong những năm gần đây, với vị trí xếp hạng 66/112 quốc gia năm 2021. Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, Học viện Ngân hàng (HVNH) là một trong những cơ sở đào tạo trọng điểm, cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành. Mặc dù kiến thức chuyên môn của sinh viên HVNH được đánh giá khá tốt, năng lực tiếng Anh của sinh viên vẫn còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu của nhà tuyển dụng trong ngành ngân hàng.

Luận văn tập trung nghiên cứu mức độ đáp ứng năng lực tiếng Anh của sinh viên HVNH đối với yêu cầu của nhà tuyển dụng trong ngành ngân hàng, với mục tiêu đánh giá thực trạng năng lực tiếng Anh của sinh viên, nhận thức của nhà tuyển dụng và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 12/2021 đến tháng 9/2022, tập trung khảo sát sinh viên khóa K19, K20, K21 và các nhà tuyển dụng tại các ngân hàng thương mại và ngân hàng nhà nước trên địa bàn Hà Nội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc điều chỉnh chương trình đào tạo, nâng cao năng lực ngoại ngữ của sinh viên, góp phần đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao trong ngành tài chính - ngân hàng, đồng thời hỗ trợ quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết đánh giá theo tiếp cận năng lực và mô hình năng lực ngoại ngữ trong giáo dục đại học. Lý thuyết đánh giá theo tiếp cận năng lực nhấn mạnh việc đánh giá không chỉ dựa trên kết quả học tập truyền thống mà còn tập trung vào khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng trong thực tiễn công việc. Quy trình đánh giá theo năng lực bao gồm các bước xác định mục tiêu, phân tích nội dung, lựa chọn phương pháp đánh giá, tổ chức đánh giá và phân tích kết quả.

Mô hình năng lực ngoại ngữ được xây dựng dựa trên chuẩn đầu ra theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam, tương đương với khung CERF của châu Âu. Năng lực tiếng Anh được phân thành 4 kỹ năng chính: nghe, nói, đọc, viết, với yêu cầu đạt tối thiểu bậc 3/6 (sơ trung cấp) đối với sinh viên không chuyên ngành ngôn ngữ. Ngoài ra, luận văn cũng tham khảo các khái niệm về năng lực chuyên môn, năng lực phương pháp, năng lực xã hội và năng lực cá thể trong bối cảnh đào tạo nguồn nhân lực ngành ngân hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát bằng bảng hỏi với cỡ mẫu khoảng 500 sinh viên khóa K19, K20, K21 và 50 nhà tuyển dụng tại các ngân hàng thương mại và ngân hàng nhà nước. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các khoa và khóa học.

Bảng hỏi được thiết kế dựa trên các tiêu chí đánh giá năng lực tiếng Anh theo chuẩn đầu ra và yêu cầu thực tế của nhà tuyển dụng, bao gồm các câu hỏi về tự đánh giá kỹ năng tiếng Anh của sinh viên và đánh giá của nhà tuyển dụng về năng lực tiếng Anh của nhân lực. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS và Excel, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích tần suất, so sánh trung bình và phân tích tương quan để làm rõ mức độ đáp ứng và các yếu tố ảnh hưởng.

Thời gian nghiên cứu kéo dài 10 tháng, từ tháng 12/2021 đến tháng 9/2022, bao gồm các giai đoạn xây dựng công cụ khảo sát, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả, cũng như đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng năng lực tiếng Anh của sinh viên HVNH: Khoảng 48% sinh viên khóa K19, K20, K21 đạt chuẩn đầu ra ngoại ngữ theo yêu cầu bậc 3/6, trong khi 52% chưa đạt hoặc chỉ đạt mức trung bình. Tự đánh giá của sinh viên cho thấy kỹ năng nghe và đọc được đánh giá cao hơn kỹ năng nói và viết, với điểm trung bình lần lượt là 6,2 và 5,8 trên thang 10, trong khi kỹ năng nói và viết chỉ đạt khoảng 4,9 và 4,5.

  2. Đánh giá của nhà tuyển dụng: Các nhà tuyển dụng tại ngân hàng đánh giá mức độ đáp ứng năng lực tiếng Anh của sinh viên HVNH ở mức trung bình khá, với 60% cho rằng sinh viên có thể giao tiếp cơ bản trong công việc, nhưng chỉ 35% đánh giá sinh viên có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo trong các tình huống chuyên ngành. Đặc biệt, kỹ năng viết và xử lý văn bản tiếng Anh được đánh giá thấp nhất, chỉ đạt 3,8/10.

  3. Sự khác biệt giữa tự đánh giá và đánh giá của nhà tuyển dụng: Có sự chênh lệch đáng kể giữa nhận thức của sinh viên và đánh giá thực tế của nhà tuyển dụng, với sinh viên thường đánh giá cao hơn về năng lực của bản thân khoảng 15-20%. Ví dụ, 70% sinh viên tự tin về kỹ năng nói, trong khi chỉ 50% nhà tuyển dụng đồng ý với nhận định này.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến mức độ đáp ứng: Nghiên cứu xác định các yếu tố chủ quan như nhận thức của sinh viên về tầm quan trọng của tiếng Anh, thái độ học tập, cũng như yếu tố khách quan như chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy và chính sách đào tạo ngoại ngữ ảnh hưởng rõ rệt đến năng lực tiếng Anh của sinh viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng năng lực tiếng Anh của sinh viên HVNH chưa thực sự đáp ứng đầy đủ yêu cầu của nhà tuyển dụng trong ngành ngân hàng, đặc biệt là kỹ năng nói và viết chuyên ngành. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ chương trình đào tạo chưa thực sự gắn kết với yêu cầu thực tế của thị trường lao động, phương pháp giảng dạy còn mang tính truyền thống, thiếu các hoạt động thực hành giao tiếp và ứng dụng tiếng Anh trong môi trường chuyên ngành.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với nhận định rằng sinh viên Việt Nam thường thiếu kỹ năng giao tiếp và ứng dụng tiếng Anh trong công việc, dù có kiến thức ngữ pháp và từ vựng cơ bản. Việc đánh giá theo tiếp cận năng lực được đề xuất trong luận văn giúp cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về năng lực thực tế của sinh viên, thay vì chỉ dựa vào điểm số thi cử truyền thống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình các kỹ năng tiếng Anh theo tự đánh giá và đánh giá của nhà tuyển dụng, cũng như bảng phân tích tỷ lệ sinh viên đạt chuẩn đầu ra ngoại ngữ theo từng khóa học. Những biểu đồ này minh họa rõ sự chênh lệch và giúp nhà trường nhận diện các điểm yếu cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến chương trình đào tạo tiếng Anh theo hướng thực hành và chuyên ngành: Tăng cường các hoạt động giao tiếp, mô phỏng tình huống thực tế trong ngân hàng, áp dụng phương pháp dạy học tích cực nhằm nâng cao kỹ năng nói và viết chuyên ngành. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Khoa Ngoại ngữ và các khoa chuyên ngành.

  2. Tổ chức các khóa bồi dưỡng, đào tạo kỹ năng tiếng Anh cho sinh viên: Đặc biệt tập trung vào kỹ năng viết văn bản, báo cáo và giao tiếp trong môi trường ngân hàng. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Trung tâm ngoại ngữ HVNH phối hợp với các đối tác đào tạo.

  3. Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực tiếng Anh theo tiếp cận năng lực: Áp dụng đa dạng phương pháp đánh giá như phỏng vấn, thực hành, đánh giá qua dự án nhằm phản ánh chính xác năng lực thực tế của sinh viên. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Phòng Đào tạo và Khoa Ngoại ngữ.

  4. Tăng cường hợp tác với các ngân hàng trong việc thực tập và đánh giá sinh viên: Tạo điều kiện cho sinh viên trải nghiệm thực tế, nhận phản hồi trực tiếp từ nhà tuyển dụng để điều chỉnh phương pháp học tập. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban Giám hiệu HVNH và các ngân hàng đối tác.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và giảng viên Học viện Ngân hàng: Giúp điều chỉnh chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh phù hợp với yêu cầu thực tế của ngành ngân hàng.

  2. Nhà tuyển dụng trong ngành tài chính - ngân hàng: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng tiêu chí tuyển dụng, đánh giá năng lực tiếng Anh của ứng viên một cách khách quan và hiệu quả.

  3. Sinh viên ngành tài chính, ngân hàng: Hiểu rõ yêu cầu năng lực tiếng Anh cần đạt, từ đó chủ động nâng cao kỹ năng phù hợp với thị trường lao động.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Tham khảo mô hình đánh giá năng lực ngoại ngữ theo tiếp cận năng lực, áp dụng trong các nghiên cứu và cải tiến giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao năng lực tiếng Anh của sinh viên HVNH chưa đáp ứng yêu cầu nhà tuyển dụng?
    Nguyên nhân chính là chương trình đào tạo còn thiên về lý thuyết, thiếu các hoạt động thực hành và ứng dụng tiếng Anh trong môi trường chuyên ngành, cùng với phương pháp giảng dạy truyền thống chưa kích thích sự chủ động của sinh viên.

  2. Các kỹ năng tiếng Anh nào sinh viên cần cải thiện nhiều nhất?
    Kỹ năng nói và viết chuyên ngành được đánh giá thấp nhất, trong khi kỹ năng nghe và đọc có phần tốt hơn nhưng vẫn chưa đạt mức yêu cầu cao của nhà tuyển dụng.

  3. Làm thế nào để đánh giá năng lực tiếng Anh theo tiếp cận năng lực?
    Phương pháp này kết hợp đánh giá thường xuyên, đánh giá qua thực hành, phỏng vấn và dự án, nhằm thu thập bằng chứng về khả năng vận dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế, không chỉ dựa vào điểm số thi cử.

  4. Nhà trường có thể làm gì để nâng cao năng lực tiếng Anh cho sinh viên?
    Cải tiến chương trình đào tạo theo hướng thực hành, tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng, xây dựng hệ thống đánh giá năng lực đa dạng và tăng cường hợp tác với doanh nghiệp để tạo môi trường thực tập thực tế.

  5. Năng lực tiếng Anh đạt bậc 3/6 theo Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam tương đương với trình độ nào trên thế giới?
    Bậc 3/6 tương đương với trình độ B1 theo Khung tham chiếu chung châu Âu (CERF), là mức sơ trung cấp, đủ để giao tiếp cơ bản và thực hiện các công việc đơn giản bằng tiếng Anh.

Kết luận

  • Năng lực tiếng Anh của sinh viên Học viện Ngân hàng hiện tại chỉ đáp ứng được khoảng 48% yêu cầu chuẩn đầu ra, với kỹ năng nói và viết còn nhiều hạn chế.
  • Nhà tuyển dụng đánh giá sinh viên có năng lực tiếng Anh ở mức trung bình khá, nhưng chưa thực sự thành thạo trong các tình huống chuyên ngành.
  • Có sự chênh lệch đáng kể giữa tự đánh giá của sinh viên và đánh giá của nhà tuyển dụng, phản ánh nhu cầu cải thiện nhận thức và kỹ năng thực tế.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan như chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy và chính sách đào tạo ảnh hưởng lớn đến năng lực tiếng Anh của sinh viên.
  • Đề xuất các giải pháp cải tiến chương trình, tổ chức đào tạo bồi dưỡng, xây dựng hệ thống đánh giá năng lực và tăng cường hợp tác với doanh nghiệp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ.

Luận văn mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về việc áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại và công nghệ trong đào tạo tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng. Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả đào tạo, đồng thời sinh viên cần chủ động phát triển kỹ năng ngoại ngữ để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động.