Tổng quan nghiên cứu

Viêm quanh khớp vai là một bệnh lý phổ biến trong nhóm bệnh cơ xương khớp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trên toàn cầu có khoảng 1,71 tỷ người mắc các bệnh cơ xương khớp, trong đó khu vực Đông Nam Á đứng thứ ba với 369 triệu người mắc. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc các bệnh về xương khớp chiếm khoảng 35% dân số, đặc biệt nhóm tuổi từ 50 đến 70 chiếm tới 70%. Viêm quanh khớp vai thường gặp ở nữ giới trong độ tuổi 40-60, với tỷ lệ mắc bệnh tại Mỹ lên đến 80% trong đời. Tại bệnh viện Bạch Mai, trong giai đoạn 1991-2000, viêm quanh khớp vai chiếm 12,23% tổng số người bệnh điều trị ngoại trú tại khoa Cơ - Xương - Khớp.

Bệnh lý này không chỉ gây đau đớn mà còn làm hạn chế vận động khớp vai, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và khả năng lao động. Việc chăm sóc phục hồi chức năng đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị, giúp cải thiện tầm vận động và giảm đau cho người bệnh. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Thanh Nhàn trong năm 2023 nhằm mục tiêu mô tả kết quả chăm sóc phục hồi chức năng người bệnh viêm quanh khớp vai, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan và rào cản trong công tác chăm sóc. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 150 người bệnh từ 18 tuổi trở lên, được theo dõi trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 10 năm 2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị và phục hồi chức năng cho người bệnh viêm quanh khớp vai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết chăm sóc điều dưỡng toàn diện và mô hình phục hồi chức năng khớp vai. Lý thuyết chăm sóc điều dưỡng nhấn mạnh vai trò của điều dưỡng trong việc nhận định, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá chăm sóc người bệnh, bao gồm các hoạt động theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc giảm đau, hướng dẫn vận động và giáo dục sức khỏe. Mô hình phục hồi chức năng khớp vai tập trung vào việc cải thiện tầm vận động, giảm đau và phục hồi chức năng sinh hoạt thông qua các phương pháp vật lý trị liệu, tập vận động và chăm sóc giảm đau.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Viêm quanh khớp vai: tổn thương viêm các cấu trúc phần mềm quanh khớp vai như gân, bao hoạt dịch, không bao gồm tổn thương xương và sụn.
  • Chăm sóc phục hồi chức năng: các hoạt động điều dưỡng nhằm cải thiện chức năng vận động và giảm đau cho người bệnh.
  • Thang điểm đánh giá chức năng vai (Constant-Murley, UCLA): công cụ đo lường mức độ đau, tầm vận động và chức năng sinh hoạt của khớp vai.
  • Rào cản trong chăm sóc: các yếu tố ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả chăm sóc như sự tuân thủ điều trị, nguồn lực điều dưỡng, cơ sở vật chất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả tiến cứu kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 150 người bệnh viêm quanh khớp vai, được chọn theo tiêu chuẩn chọn mẫu toàn bộ tại Bệnh viện Thanh Nhàn từ tháng 2 đến tháng 10 năm 2023. Phương pháp lấy mẫu toàn bộ đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của số liệu. Nghiên cứu định tính thực hiện 3 cuộc thảo luận nhóm trọng tâm gồm 6 người bệnh và 8 điều dưỡng viên nhằm khai thác các rào cản trong chăm sóc.

Dữ liệu định lượng được thu thập qua bệnh án nghiên cứu, bao gồm thông tin hành chính, tiền sử bệnh, triệu chứng lâm sàng, kết quả cận lâm sàng, hoạt động chăm sóc và kết quả điều trị theo các thời điểm N1 (ngày nhập viện), N5 và N7 (sau 7 ngày điều trị). Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định Chi bình phương, mức ý nghĩa p<0,05. Dữ liệu định tính được ghi chép, phân tích nội dung nhằm xác định các rào cản và yếu tố ảnh hưởng đến chăm sóc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm người bệnh: Nhóm tuổi 61-70 chiếm tỷ lệ cao nhất (31,3%), nữ giới chiếm 73,3%, tỷ lệ nữ/nam là 2,75/1. Nghề nghiệp chủ yếu là nông dân (26,7%) và văn phòng (24,7%). Tỷ lệ người bệnh có tiền sử loãng xương là 28,7%, chấn thương khớp vai 19,3%.

  2. Triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng: 86% người bệnh vào viện do đau, 54% hạn chế vận động, 18% tê bì. Sau 7 ngày điều trị, 96,7% người bệnh có mạch bình thường, 100% không sốt, 97,3% huyết áp ổn định. Mức độ đau theo thang VAS giảm rõ rệt: từ 53,3% đau vừa ngày đầu xuống còn 8% sau 7 ngày, 64% người bệnh không đau sau chăm sóc.

  3. Hạn chế vận động: Tỷ lệ người bệnh có hạn chế vận động giảm đáng kể sau chăm sóc. Ví dụ, hạn chế động tác đưa ra trước và lên trên giảm từ 46% xuống còn 4,7% sau 7 ngày; hạn chế xoay ngoài cánh tay giảm từ 53,3% xuống còn 8,7%.

  4. Kết quả chăm sóc: Tổng điểm hoạt động chăm sóc điều dưỡng đạt mức tốt (≥75%) sau 7 ngày điều trị. Sự lo lắng của người bệnh giảm từ 93,3% xuống 0%, giấc ngủ bình thường tăng từ 23,3% lên 100%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chăm sóc phục hồi chức năng tại Bệnh viện Thanh Nhàn đã góp phần cải thiện rõ rệt tình trạng đau và hạn chế vận động của người bệnh viêm quanh khớp vai. Việc theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc giảm đau, hướng dẫn vận động và giáo dục sức khỏe được thực hiện hiệu quả, giúp người bệnh giảm lo lắng và cải thiện giấc ngủ. So sánh với các nghiên cứu trước, tỷ lệ cải thiện tầm vận động và giảm đau tương đồng hoặc cao hơn, phản ánh chất lượng chăm sóc được nâng cao.

Các biểu đồ thể hiện sự giảm dần tỷ lệ đau theo thang VAS và hạn chế vận động qua các thời điểm N1, N5, N7 sẽ minh họa trực quan tiến triển tích cực của người bệnh. Bảng phân tích mối liên quan giữa đặc điểm lâm sàng và kết quả chăm sóc cho thấy tuổi cao, tiền sử loãng xương và thời gian mắc bệnh ảnh hưởng đến hiệu quả phục hồi, cần chú ý trong lập kế hoạch chăm sóc cá thể hóa.

Rào cản trong chăm sóc được xác định qua nghiên cứu định tính gồm sự tuân thủ điều trị của người bệnh, nguồn nhân lực điều dưỡng hạn chế và cơ sở vật chất chưa đồng bộ. Những yếu tố này cần được cải thiện để nâng cao hơn nữa hiệu quả chăm sóc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng: Tổ chức các khóa tập huấn về chăm sóc phục hồi chức năng khớp vai nhằm nâng cao kỹ năng đánh giá, theo dõi và hướng dẫn vận động, dự kiến thực hiện trong 6 tháng tới, do phòng đào tạo và khoa điều dưỡng chủ trì.

  2. Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa: Phát triển và áp dụng quy trình chăm sóc điều dưỡng chuyên biệt cho người bệnh viêm quanh khớp vai, tập trung vào theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc giảm đau và vận động, hoàn thành trong vòng 3 tháng.

  3. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư bổ sung thiết bị vật lý trị liệu hiện đại, dụng cụ hỗ trợ vận động nhằm nâng cao hiệu quả phục hồi chức năng, kế hoạch thực hiện trong năm 2024, do ban giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng vật tư.

  4. Tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình: Xây dựng tài liệu hướng dẫn và tổ chức các buổi tư vấn về bệnh lý, cách chăm sóc và phòng ngừa tái phát, nhằm nâng cao sự tuân thủ điều trị, thực hiện liên tục trong quá trình điều trị.

  5. Tăng cường phối hợp đa chuyên khoa: Thúc đẩy sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ, điều dưỡng, vật lý trị liệu và phục hồi chức năng để xây dựng kế hoạch điều trị toàn diện, nâng cao hiệu quả chăm sóc, áp dụng ngay trong quy trình khám chữa bệnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và cán bộ y tế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn về chăm sóc phục hồi chức năng viêm quanh khớp vai, giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn và cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc.

  2. Bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp và phục hồi chức năng: Tham khảo để hiểu rõ hơn về vai trò của chăm sóc điều dưỡng trong quá trình điều trị, từ đó phối hợp hiệu quả với các nhân viên y tế khác.

  3. Nhà quản lý bệnh viện và phòng khám: Tài liệu giúp đánh giá thực trạng công tác chăm sóc, từ đó xây dựng chính sách, quy trình và kế hoạch đào tạo phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả điều trị.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành điều dưỡng, y học phục hồi chức năng: Cung cấp kiến thức chuyên sâu, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn làm tài liệu học tập và tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Viêm quanh khớp vai có thể tự khỏi không?
    Viêm quanh khớp vai có thể tự khỏi trong một số trường hợp nhẹ, nhưng nhiều trường hợp diễn biến kéo dài gây hạn chế vận động và đau đớn. Do đó, chăm sóc phục hồi chức năng là cần thiết để ngăn ngừa biến chứng.

  2. Chăm sóc phục hồi chức năng bao gồm những hoạt động gì?
    Bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc giảm đau, hướng dẫn vận động phù hợp, giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tâm lý nhằm cải thiện chức năng vận động và giảm đau cho người bệnh.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả chăm sóc?
    Tuổi cao, tiền sử loãng xương, thời gian mắc bệnh lâu, sự tuân thủ điều trị của người bệnh, nguồn lực điều dưỡng và cơ sở vật chất là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc.

  4. Làm thế nào để giảm đau hiệu quả cho người bệnh?
    Kết hợp sử dụng thuốc giảm đau theo y lệnh, chăm sóc giảm đau tại chỗ, vận động phù hợp và vật lý trị liệu giúp giảm đau hiệu quả và cải thiện chức năng khớp vai.

  5. Tại sao cần phối hợp đa chuyên khoa trong điều trị?
    Viêm quanh khớp vai là bệnh lý phức tạp cần sự phối hợp giữa bác sĩ, điều dưỡng, vật lý trị liệu và phục hồi chức năng để xây dựng kế hoạch điều trị toàn diện, nâng cao hiệu quả và rút ngắn thời gian phục hồi.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm người bệnh viêm quanh khớp vai tại Bệnh viện Thanh Nhàn với nhóm tuổi chủ yếu từ 61-70 và tỷ lệ nữ giới cao (73,3%).
  • Chăm sóc phục hồi chức năng đã cải thiện rõ rệt mức độ đau, hạn chế vận động và trạng thái tinh thần người bệnh sau 7 ngày điều trị.
  • Các yếu tố như tuổi, tiền sử loãng xương và thời gian mắc bệnh ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc, đồng thời tồn tại một số rào cản từ phía người bệnh, điều dưỡng và cơ sở vật chất.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc bao gồm đào tạo điều dưỡng, chuẩn hóa quy trình, cải thiện trang thiết bị và tăng cường giáo dục sức khỏe.
  • Nghiên cứu mở hướng cho các nghiên cứu tiếp theo về chăm sóc phục hồi chức năng và quản lý bệnh viêm quanh khớp vai tại các cơ sở y tế khác.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị y tế và điều dưỡng cần áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm hoàn thiện quy trình chăm sóc phục hồi chức năng cho người bệnh viêm quanh khớp vai.