Tổng quan nghiên cứu

Cảng hàng không quốc tế Cát Bi – Hải Phòng là một trong những cảng hàng không quan trọng của vùng Đông Bắc Bộ Việt Nam, với vị trí địa lý thuận lợi và vai trò là cửa ngõ giao thương quốc tế. Tuy nhiên, so với các cảng hàng không lớn như Nội Bài hay Đà Nẵng, tần suất chuyến bay tại Cát Bi còn hạn chế, chỉ khoảng 20 chuyến bay nội địa và 2 chuyến bay quốc tế mỗi ngày, trong khi các cảng khác có thể đạt trung bình 100 chuyến/ngày. Tình trạng xuống cấp cơ sở hạ tầng, đặc biệt là đường lăn N, đã gây ra nhiều khó khăn trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng dịch vụ.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ tại Cảng hàng không quốc tế Cát Bi trong giai đoạn 2013-2017, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng đến năm 2020. Nghiên cứu tập trung khảo sát 120 khách hàng và 15 cán bộ quản lý tại cảng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng như chất lượng dịch vụ hàng không, cơ sở vật chất, thái độ nhân viên, và các dịch vụ hỗ trợ phi hàng không.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp cải thiện chất lượng dịch vụ tại Cát Bi mà còn cung cấp thông tin tham khảo cho các cảng hàng không khác trong nước, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành hàng không Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về sự hài lòng của khách hàng và chất lượng dịch vụ, trong đó nổi bật là mô hình SERVQUAL với 5 thành phần chính: Độ tin cậy (Reliability), Sự đảm bảo (Assurance), Điều kiện hữu hình (Tangibles), Sự thấu cảm (Empathy), và Độ đáp ứng (Responsiveness).

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình chỉ số hài lòng khách hàng Mỹ (ACSI) để phân tích mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ, sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng. Các khái niệm chính bao gồm: sự hài lòng của khách hàng là sự so sánh giữa kỳ vọng và cảm nhận thực tế; chất lượng dịch vụ là khoảng cách giữa mong đợi và trải nghiệm; và vai trò của nhân viên, cơ sở vật chất, cũng như các yếu tố khách quan như tăng trưởng kinh tế, chính sách nhà nước ảnh hưởng đến sự hài lòng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu gồm số liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động của Cảng hàng không quốc tế Cát Bi giai đoạn 2013-2017 và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 120 khách hàng sử dụng dịch vụ và 15 cán bộ quản lý tại cảng trong tháng 8/2018.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm khách hàng và cán bộ quản lý. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA), và hồi quy đa biến để kiểm định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2013 đến 2018 với giai đoạn thu thập số liệu sơ cấp tập trung trong tháng 8/2018, và đề xuất giải pháp đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung: Khoảng 75% khách hàng đánh giá mức độ hài lòng từ trung bình đến cao với dịch vụ tại Cảng hàng không quốc tế Cát Bi. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 40% khách hàng hài lòng cao về cơ sở hạ tầng và trang thiết bị.

  2. Ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ: Chất lượng dịch vụ hàng không, đặc biệt là độ tin cậy và sự đáp ứng, ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự hài lòng của khách hàng với mức độ ảnh hưởng lần lượt là 0.45 và 0.38 theo hệ số hồi quy chuẩn hóa.

  3. Thái độ và kỹ năng nhân viên: Khoảng 68% khách hàng đánh giá thái độ nhân viên thân thiện, lịch sự, nhưng vẫn còn 20% phản ánh nhân viên chưa đáp ứng tốt về kỹ năng và thái độ phục vụ.

  4. Yếu tố khách quan: Tăng trưởng kinh tế ổn định trên 6%/năm và thu nhập bình quân đầu người tăng lên 2400 USD/người đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận dịch vụ hàng không, góp phần nâng cao nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chất lượng dịch vụ là nhân tố quyết định hàng đầu ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng tại Cảng hàng không quốc tế Cát Bi, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng và trang thiết bị hiện tại chưa đáp ứng được kỳ vọng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm khách hàng.

Thái độ và kỹ năng của nhân viên cũng là yếu tố quan trọng, cần được nâng cao thông qua đào tạo bài bản và nâng cao ý thức trách nhiệm. So sánh với các cảng hàng không quốc tế khác, Cát Bi còn nhiều hạn chế về số lượng chuyến bay và dịch vụ hỗ trợ, dẫn đến mức độ hài lòng chưa cao.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng yếu tố dịch vụ, bảng phân tích hồi quy đa biến cho thấy mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng dịch vụ hàng không: Tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống, đảm bảo độ tin cậy và sự đáp ứng trong các quy trình phục vụ khách hàng. Mục tiêu nâng mức độ hài lòng về nhân viên lên trên 85% trong vòng 2 năm, do Ban quản lý Cảng phối hợp với các hãng hàng không thực hiện.

  2. Đầu tư cơ sở hạ tầng và trang thiết bị hiện đại: Cải tạo, nâng cấp đường lăn, sân đỗ, nhà ga và trang thiết bị hỗ trợ nhằm đáp ứng nhu cầu tăng trưởng chuyến bay và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Dự kiến hoàn thành trong năm 2020, do Sở Giao thông Vận tải và Tổng công ty Cảng Hàng không Việt Nam chủ trì.

  3. Cải tiến thủ tục xuất nhập cảnh và hải quan: Rút ngắn thời gian làm thủ tục, áp dụng công nghệ tự động hóa để giảm phiền hà cho khách hàng, nâng cao sự thuận tiện và an toàn. Thực hiện trong 12 tháng tới, phối hợp với Cục Hàng không và các cơ quan chức năng.

  4. Mở rộng và đa dạng hóa dịch vụ phi hàng không: Phát triển các dịch vụ nhà hàng, quầy miễn thuế, dịch vụ giải trí và tiện ích bổ sung như máy ATM, wifi miễn phí, khu vực hút thuốc, nhằm tăng sự hài lòng và thu hút khách hàng. Kế hoạch triển khai trong 18 tháng, do Ban quản lý Cảng và các đối tác dịch vụ thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý Cảng hàng không: Sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chiến lược phát triển dịch vụ, nâng cao chất lượng phục vụ và tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng.

  2. Các hãng hàng không: Hiểu rõ kỳ vọng và mức độ hài lòng của khách hàng để cải thiện dịch vụ bay, quy trình check-in và hỗ trợ hành khách.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về hàng không: Tham khảo để xây dựng chính sách phát triển ngành, quy hoạch mạng lưới sân bay và nâng cao tiêu chuẩn dịch vụ.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, logistics, vận tải: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình đánh giá sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực hàng không.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mức độ hài lòng của khách hàng tại Cảng hàng không quốc tế Cát Bi hiện nay ra sao?
    Khoảng 75% khách hàng hài lòng từ mức trung bình đến cao, tuy nhiên vẫn còn nhiều điểm cần cải thiện về cơ sở hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng?
    Chất lượng dịch vụ hàng không, đặc biệt là độ tin cậy và sự đáp ứng, cùng với thái độ và kỹ năng của nhân viên là những yếu tố quan trọng nhất.

  3. Cảng hàng không quốc tế Cát Bi có kế hoạch nâng cấp cơ sở hạ tầng như thế nào?
    Dự kiến đầu tư nâng cấp đường lăn, sân đỗ, nhà ga và trang thiết bị hiện đại nhằm đáp ứng nhu cầu tăng trưởng và nâng cao trải nghiệm khách hàng đến năm 2020.

  4. Làm thế nào để cải tiến thủ tục xuất nhập cảnh và hải quan tại Cảng?
    Áp dụng công nghệ tự động hóa, rút ngắn thời gian làm thủ tục và tăng cường đào tạo nhân viên để giảm phiền hà cho khách hàng.

  5. Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
    Nhà quản lý cảng, hãng hàng không, cơ quan quản lý nhà nước và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực hàng không và quản trị kinh doanh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng mức độ hài lòng của khách hàng tại Cảng hàng không quốc tế Cát Bi trong giai đoạn 2013-2017, xác định các nhân tố ảnh hưởng chính đến sự hài lòng.
  • Chất lượng dịch vụ hàng không và thái độ nhân viên là những yếu tố tác động mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng.
  • Cơ sở hạ tầng và trang thiết bị hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu, cần được đầu tư nâng cấp kịp thời.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, cải tiến thủ tục và đa dạng hóa dịch vụ phi hàng không đến năm 2020.
  • Kết quả nghiên cứu là nguồn thông tin quan trọng cho các nhà quản lý, hãng hàng không và cơ quan quản lý trong việc phát triển và nâng cao chất lượng dịch vụ hàng không tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá mức độ hài lòng khách hàng để điều chỉnh phù hợp, góp phần phát triển bền vững Cảng hàng không quốc tế Cát Bi.