Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2021-2023, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh đã thực hiện kế hoạch sử dụng đất với tổng diện tích tự nhiên ổn định ở mức 31.956,77 ha. Việc quản lý và sử dụng đất đai đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội, bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh quốc phòng. Tuy nhiên, quá trình thực hiện kế hoạch sử dụng đất vẫn còn nhiều thách thức, như sự chênh lệch giữa kế hoạch và thực tế sử dụng đất, đặc biệt là trong chuyển đổi mục đích sử dụng đất và thu hồi đất. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất của thị xã Quảng Yên trong giai đoạn này, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao tính khả thi và hiệu quả của công tác quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất trong tương lai. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu sử dụng đất từ năm 2021 đến 2023 trên địa bàn thị xã, với trọng tâm phân tích các chỉ tiêu sử dụng đất nông nghiệp, phi nông nghiệp và đất chưa sử dụng. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý đất đai địa phương, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên đất.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý đất đai hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết quy hoạch sử dụng đất: Nhấn mạnh vai trò của quy hoạch như một công cụ quản lý nhà nước nhằm phân bổ và sử dụng đất một cách hợp lý, khoa học và hiệu quả, đồng thời bảo vệ tài nguyên đất và môi trường.
  • Mô hình đánh giá tính khả thi của quy hoạch: Tập trung vào các tiêu chí đánh giá khả năng thực hiện kế hoạch sử dụng đất dựa trên các điều kiện kinh tế, kỹ thuật và pháp lý.
  • Khái niệm chuyển đổi mục đích sử dụng đất: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp, cũng như các rào cản trong quá trình thực hiện.
  • Khái niệm thu hồi đất và tái phân bổ đất đai: Đánh giá hiệu quả thu hồi đất phục vụ các dự án phát triển kinh tế - xã hội và các chính sách bồi thường, hỗ trợ tái định cư.

Các khái niệm chính bao gồm: đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp, đất chưa sử dụng, chuyển đổi mục đích sử dụng đất, thu hồi đất, và tính khả thi của kế hoạch sử dụng đất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm các báo cáo, số liệu thống kê từ UBND thị xã Quảng Yên, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ninh, các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý đất đai, và các tài liệu quy hoạch sử dụng đất giai đoạn 2021-2023.
  • Thu thập số liệu sơ cấp: Thực hiện phỏng vấn trực tiếp 90 người dân đại diện cho ba khu vực đặc trưng của thị xã (khu vực trung tâm, ven trung tâm và vùng xa trung tâm) và 20 cán bộ quản lý đất đai tại các phòng ban liên quan.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ thực hiện kế hoạch với kế hoạch được phê duyệt, phân tích biến động diện tích đất theo từng loại mục đích sử dụng. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel để đảm bảo tính chính xác và trực quan.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 6/2023 đến tháng 5/2024, đảm bảo thu thập đầy đủ số liệu và phân tích toàn diện kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất trong giai đoạn 2021-2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biến động diện tích sử dụng đất: Tổng diện tích tự nhiên của thị xã Quảng Yên giữ ổn định ở mức 31.956,77 ha trong giai đoạn 2021-2023. Tuy nhiên, diện tích đất nông nghiệp giảm 601,02 ha, chủ yếu do chuyển đổi sang đất phi nông nghiệp phục vụ phát triển đô thị và hạ tầng. Đất phi nông nghiệp tăng 556,30 ha, phản ánh xu hướng công nghiệp hóa và đô thị hóa.

  2. Hiệu quả sử dụng đất năm 2021: Diện tích đất nông nghiệp thực tế sử dụng đạt 18.143,75 ha, vượt 20,39% so với kế hoạch (15.070,54 ha). Ngược lại, đất phi nông nghiệp chỉ đạt 71,3% kế hoạch với 10.767,4 ha so với 15.100,88 ha được phê duyệt. Đất chưa sử dụng thực tế là 3.260,27 ha, cao hơn nhiều so với kế hoạch 1.785,35 ha.

  3. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất: Trong năm 2021, diện tích đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp chỉ đạt 7,43% kế hoạch (268,02 ha so với 3.609,3 ha). Nguyên nhân chủ yếu do các dự án lớn như khu công nghiệp công nghệ cao AMATA, tổ hợp cảng biển Đầm Nhà Mạc chưa triển khai đúng tiến độ.

  4. Thu hồi đất: Năm 2021, diện tích đất nông nghiệp thu hồi chỉ đạt 6,7% kế hoạch (232,91 ha so với 3.478,7 ha), trong khi đất phi nông nghiệp thu hồi đạt 14,5% kế hoạch (6,35 ha so với 43,79 ha). Việc thu hồi đất chậm ảnh hưởng đến tiến độ các dự án phát triển kinh tế - xã hội.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa kế hoạch và thực tế trong việc sử dụng đất, đặc biệt là ở các chỉ tiêu chuyển đổi mục đích sử dụng và thu hồi đất. Nguyên nhân chính bao gồm sự chậm trễ trong triển khai các dự án đầu tư, thiếu đồng bộ trong quản lý và giám sát, cũng như các rào cản pháp lý và thủ tục hành chính. So với các nghiên cứu tại các địa phương khác như thành phố Cần Thơ hay huyện Đông Anh, tình trạng này cũng tương tự, phản ánh những khó khăn chung trong công tác quy hoạch và thực hiện kế hoạch sử dụng đất tại Việt Nam. Việc sử dụng biểu đồ so sánh tỷ lệ thực hiện kế hoạch theo từng năm và từng loại đất sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các biến động và khoảng cách giữa kế hoạch và thực tế. Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là cơ sở để điều chỉnh chính sách, tăng cường giám sát và nâng cao hiệu quả quản lý đất đai tại thị xã Quảng Yên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác giám sát và kiểm tra thực hiện kế hoạch sử dụng đất: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ, định kỳ đánh giá tiến độ và hiệu quả sử dụng đất, nhằm phát hiện sớm các sai phạm và điều chỉnh kịp thời. Chủ thể thực hiện là UBND thị xã và các phòng ban liên quan, với timeline triển khai ngay trong năm 2024.

  2. Đẩy nhanh tiến độ thu hồi và chuyển đổi mục đích sử dụng đất: Rà soát, tháo gỡ các vướng mắc pháp lý, thủ tục hành chính liên quan đến thu hồi đất và chuyển đổi mục đích sử dụng đất, đặc biệt đối với các dự án trọng điểm. Chủ thể là Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp với UBND thị xã, thực hiện trong giai đoạn 2024-2025.

  3. Nâng cao năng lực quản lý và đào tạo cán bộ địa phương: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quy hoạch, quản lý đất đai và pháp luật đất đai cho cán bộ quản lý, nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý và thực thi kế hoạch sử dụng đất. Thời gian thực hiện trong năm 2024, do Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên phối hợp với UBND thị xã tổ chức.

  4. Tăng cường công khai, minh bạch và huy động sự tham gia của cộng đồng: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, công khai quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất để người dân hiểu rõ, giám sát và tham gia góp ý, tạo sự đồng thuận xã hội. Chủ thể là UBND thị xã và các tổ chức xã hội, triển khai liên tục từ năm 2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về đất đai tại địa phương: Giúp nâng cao hiểu biết về thực trạng và các giải pháp quản lý sử dụng đất hiệu quả, phục vụ công tác lập kế hoạch và giám sát thực hiện.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý đất đai, Quy hoạch đô thị: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về công tác quy hoạch sử dụng đất tại một địa phương điển hình, làm tài liệu tham khảo học thuật.

  3. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bất động sản, phát triển hạ tầng: Hiểu rõ bối cảnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp, giảm thiểu rủi ro pháp lý và tiến độ dự án.

  4. Cơ quan hoạch định chính sách và các tổ chức phi chính phủ quan tâm đến phát triển bền vững: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội gắn với bảo vệ môi trường và sử dụng đất hợp lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2021-2023 của Quảng Yên có đạt được mục tiêu đề ra không?
    Kế hoạch đã đạt được một số mục tiêu như sử dụng đất nông nghiệp vượt 20% kế hoạch, tuy nhiên đất phi nông nghiệp và chuyển đổi mục đích sử dụng đất chưa đạt kỳ vọng do nhiều dự án chậm tiến độ.

  2. Nguyên nhân chính khiến việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất không đạt kế hoạch là gì?
    Chủ yếu do các dự án trọng điểm như khu công nghiệp công nghệ cao AMATA và tổ hợp cảng biển Đầm Nhà Mạc chưa triển khai đúng tiến độ, cùng với các vướng mắc về thủ tục hành chính và nguồn vốn.

  3. Việc thu hồi đất tại Quảng Yên có gặp khó khăn gì không?
    Có, diện tích thu hồi đất nông nghiệp và phi nông nghiệp đều thấp hơn nhiều so với kế hoạch, ảnh hưởng đến tiến độ các dự án phát triển kinh tế - xã hội và tái định cư.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý sử dụng đất tại địa phương?
    Cần tăng cường giám sát, đào tạo cán bộ, cải thiện thủ tục hành chính, đồng thời nâng cao sự tham gia của cộng đồng trong công tác quy hoạch và sử dụng đất.

  5. Kết quả nghiên cứu này có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Có, các phân tích và giải pháp đề xuất có tính tham khảo cao cho các địa phương có đặc điểm tương tự về phát triển kinh tế - xã hội và quản lý đất đai, giúp cải thiện công tác quy hoạch và sử dụng đất.

Kết luận

  • Thị xã Quảng Yên giữ ổn định tổng diện tích tự nhiên 31.956,77 ha trong giai đoạn 2021-2023, với biến động rõ rệt giữa các loại đất sử dụng.
  • Diện tích đất nông nghiệp giảm 601,02 ha, trong khi đất phi nông nghiệp tăng 556,30 ha, phản ánh xu hướng phát triển công nghiệp và đô thị hóa.
  • Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất và thu hồi đất chưa đạt kế hoạch, ảnh hưởng đến tiến độ các dự án phát triển kinh tế - xã hội.
  • Cần tăng cường giám sát, cải thiện thủ tục hành chính, nâng cao năng lực cán bộ và huy động sự tham gia của cộng đồng để nâng cao hiệu quả quản lý sử dụng đất.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2024-2025, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh kế hoạch sử dụng đất phù hợp với thực tiễn phát triển của thị xã.

Đề nghị các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu tiếp tục khai thác kết quả nghiên cứu này để hoàn thiện công tác quy hoạch và quản lý đất đai, góp phần phát triển bền vững thị xã Quảng Yên và các địa phương tương tự.