Tổng quan nghiên cứu

Công tác chăm sóc người bệnh đóng vai trò then chốt trong hoạt động khám chữa bệnh tại các bệnh viện, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người bệnh cũng như người nhà. Tại Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội, nơi chuyên tiếp nhận và điều trị bệnh nhân ung thư với quy mô 350 giường bệnh, việc nâng cao năng lực thực hành chăm sóc của điều dưỡng viên là yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc đặc thù và phức tạp của người bệnh ung bướu. Năm 2018, nghiên cứu đã tiến hành tự đánh giá năng lực thực hành chăm sóc của 143 điều dưỡng viên tại 8 khoa lâm sàng của bệnh viện, dựa trên Bộ Chuẩn năng lực cơ bản của điều dưỡng Việt Nam với 60 tiêu chí thuộc 15 tiêu chuẩn. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng năng lực thực hành chăm sóc và xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến năng lực này. Thời gian nghiên cứu từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2018, tại Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách đào tạo, nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị và sự hài lòng của người bệnh, đồng thời hỗ trợ lãnh đạo bệnh viện trong quản lý nhân lực và phát triển chuyên môn điều dưỡng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Bộ Chuẩn năng lực cơ bản của điều dưỡng Việt Nam (Quyết định số 1352/QĐ-BYT, 2012), tập trung vào lĩnh vực năng lực thực hành chăm sóc gồm 15 tiêu chuẩn và 60 tiêu chí. Khung lý thuyết này phản ánh các chức năng cơ bản của điều dưỡng viên trong chăm sóc người bệnh, bao gồm kiến thức, kỹ năng, thái độ và hành vi chuyên môn. Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các lý thuyết về năng lực điều dưỡng, trong đó năng lực được định nghĩa là sự kết hợp hiệu quả giữa kiến thức, kỹ năng và thái độ để thực hiện công tác chăm sóc người bệnh. Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực bao gồm yếu tố cá nhân (tuổi, thâm niên, trình độ chuyên môn), yếu tố đào tạo (cơ hội đào tạo, tập huấn, tính hữu ích của khóa học) và môi trường làm việc (chế độ đãi ngộ, cơ sở vật chất, sự phối hợp đồng nghiệp). Nghiên cứu cũng vận dụng mô hình phân tích hồi quy logistic để xác định các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê đến năng lực thực hành chăm sóc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu định lượng từ toàn bộ 143 điều dưỡng viên trực tiếp làm công tác chăm sóc tại 8 khoa lâm sàng của Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2018. Cỡ mẫu được chọn toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Công cụ thu thập dữ liệu là bộ câu hỏi tự đánh giá dựa trên 60 tiêu chí của Bộ Chuẩn năng lực cơ bản, được kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s Alpha > 0,6. Dữ liệu được nhập bằng phần mềm EpiData 3.1 và phân tích bằng SPSS 22.0. Phân tích mô tả được sử dụng để trình bày tần suất, tỷ lệ; phân tích đơn biến bằng kiểm định Khi bình phương (χ2) và phân tích đa biến bằng hồi quy logistic để xác định các yếu tố liên quan đến năng lực thực hành chăm sóc. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo bảo mật thông tin và sự tự nguyện tham gia của đối tượng nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng năng lực thực hành chăm sóc chung: Tỷ lệ điều dưỡng tự đánh giá đạt năng lực thực hành chăm sóc chung chỉ chiếm 26,6%. Trong 15 tiêu chuẩn, tiêu chuẩn có tỷ lệ đạt cao nhất là "Tiến hành các kỹ thuật chăm sóc đúng quy trình" với 88,1%, trong khi tiêu chuẩn thấp nhất là "Xác định nhu cầu và tổ chức hướng dẫn, giáo dục sức khỏe cho cá nhân, gia đình và cộng đồng" chỉ đạt 46,9%.

  2. Các tiêu chí năng lực cụ thể: Tỷ lệ đạt các tiêu chí như "Thực hiện các biện pháp an toàn" đạt 95,8%, "Tuân thủ các bước quy trình điều dưỡng" đạt 95,1%, "Hướng dẫn người bệnh dùng thuốc đúng và an toàn" đạt 96,5%. Ngược lại, tiêu chí "Nhận biết sự tương tác giữa thuốc với thuốc và thức ăn" chỉ đạt 63,6%, "Phân tích và diễn giải thông tin người bệnh" đạt 74,8%.

  3. Yếu tố liên quan đến năng lực: Phân tích đơn biến cho thấy các yếu tố như nhóm tuổi, thâm niên công tác, thu nhập, cơ hội đào tạo, chế độ lương, khen thưởng, cơ sở vật chất và sự phối hợp đồng nghiệp có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với năng lực thực hành chăm sóc. Phân tích hồi quy logistic đa biến chỉ ra điều dưỡng không có cơ hội tham gia đào tạo, tập huấn nâng cao trình độ có nguy cơ năng lực thực hành chăm sóc chưa đạt cao gấp 3,9 lần so với nhóm được cử đi đào tạo.

  4. Sự hài lòng về môi trường làm việc: Tỷ lệ điều dưỡng hài lòng về sự phối hợp với đồng nghiệp đạt 88,8%, về cơ sở vật chất đạt 81,1%, về chế độ đãi ngộ đạt 76,2%, trong khi hài lòng về khen thưởng, động viên thấp hơn với 61,5%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy năng lực thực hành chăm sóc của điều dưỡng tại Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở các tiêu chuẩn liên quan đến giáo dục sức khỏe và phân tích thông tin người bệnh. Điều này có thể do đặc thù bệnh viện chuyên khoa ung bướu với yêu cầu chăm sóc phức tạp, đòi hỏi kỹ năng chuyên sâu và sự nhạy bén trong giao tiếp, tư vấn tâm lý. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ đạt năng lực chung thấp hơn mức trung bình của các bệnh viện khác, phản ánh nhu cầu cấp thiết về đào tạo và nâng cao năng lực thực hành. Mối liên quan chặt chẽ giữa cơ hội đào tạo và năng lực thực hành nhấn mạnh vai trò của các chương trình đào tạo liên tục và tập huấn nâng cao trình độ trong việc cải thiện chất lượng chăm sóc. Sự hài lòng về môi trường làm việc, đặc biệt là chế độ đãi ngộ và khen thưởng, cũng ảnh hưởng đến động lực và hiệu quả công việc của điều dưỡng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đạt từng tiêu chuẩn năng lực và bảng phân tích hồi quy logistic đa biến minh họa các yếu tố liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn liên tục: Xây dựng và triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu, tập trung vào các tiêu chuẩn năng lực có tỷ lệ đạt thấp như giáo dục sức khỏe, phân tích thông tin người bệnh. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, do phòng đào tạo phối hợp với các khoa lâm sàng tổ chức.

  2. Cải thiện chế độ đãi ngộ và khen thưởng: Ban lãnh đạo bệnh viện cần xây dựng chính sách tăng thu nhập, phụ cấp và khen thưởng phù hợp nhằm nâng cao sự hài lòng và động lực làm việc của điều dưỡng. Thực hiện trong 6-12 tháng, phối hợp phòng nhân sự và tài chính.

  3. Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư bổ sung trang thiết bị hỗ trợ công tác chăm sóc, đặc biệt các phương tiện truyền thông và kỹ thuật chăm sóc hiện đại để hỗ trợ điều dưỡng thực hiện công việc hiệu quả hơn. Kế hoạch dài hạn 2-3 năm, phối hợp phòng vật tư y tế.

  4. Thúc đẩy sự phối hợp đồng nghiệp: Tổ chức các hoạt động giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm giữa các điều dưỡng và các thành viên nhóm chăm sóc nhằm tăng cường sự phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau trong công tác chăm sóc người bệnh. Thực hiện thường xuyên hàng quý, do phòng điều dưỡng chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và phòng quản lý nhân sự: Giúp xây dựng chính sách đào tạo, khen thưởng và quản lý nhân lực điều dưỡng hiệu quả, nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc.

  2. Điều dưỡng viên và cán bộ đào tạo: Cung cấp thông tin về thực trạng năng lực và các tiêu chuẩn cần cải thiện, từ đó định hướng phát triển chuyên môn và tham gia các khóa đào tạo phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp đánh giá năng lực điều dưỡng và các yếu tố ảnh hưởng trong môi trường bệnh viện chuyên khoa ung bướu.

  4. Cơ quan quản lý ngành y tế và các tổ chức đào tạo điều dưỡng: Hỗ trợ xây dựng chương trình đào tạo, chính sách phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng phù hợp với yêu cầu thực tiễn và chuẩn năng lực quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực thực hành chăm sóc của điều dưỡng được đánh giá như thế nào?
    Năng lực được đánh giá qua 60 tiêu chí thuộc 15 tiêu chuẩn trong Bộ Chuẩn năng lực cơ bản của điều dưỡng Việt Nam, sử dụng thang điểm Likert 5 mức độ qua hình thức tự đánh giá của điều dưỡng viên.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến năng lực thực hành chăm sóc?
    Cơ hội tham gia đào tạo, tập huấn nâng cao trình độ có ảnh hưởng lớn nhất; điều dưỡng không được đào tạo có nguy cơ năng lực chưa đạt cao gấp 3,9 lần so với nhóm được đào tạo.

  3. Tỷ lệ điều dưỡng đạt năng lực thực hành chăm sóc chung là bao nhiêu?
    Chỉ có khoảng 26,6% điều dưỡng tự đánh giá đạt năng lực thực hành chăm sóc chung theo 60 tiêu chí và 15 tiêu chuẩn.

  4. Các tiêu chuẩn nào điều dưỡng đạt thấp nhất?
    Tiêu chuẩn "Xác định nhu cầu và tổ chức hướng dẫn, giáo dục sức khỏe cho cá nhân, gia đình và cộng đồng" đạt thấp nhất với 46,9%, phản ánh hạn chế trong kỹ năng giáo dục sức khỏe.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng lực thực hành chăm sóc của điều dưỡng?
    Cần tăng cường đào tạo liên tục, cải thiện chế độ đãi ngộ, nâng cấp cơ sở vật chất và thúc đẩy sự phối hợp đồng nghiệp nhằm tạo môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ phát triển chuyên môn.

Kết luận

  • Năng lực thực hành chăm sóc của điều dưỡng tại Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội năm 2018 còn nhiều hạn chế với tỷ lệ đạt chung chỉ 26,6%.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật chăm sóc đúng quy trình đạt cao nhất (88,1%), trong khi tiêu chuẩn giáo dục sức khỏe đạt thấp nhất (46,9%).
  • Các yếu tố như cơ hội đào tạo, thâm niên công tác, thu nhập và môi trường làm việc có ảnh hưởng đáng kể đến năng lực thực hành chăm sóc.
  • Điều dưỡng không được tham gia đào tạo, tập huấn có nguy cơ năng lực chưa đạt cao gấp gần 4 lần so với nhóm được đào tạo.
  • Khuyến nghị tập trung vào đào tạo liên tục, cải thiện chế độ đãi ngộ, nâng cấp trang thiết bị và tăng cường phối hợp đồng nghiệp để nâng cao năng lực điều dưỡng.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu trong vòng 1-2 năm, đồng thời xây dựng chính sách hỗ trợ điều dưỡng nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc.

Call-to-action: Lãnh đạo bệnh viện và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ năng lực điều dưỡng nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của nguồn nhân lực chăm sóc sức khỏe.